Mục Lục

Bài mẫu IELTS Writing Money Task 2 đạt band 8.0+

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing Money task 2 là chủ đề khá hay. Chủ đề này khá khó, chính vì vậy bài viết sau đây là gợi ý cho bạn một số tip trả lời hay và cách phân tích từng loại đề bài, bạn nên lưu lại khi triển khai bài viết để có thể ăn điểm với chủ đề này nha. Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua chủ đề này nhé!

IELTS WRITING MONEY TASK 2
IELTS WRITING MONEY TASK 2

1. Từ vựng hay về IELTS writing Money Task 2

WISE ENGLISH tổng hợp cho bạn một số từ vựng hay cho chủ đề IELTS Writing Money task 2 thường xuất hiện trong các bài IELTS writing, lưu ngay lại để có thể sử dụng vào bài thi của mình nhé.

Financial stability /faɪˈnæn.ʃəl stəˈbɪl.ɪ.ti/: Sự ổn định tài chính.

Example: Financial stability is essential for ensuring a high quality of life.

(Sự ổn định tài chính rất quan trọng để đảm bảo chất lượng cuộc sống cao.)

Wealth disparity /wɛlθ dɪˈspær.ɪ.ti/: Sự chênh lệch giàu nghèo.

Example: Wealth disparity between the rich and the poor has widened in recent years.

(Sự chênh lệch giàu nghèo giữa người giàu và người nghèo đã gia tăng trong những năm gần đây.)

Disposable income /dɪˈspəʊ.zə.bəl ˈɪn.kʌm/: Thu nhập khả dụng (sau thuế).

Example: People with higher disposable incomes tend to spend more on luxury goods.

(Người có thu nhập khả dụng cao thường chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng xa xỉ.)

Consumerism /kənˈsjuː.mə.rɪ.zəm/: Chủ nghĩa tiêu dùng.

Example: Excessive consumerism can lead to environmental degradation.

(Chủ nghĩa tiêu dùng quá mức có thể dẫn đến suy thoái môi trường.)

Economic inequality /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bất bình đẳng kinh tế.

Example: Economic inequality poses a major challenge to social cohesion.

(Bất bình đẳng kinh tế đặt ra một thách thức lớn đối với sự gắn kết xã hội.)

Poverty line /ˈpɒv.ə.ti laɪn/: Mức nghèo đói.

Example: Millions of people worldwide still live below the poverty line.

(Hàng triệu người trên thế giới vẫn sống dưới mức nghèo đói.)

Standard of living /ˈstæn.dəd əv ˈlɪv.ɪŋ/: Mức sống.

Example: The standard of living in urban areas is generally higher than in rural areas.

(Mức sống ở khu vực đô thị thường cao hơn so với nông thôn.)

Cost of living /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/: Chi phí sinh hoạt.

Example: The rising cost of living is putting financial strain on many families.

(Chi phí sinh hoạt tăng cao đang gây áp lực tài chính cho nhiều gia đình.)

Income inequality /ˈɪn.kʌm ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Sự bất bình đẳng thu nhập.

Example: Income inequality is a pressing issue in many developing countries.

(Sự bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề cấp bách ở nhiều nước đang phát triển.)

Digital payments /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈpeɪ.mənts/: Thanh toán kỹ thuật số.

Example: The rise of digital payments has transformed how people manage money.

(Sự phát triển của thanh toán kỹ thuật số đã thay đổi cách con người quản lý tiền bạc.)

Cryptocurrency /ˈkrɪp.təʊˌkʌr.ən.si/: Tiền điện tử.

Example: Cryptocurrencies like Bitcoin are gaining popularity as alternative investments.

(Các loại tiền điện tử như Bitcoin đang ngày càng phổ biến như là các khoản đầu tư thay thế.)

Blockchain technology /ˈblɒkˌtʃeɪn tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ chuỗi khối.

Example: Blockchain technology ensures transparency in financial transactions.

(Công nghệ chuỗi khối đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.)

Artificial Intelligence in finance /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns ɪn ˈfaɪ.næns/: Trí tuệ nhân tạo trong tài chính.

Example: Artificial Intelligence in finance helps banks detect fraudulent activities.

(Trí tuệ nhân tạo trong tài chính giúp các ngân hàng phát hiện các hoạt động gian lận.)

Investment portfolio /ɪnˈvest.mənt pɔːtˈfəʊ.li.əʊ/: Danh mục đầu tư.

