150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và bài tập áp dụng

Đánh giá post

Marketing được đánh giá là một ngành nghề hot nhất hiện nay. Để theo đuổi ngành hot này thường yêu cầu rất cao về sự sáng tạo, ham học hỏi và kỹ năng tiếng Anh tốt.

Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất ngay dưới bài viết này nhé!

Tieng-Anh-chuyen-nganh-Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Xem thêm:

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG|200+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

 

Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
Advertising/ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/Quảng cáo
Branding/ˈbrændɪŋ/Xây dựng thương hiệu
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Consumer/kənˈsjuː.mər/Người tiêu dùng
Customer/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàng
Market/ˈmɑːr.kɪt/Thị trường
Product/ˈprɒd.ʌkt/Sản phẩm
Target audience/ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/Khách hàng mục tiêu
Market research/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu thị trường
Segmentation/ˌseɡ.mənˈteɪ.ʃən/Phân đoạn thị trường
Positioning/pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/Vị trí định vị
Strategy/ˈstræt.ə.dʒi/Chiến lược
Market share/ˈmɑːr.kɪt ʃeər/Tỷ lệ thị phần
Brand awareness/brænd əˈweə.nəs/Nhận thức về thương hiệu
Competitive advantage/kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/Lợi thế cạnh tranh
Promotion/prəˈmoʊ.ʃən/Khuyến mãi
Marketing mix/ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ mɪks/Tổ hợp marketing
Distribution/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/Phân phối
Market segment/ˈmɑːr.kɪt ˈsɛɡ.mənt/Đoạn thị trường
ROI (Return on Investment)/ˌɑːr.oʊˈaɪ/ (rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛst.mənt)/Tỷ suất sinh lợi (Tỷ suất đầu tư)
CRM (Customer Relationship Management)/ˌsiː ɑːr ˈɛm/ (ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˈmæn.ɪdʒ.mənt)/Quản lý mối quan hệ khách hàng
Digital marketing/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing số
Social media/ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội
Content marketing/ˈkɑːn.tɛnt ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing nội dung
Public relations/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/Quan hệ công chúng
Sales promotion/seɪlz prəˈmoʊ.ʃən/Khuyến mãi bán hàng
Influencer marketing/ˈɪn.flu.ən.sər ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing người ảnh hưởng
Advertising campaign/ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/Chiến dịch quảng cáo
Sales funnel/seɪlz ˈfʌn.əl/Khối u bán hàng
Customer loyalty/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/Sự trung thành của khách hàng
Market analysis/ˈmɑːr.kɪt əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích thị trường
Brand identity/brænd aɪˈdɛn.tə.ti/Nhận dạng thương hiệu
Viral marketing/ˈvaɪ.rəl ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing lan truyền
Return on investment/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛst.mənt/Tỷ suất đầu tư
Direct marketing/dɪˈrɛkt ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing trực tiếp
Market share growth/ˈmɑːr.kɪt ʃeər ɡroʊθ/Tăng trưởng thị phần
Marketing strategy/ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/Chiến lược marketing
E-commerce/ˈiː ˌkɒm.ɜːrs/Thương mại điện tử
Search engine optimization (SEO)/sɜːrtʃ ˈɛn.dʒɪn ˌɒp.tɪ.məˈzeɪ.ʃən/Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Market share analysis/ˈmɑːr.kɪt ʃeər əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích thị phần
Unique selling proposition (USP)/juːˈniːk ˈsɛl.ɪŋ ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən/Đặc điểm bán hàng độc đáo
Affiliate marketing/əˈfɪl.i.ət ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing liên kết
Analytics/ˌæn.əˈlɪt.ɪks/Phân tích dữ liệu
B2B (Business-to-Business)/ˌbiː tuː ˈbiː/ (ˈbɪznəs tuː ˈbɪznəs)Kinh doanh B2B (Doanh nghiệp-Doanh nghiệp)
B2C (Business-to-Consumer)/ˌbiː tuː ˈsiː/ (ˈbɪznəs tuː ˈkən.sjuː.mər)Kinh doanh B2C (Doanh nghiệp-Khách hàng)
Benchmarking/ˈbɛntʃ.mɑːrk.ɪŋ/Đo lường so sánh
Big data/bɪɡ ˈdeɪ.tə/Dữ liệu lớn
Brand/brænd/Thương hiệu
Brand equity/brænd ˈɛkwə.ti/Giá trị thương hiệu
Brand loyalty/brænd ˈlɔɪ.əl.ti/Sự trung thành với thương hiệu
Brand positioning/brænd pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/Vị trí thương hiệu
Buyer persona/ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/Nhân cách khách hàng mục tiêu
Buzz marketing/bʌz ˈmɑːr.kɪt.ɪŋ/Marketing tạo sự chú ý
Call to action/kɔːl tuː ˈæk.ʃən/Kêu gọi hành động
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Case study/keɪs ˈstʌd.i/Nghiên cứu trường hợp
Competitive advantage/kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvæn.tɪdʒ/Lợi thế cạnh tranh

