Bài tập hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một trong những chủ đề quan trọng khi học ngôn ngữ này. Đây là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại và vẫn còn tiếp diễn.
Trong bài viết này, WISE English sẻ cùng các bạn tìm hiểu về cách sử dụng bài tập hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ cung cấp một số ví dụ và lời khuyên để bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng thì này.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
I. Tóm tắt lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh (Present Continuous Tense)
1.1 Khái niệm về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, hoặc một hành động đang tiếp diễn và vẫn chưa kết thúc.
Để tạo ra thì hiện tại tiếp diễn, ta sử dụng động từ “to be” (am, is, are) cộng với động từ đuôi “-ing” (ví dụ: I am studying English, She is watching TV, They are playing soccer).
Với những ứng dụng phổ biến và cách sử dụng đơn giản, thì hiện tại tiếp diễn là một thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
1.2 Cấu trúc về thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | I am studying English. |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + V-ing + O | She is not watching TV. |
Câu nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O ? | Are they playing soccer? |
Câu nghi vấn phủ định | Am/Is/Are + S + not + V-ing + O ? | Is he not eating lunch? |
Trong đó:
- S: chủ ngữ (subject) – người hoặc vật thực hiện hành động
- am/is/are: động từ “to be” phù hợp với chủ ngữ (am dùng cho I, is dùng
- cho he/she/it, are dùng cho they/we/you).
- V-ing: động từ ở dạng nguyên mẫu kết thúc bằng “-ing” (ví dụ: studying, working, playing).
- O: tân ngữ (object) – người hoặc vật đang bị ảnh hưởng bởi hành động.

1.3 Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng trong các trường hợp sau:
– Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại:
I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
– Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời:
She is living in New York for three months. (Cô ấy đang sống ở New York trong ba tháng.)
They are staying in a hotel until their house is ready. (Họ đang ở khách sạn cho đến khi nhà của họ sẵn sàng.)
– Diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai:
I am meeting my friend at 6pm tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn của mình lúc 6 giờ tối mai.)
They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris tuần sau.)
– Diễn tả hành động đang diễn ra một cách thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại:
He is always forgetting his keys. (Anh ấy luôn quên chìa khóa của mình.)
They are often going to the gym after work. (Họ thường đến phòng tập sau giờ làm việc.)
Cần lưu ý rằng thì hiện tại tiếp diễn không được sử dụng để miêu tả hành động đã hoàn thành hoặc xảy ra ở quá khứ.
Xem thêm: Liên từ phù thuộc (Subordinators – s) trong tiếng Anh và những điều cần biết.
1.4 Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết một câu đang sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), ta có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:
Sử dụng động từ “to be” ở hiện tại: am, is, are.
Sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu kết thúc bằng “-ing” (V-ing).
Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như now, at the moment, currently, right now, etc.
Câu có ý nói về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian tạm thời.
Ví dụ:
- He is reading a book now. (Anh ấy đang đọc sách bây giờ.)
- They are watching a movie at the moment. (Họ đang xem phim lúc này.)
- We are currently working on a new project. (Chúng tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
- I am not feeling well today. (Tôi không cảm thấy tốt hôm nay.)
- She is staying with her grandparents for the summer. (Cô ấy đang ở với ông bà của mình trong mùa hè.)
II. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Để làm bài tập thì hiện tại tiếp diễn, các bạn cần nắm rõ những nội dung kiến thức ở trên, thì mới có thể làm bài hiểu được những gì bài yêu cầu. Dưới đây là một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, có thể giúp bạn rèn luyện kỹ năng làm bài tập của bạn. Đồng thời, giúp bạn nâng cao thêm ngữ pháp của mình.
- Complete the following sentences with the verbs in brackets in the present continuous:
a) I (read) a book right now.
=> I am reading a book right now.
b) They (watch) TV at the moment.
=> They are watching TV at the moment.
c) She (listen) to music now.
=> She is listening to music now.
d) We (study) English at the moment.
=> We are studying English at the moment.
e) He (play) computer games at the moment.
=> He is playing computer games at the moment.
Xem thêm: Tổng hợp 12 kinh nghiệm thi IELTS Speaking hiệu quả nhất .
- Fill in the blanks with the verbs in brackets in the present perfect continuous:
a) She ___________ (work) at the office for 8 hours today.
=> She has been working at the office for 8 hours today.
b) They ___________ (study) English for 2 hours now.
=> They have been studying English for 2 hours now.
He ___________ (exercise) for 30 minutes at the gym.
=> He has been exercising for 30 minutes at the gym.
I ___________ (wait) for the bus for 20 minutes.
=> I have been waiting for the bus for 20 minutes.
We ___________ (clean) the house all morning.
=> We have been cleaning the house all morning.
- Use the present continuous to complete the following passage:
a)
I ___________ (sit) in the park right now. The sun ___________ (shine) and the birds ___________ (sing) in the trees. People ___________ (walk) their dogs and children ___________ (play) games. I ___________ (enjoy) the peaceful atmosphere and ___________ (read) my book.
b)
The kids ___________ (play) in the garden while their parents ___________ (drink) coffee on the patio. The sun ___________ (shine) and the birds ___________ (sing) in the trees. A gentle breeze ___________ (blow) and the flowers ___________ (bloom) beautifully. The family ___________ (enjoy) their Sunday morning together.
=> a
I am sitting in the park right now. The sun is shining and the birds are singing in the trees. People are walking their dogs and children are playing games. I am enjoying the peaceful atmosphere and reading my book.
=> b
The kids are playing in the garden while their parents are drinking coffee on the patio. The sun is shining and the birds are singing in the trees. A gentle breeze is blowing and the flowers are blooming beautifully. The family is enjoying their Sunday morning together.
4. Use the verbs in brackets in the present simple or continuous to complete the following sentences:
a) She usually (eat) breakfast at 7am, but today she (skip) it.
=> She usually eats breakfast at 7am, but today she is skipping it.
b) I (watch) TV every night, but tonight I (read) a book.
=> I watch TV every night, but tonight I am reading a book.
c) They (play) basketball every weekend, but this weekend they (go) camping.
=> They play basketball every weekend, but this weekend they are going camping.
d) We (have) a meeting at 2pm, but right now we (prepare) for it.
=> We have a meeting at 2pm, but right now we are preparing for it.
e) He (usually drive) to work, but today he (take) the train.
=> He usually drives to work, but today he is taking the train.
Trên đây là toàn bộ về bài tập thì hiện tại tiếp diễn mà WIS English cung cấp đến cho bạn hy vọng sẽ đem đến những kiến thức bổ ích giúp bạn nâng band điểm IELTS.
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua