Mục Lục

[TỔNG HỢP] IELTS Speaking Music Part 1, 2, 3 chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn nghĩ phần IELTS Speaking Music sẽ dễ dàng chinh phục? Thực ra, đây là một phần không hề đơn giản đâu. Mặc dù âm nhạc là một chủ đề khá quen thuộc, nhưng từ vựng liên quan đến nó lại khá chuyên sâu, không phải lúc nào cũng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Để đạt điểm cao, bạn cần phải làm chủ cả từ vựng lẫn ngữ pháp, đó là yếu tố quyết định.

Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng cực kỳ hữu ích về chủ đề Âm nhạc, kèm theo những câu trả lời mẫu ấn tượng. Đây không chỉ là cơ hội để bạn làm quen với cấu trúc bài thi mà còn giúp bạn chuẩn bị ý tưởng để tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

IELTS Speaking Topic Music
IELTS Speaking Topic Music

1. Từ vựng thường dùng trong chủ đề IELTS speaking Music

WISE English đã tổng hợp cho bạn một số từ vựng thường dùng với chủ đề IELTS speaking Music này, bạn có thể áp dụng để cải thiện vốn từ vựng khi trả lời giám khảo cho chủ đề này nhé.

1.1. Từ vựng trong đời sống thường ngày

Dưới đây, WISE English gợi ý cho bạn một số từ vựng thường dùng cho chủ đề IELTS Speaking Music này nhé. Lưu ngay lại từ vựng này để có thể sử dụng và đổi mới trong câu trả lời với giám khảo nhé

Từ vựngLoại từIPAÝ nghĩaVí dụ
GenreNoun/ˈʒɑːn.rə/Thể loại (âm nhạc)My favorite music genre is classical because it helps me relax.
MelodyNoun/ˈmɛl.ə.di/Giai điệuThe melody of this song is so catchy that I can’t stop humming it.
LyricsNoun/ˈlɪr.ɪks/Lời bài hátI always pay attention to the lyrics when listening to songs.
RhythmNoun/ˈrɪð.əm/Nhịp điệuThe rhythm of the song makes it perfect for dancing.
BandNoun/bænd/Ban nhạcMy brother is part of a local rock band that performs at cafes.
OrchestraNoun/ˈɔː.kɪ.strə/Dàn nhạc giao hưởngAttending a live orchestra performance is an unforgettable experience.
HarmonicaNoun/hɑːˈmɒn.ɪ.kə/Kèn harmonicaI’ve always wanted to learn how to play the harmonica because it sounds so unique.
AlbumNoun/ˈæl.bəm/Album nhạcTaylor Swift’s latest album broke several records within a week of its release.
Solo artistNoun/ˈsəʊ.ləʊ ˈɑː.tɪst/Nghệ sĩ hát đơnAs a solo artist, she has more creative freedom over her music.
AcousticAdjective/əˈkuː.stɪk/Thuộc về âm thanh tự nhiên, không điện tửI love acoustic versions of popular songs because they sound so raw and emotional.
ChordNoun/kɔːd/Hợp âmLearning to play guitar starts with mastering basic chords.
TempoNoun/ˈtem.pəʊ/Nhịp độ (âm nhạc)The tempo of this track is too fast for a romantic dance.
PlaylistNoun/ˈpleɪ.lɪst/Danh sách phát nhạcI have a special playlist for working out, full of upbeat songs.
VocalistNoun/ˈvəʊ.kəl.ɪst/Ca sĩ chínhThe lead vocalist of the band has an incredibly powerful voice.
TuneNoun/tjuːn/Giai điệu, bài hátThat tune has been stuck in my head all day!
Classical musicNoun/ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/Nhạc cổ điểnClassical music is said to boost concentration while studying.
Pop musicNoun/pɒp ˈmjuː.zɪk/Nhạc popPop music appeals to a wide audience because of its catchy beats and relatable lyrics.
Live performanceNoun/laɪv pəˈfɔː.məns/Biểu diễn trực tiếpSeeing a live performance is much more exciting than listening to a recording.
InstrumentNoun/ˈɪn.strə.mənt/Nhạc cụMy dream is to master at least one musical instrument, like the piano or violin.
ComposerNoun/kəmˈpəʊ.zər/Nhà soạn nhạcBeethoven is one of the greatest composers of all time.

📌 Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

1.2. Từ vựng cho thời đại công nghệ mới với chủ đề IELTS Speaking Music

Dưới đây, WISE English gợi ý cho bạn một số từ vựng với công nghệ thời đại mới này khi cho chủ đề IELTS Speaking Music này nhé. Lưu ngay lại từ vựng này để có thể sử dụng và đổi mới trong câu trả lời với giám khảo nhé

Từ vựngLoại từIPAÝ nghĩaVí dụ
Streaming platformNoun/ˈstriː.mɪŋ ˈplæt.fɔːrm/Nền tảng phát trực tuyếnSpotify is my favorite streaming platform because it offers personalized playlists.
AI-generated musicNoun/eɪ.aɪ ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈmjuːzɪk/Nhạc do trí tuệ nhân tạo tạo raThe rise of AI-generated music has introduced new possibilities for independent artists.
Virtual concertsNoun/ˈvɜː.tʃu.əl ˈkɒn.sɜːts/Buổi hòa nhạc ảoVirtual concerts gained popularity during the pandemic when live events were not possible.
Music algorithmNoun/ˈmjuː.zɪk ˈæl.gə.rɪð.əm/Thuật toán âm nhạcThe music algorithm on my app always recommends songs that perfectly match my taste.
Digital synthesizerNoun/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈsɪn.θə.saɪ.zər/Bộ tổng hợp âm thanh kỹ thuật sốProducers often use digital synthesizers to create unique sounds for electronic music.
Audio compressionNoun/ˈɔː.di.oʊ kəmˈpreʃ.ən/Nén âm thanhAudio compression helps reduce file size without compromising too much on quality.
3D sound technologyNoun/ˈθriː ˈdiː saʊnd tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ âm thanh 3D3D sound technology creates an immersive listening experience, making you feel like you’re in the middle of a live performance.
Smart speakersNoun/smɑːrt ˈspiː.kərz/Loa thông minhSmart speakers like Alexa and Google Home can play music via voice commands.
Music production softwareNoun/ˈmjuː.zɪk prəˈdʌk.ʃən ˈsɒft.weər/Phần mềm sản xuất âm nhạcMany beginners use free music production software to create their own tracks at home.
Auto-tuneNoun/ˈɔː.təʊ.tjuːn/Hiệu ứng chỉnh giọng tự độngAuto-tune is widely used in pop music to enhance vocal quality.
Blockchain royaltiesNoun/ˈblɒk.tʃeɪn ˈrɔɪ.əl.tiz/Tiền bản quyền nhạc dựa trên blockchainBlockchain royalties are helping musicians get fair payments for their work.
Music NFTsNoun/ˈmjuː.zɪk ɛn.ɛfˈtiːz/Các tác phẩm nhạc dưới dạng tài sản sốMusic NFTs are becoming a new way for artists to monetize their creations directly.
Virtual reality headsetNoun/ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti ˈhed.set/Tai nghe thực tế ảoWith a virtual reality headset, you can attend immersive music festivals from the comfort of your home.
Cloud storageNoun/klaʊd ˈstɔːr.ɪdʒ/Lưu trữ đám mâyCloud storage has made it easier for musicians to share their projects across different devices and with collaborators.
Digital audio workstationNoun/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈɔː.di.oʊ ˈwɔːkˌsteɪ.ʃən/Phần mềm chỉnh sửa âm thanh kỹ thuật sốProducers use digital audio workstations to mix and master tracks professionally.
Algorithmic playlistNoun/ˌæl.gəˈrɪð.mɪk ˈpleɪ.lɪst/Danh sách phát dựa trên thuật toánAlgorithmic playlists have revolutionized how people discover new music tailored to their preferences.
High-fidelity audioNoun/ˌhaɪ fəˈdɛlɪti ˈɔːdɪoʊ/Âm thanh chất lượng caoHigh-fidelity audio is essential for audiophiles who want the best sound quality possible.
Immersive soundscapesNoun/ɪˈmɜː.sɪv ˈsaʊnd.skeɪps/Âm thanh sống độngImmersive soundscapes in music are increasingly popular in video game soundtracks.
Music collaboration appNoun/ˈmjuː.zɪk kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən æp/Ứng dụng hợp tác âm nhạcMusic collaboration apps allow artists from around the world to create music together in real-time.