Example: Diversifying your investment portfolio reduces financial risk.

(Đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm rủi ro tài chính.)

Passive income /ˈpæs.ɪv ˈɪn.kʌm/: Thu nhập thụ động.

Example: Passive income streams, such as renting property, can secure financial freedom.

(Các nguồn thu nhập thụ động, như cho thuê bất động sản, có thể đảm bảo tự do tài chính.)

Financial literacy /faɪˈnæn.ʃəl ˈlɪt.ər.ə.si/: Kiến thức tài chính.

Example: Financial literacy should be taught in schools to prepare students for adulthood.

(Kiến thức tài chính nên được dạy ở trường để chuẩn bị cho học sinh bước vào tuổi trưởng thành.)

Cashless society /ˈkæʃ.ləs səˈsaɪ.ə.ti/: Xã hội không tiền mặt.

Example: The trend towards a cashless society is increasing globally.

(Xu hướng hướng tới một xã hội không tiền mặt đang gia tăng trên toàn cầu.)

Living paycheck to paycheck /ˈlɪv.ɪŋ ˈpeɪ.tʃek tə ˈpeɪ.tʃek/: Sống dựa vào lương hàng tháng mà không tiết kiệm.

Example: Many people are living paycheck to paycheck due to rising expenses.

(Nhiều người đang sống dựa vào lương hàng tháng do chi phí tăng cao.)

Sharing economy /ˈʃeə.rɪŋ ɪˈkɒn.ə.mi/: Kinh tế chia sẻ.

Example: The sharing economy, exemplified by platforms like Airbnb, is reshaping industries.

(Kinh tế chia sẻ, được minh họa qua các nền tảng như Airbnb, đang định hình lại các ngành công nghiệp.)

Smart contracts /smɑːt ˈkɒn.trækts/: Hợp đồng thông minh (trong blockchain).

Example: Smart contracts automate and secure financial transactions without intermediaries.

(Hợp đồng thông minh tự động hóa và bảo mật các giao dịch tài chính mà không cần bên trung gian.)

Trên đây là WISE đã tổng hợp 1 số từ vựng thường gặp trong IELTS writing task 2 money mà bạn cần nắm. Nắm vững từ vựng có thể giúp bạn triển khai ý tưởng của mình một cách tốt nhất cho bài thi sắp tới. Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất

2. Bài mẫu về IELTS Writing Money Task 2

Some people say that the government should put money in the Arts, such as music, opera and paintings. Other people think money should be spent on construction of public facilities instead. What is your opinion.

Phân tích đề bài:

Loại câu hỏi:

  • Tranh luận về việc phân bổ ngân sách chính phủ cho nghệ thuật hay cơ sở hạ tầng công cộng.

Yêu Cầu:

  • Trình bày ý kiến cá nhân, đồng thời đưa ra lập luận và ví dụ để hỗ trợ ý kiến đó.

Dạng bài:

  • Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?).

Từ khóa quan trọng:

  • Government funding, Arts, public facilities, investment

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề: Ngân sách chính phủ thường bị giới hạn và cần được phân bổ một cách hợp lý.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Dù nghệ thuật có vai trò quan trọng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng là ưu tiên hàng đầu.

Body Paragraph 1:

1. Lợi ích của việc đầu tư vào nghệ thuật

  • Nghệ thuật nuôi dưỡng văn hóa và giá trị truyền thống.
  • Khuyến khích sáng tạo và phát triển tài năng nghệ thuật.
    Đóng góp vào ngành du lịch (ví dụ: triển lãm tranh, buổi hòa nhạc).

2. Lý do ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng

  • Đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân như y tế, giáo dục, giao thông.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Tạo điều kiện thúc đẩy kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

3. Đề xuất giải pháp cân bằng

  • Phân bổ ngân sách hợp lý: Một phần nhỏ cho nghệ thuật, phần lớn hơn cho các dự án công cộng.
  • Kêu gọi tài trợ từ khu vực tư nhân cho các hoạt động nghệ thuật.

Conclution:

  • Tóm tắt quan điểm: Nghệ thuật quan trọng nhưng không nên là ưu tiên hàng đầu trong chi tiêu của chính phủ.
  • Đề xuất: Chính phủ nên có chiến lược dài hạn để cân bằng giữa phát triển nghệ thuật và cơ sở hạ tầng.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

Government budgets are often limited, and decisions on how to allocate resources can have far-reaching impacts. While investing in the arts, such as music and paintings, is undeniably valuable for cultural preservation, I strongly believe that prioritizing public facilities is more critical for ensuring societal well-being and sustainable development.

