Trạng từ tần suất (Frequency) thường gặp + bài tập

5/5 - (2 bình chọn)

Chắc hẳn không ít lần bạn sẽ lúng túng khi lựa chọn trạng từ tần suất (Adverb of frequency) để diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Ví dụ như khi nào dùng often, khi nào dùng always. Hay vị trí của trạng từ này đặt ở đâu mới đúng ngữ pháp. Rất nhiều câu hỏi được đặt ra xoay quanh việc sử dụng loại trạng từ này trong tiếng Anh, vậy nên trong bài học này WISE English sẽ giúp các bạn tổng hợp kiến thức và bài tập chi tiết nhất nhé!

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

I. Khái niệm trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ tần suất là trạng từ dùng để biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện, hiện tượng nào đó.

Ví dụ 1:

  • Why did you do that? (Tại sao bạn lại làm như vậy?)
  • So what? I always do that. (Thì có sao? Tôi toàn làm thế mà)

Ví dụ 2:

  • I just think you always do like that? (Tôi tưởng bạn vẫn làm như thế này mà?)
  • No, I never do something like that. (Không, tôi chẳng bao giờ làm thế cả)

Do đó, các bạn nên cẩn thận xem kỹ trạng từ chỉ tần suất không chỉ có trong những câu hỏi như “Bạn có thường xuyên làm [việc gì đó] không?”, mà các từ này đang được sử dụng rất đa dạng linh hoạt với nhiều cách khác nhau, mô tả những thái độ, quan điểm khác nhau của người diễn đạt câu đó.

II. Các trạng từ tần suất thường gặp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một vài trạng từ chỉ tần suất mà bạn chắc chắn phải note lại ghi nhớ vì sự xuất hiện nhiều lần và thường xuyên của chúng như dưới đây:

100% AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài
90% UsuallyThường xuyên
80% GenerallyThông thường, theo lệ
70% OftenThường
50% SometimesThỉnh thoảng
30% OccasionallyThỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc
10% Hardly everHầu như hiếm khi
5% RarelyHiếm khi, ít có, bất thường
0% NeverKhông bao giờ

III. Cách sử dụng trạng từ tần suất

Trạng từ này dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Trong các quy tắc ngữ pháp, ta hay dùng trạng từ chỉ tần suất trong những trường hợp:

1. Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ:

  • I usually wake up at 6. (Tôi thường xuyên dậy lúc 6 giờ).
  • He rarely stays at home on the weekends. (Anh ấy hiếm khi ở nhà vào ngày cuối tuần).
  • My dad always cooks for me. (Bố tôi luôn luôn nấu ăn cho tôi)

2. Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

Ví dụ:

  • How often do you cook lunch? (Bạn có thường xuyên nấu bữa trưa không?)
  • Rarely, because I usually have to go to work early in the morning. (Hiếm khi, bởi vì tôi thường xuyên phải đi làm từ sáng sớm)

Tham khảo : khóa học IELTS cấp tốc 1:1 tại đây.

IV. Vị trí của trạng từ tần suất

Cách dùng trạng từ này tương tự như các trạng từ khác trong ngữ pháp tiếng Anh, đứng sau động từ to be và trước động từ thường.

1. Trạng từ đứng sau động từ To be

She is always patient when teaching her students. (Cô ấy luôn kiên nhẫn khi giảng bài cho học sinh của mình)

2. Trạng từ đứng trước động từ thường

She usually comes back home at 7 p.m. (Cô ấy thường xuyên về nhà vào 7 giờ tối)

3. Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính 

  • Marry has never attended this kind of competition before. (Marry chưa bao giờ tham dự cuộc thi như thế này trước đây)
  • He hardly ate anything. (Anh ấy hầu như không ăn gì cả.)
  • Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)

V. Bài tập

1. Dựa vào kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trên để chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. Marry lives next door but we _____ see her.

a. never

b. rarely

c. often

2. Johny and I _____ hang out together. We are all so busy at work and Johny evenly has to work on the weekends.

a. never

b. occasionally

c. frequently

3. We meet _____ at the Lunar New Year day.

a. never

b. yearly

c. every day

4. My personal doctor _____.

a. monthly checks my health

b. checks monthly my health

c. checks my health monthly

5. Don’t worry, it _____ rains in the summer.

a. never

b. rarely

c. sometimes

6. _____ we go to school together. Our houses are too far from each other.
  1. Sometimes
  2. Never
  3. Rarely

7. My sister _____ the TV show, and then she can go crazy because of this.

a. often has missed

b. has missed often

c. has often missed

8. My friend and I take vacations together quite _____. We really love traveling.

a. never

b. hardly

c. frequently

9. David _____ goes to visit his grandparents. One reason is that he lives really near his grandparents’ house.

a. frequently

b. rarely

c. never

10. I don’t know much about this because I _____.

a. never went to college

b. went never to college

c. went to college never

2. Đáp án

1. never
2. never
3. yearly
4. monthly checks my health
5. never
6. Never
7. has often missed
8. frequently
9. frequently
10. never went to college
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung kiến thức và bài tập trạng từ tần suất trong tiếng Anh. Luyện tập thật nhiều và nhớ chào đón chủ đề tiếp theo về trạng từ chỉ cách thức nhé!

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và follow Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc, kênh Youtube Channel của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin và tài liệu bổ ích. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Tìm hiểu thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888