Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn tiếng anh là Past Perfect Continuous là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì được sử dụng nhiều khá nhiều trong học tập và môi trường ngoại ngữ. Hiểu được điều đó, WISE ENGLISH đã tổng hợp tất tần tật kiến thức cần thiết để giúp các bạn nắm vững cách dùng cấu trúc loại thì này và phân biệt, tránh nhầm lẫn với các thì khác như thế nào. Hãy cùng WISE tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
I. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là gì?
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại và có chức năng dùng để diễn đạt quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

II. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
1. Câu khẳng định:
Công thức:
S + had + been + V-ing |
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Had: trợ động từ
- Been: Dạng phân từ II của động từ “to be”
- V-ing: Động từ thêm -ing
Ví dụ:
- He had been crying for ten minutes before his mother came home.
(Anh ấy đã đang khóc trong mười phút trước khi mẹ anh ấy về nhà.)
- They had been working for four hours when she telephoned.
(Họ đã làm việc suốt 4 tiếng khi mà cô ấy gọi.)
- I had been working in the office for twelve hours before the phone rang.
(Tôi đã đang làm việc trong văn phòng 12 giờ trước khi chuông điện thoại reo.)
2. Câu phủ định
Công thức:
S + had not (hadn’t) + been + V-ing |
Ví dụ:
- My father hadn’t been doing anything when my mother came home.
(Bố tôi đã không làm việc gì khi mẹ tôi về nhà.)
- I hadn’t been looking for a job before I needed money.
(Tôi đã không tìm một công việc trước khi tôi cần tiền.)
- They hadn’t been talking to each other when we saw them.
(Họ đã không nói chuyện với nhau khi chúng tôi nhìn họ.)
3. Câu nghi vấn
a. Câu hỏi Yes/No question
Công thức:
Had + S + been + V-ing + …? |
Trả lời:
Yes, S | + had |
No, S | + had not (hadn’t) |
Ví dụ:
- Had Peter been playing video games when we came?
(Có phải Peter đã đang chơi điện tử khi chúng ta đến?) – Yes, he had./ No, he hadn’t.
- Had they been not studying hard when the teacher asked?
(Có phải họ đã không học tập chăm chỉ trước khi giáo viên yêu cầu?) – Yes, they had./ No, they hadn’t.
b. Câu hỏi WH- question
Công thức:
Wh-word + had + S + been + V-ing + …? |
Trả lời:
S + had + been + V-ing +… |
Ví dụ:
- How long had you been sitting there?
(Bạn đã đang ngồi đây được bao lâu rồi?)
- Why had they been making noise when you arrived?
(Tại sao họ đã tạo ra nhiều tiếng ồn khi cậu tới?)
- Why had you been running away after seeing me?
(Tại sao bạn lại chạy trốn sau khi nhìn thấy tôi?)\
Bạn đọc cũng quan tâm: Thì quá khứ tiếp diễn – toàn bộ kiến thức
III. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Đối với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, ở trong thành phần câu sẽ có các từ dùng để nhận biết như sau:
Until then: Cho đến lúc đó
Ví dụ:
- Until then I had been leaving HaNoi for 4 years.
(Cho đến lúc đó tôi đã rời khỏi Hà Nội được 4 năm.)
By the time: Đến lúc
Ví dụ:
- By the time she came back he had been sleeping for six hours.
(Đến lúc cô ấy quay lại, anh ấy đã ngủ khoảng sáu tiếng đồng hồ.)
Prior to that time: Thời điểm trước đó
Ví dụ:
- Prior to that time I had been still traveling in Ninh Binh for three months. (Trước đó, tôi đã du lịch ở Ninh Bình khoảng ba tháng)
Before, after: Trước, sau
Ví dụ:
- Before he came, I had been having dinner at 7 o’clock.
(Trước khi anh ấy đến, tôi đã ăn tối lúc 7 giờ)
How long: trong bao lâu
Ví dụ:
- How long had you been studying English before you moved to London?
(Bạn đã học tiếng Anh bao lâu trước khi chuyển đến London?)
When: khi
Ví dụ:
- We had been watching TV when the lights went off.
(Chúng tôi đang xem TV khi đèn tắt.)
Dành riêng cho bạn: IELTS là gì? Những điều cần biết về kỳ thi IELTS
IV. Cách thực hành thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
1. Diễn tả một hành động được xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
- She had been thinking about that before you mentioned it.
(Cô ấy đã nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó.)
2. Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ
Ví dụ:
- Marry failed the final test because she hadn’t been attending class.
