Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung là một phần cần phải đầu tư thời gian và công sức để học tập.
Ngữ pháp tiếng Anh rất đa dạng với nhiều cấu trúc, mẫu câu khác nhau. Nếu không nắm vững các đặc trưng cũng như cách sử dụng bạn có thể mắc bẫy hoặc làm sai bất cứ lúc nào trong bài thi IELTS hoặc TOIEC. Đặc biệt là các Adverb (Trạng từ) chính là một trong những phần hay xuất hiện trong bài thi nhất.
Chính vì thế, hôm nay hãy cùng WISE ENGLISH nắm vững loại từ này để hiểu rõ trạng từ là gì và cách sử dụng trạng từ như thế nào để không mắc những lỗi sai không đáng có ngay bây giờ nhé.
Nên đọc: Hướng dẫn tự học TOEIC từ 0 lên 750+ trong 8 tháng cùng WISE ENGLISH
I. Trạng từ là gì?
Adverb (viết tắt là adv): Trạng từ, là những từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp mà người ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.
E.g: She is sitting on the chair. (Nơi đây yên ắng đến lạ lùng).
II. Phân loại trạng từ
Trạng từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng một số phân loại chung là:
1. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Theo WISE ENGLISH, đây chính là trạng từ được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể phân biệt nó bằng cách xác định đuôi “ly” sau tính từ.
E.g các trạng từ chỉ cách thức: “quickly”, “slowly”, “carefully”, “loudly”.
Cách dùng tốt nhất: Chỉ cách thức một hành động được thực hiện.
Vị trí: giữa hoặc cuối câu, nếu đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
E.g: He can speak French fluently.
(Anh ấy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy.)
Một số trường hợp ngoại lệ:
2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ thời gian là những trạng từ thường trả lời cho câu hỏi “When”, chỉ thời gian xảy ra hành động. Như các từ: yesterday, tomorrow, next year,…
Cách dùng tốt nhất: Chỉ thời gian của một hành động.
Vị trí: Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra.
E.g các trạng từ chỉ thời gian: “now”, “then”, “yesterday”, “tomorrow”.
E.g: Yesterday, they dropped by my house but I couldn’t remember who they are.
(Hôm qua, họ ghé qua nhà tôi nhưng tôi không thể nhớ họ là ai.)
3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Cách dùng trạng từ tần suất: diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, …
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
E.g các trạng từ chỉ tần suất:
- Always: luôn luôn
- Usually: thường thường
- Often: thường xuyên
- Sometimes: khi nào đó
- Rarely: hiếm khi
- Never: không bao giờ
E.g: They rarely eat fast food. (Họ hiếm khi ăn thức ăn nhanh.)
4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Diễn tả hành động diễn tả nơi nào , ở đâu hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi WHERE?
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua).
E.g: I am standing here. She went out. (Tôi đang đứng đây. Cô ấy đã đi ra ngoài).
Cách dùng: diễn tả nơi mà sự vật, sự việc nào đó xảy ra hoặc ở đâu.
Vị trí: Thường được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho.
E.g:
- She goes everywhere with her husband.
- (Cô ấy đi khắp nơi cùng chồng).
5. Degree
Một số trạng từ thông dụng: quite, too, enormously, almost, just, completely, enough, deeply, virtually, fully, greatly, hardly, terribly, fairly, entirely, practically,… .
Cách dùng tốt nhất: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, …
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
E.g: The building was completely destroyed after the earthquake.
(Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất).
6. Adverbs of Evaluation- Trạng từ đánh giá, ước lượng
Một số trạng từ thông dụng: absolutely, definitely, apparently, clearly, honestly, fortunately, unfortunately, frankly, bravely, carelessly, hopefully, …. .
Cách dùng tốt nhất: Dùng để đánh ra, nhận xét, đưa ra quan điểm về một sự việc nào đó, trạng từ ước lượng, đánh giá thường bổ nghĩa cho cả mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường đứng đầu hoặc giữa câu.
