TOÀN BỘ CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC “AS WELL AS” TRONG TIẾNG ANH

Đánh giá post

As well as là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh thường được sử dụng để thêm thông tin bổ sung hoặc để thể hiện sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ. Đó là một cụm từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, cả trang trọng và không trang trọng. Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “As well as” (vừa … vừa) trong tiếng Anh.

I. As well as là gì?

“As well as” là một cấu trúc giới hạn từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin giữa hai hoặc nhiều thành phần. Cấu trúc cấu trúc này thường được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau nhằm tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Example: 

– She is fluent in Spanish as well as French. (Cô thông thạo tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Pháp.)

– The restaurant offers vegetarian options as well as meat dishes. (Nhà hàng cung cấp các lựa chọn ăn chay cũng như các món thịt.)

– I need to buy milk as well as bread at the grocery store. (Tôi cần mua sữa cũng như bánh mì ở cửa hàng tạp hóa.)

– The company provides health insurance as well as dental coverage to its employees.(Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cũng như bảo hiểm nha khoa cho nhân viên của mình.)

II. Vai trò của As well as trong câu

“As well as” được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều thành phần trong câu với nhau. Trong câu, cấu trúc này thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc chỉ ra sự tương đồng giữa các thành phần. “As well as” có vai trò giúp mở rộng ý nghĩa và làm cho câu trở nên dễ hiểu hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để cân bằng ý tưởng trong câu và giúp tạo ra một dòng văn phong phong phú và đa dạng hơn.

Cấu trúc As well as

III. Cấu trúc As well as

N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause

Example: 

– John is a teacher as well as a singer. (John vừa là giáo viên vừa là ca sĩ.)

– Henny is cute as well as kind. (Henny vừa dễ thương vừa tốt bụng.)

– Barish gives me advice as well as helping me solve my work effectively. (Barish không những cho tôi những lời khuyên mà còn giúp tôi giải quyết công việc hiệu quả.)

– Lisa walks every day as well as exercises every weekend. (Lisa đi bộ hàng ngày cũng như tập thể dục vào cuối tuần.)

IV. Cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh

4.1 As well as đi với động từ nguyên mẫu

Nếu như động từ chính trong câu là một động từ nguyên mẫu thì động từ theo sau “as well as” cũng phải được sử dụng ở dạng động từ nguyên mẫu. 

Example:

– My mom talks to her friend as well as cooks dinner. (Mẹ tôi vừa nói chuyện với bạn vừa nấu bữa tối)

– Mie does housework as well as listens to music. (Mie vừa làm việc nhà vừa nghe nhạc.)

4.2 As well as để nối hai chủ ngữ

“As well as” là một cụm từ nối dùng để nối hai chủ ngữ có liên quan với nhau. Khi sử dụng cấu trúc as well as để nối 2 chủ ngữ, động từ chính trong câu sẽ được chia theo chủ ngữ đứng sau.

Example:

– John, as well as his wife, is attending the party. 

(John và vợ anh ta đều tham dự buổi tiệc). 

– Me, as well as my friends, all love to play guitar .

(Tôi, và cả các bạn tôi, đều mê chơi guitar)

4.3 As well as để nối hai mệnh đề trong câu

Trong trường hợp này, As well as thường được đặt ở giữa các mệnh đề. 

Example:

– She can speak Spanish, as well as French, which is very impressive.

(Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Pháp, điều đó rất ấn tượng.)

– The restaurant offers vegetarian options, as well as meat dishes, so everyone can find something they like. 

(Nhà hàng cung cấp các lựa chọn ăn chay cũng như món thịt, vì vậy mọi người đều có thể tìm thấy món ăn mà họ thích.)

V. Cấu trúc mở rộng của As … as trong tiếng Anh

Cấu trúc As well as

Cụm từ Nghĩa  Ví dụ
As far as Theo như As far as I know, this restaurant opens at 6 pm. (Theo như tôi được biết, nhà hàng này mở cửa lúc 6 giờ tối)
As good as Gần như He is my best friend. He knew as good as all about me.(Anh ấy là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy biết hầu hết mọi thứ về tôi)
As much as Cũng chừng ấy, cũng bằng ấy I love him as much as he loves me. (Tôi yêu anh ấy nhiều như anh ấy yêu tôi vậy)
As long as Miễn là I can do everything for you as long as you request me. (Tôi có thể làm tất cả mọi thứ cho em miễn là em đề nghị tôi)
As soon as Ngay khi  Please call me as soon as you get home (Gọi cho tôi ngay khi bạn về đến nhà)
As early as Ngay từ khi  As early as I met him 2 years ago, I knew he would be my husband in the future.(Ngay khi gặp anh ấy 2 năm trước, tôi đã biết chắc anh ấy sẽ là chồng của tôi trong tương lai) 

VII. Bài tập về As well as

Dưới đây là một số ví dụ về các dạng bài tập về “as well as”:

1. Điền “as well as /as far as/ as long as” vào chỗ trống để hoàn thành câu:

– The library has books on science, math, and history, _______ magazines and newspapers.

– _______ I know, the meeting has been postponed until next week.

– I need to buy some groceries, _______ some new shoes.

– You can stay out _______ you come home before midnight.

– My sister plays the guitar, _______ the piano.

2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu sử dụng “as well as”:

– My brother / enjoys / playing football / as well as / basketball.

– The restaurant / serves / Chinese food / as well as / Thai food.

3. Viết câu sử dụng “as well as” để nối hai chủ ngữ:

– The concert will feature classical music and modern music.

– The park has a playground and a picnic area.

– The movie is a comedy and a drama.

Đáp án:

1. Điền “as well as /as far as/ as long as” vào chỗ trống để hoàn thành câu:

– The library has books on science, math, and history, as well as magazines and newspapers.

– As far as I know, the meeting has been postponed until next week.

– I need to buy some groceries, as well as some new shoes.

– You can stay out as long as you come home before midnight.

– My sister plays the guitar, as well as the piano.

2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu sử dụng “as well as”:

– My brother enjoys playing football as well as basketball.

– The restaurant serves Chinese food as well as Thai food.

3. Viết câu sử dụng “as well as” để nối hai chủ ngữ:

– The concert will feature classical music as well as modern music.

– The park has a playground as well as a picnic area.

– The movie is a comedy as well as a drama.

WISE hy vong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc phân biệt As well as và cách sử dụng chúng trong câu.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888