IELTS Speaking chủ đề family khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, và đề làm tốt phần này thì bạn cần có đủ vốn từ vựng, cách trả lời cũng như ôn tập trước câu hỏi, từ đó nâng band điểm của bạn lên cao nhất có thể.
Trong bài viết này, WISE English sẽ đi sâu vào các khía cạnh chính của chủ đề phổ biến này, cung cấp cho bạn những hiểu biết để nâng cao quá trình chuẩn bị cho kỳ thi.
Xem thêm:
IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FOOD 2023: TẤT TẦN TẬT VỀ TỪ VỰNG VÀ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FAMILY – TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU FULL 3 PARTS
I. Từ vựng hay gặp trong phần IELTS Speaking chủ đề Family

Phần Nói IELTS thường bao gồm nhiều chủ đề, trong đó có chủ đề về gia đình. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề gia đình mà các bạn có thể gặp trong bài thi IELTS Speaking:
- Nuclear family: A small family unit consisting of parents and their children. (Gia đình hạt nhân: Một đơn vị gia đình nhỏ bao gồm cha mẹ và con cái của họ)
- Extended family: A family unit that includes not only parents and children but also other relatives such as grandparents, aunts, uncles, and cousins. (Gia đình mở rộng: Một đơn vị gia đình không chỉ bao gồm cha mẹ và con cái mà còn có những người thân khác như ông bà, cô dì, chú bác và anh chị em họ)
- Siblings: Brothers and sisters. (Anh chị em: Anh chị em)
- Upbringing: The way in which a child is raised and educated by their parents or caregivers. (Giáo dục: Cách thức mà một đứa trẻ được nuôi dưỡng và giáo dục bởi cha mẹ hoặc người chăm sóc của chúng)
- Generation gap: Differences in opinions, attitudes, and behaviors between older and younger generations within a family. (Khoảng cách thế hệ: Sự khác biệt về quan điểm, thái độ và hành vi giữa thế hệ già và trẻ trong một gia đình)
- Close-knit family: A family that is emotionally bonded and maintains strong relationships with one another. (Gia đình gắn bó: Một gia đình gắn bó về mặt tình cảm và duy trì mối quan hệ bền chặt với nhau)
- Single-parent family: A family in which only one parent is present to raise the child or children. (Gia đình đơn thân: Một gia đình chỉ có cha hoặc mẹ nuôi dạy con cái)
- Blended family: A family unit formed when two individuals with children from previous relationships come together and create a new family. (Gia đình hỗn hợp: Một đơn vị gia đình được hình thành khi hai cá nhân có con từ các mối quan hệ trước đây kết hợp với nhau và tạo ra một gia đình mới)
- Family values: The moral, ethical, and cultural principles that a family holds dear and passes on to its members. (Giá trị gia đình: Các nguyên tắc luân lý, đạo đức và văn hóa mà một gia đình trân trọng và truyền lại cho các thành viên)
- Family traditions: Customs or rituals that are passed down from generation to generation within a family. (Truyền thống gia đình: Phong tục hoặc nghi lễ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một gia đình)
- Support system: The network of family members who provide emotional, financial, and practical assistance to one another. (Hệ thống hỗ trợ: Mạng lưới các thành viên trong gia đình cung cấp hỗ trợ về mặt tinh thần, tài chính và thiết thực cho nhau)
- Family roles: The different responsibilities and duties assigned to family members within the household. (Vai trò gia đình: Các trách nhiệm và nhiệm vụ khác nhau được giao cho các thành viên gia đình trong gia đình)
- Parental guidance: The advice, guidance, and direction provided by parents to their children. (Hướng dẫn của cha mẹ: Lời khuyên, hướng dẫn và định hướng do cha mẹ cung cấp cho con cái của họ)
- Family dynamics: The patterns and interactions that shape relationships within a family. (Động lực gia đình: Các khuôn mẫu và tương tác hình thành các mối quan hệ trong một gia đình)