Body Paragraph 1:

Undoubtedly, the arts play a significant role in fostering cultural heritage and enhancing creativity. Art forms like music, opera, and paintings serve as a medium for preserving historical traditions and promoting national identity. For instance, world-famous museums such as the Louvre attract millions of tourists annually, generating substantial revenue. Moreover, investing in arts can nurture talented individuals and inspire innovation. However, these benefits often cater to a niche audience and do not directly address the immediate needs of the broader population.

Body Paragraph 2:

Public facilities, on the other hand, cater to fundamental societal needs, making them indispensable. For example, modern healthcare systems and educational institutions are vital for improving the quality of life. Similarly, efficient transportation networks reduce commuting time and enhance economic productivity. Without sufficient investment in such infrastructure, societies risk stagnating economically and socially. Take rural areas as an example—lack of adequate public facilities often compels residents to migrate to urban centers, exacerbating urban overcrowding.

Body Paragraph 3:

Despite the greater necessity of public facilities, completely neglecting the arts would be shortsighted. A balanced approach could involve allocating a smaller portion of government funding to the arts while encouraging private sponsorship. For instance, corporations could support art exhibitions and cultural events, ensuring that artistic endeavors flourish without compromising public welfare.

Conclusion:

In conclusion, while the arts contribute to cultural enrichment and tourism, public facilities are essential for meeting the basic needs of society and fostering economic growth. Therefore, governments should prioritize infrastructure development while finding innovative ways to sustain the arts through private and community initiatives.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Government funding /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfʌn.dɪŋ/: Nguồn tài trợ từ chính phủ.

Public facilities /ˈpʌb.lɪk fəˈsɪl.ɪ.tiz/: Cơ sở hạ tầng công cộng.

Cultural heritage /ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa.

Creative industries /kriˈeɪ.tɪv ˈɪn.də.striz/: Các ngành công nghiệp sáng tạo.

Infrastructure development /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển cơ sở hạ tầng.

Budget allocation /ˈbʌdʒ.ɪt ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/: Phân bổ ngân sách.

Economic growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/: Tăng trưởng kinh tế.

Essential services /ɪˈsen.ʃəl ˈsɜː.vɪ.sɪz/: Các dịch vụ thiết yếu.

Long-term sustainability /lɒŋ tɜːm səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/: Sự bền vững lâu dài.

Private sponsorship /ˈpraɪ.vət ˈspɒn.sə.ʃɪp/: Sự tài trợ từ tư nhân.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

It is often said that governments spend too much money on projects to protect wildlife, while there are other problems that are more importants. Do you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

Chủ đề:

  • Chính phủ chi tiêu quá nhiều vào việc bảo vệ động vật hoang dã, trong khi có các vấn đề khác quan trọng hơn.

Yêu Cầu:

  • Đưa ra ý kiến cá nhân (đồng ý, không đồng ý, hoặc cân bằng giữa hai quan điểm) và hỗ trợ lập luận bằng các lý do và ví dụ cụ thể.

Dạng bài:

  • Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?).

Từ khóa chính:

  • Government spending, wildlife protection, pressing issues, prioritization.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề: Chính phủ thường phải phân bổ ngân sách cho nhiều lĩnh vực quan trọng khác nhau.
  • Đưa ra quan điểm: Bảo vệ động vật hoang dã là cần thiết, nhưng không nên là ưu tiên hàng đầu khi đối mặt với các vấn đề cấp bách khác.

Thân bài:

1. Tại sao chính phủ nên đầu tư vào bảo vệ động vật hoang dã

  • Bảo tồn đa dạng sinh học là cần thiết để duy trì hệ sinh thái ổn định.
  • Động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và cân bằng môi trường tự nhiên.
    Bảo vệ động vật hoang dã thúc đẩy ngành du lịch sinh thái, mang lại lợi ích kinh tế

2. Lý do tại sao các vấn đề khác nên được ưu tiên hơn

  • Các vấn đề như giáo dục, y tế, và biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người.
  • Ví dụ: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế có thể cứu sống nhiều mạng người hơn so với việc bảo vệ một loài động vật cụ thể.
  • Biến đổi khí hậu cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn của cả con người và động vật.

3. Đề xuất giải pháp cân bằng

  • Phân bổ ngân sách hợp lý: Đầu tư vào các vấn đề khẩn cấp, đồng thời dành một phần nhỏ cho bảo vệ động vật hoang dã.
  • Hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để huy động tài trợ cho các dự án bảo tồn.

Kết bài:

  • Tóm tắt quan điểm: Chính phủ nên ưu tiên giải quyết các vấn đề cấp bách hơn, nhưng không nên bỏ qua vai trò của việc bảo vệ động vật hoang dã.
  • Kêu gọi hành động: Chính phủ cần có chiến lược dài hạn để cân bằng giữa các nhu cầu phát triển.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

Government spending often sparks debates on how resources should be allocated. While the protection of wildlife is undeniably important for preserving biodiversity and maintaining ecological balance, I believe that addressing more pressing issues such as healthcare, education, and climate change should take precedence in governmental priorities.

Body Paragraph 1:

Undoubtedly, wildlife plays a crucial role in sustaining ecosystems. Protecting endangered species ensures the stability of the food chain, which, in turn, maintains environmental equilibrium. Furthermore, wildlife conservation contributes to the growth of ecotourism, a significant source of revenue for many countries. For instance, national parks and wildlife sanctuaries attract millions of tourists annually, creating jobs and stimulating local economies. However, while these benefits are notable, the immediate needs of human populations often outweigh the necessity of such investments.

Body Paragraph 2:

More urgent issues such as public health, education, and climate change demand immediate and substantial funding. For example, investing in healthcare systems can directly save countless lives and improve the quality of life for millions. Similarly, addressing climate change through renewable energy initiatives not only benefits humans but also indirectly protects wildlife by mitigating habitat destruction. Unlike wildlife protection, these issues have a more tangible and immediate impact on society as a whole.

Body Paragraph 3:

While it is essential to address pressing human needs, wildlife conservation should not be entirely neglected. Governments can collaborate with NGOs and private entities to fund conservation projects, thereby reducing the financial burden on public budgets. Additionally, implementing policies that integrate conservation into broader environmental strategies, such as reforestation and sustainable agriculture, can achieve dual benefits for both humans and wildlife.

Conclusion:

In conclusion, while wildlife protection is important for maintaining biodiversity and ecological balance, it should not overshadow more immediate concerns such as healthcare, education, and climate change. By striking a balance and leveraging partnerships, governments can ensure that both human well-being and wildlife preservation are adequately addressed.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɝː.sə.ti/: Đa dạng sinh học.

Ecosystem /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/: Hệ sinh thái.

Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒɚd ˈspiː.ʃiːz/: Các loài đang gặp nguy hiểm.

Conservation projects /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən ˈprɑː.dʒekts/: Các dự án bảo tồn.

Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu.

Public health /ˈpʌb.lɪk helθ/: Sức khỏe cộng đồng.

Government budget /ˈɡʌv.ən.mənt ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách chính phủ.

Human well-being /ˈhjuː.mən ˈwelˌbiː.ɪŋ/: Phúc lợi con người.

Ecotourism /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/: Du lịch sinh thái.

Non-governmental organizations (NGOs) /nɒn ˌɡʌv.ənˈmen.təl ˌɔːr.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃənz/: Tổ chức phi chính phủ.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Some People Feel That Entertainers Such As Film Stars, Pop Musicians Or Sports Stars Are Paid Too Much Money. Do You Agree Or Disagree? Which Other Types Of Job Should Be Highly Paid?

Phân tích đề bài:

Chủ đề:

  • Các nghệ sĩ giải trí (diễn viên, ca sĩ, vận động viên) được trả lương quá cao. Đồng thời, đề bài yêu cầu nêu quan điểm về các công việc khác nên được trả lương cao.

Yêu Cầu:

  • Thảo luận quan điểm cá nhân (đồng ý, không đồng ý hoặc ở giữa) và đưa ra các lập luận, ví dụ hỗ trợ.

Dạng bài:

  • Opinion Essay (Two-part question)

Từ khóa chính:

  • entertainers, overpaid, other highly paid jobs.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu chủ đề: Nghệ sĩ giải trí nhận được mức lương cao, điều này gây ra tranh cãi trong xã hội.
  • Đưa ra quan điểm: Đồng ý rằng họ được trả lương cao, nhưng điều này phản ánh giá trị mà họ mang lại. Ngoài ra, các công việc khác như giáo dục và y tế cũng xứng đáng nhận lương cao.