 

II. Mẫu câu giao tiếp với từ vựng chuyên ngành Marketing

Giao-tiep-voi-tieng-Anh-chuyen-nganh-Marketing
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Could you please provide me with the latest market analysis report?

(Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo phân tích thị trường mới nhất được không?)

 

2. We need to develop a comprehensive marketing strategy to reach our target audience.

(Chúng ta cần phát triển một chiến lược marketing toàn diện để tiếp cận khán giả mục tiêu.)

 

3. Our social media campaign has been quite successful in increasing brand awareness.

(Chiến dịch truyền thông xã hội của chúng tôi đã khá thành công trong việc tăng cường nhận thức về thương hiệu.)

 

4. How can we improve our search engine optimization to rank higher in online searches?

(Chúng ta có thể cải thiện tối ưu hóa công cụ tìm kiếm như thế nào để xếp hạng cao hơn trong các tìm kiếm trực tuyến?)

 

5. We are planning to launch a new advertising campaign next month to promote our latest product.

(Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới vào tháng sau để quảng bá sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)

 

6. Can you provide some insights on consumer behavior and preferences in this market?

(Bạn có thể cung cấp một số thông tin về hành vi và sở thích của người tiêu dùng trong thị trường này không?)

 

7. We are considering implementing a customer loyalty program to retain our existing customers.

(Chúng tôi đang xem xét triển khai một chương trình trung thành khách hàng để giữ chân khách hàng hiện tại của chúng tôi.)

 

8. What is your opinion on using influencer marketing as part of our promotional strategy?

(Ý kiến của bạn về việc sử dụng marketing người ảnh hưởng như một phần của chiến lược quảng bá của chúng tôi là gì?)

 

9. We have seen a significant increase in website traffic after implementing our content marketing strategy.

(Chúng tôi đã nhận thấy một sự tăng đáng kể về lưu lượng truy cập trang web sau khi triển khai chiến lược marketing nội dung của chúng tôi.)

 

10. Could you please provide a breakdown of the sales figures for each product category?

(Bạn có thể cung cấp một bảng phân loại của các con số doanh thu cho từng danh mục sản phẩm không?)

III. Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Tiếng Anh chuyên ngành vốn dĩ không dễ dàng gì với người học. Từ vựng chuyên ngành yêu cầu người học phải nắm được bản chất của vấn đề và kiến thức nền. 

Phuong-phap-hoc-tieng-Anh-chuyen-nganh-Marketing
Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Học các từ vựng chuyên ngành

Hãy bắt đầu tìm hiểu và ghi nhớ các từ vựng quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Tạo một danh sách các từ vựng để liệt kê và ôn lại chúng thường xuyên. Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng học từ vựng để tăng cường việc ghi nhớ.