- Intergenerational relationships: Relationships between individuals from different generations within a family. (Mối quan hệ giữa các thế hệ: Mối quan hệ giữa các cá nhân từ các thế hệ khác nhau trong một gia đình)
- Blood relatives: Relatives who share a genetic connection, such as parents, siblings, and grandparents. (Thân nhân huyết thống: Những người thân có chung mối liên hệ di truyền, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em ruột và ông bà)
- In-laws: The family members of a person’s spouse, including their parents, siblings, etc. (In-laws: Các thành viên trong gia đình của vợ hoặc chồng của một người, bao gồm cha mẹ, anh chị em ruột của họ, v.v)
- Family reunion: A gathering of family members who come together after being apart for a significant period. (Đoàn tụ gia đình: Một cuộc tụ họp của các thành viên gia đình gặp nhau sau một thời gian dài xa cách)
- Foster family: A family that provides temporary care and support to children who cannot live with their biological parents. (Gia đình nuôi dưỡng: Một gia đình cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ tạm thời cho những đứa trẻ không thể sống với cha mẹ ruột của chúng)
- Paternal/maternal side: Refers to the relatives or family members from either the father’s or mother’s side. (Bên nội/bên ngoại: Đề cập đến họ hàng hoặc thành viên gia đình từ bên cha hoặc bên mẹ)
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
II. Cấu trúc bài thi về phần IELTS Speaking chủ đề Family
Bài thi Nói IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh của bạn. Bài kiểm tra bao gồm ba phần và mặc dù các câu hỏi chính xác có thể khác nhau, nhưng đây là cấu trúc chung của bài kiểm tra phần Nói IELTS với chủ đề Gia đình:
Part 1:
- Introduction and warm-up (Giới thiệu và khởi động): Giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và yêu cầu bạn cho biết giấy tờ tùy thân. Họ có thể hỏi một số câu hỏi chung chung về bạn, chẳng hạn như tên, bạn đến từ đâu và sở thích của bạn
- Family-related questions (Câu hỏi liên quan đến gia đình): Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn một loạt câu hỏi liên quan đến chủ đề gia đình. Những câu hỏi này có thể bao gồm các câu hỏi về gia đình ruột thịt của bạn, mối quan hệ với các thành viên trong gia đình, truyền thống gia đình hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác của cuộc sống gia đình
Part 2:
- Topic introduction (Giới thiệu chủ đề): Bạn sẽ được phát một thẻ gợi ý với một chủ đề cụ thể liên quan đến gia đình. Giám khảo sẽ cung cấp cho bạn một số gợi ý và hướng dẫn về cách tiếp cận chủ đề.
- Preparation time (Thời gian chuẩn bị): Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị câu trả lời của mình
- Speaking (Nói): Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu nói trong khoảng hai phút về chủ đề đã cho. Điều quan trọng là sắp xếp suy nghĩ của bạn, cung cấp các ví dụ có liên quan và thể hiện ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong phần này
Part 3:
- Discussion (Thảo luận): Giám khảo sẽ mời bạn thảo luận sâu hơn về chủ đề gia đình. Các câu hỏi trong phần này sẽ trừu tượng hơn và yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến, đưa ra lời giải thích và hỗ trợ lập luận của mình bằng các ví dụ hoặc bằng chứng. Cuộc thảo luận có thể đề cập đến các khía cạnh rộng lớn hơn của động lực gia đình, những thay đổi xã hội trong cấu trúc gia đình hoặc sự khác biệt về văn hóa trong các giá trị gia đình
Xuyên suốt bài thi, giám khảo sẽ đánh giá khả năng giao tiếp lưu loát, sử dụng nhiều loại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, diễn đạt ý một cách mạch lạc và tham gia vào một cuộc trò chuyện có ý nghĩa. Điều quan trọng là phải tích cực lắng nghe các câu hỏi, dành thời gian suy nghĩ trước khi trả lời và đưa ra các câu trả lời được phát triển tốt. Hãy nhớ sử dụng các từ liên kết phù hợp, thay đổi cấu trúc câu và thể hiện các kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả.