(Marry đã trượt bài kiểm tra cuối kì vì cô ấy không tham gia lớp học.)
- John gained weight because he had been overeating.
(John tăng cân vì anh ấy ấy đã ăn quá nhiều.)
3. Diễn tả một hành động xảy ra, kéo dài liên tục tới trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ:
- They had been quarreling for 3 hour before we came back home.
(Họ đã cãi nhau suốt 3 giờ trước chúng tôi trở về.)
- I had been waiting in the meeting room for almost an hour before he was punished.
(Tôi đã chờ gần một tiếng trong phòng họp trước khi chịu phạt.)
4. Diễn tả một hành động xảy ra để chuẩn bị cho hành động khác
Ví dụ:
- I had been practicing for all year and was ready for the championship.
(Tôi đã luyện tập suốt cả năm và sẵn sàng cho giải vô địch.)
- This couple had been falling in love for 7 years and prepared for a wedding.
(Cặp đôi này đã yêu nhau được 7 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới.)
5. Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định nào đó trong quá khứ
Ví dụ:
- He had been walking for 4 hours before 11pm last night.
(Anh ấy đã đi bộ 4 tiếng đồng hồ tính đến 11 giờ tối qua.)
- My younger sister had been crying for almost 2 hour before lunchtime.
(Em gái tôi đã khóc suốt hai giờ trước bữa trưa.)
6. Dùng để nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ
Ví dụ:
- Yesterday, she was exhausted because she had been working on her report all night.
(Ngày hôm qua, cô ấy đã kiệt sức vì trước đó đã làm báo cáo cả đêm.)
7. Dùng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ
Ví dụ:
- If they had been working effectively together, they would have been successful.
(Nếu họ còn làm việc cùng nhau một cách hiệu quả thì họ đã thành công rồi.)
- He would have been more confident if he had been preparing better.
(Anh ấy đã có thể sẽ tự tin hơn nếu anh ấy chuẩn bị tốt.)
Mọi người cũng tìm hiểu: Thì hiện tại tiếp diễn – toàn bộ kiến thức
V. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)- có đáp án
Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
1. When I arrived, they (wait) …………………………… for me. They were very angry with me.
2. We (run) ……………………………along the street for about 40 minutes when a car suddenly stopped right in front of us
3. Yesterday, my brother said he (stop) ……………………………smoking for 2 months.
4. Someone (paint) …………………………… the room because the smell of the paint was very strong when I got into the room.
5. They (talk) ………………………..… on the phone when the rain poured down.
6. The man (pay) ………………………….. for his new car in cash.
7. I (have) ………………………………….lunch by the time the others came into the restaurant.
8. It (rain) ……………………….. for two days before the storm came yesterday.
Bài 2: Lựa chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống
1. I love this writer’s books. I (have been reading / had been reading) them for years.
2. His clothes were dirty because he (has been working / had been working) in the garden.
3. Where have you been? We (had been waiting / have been waiting) for you for ages.
4. He hasn’t decided on a career yet, but he (has been thinking / had been thinking) about it lately.
5. After she (has been playing / had been playing) the violin for ten years, she joined an orchestra.
Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. Don’t come before seven. I …………………….. my homework.
a. haven’t finished b. won’t have finished c. hadn’t finished
2. She loves animals. She …………………….. a dog for as long as she can remember.
a. has had b. had had c. will have had
3. Jack wanted to know why Sally …………………….. to him yet.
a. hasn’t written b. hasn’t been writing c. hadn’t written
4. We …………………….. him, so we were very surprised to see him.
a. haven’t been expecting b. haven’t expected c. hadn’t been expecting
5. His playing has improved because he …………………….. all month.
a. will have practised b. has been practising c. had practised
Bài viết hay: Giới từ trong tiếng Anh
VI. Đáp án bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
Đáp án bài tập 1:
1. had been waiting
2. had been running
3. had been stopping
4. had been painting
5. had been talking
6. had been singing
7. had been having
8. had been raining
Đáp án bài tập 2:
1. have been reading
2. had been working
3. have been waiting
4. has been thinking
5. had been playing
Đáp án bài tập 3:
1 – b; 2 – a; 3 – c; 4 – c; 5 – b
Vừa rồi là toàn bộ kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, không khó phải không các bạn? Hy vọng các kiến thức và bài tập gợi ý trên, WISE đã có thể giúp bạn nắm vững hơn nữa về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và vận dụng nó một cách thật thuần thục. Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và follow Fanpage, Group cộng đồng nâng band, Youtube của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin bổ ích và tài liệu hấp dẫn hơn nữa nhé.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- Top 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua