Các quy tắc về trật tự tính từ trong tiếng Anh

5/5 - (2 bình chọn)

Với người học tiếng Anh, quy tắc tính từ đứng trước danh từ là bài học cơ bản mà ai cũng nắm rõ. Thế nhưng, trong câu có 2 hoặc nhiều hơn một tính từ thì phải sắp xếp chúng như thế nào cho hợp lý đây? Hôm nay, WISE English sẽ chia sẻ cho bạn trật tự tính từ khi được kết hợp trong câu nhé!

trat-tu-tinh-tu

I. Trật tự tính từ

1. Tính từ + danh từ

Trật từ tính từ lần lượt là:

[Determiner – Quantity] [Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]

  • Determiner (Từ hạn định): đây không phải tính từ, tuy nhiên khi được thêm vào trong câu thì chúng luôn đứng trước tính từ.

Ví dụ: The, your, our, that, these,…

  • Quantity (Số lượng)

Ví dụ: One, seven, many, few,…

  • Opinion (Quan điểm)

Ví dụ: Delicious, heroic, misunderstood, valuable,…

Chi tiết hơn nữa, ta có thể chia nhỏ thành: Tính từ mô tả quan điểm chung (general) đứng trước và tính từ mô tả quan điểm cụ thể (specific) đứng sau.

Ví dụ: a popular, perfect choice for students. Quan điểm chung ở đây là popular (được nhiều người công nhận). Quan điểm chi tiết hơn là nó “perfect” cho sinh viên.

  • Size (Kích cỡ)

Ví dụ: Huge, tiny, small, medium-sized

  • Age (Tuổi)

Ví dụ: New, old, decades-old, second-newest

  • Shape (Hình dáng)

Ví dụ: Square, round, triangular, geometric

  • Color (Màu sắc)

Ví dụ: Blue, gray, yellow, red

  • Origin (Nguồn gốc)

Ví dụ: American, African

  • Material (Chất liệu)

Ví dụ: wooden, velvet

  • Purpose (Tác dụng. Mục đích)

Ví dụ: Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat.

2. Tính từ + Động từ tobe/ động từ liên kết

Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm:

seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, become, get, turn, remain

II. Sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ

Khi bạn sử dụng tính từ trước danh từ, một số cần dấu “,” và một số thì không. Cùng xét 2 ví dụ sau đây:

  • Meet Garfield, he’s a cute tiny white British cat that we adopted not long ago.
  • She was such a pretty, kind, and caring woman.

Quy tắc rất dễ hiểu thôi: Khi có nhiều tính từ CÙNG LOẠI đặt trước một danh từ, ta phân cách các tính từ bằng dấu phẩy. Khi các tính từ KHÁC LOẠI thì không cần sử dụng dấu phẩy.

Ở ví dụ 1, cute (dễ thương) là tính từ chỉ tính cách, tiny (nhỏ bé) thể hiện kích cỡ (size), white (trắng) thể hiện màu sắc.

Trong khi đó ở ví dụ 2, pretty (xinh đẹp), kind (tốt bụng) và caring (biết quan tâm) đều thể hiện ý kiến chủ quan (opinion) của người nói.

Một vài chú ý:

  • Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
  • Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ. Ví dụ: two

Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

III. Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu

Thông thường, tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.

It was a loud, crowded concert.

Câu này có thể viết lại thành:

The concert was loud and crowded.

Tuy nhiên hãy lưu ý, khi tính từ theo sau động từ to be như trong ví dụ trên, chúng không tuân theo quy tắc đặt dấu phẩy giống như khi đứng trước danh từ.

Quay lại ví dụ 2 vừa rồi:

She was such a pretty, delicate, and thoughtful woman.

Bạn có để ý từ and không? Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là một tính từ, ta cần thêm and (và) vào trước tính từ đó.

IV. Bài Tập

1. Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Andrea had a _______ in her hair yesterday.

a. nice yellow bow
b. yellow nice bow
c. bow nice yellow

2. She lost a _______.

a. small white cat
b. cat small white
c. white small cat

3. I bought _______ oranges.

a. great some big
b. big great some
c. some great big

4. We met _______ people at the conference.

a. very smart two
b. two very smart
c. very two smart

5. The clown was wearing a _______ hat.

a. big green-yellow
b. big green and yellow
c. yellow and green big

6. The cookies that you _______.

a. smell delicious baked
b. baked smell delicious
c. delicious smell baked

Đáp Án

1. a. nice yellow bow
2. a. small white cat
3. c. some great big
4. b. two very smart
5. b. big green and yellow
6. b. baked smell delicious

2. Sắp xếp lại trật tự các từ sau

a. grey / long / beard / a

b. flowers / red / small

c. car / black / big / a

d. blonde / hair / long

e. house / a / modern / big / brick

Đáp án

a. a long grey beard

b. small red flowers

c. a big black car

d. a long blonde hair

e. a big modern brick house

Đây là toàn bộ kiến thức về trật tự của tính từ trong tiếng Anh. Các bạn xem kỹ và làm thêm bài tập về vị trí của tính từ để nắm vững kiến thức. Và đừng quên bài viết về các tính từ ghép trong tiếng Anh ở phần sau nhé!

[elementor-template id=”44634″

Theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888