Lưu ý: Cấu trúc được mô tả ở trên là hướng dẫn chung và bài kiểm tra thực tế có thể có một số thay đổi nhỏ về trình tự câu hỏi hoặc các chủ đề cụ thể. Bạn nên thực hành với các câu hỏi mẫu và tìm kiếm thêm hướng dẫn hoặc tài nguyên để làm quen với định dạng bài kiểm tra Nói IELTS.
III. Những câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking chủ đề Family

Trong bài thi Nói IELTS, bạn có thể gặp rất nhiều câu hỏi liên quan đến chủ đề gia đình. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này:
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
- Can you tell me a bit about your immediate family?(Bạn có thể cho tôi biết một chút về gia đình trực tiếp của bạn?)
- Do you have any siblings? If so, how many and what are their ages? (Bạn có anh chị em ruột không? Nếu vậy, bao nhiêu và bao nhiêu tuổi của họ?)
- What activities do you enjoy doing with your family? (Bạn thích làm những hoạt động gì với gia đình?)
- How important is family to you? (Gia đình quan trọng với bạn như thế nào?)
- Are you close to your extended family members? (Bạn có gần gũi với các thành viên gia đình mở rộng của bạn?)
- Do you think family size has changed in recent years? Why or why not? (Bạn có nghĩ quy mô gia đình đã thay đổi trong những năm gần đây? Tại sao hay tại sao không?)
- What are some common family traditions or customs in your culture? (Một số truyền thống gia đình phổ biến hoặc phong tục trong nền văn hóa của bạn là gì?)
- How have family roles changed in modern society? (Vai trò của gia đình đã thay đổi như thế nào trong xã hội hiện đại?0
- In your opinion, what makes a family strong and united? (Theo bạn, điều gì làm nên một gia đình vững mạnh và đoàn kết?)
- Do you think it is important for children to spend time with their grandparents? Why or why not? (Bạn có nghĩ việc trẻ em dành thời gian cho ông bà của chúng là quan trọng không? Tại sao hay tại sao không?)
- How has technology affected family relationships? (Công nghệ đã ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình như thế nào?)
- Are there any specific responsibilities or duties assigned to family members in your culture? (Có bất kỳ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cụ thể nào được giao cho các thành viên gia đình trong nền văn hóa của bạn không?)
- How do families celebrate special occasions or festivals in your country? (Làm thế nào để các gia đình kỷ niệm những dịp đặc biệt hoặc lễ hội ở đất nước của bạn?)
- Do you think it’s better to have a small or a large family? Why? (Bạn nghĩ tốt hơn là có một gia đình nhỏ hay một gia đình lớn? Tại sao?)
- What are the advantages and disadvantages of being part of a nuclear family? (Những lợi thế và bất lợi của việc là một phần của một gia đình hạt nhân là gì?)
- How do you maintain strong relationships with your family members? (Làm thế nào để bạn duy trì mối quan hệ mạnh mẽ với các thành viên gia đình của bạn?)
- Have you ever lived apart from your family? If so, how did it impact your relationships? (Bạn đã bao giờ sống xa gia đình chưa? Nếu vậy, nó đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của bạn như thế nào?)
- Are there any changes in family structures or values in your society compared to the past? (Có bất kỳ thay đổi nào trong cấu trúc gia đình hoặc giá trị trong xã hội của bạn so với trước đây không?)
- What role do parents play in shaping a child’s personality and values? (Cha mẹ đóng vai trò gì trong việc hình thành nhân cách và giá trị của trẻ?)