1. Bài mẫu chủ đề Music – Speaking Part 1

Trong phần thi đầu tiên, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống, điển hình là chủ đề Music trong bài viết này. Dưới đây là những câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 1 mà bạn sẽ gặp:

Câu hỏi: What kinds of music do you like to listen to?

Trả lời: I enjoy listening to a mix of genres, but my favorite is lo-fi music. It’s perfect for unwinding after a long day or when I need to focus on studying. I also have a soft spot for indie folk because it tells such heartfelt stories, and the acoustic vibe makes it feel personal.

Dịch: Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng yêu thích nhất là nhạc lo-fi. Loại nhạc này rất phù hợp để thư giãn sau một ngày dài hoặc khi tôi cần tập trung học tập. Tôi cũng có một niềm yêu thích đặc biệt với nhạc indie folk vì nó kể những câu chuyện đầy cảm xúc, và âm thanh mộc mạc làm cho nó trở nên rất gần gũi.

Từ vựng:

  • Lo-fi music: Nhạc lo-fi (âm nhạc có âm thanh nhẹ nhàng, thư giãn)
  • Unwind: Thư giãn
  • Indie folk: Dòng nhạc dân gian độc lập
  • Heartfelt stories: Những câu chuyện đầy cảm xúc
  • Acoustic vibe: Không khí âm nhạc mộc mạc
Câu hỏi: If you could learn a musical instrument, what would it be?

Trả lời: If I had the chance, I would love to learn the piano. It’s such a versatile instrument that fits any genre, from classical to contemporary. Plus, I think the ability to play the piano can elevate any song and create a sense of elegance.

Dịch: Nếu có cơ hội, tôi rất muốn học chơi piano. Đây là một nhạc cụ rất đa năng, phù hợp với mọi thể loại, từ cổ điển đến hiện đại. Thêm vào đó, tôi nghĩ khả năng chơi piano có thể nâng tầm bất kỳ bài hát nào và mang lại cảm giác thanh lịch.

Từ vựng:

  • Versatile instrument: Nhạc cụ đa năng
  • Classical: Cổ điển
  • Contemporary: Hiện đại
  • Elevate: Nâng tầm
  • Sense of elegance: Cảm giác thanh lịch
Câu hỏi: Has the music that you listen to changed since you were young?

Trả lời: Absolutely! When I was younger, I was into upbeat pop songs that were all over the radio. Nowadays, my preferences have shifted towards more soothing and introspective genres, like jazz or ambient music. I think as I’ve grown, I appreciate music that reflects my emotions and helps me decompress.

Dịch: Chắc chắn rồi! Khi còn nhỏ, tôi thích những bài nhạc pop sôi động thường xuyên xuất hiện trên radio. Ngày nay, sở thích của tôi đã chuyển sang các thể loại nhẹ nhàng và nội tâm hơn, như jazz hoặc nhạc ambient. Tôi nghĩ khi lớn lên, tôi trân trọng những dòng nhạc phản ánh cảm xúc của mình và giúp tôi giải tỏa căng thẳng.

Từ vựng:

  • Upbeat pop songs: Các bài nhạc pop sôi động
  • Soothing: Êm dịu
  • Introspective genres: Các thể loại nhạc nội tâm
  • Ambient music: Nhạc nền, nhạc môi trường
  • Decompress: Giải tỏa căng thẳng

📌 Ngoài ra, WISE ENGLISH còn có tổng hợp các chủ đề khác mà bạn có thể tham khảo như:

2. Bài mẫu IELTS speaking chủ đề Music Part 2

Dưới đây là các bài mẫu cho IELTS speaking topic Music Part 2 mà bạn có thể tham khảo và bổ sung thêm:

Câu hỏi: Describe a song that you like.