2. Nghe và xem các video về tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Nghe và xem các bài giảng, podcast, webinar và video liên quan đến Marketing bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn làm quen với ngữ điệu, giọng đọc và từ vựng chuyên ngành khi được sử dụng trong các tình huống thực tế.

3. Tìm và đọc các tài liệu chuyên ngành được xuất bản bằng tiếng Anh

Tìm đọc các tài liệu, sách, bài viết và blog về Marketing bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng đọc hiểu. Bạn cũng có thể đọc các case study, báo cáo nghiên cứu và các tài liệu thực tế khác liên quan đến Marketing.

 

IV. Nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Sách “Principles of Marketing” của Philip Kotler và Gary Armstrong

Cuốn sách “Principles of Marketing” được xem là “kinh thánh” của bất kỳ ai muốn tìm hiểu về Marketing.Đây là tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing với khối lượng kiến thức khổng lồ, chi tiết phù hợp với những bạn muốn tìm hiểu từ vựng chuyên ngành Marketing

tieng-anh-chuyen-nganh-marketing
Sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing

2. Cuốn sách “Marketing Management” của Kevin Keller và Philip Kotler

“Marketing Management” là một cuốn sách kinh điển trong lĩnh vực quản lý marketing, được viết bởi hai tác giả nổi tiếng là Kevin Keller và Philip Kotler. Cuốn sách này cung cấp kiến thức toàn diện và chi tiết về các khía cạnh quan trọng của quản lý marketing, từ việc nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ đến xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.

3. Tìm kiếm các thông tin tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Marketing trên Internet

  • Tham gia vào các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc trả phí về Marketing trên các nền tảng như Coursera, Udemy, LinkedIn Learning, và HubSpot Academy.
  • Theo dõi các blog và trang web chuyên về Marketing như Neil Patel’s Blog, Social Media Examiner, Content Marketing Institute, HubSpot Blog, và Moz Blog.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu trực tuyến như Google Ads Help Center, Facebook for Business, và HubSpot’s Marketing Resources để tìm hiểu về các công cụ và phương pháp tiếp thị trực tuyến.
  • Tham gia vào các nhóm và cộng đồng về Marketing trên các mạng xã hội như LinkedIn, Facebook và Reddit để chia sẻ và học hỏi từ những chuyên gia và đồng nghiệp trong ngành.

V. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Bài tập 1: Bài tập nối từ với từ ngữ chuyên ngành Marketing 

 

1. Market researchA. The process of promoting and selling products or services
2. AdvertisingB. Activities aimed at increasing the visibility of a product or service
3. BrandingC. Techniques used to encourage customers to buy a product or service
4. Sales promotionD.The study of consumers and their behaviors
5. Consumer behaviorE. Creating a unique name and image for a product or company

 

Bài tập 2: Một số bài tập điền vào chỗ trống với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing:

 

  1. The process of identifying and evaluating opportunities in the market is called _______________.
  2. In order to reach the target audience, companies use various _______________ channels such as TV, radio, and social media.
  3. A _______________ is a graphical representation of how a product is positioned in the market compared to its competitors.
  4. Customer _______________ is the process of building and maintaining strong relationships with customers.
  5. _______________ involves dividing the market into distinct groups based on demographic, psychographic, or behavioral characteristics.
  6. The _______________ is the specific group of consumers that a company aims to target with its marketing efforts.
  7. A _______________ is a document that outlines the marketing objectives and strategies for a specific period of time.
  8. Price _______________ refers to the strategies and tactics used to set and adjust the prices of products or services.
  9. _______________ involves creating and maintaining a positive image of a brand in the minds of consumers.
  10. A _______________ is a promotional activity that offers consumers additional value or incentives to encourage them to purchase a product.

Với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được chia sẻ trong bài viết. WISE ENGLISH hy vọng các bạn đọc đã có cho mình một lượng kiến thức bổ ích để áp dụng trong học tập và đời sống.

Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Xem thêm:

TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023

Học IELTS online
Học IELTS online

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888