Những câu hỏi này nhằm đánh giá khả năng bày tỏ suy nghĩ, ý tưởng và kinh nghiệm của bạn liên quan đến chủ đề gia đình. Điều cần thiết là phát triển câu trả lời của bạn bằng cách cung cấp các ví dụ, giải thích và hiểu biết cá nhân. Ngoài ra, hãy cố gắng sử dụng nhiều từ vựng, thì và cấu trúc câu để thể hiện các kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách hiệu quả. Hãy nhớ thực hành trả lời những câu hỏi này trước khi kiểm tra để cảm thấy tự tin và trôi chảy hơn trong các câu trả lời của bạn.
1. IELTS Speaking chủ đề Family part 1

Câu hỏi: What role does your family play in your life?
Bài mẫu: My family plays a significant role in my life. They are my support system and provide me with love, guidance, and encouragement. Whenever I face challenges or need advice, I can always count on them. They are my pillars of strength. Moreover, my family instills important values in me, such as honesty, respect, and perseverance. They have shaped my character and helped me become the person I am today. Spending time with my family brings me joy and a sense of belonging. We share our successes, failures, and everyday experiences, creating lasting memories. In essence, my family is the foundation of my happiness and well-being.
Dịch:
Câu hỏi: Gia đình đóng vai trò gì trong cuộc sống của bạn?
Bài mẫu: Gia đình tôi đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi. Họ là hệ thống hỗ trợ của tôi và mang đến cho tôi tình yêu thương, sự hướng dẫn và động viên. Bất cứ khi nào tôi đối mặt với thử thách hoặc cần lời khuyên, tôi luôn có thể tin tưởng vào họ. Họ là trụ cột sức mạnh của tôi. Hơn nữa, gia đình tôi thấm nhuần những giá trị quan trọng trong tôi, chẳng hạn như sự trung thực, tôn trọng và kiên trì. Họ đã định hình tính cách của tôi và giúp tôi trở thành con người như ngày hôm nay. Dành thời gian cho gia đình mang lại cho tôi niềm vui và cảm giác thân thuộc. Chúng tôi chia sẻ những thành công, thất bại và kinh nghiệm hàng ngày, tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Về bản chất, gia đình là nền tảng hạnh phúc và thịnh vượng của tôi.
2. IELTS Speaking chủ đề Family part 2

Câu hỏi: Describe a memorable family celebration or event you have attended.
Bài mẫu: One memorable family celebration I attended was my grandparents’ 50th wedding anniversary. It was a momentous occasion filled with joy and nostalgia. The event took place in a grand venue, adorned with beautiful decorations and photographs of my grandparents throughout the years. Family members from near and far gathered to honor their enduring love and commitment. We enjoyed a sumptuous feast, shared heartfelt speeches, and danced the night away. The atmosphere was brimming with love, laughter, and unity. Witnessing my grandparents’ happiness and the genuine warmth among our relatives created cherished memories that will stay with me forever. It was a reminder of the strength and beauty of family bonds and the importance of celebrating milestones together.
Dịch:
– Câu hỏi: Mô tả một lễ kỷ niệm gia đình hoặc sự kiện đáng nhớ mà bạn đã tham dự.
– Bài mẫu: Một lễ kỷ niệm gia đình đáng nhớ mà tôi đã tham dự là lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà tôi. Đó là một dịp quan trọng đầy niềm vui và nỗi nhớ. Sự kiện diễn ra ở một địa điểm lớn, được trang trí bằng những đồ trang trí đẹp mắt và những bức ảnh của ông bà tôi trong suốt những năm qua. Các thành viên gia đình gần xa đã tụ họp để tôn vinh tình yêu và sự gắn bó lâu dài của họ. Chúng tôi thưởng thức một bữa tiệc thịnh soạn, chia sẻ những bài phát biểu chân thành và khiêu vũ suốt đêm. Bầu không khí tràn ngập tình yêu thương, tiếng cười và sự đoàn kết. Chứng kiến niềm hạnh phúc của ông bà tôi và sự ấm áp chân thật giữa những người thân của chúng tôi đã tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng sẽ ở lại với tôi mãi mãi. Đó là lời nhắc nhở về sức mạnh và vẻ đẹp của mối quan hệ gia đình cũng như tầm quan trọng của việc cùng nhau kỷ niệm các cột mốc quan trọng.