Answer: One song that I absolutely love is “Blinding Lights” by The Weeknd. It’s a perfect blend of retro 80s vibes with modern pop elements, and I can’t help but get lost in it every time I hear it. The song has this incredibly catchy beat, and the lyrics are so relatable, especially the chorus, which talks about longing and trying to reconnect with someone. What makes it even more special is the combination of the upbeat rhythm and the emotional depth of the lyrics, which creates a unique contrast that I find so powerful. The production is top-notch, with the synths and drum machine sounds that transport you to another era. Honestly, it’s a song that just makes you want to dance and reflect at the same time.

Bản dịch tiếng Việt: Một bài hát mà tôi cực kỳ yêu thích là “Blinding Lights” của The Weeknd. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa âm hưởng retro những năm 80 và yếu tố pop hiện đại, và tôi không thể không đắm chìm trong đó mỗi khi nghe. Bài hát có nhịp điệu cực kỳ bắt tai, và lời bài hát lại rất dễ cảm nhận, đặc biệt là đoạn điệp khúc, nơi nói về sự mong mỏi và cố gắng kết nối lại với ai đó. Điều khiến bài hát này trở nên đặc biệt hơn nữa là sự kết hợp giữa giai điệu sôi động và chiều sâu cảm xúc trong lời, tạo ra một sự tương phản độc đáo mà tôi cảm thấy rất mạnh mẽ. Phần sản xuất của bài hát thì tuyệt vời, với âm thanh synths và máy trống điện tử đưa bạn trở về một thời đại khác. Thành thật mà nói, đó là một bài hát vừa khiến bạn muốn nhảy vừa khiến bạn suy ngẫm.

Từ vựng sử dụng:

  • Blend (n): Sự kết hợp, pha trộn
  • Vibes (n): Cảm giác, bầu không khí
  • Catchy (adj): Dễ nhớ, dễ gây ấn tượng
  • Relatable (adj): Dễ cảm nhận, dễ đồng cảm
  • Upbeat (adj): Vui tươi, lạc quan
  • Synths (n): Nhạc cụ điện tử tổng hợp
  • Drum machine (n): Máy trống điện tử
  • Contrast (n): Sự tương phản
  • Reflect (v): Suy ngẫm
Câu hỏi: Describe an interesting song

Answer: An interesting song that I’ve been listening to lately is “Bad Guy” by Billie Eilish. It’s not your typical pop song—it has such a unique sound with its minimalist beat and Billie’s whispery vocals that create an almost haunting atmosphere. The song’s vibe is playful yet dark, and the lyrics tell the story of being the “bad guy” in a relationship, which is a very unusual perspective. What’s especially interesting is the way the song builds up, starting with this stripped-down, almost eerie intro and gradually transitioning into a more powerful chorus. The unconventional structure and bold style make it stand out from mainstream pop music, and I think that’s what makes it so intriguing. Plus, the music video adds another layer of creativity with its surreal visuals that perfectly match the song’s quirky mood.

Bản dịch tiếng Việt: Một bài hát thú vị mà tôi đang nghe gần đây là “Bad Guy” của Billie Eilish. Đây không phải là một bài pop thông thường – nó có âm thanh rất độc đáo với nhịp điệu tối giản và giọng hát thì thầm của Billie tạo ra một bầu không khí gần như ám ảnh. Giai điệu của bài hát vừa nghịch ngợm vừa u ám, và lời bài hát kể về câu chuyện của người “xấu” trong một mối quan hệ, đây là một góc nhìn rất đặc biệt. Điều thú vị đặc biệt là cách bài hát phát triển, bắt đầu với phần intro đơn giản, gần như ma quái, và dần dần chuyển sang đoạn điệp khúc mạnh mẽ hơn. Cấu trúc không theo quy tắc thông thường và phong cách táo bạo đã khiến bài hát này nổi bật so với những bài hát pop chính thống, và tôi nghĩ đó là lý do khiến nó trở nên hấp dẫn. Thêm vào đó, video âm nhạc còn mang đến một lớp sáng tạo nữa với những hình ảnh siêu thực rất phù hợp với tâm trạng kỳ lạ của bài hát.