Body Paragraph 1:

1. Lý do tại sao các nghệ sĩ giải trí được trả lương cao

  • Họ mang lại giá trị kinh tế lớn: Doanh thu từ vé xem phim, buổi hòa nhạc, và sự kiện thể thao.
  • Nghệ sĩ là nguồn cảm hứng và mang lại niềm vui, giải trí cho hàng triệu người.
  • Ngành công nghiệp giải trí mang tính cạnh tranh cao, yêu cầu tài năng và nỗ lực vượt trội.

2. Lý do tại sao mức lương này có thể được coi là không hợp lý

  • Sự chênh lệch lớn giữa thu nhập của nghệ sĩ và các ngành nghề thiết yếu như giáo viên, bác sĩ.
  • Các công việc như giáo dục và y tế có đóng góp trực tiếp đến chất lượng cuộc sống nhưng thường không được trả lương xứng đáng.

3. Các công việc khác nên được trả lương cao hơn

  • Giáo viên: Đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của thế hệ trẻ.
  • Bác sĩ và nhân viên y tế: Cứu sống và chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.
  • Nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ (AI, dữ liệu lớn): Góp phần vào sự tiến bộ và phát triển bền vững của xã hội.

Conclution:

  • Tóm tắt: Nghệ sĩ giải trí được trả lương cao có thể chấp nhận được, nhưng các ngành nghề thiết yếu và có giá trị bền vững cho xã hội cũng cần được trả lương xứng đáng.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

It is often argued that entertainers such as film stars, pop musicians, and athletes are overpaid. While I agree that their earnings are exceptionally high, I believe this reflects the significant economic and cultural value they bring. However, other essential professions such as education and healthcare also deserve higher salaries to reflect their vital contributions to society.

Body Paragraph 1:

Entertainers earn substantial incomes because they contribute significantly to the economy and society. For instance, film stars and musicians generate billions of dollars in ticket sales, merchandise, and advertising revenues. Additionally, they serve as inspirational figures, providing joy and emotional connection to millions worldwide. The entertainment industry is also highly competitive, requiring years of dedication, exceptional talent, and resilience, which justifies their lucrative contracts.

Body Paragraph 2:

Despite their contributions, the enormous gap between entertainers’ earnings and those of essential workers often raises concerns. For example, teachers and healthcare workers play a pivotal role in shaping the future and ensuring public well-being, yet they are frequently underpaid. This disparity highlights a lack of social equity, as individuals contributing directly to societal development receive far less recognition and financial compensation.

Body Paragraph 3:

Jobs in education and healthcare should be prioritized for higher salaries. Teachers shape the minds of future generations, while doctors and nurses save lives and improve quality of life, particularly during crises like pandemics. Moreover, professionals in technology and research, such as AI developers, are driving innovation that transforms industries and addresses global challenges, making their contributions invaluable to sustainable development.

Conclusion:

In conclusion, while the high earnings of entertainers can be justified by their economic and cultural contributions, it is equally important to recognize and financially reward essential professions such as education, healthcare, and technology. Governments and society should work together to ensure fair compensation for those who contribute most to the well-being and progress of humanity.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Entertainers /ˈen.tɚˌteɪ.nɚz/: Nghệ sĩ giải trí.

Overpaid /ˌoʊ.vɚˈpeɪd/: Được trả lương quá cao.

Income disparity /ˈɪn.kʌm dɪˈspær.ə.ti/: Sự chênh lệch thu nhập.

Essential professions /ɪˈsen.ʃəl prəˈfeʃ.ənz/: Các ngành nghề thiết yếu.

Healthcare workers /ˈhelθˌker ˈwɝː.kɚz/: Nhân viên y tế.

Economic contribution /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/: Đóng góp kinh tế.

Technological advancement /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl ədˈvæns.mənt/: Sự tiến bộ công nghệ.

Social equity /ˈsoʊ.ʃəl ˈek.wə.ti/: Công bằng xã hội.

Inspirational figures /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl ˈfɪɡ.jɚz/: Những hình mẫu truyền cảm hứng.

Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bền vững.

Bạn đang có ý định đi du học định cư, bạn có thể tìm hiểu thêm về IELTS generral training dành cho các bạn du học sinh định cư.

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing Money task 2 cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing Task 2 money là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
uu-dai-giam-45