3. IELTS Speaking chủ đề Family part 3
Câu hỏi: What role do grandparents play in raising children in your culture?
Bài mẫu: In my culture, the role of students in raising children is not typically emphasized as a primary responsibility. The primary responsibility for raising children lies with the parents or guardians. However, students can still have a positive influence on younger siblings or relatives by setting a good example, offering guidance, and providing support when needed. Students may also assist with tasks such as tutoring or helping with homework. Additionally, older students may participate in community programs or initiatives aimed at mentoring and guiding younger children. While the role of students in raising children may not be formalized, they can contribute to the development and well-being of younger family members through their actions and involvement.
Dịch:
– Câu hỏi: Ông bà đóng vai trò gì trong việc nuôi dạy con cái trong nền văn hóa của bạn?
– Bài mẫu: Trong nền văn hóa của tôi, vai trò của học sinh trong việc nuôi dạy con cái thường không được nhấn mạnh như một trách nhiệm chính. Trách nhiệm chính trong việc nuôi dạy con cái thuộc về cha mẹ hoặc người giám hộ. Tuy nhiên, học sinh vẫn có thể có ảnh hưởng tích cực đến các em hoặc người thân bằng cách nêu gương tốt, hướng dẫn và hỗ trợ khi cần. Học sinh cũng có thể hỗ trợ các công việc như dạy kèm hoặc giúp làm bài tập về nhà. Ngoài ra, học sinh lớn hơn có thể tham gia vào các chương trình hoặc sáng kiến cộng đồng nhằm cố vấn và hướng dẫn trẻ nhỏ hơn. Mặc dù vai trò của sinh viên trong việc nuôi dạy con cái có thể không được chính thức hóa, nhưng họ có thể đóng góp vào sự phát triển và hạnh phúc của các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình thông qua hành động và sự tham gia của họ.
IV. 30 từ vựng thường gặp trong IELTS Speaking chủ đề family

Family: Gia đình
Parents: Cha mẹ
Siblings: Anh chị em ruột
Children: Những đứa trẻ
Grandparents: Ông bà
Aunt: Dì
Uncle: Chú
Cousin: Anh em họ
Nephew: Cháu trai
Niece: cháu gái
Spouse: Vợ chồng
In-laws; ở rể
Relatives: Họ hàng
Upbringing: Nuôi dưỡng
Support: Ủng hộ
Love: Yêu
Bond: Liên kết
Values: giá trị
Traditions: truyền thống
Generation: Thế hệ
Communication: Giao tiếp
Unity: Đoàn kết
Responsibility: Trách nhiệm
Respect: Sự tôn trọng
Caring: chăm sóc
Conflict: Xung đột
Connection: Sự liên quan
Commitment: Sự cam kết
Guidance: hướng dẫn
Relationships: Các mối quan hệ
Chủ đề Gia đình trong IELTS Speaking cung cấp một nền tảng phong phú để thể hiện các kỹ năng ngôn ngữ của bạn và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm cá nhân của bạn. Bằng cách tự làm quen với từ vựng liên quan, diễn đạt ý một cách mạch lạc và chia sẻ những giai thoại chân thực, bạn có thể định hướng chủ đề này một cách hiệu quả trong bài thi Nói. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, trau dồi vốn từ vựng và phát triển các câu trả lời có cấu trúc tốt để tự tin giải quyết bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề Gia đình. Chúc bạn luyện thi IELTS thành công!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Xem thêm:
BẬT MÍ NHỮNG CÂU HỎI SPEAKING THƯỜNG GẶP KHI THI IELTS 2023
15 MẸO KÉO DÀI CÂU TRẢ LỜI TRONG IELTS SPEAKING CỰC HỮU ÍCH
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