Từ vựng sử dụng:

  • Minimalist (adj): Tối giản
  • Whispery (adj): Giọng nói thì thầm
  • Haunting (adj): Mang âm hưởng ma quái, gây ám ảnh
  • Playful (adj): Hóm hỉnh, nghịch ngợm
  • Stripped-down (adj): Đơn giản, không màu mè
  • Unconventional (adj): Không theo quy tắc thông thường
  • Bold (adj): Táo bạo
  • Quirky (adj): Kỳ lạ, đặc biệt

Những câu trả lời trên không chỉ sử dụng từ vựng hay mà còn có phong cách kể chuyện thú vị, giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ trong phần IELTS Speaking. Hãy luyện tập để tự tin khi tham gia kỳ thi nhé!

📌 Có thể bạn sẽ muốn biết thêm các chủ đề như:

3. Bài mẫu IELTS speaking topic Music Part 3

Thông qua những câu hỏi ở Part 2, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề giúp bạn phát triển ý tưởng thông qua những câu hỏi riêng lẻ. Ở phần này, bạn hãy cố gắng sử dụng những từ vựng nâng cao và trình bày ngắn gọn, súc tích. Bạn có thể tham khảo những câu trả lời mẫu như sau cho phần thi IELTS Speaking music Part 3.

Câu hỏi: What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future?

Trả lời: Right now, K-pop is incredibly popular in my country, especially among teenagers. The catchy tunes, synchronized choreography, and visually stunning music videos make it a cultural phenomenon. In the future, I think there will be a shift toward more AI-generated music, with tailored playlists that match people’s moods and preferences.

Dịch: Hiện tại, K-pop rất phổ biến ở đất nước tôi, đặc biệt là với giới trẻ. Những giai điệu bắt tai, vũ đạo đồng bộ và các video âm nhạc bắt mắt đã khiến nó trở thành một hiện tượng văn hóa. Trong tương lai, tôi nghĩ sẽ có sự chuyển đổi sang âm nhạc do AI tạo ra, với các danh sách phát được tùy chỉnh phù hợp với tâm trạng và sở thích của từng người.

Từ vựng ghi điểm:

  • Catchy tunes: Giai điệu bắt tai
  • Synchronized choreography: Vũ đạo đồng bộ
  • Cultural phenomenon: Hiện tượng văn hóa
  • AI-generated music: Âm nhạc do AI tạo ra
  • Tailored playlists: Danh sách phát được tùy chỉnh
Câu hỏi: What do old people like to listen to?

Trả lời: Older generations often gravitate toward classic ballads or traditional folk songs that remind them of their youth. These songs typically have poetic lyrics and soothing melodies that evoke a sense of nostalgia and peace.

Dịch: Những thế hệ lớn tuổi thường yêu thích các bản ballad kinh điển hoặc những bài dân ca truyền thống gợi nhớ về tuổi trẻ của họ. Những bài hát này thường có ca từ trữ tình và giai điệu êm dịu, mang lại cảm giác hoài niệm và bình yên.

Từ vựng ghi điểm:

  • Gravitate toward: Có xu hướng yêu thích
  • Traditional folk songs: Bài dân ca truyền thống
  • Poetic lyrics: Ca từ trữ tình
  • Evoke nostalgia: Gợi lên sự hoài niệm
  • Sense of peace: Cảm giác bình yên
Câu hỏi: What do you think influences a young person’s taste in music?

Trả lời: I think social media plays a huge role in shaping young people’s music preferences. Platforms like TikTok often popularize certain tracks or artists through viral trends. Additionally, friends, family, and even cultural backgrounds can influence their choices. Young people also tend to resonate with lyrics that reflect their emotions or social issues they care about.

Dịch: Tôi nghĩ mạng xã hội đóng vai trò rất lớn trong việc hình thành sở thích âm nhạc của giới trẻ. Các nền tảng như TikTok thường làm nổi bật một số bài hát hoặc nghệ sĩ thông qua các xu hướng lan truyền. Ngoài ra, bạn bè, gia đình và thậm chí là nền tảng văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ. Giới trẻ cũng thường đồng cảm với ca từ phản ánh cảm xúc của họ hoặc các vấn đề xã hội mà họ quan tâm.