E.g: Fortunately, they escaped from the fire.
(May mắn thay, họ đã thoát khỏi đám cháy).
7. Conjunctive adverbs (Linking adverbs) – Trạng từ nối
Một số trạng từ thông dụng: besides, moreover, however, indeed, meanwhile, consequently, furthermore, otherwise, therefore, likewise, thus, additionally, comparatively, finally, next, hence, accordingly,… .
Cách dùng tốt nhất: Có chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.
E.g: The government went through the decision of destroying historic buildings. Consequently, there aren’t any places of interest here.
(Chính phủ đã thông qua quyết định phá hủy các tòa nhà lịch sử. Do đó, không có bất kỳ địa điểm thú vị nào ở đây).
Lưu ý khi dùng trạng từ nối:
- Luôn nhớ rằng: Trạng từ nối cần được đặt trước câu rồi mới được đặt tiếp dấu phẩy nhé!
Ví dụ: “However, he still managed to finish the project on time.” (Tuy nhiên, anh ta vẫn có thể hoàn thành dự án đúng hạn.) - Vui lòng không sử dụng trạng từ nối liên tục trong một đoạn văn. Nó sẽ khiến bài viết bị thấp điểm do tối nghĩa.
- Khi sử dụng trạng từ nối để chuyển từ sang một ý khác, hãy chắc chắn rằng các ý đó có liên quan đến nhau.
- Trong tiếng Anh, có rất nhiều trạng từ nối khác nhau với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy học và sử dụng chúng một cách có ý nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
III. Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
WISE sẽ tổng hợp tất cả các dạng, trả lời cho các câu hỏi của bạn như: Sau, trước trạng từ là gì?. Dạng bất quy tắc của trạng từ, khi nào thì nên dùng trạng từ,… .
1. Hầu hết các trạng từ được hình thành bằng cách thêm “-ly”
E.g: slow- slowly, enormous- enormously, clear- clearly, careful- carefully, annual- annually, hopeful- hopefully, additional- additionally, honest- honestly, … .
Trong một số trường hợp, những từ kết thúc bằng “-ble”, chúng ta thường bỏ “e” trước khi thêm “-ly”.
E.g: true- truly, sensible- sensibly, remarkable- remarkably, horrible- horribly,…
Nếu tính từ kết thúc là “-y”, chúng ta chuyển thành “-” trước khi thêm “-ly”, trừ một số từ có một âm tiết và kết thúc bằng “-y” như sly, dry,…
E.g: happy- happily, greedy- greedily, sly- slyly, easy- easily, … .
2. Một số trạng từ có “-ly” nhưng có thể là tính từ và một số trạng từ có cấu tạo giống như tính từ, do đó có thể khó để tìm và nhận biết trạng từ. Quy tắc dễ nhất là nhìn vào những từ khác đi kèm.
Nếu đứng trước một danh từ, nó có thể là tính từ:
E.g: An early lecture, a late meeting, a short way, a … .
Nếu có mối liên hệ đến động từ hoặc đi trước tính từ, nó có thể là trạng từ:
E.g: She came in early. (Cô ấy đến sớm).
Giống như tính từ, trạng từ cũng có dạng so sánh.
E.g: George walked the most slowly of all of them. (George đi chậm nhất trong số họ).
3. Trạng từ hình thành từ danh từ
Một số ít trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố “-wise”: có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào. Như các từ: sideways, clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise,….
E.g: He hit the tennis ball sideways.
(Anh ấy đánh quá bóng tennis sang một bên.)
Trong một số trường hợp, trạng từ kết thúc là “-wise” bổ nghĩa cho ý kiến của mệnh đề và nó giới hạn quan điểm của người nói về một ý kiến, phạm vi của chủ đề. Các từ như: otherwise, timewise, likewise,… .
E.g: It can’t be too windy. Otherwise, the officials postpone the match. Likewise, heavy rain can be a reason for postponing this match.
(Không được quá gió. Nếu không, các quan chức sẽ hoãn trận đấu. Tương tự, mưa lớn có thể là lý do khiến trận đấu này bị hoãn.)
4. Trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ nối có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như sau:
Để thêm một lý do cho một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I can’t go to the party tonight, because I have a lot of work to do. Moreover, I’m not feeling well.” (Tôi không thể đi đến tiệc tối nay vì tôi có nhiều công việc phải làm. Bên cạnh đó, tôi cũng không cảm thấy khỏe.)
Để chuyển từ một ý tưởng sang ý tưởng khác
Ví dụ: “I really enjoy reading books. However, I also like watching movies.” (Tôi thực sự thích đọc sách. Tuy nhiên, tôi cũng thích xem phim.)
Để bổ sung thông tin cho một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I’m going to the store. Furthermore, I need to pick up some groceries while I’m there.” (Tôi đi đến cửa hàng. Ngoài ra, tôi còn cần mua thực phẩm khi tôi đến đó.)
Để chia sẻ một ý kiến khác với một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I think we should go on vacation. Nevertheless, my husband thinks we should save money and stay at home.” (Tôi nghĩ chúng ta nên đi nghỉ. Tuy nhiên, chồng tôi nghĩ chúng ta nên tiết kiệm tiền và ở nhà.)
5. Những lỗi sai thường gặp
Không xác định được từ cần điền là trạng từ hay tính từ.
E.g: He felt badly about the matter.
→ Badly (adv) dùng trong câu này hoàn toàn sai, bởi sau feel ( động từ chỉ trạng thái, cảm giác như become, taste,…) phải là một tính từ. Do đó phải là “bad”.
Trong cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh hãy cẩn thận đẻ không nhầm lẫn giữa những tính từ với trạng từ hoặc các trạng từ có nghĩa khác nhau.
E.g: He was breathing hardly.
→ Hardly (adv) nghĩa là hiếm khi, không đúng với ngữ nghĩa của câu. Câu này phải dùng “hard”- khó khăn (adverb of manner).
Học từ vựng: 10+ cụm từ đồng nghĩa TOEIC thường gặp trong đề thi
IV. Các trạng từ đồng nghĩa
- Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
- Đầy đủ: adequately, sufficiently
- Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
- Khá: relatively, quite
- Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
- Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
- Đột ngột: dramatically, suddenly, unexpectedly
- Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
- Lẫn nhau: mutual
- Hợp lý: reasonably
- Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
- Đã từng, một khi: once
- Hiện tại: currently, recently, lately, already, still
- Đôi khi: occasionally, sometimes
- Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally
- Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
- Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently
Xem thêm: Top 10 đầu sách tự học TOEIC cho người mới bắt đầu
V. Bài tập cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. He………….reads a book. (quick)
2. Mandy is a………….girl. (pretty)
3. The class is………….loud today. (terrible)
4. Max is a………….student. (good)
5. You can………….open this tin. (easy)
Bài tập 2: Choose the best answer
1. This brown fur feels ………
A. soft
B. softly
2. The brave men fought……….
A. brave
B. bravely
3. The little boy looked …… . I went over to comfort him and he looked at me……
A. sad/ sad
B. sad/ sadly
4. I tasted the soup …….. but it tasted ……….
A. careful/ wonderfully
B. carefully/ wonderfully
5. My mother speaks …… German
A. perfect
B. perfectly
Xem thêm: Top 10 trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua
Khóa học IELTS giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác
VI. Đáp án
Bài tập 1
1. quickly 2. pretty 3. terribly 4. good 5. easily
Bài tập 2
1. A 2. B 3. B 4.C 5.B
Vậy là toàn bộ kiến thức về cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh đã được WISE tổng hợp đầy đủ, WISE ENGLISH mong rằng các bạn có thể học tập và ôn luyện thật tốt để chuẩn bị cho bài thi sắp tới đạt kết quả mà bạn mong muốn.
Và cũng đừng quên follow Fanpage hoặc Group của WISE ENGLISH để có thể cập nhật, bổ sung kiến thức của mình ngày càng đa dạng hơn nhé!