Từ vựng ghi điểm:

  • Music preferences: Sở thích âm nhạc
  • Viral trends: Xu hướng lan truyền
  • Cultural backgrounds: Nền tảng văn hóa
  • Resonate with: Đồng cảm với
  • Social issues: Các vấn đề xã hội

📌 Bạn nên biết:

4. Idiom thông dụng về chủ đề IELTS speaking Music

Dưới đây là một số idiom thông dụng thường được sử dụng trong IELTS Speaking chủ đề Music, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Music to my earsTin tốt, điều gì đó khiến bạn rất vuiWhen I heard I passed the IELTS exam, it was music to my ears.
Face the musicChấp nhận hậu quả hoặc đối mặt với thực tếI didn’t prepare well for the test, so now I have to face the music.
Strike a chordGợi lên cảm xúc mạnh mẽ hoặc liên tưởngThat song strikes a chord with me because it reminds me of my childhood.
Play it by earỨng biến, không có kế hoạch sẵnI’m not sure how the conversation will go, but I’ll just play it by ear.
Blow your own trumpetTự khen mìnhHe always blows his own trumpet about his musical talents.
Change your tuneThay đổi ý kiến hoặc thái độShe didn’t like classical music at first, but she changed her tune after attending a live concert.
Hit the right noteLàm điều gì đó phù hợp hoặc gây ấn tượng tốtHis speech at the ceremony really hit the right note with the audience.
Out of tuneKhông đồng điệu, không hòa hợpThe band’s guitarist was out of tune, which ruined the performance.
Sing someone’s praisesCa ngợi hoặc tán dương ai đóMy teacher always sings her students’ praises when they perform well.
Sound like a broken recordNhắc đi nhắc lại điều gì đó nhàm chánHe sounds like a broken record when he keeps complaining about the same problem.
Strike the wrong chordLàm điều gì đó không phù hợp hoặc gây khó chịuHis sarcastic comment struck the wrong chord with the audience.
Blow the whistleTiết lộ thông tin bí mật hoặc chỉ ra lỗi saiShe blew the whistle on the company’s illegal activities.
Call the tuneNgười có quyền quyết địnhIn this project, it’s the manager who calls the tune.
Fit as a fiddleKhỏe mạnh, tràn đầy sức sốngAfter taking up yoga, I feel as fit as a fiddle.
It takes two to tangoHai người cùng chịu trách nhiệm hoặc tham giaTheir argument wasn’t one-sided; it takes two to tango.

5. Tự tin ghi điểm trong IELTS Speaking Music cùng WISE ENGLISH!

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và Tiếng Anh về chủ để Music (Âm nhạc). Bên cạnh việc học từ vựng, bạn còn có thể học Tiếng Anh qua những bài hát, hoặc thậm chí là phim ảnh với phụ đề anh ngữ. Bên cạnh nhóm từ vựng về chủ đề Music, bạn vẫn có thể tìm và đọc thêm các từ vựng chủ đề khác tại trang website của WISE ENGLISH. Cùng theo dõi những bài viết hữu ích về bí quyết luyện thi IELTS nhé.

Luyện tập IELTS của WISE ENGLISH
Luyện tập IELTS của WISE ENGLISH

📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH với lộ trình rút ngắn thời gian học để đạt 7.0+ 

uu-dai-giam-45

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích cho chủ đề IELTS Speaking Music part 1,2,3 chi tiết. Chúc bạn ôn thi IELTS hiệu quả và nhận được kết quả tốt nhất.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với chúng tôi ngay hôm nay!

Hãy liên hệ để được đội ngũ WISE KIDs tư vấn ngay khoá học phù hợp nhất nhé:

  • Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng – 0901.270.888
  • Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng – 0901.290.777
  • Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng – 0708.290.777

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Đừng quên follow ngay Fanpage,Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

📌 Các bài viết liên quan:

[CẬP NHẬT] Top 15 trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất 2024

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