Đối với các bạn ôn luyện TOEIC thì việc học từ vựng là điều không thể thiếu. Để có thể chinh phục TOEIC, số từ vựng mà bạn cần phải học ít nhất 600 từ vựng TOEIC với 49 chủ đề khác nhau.
Đội ngũ nhà WISE English đã tổng hợp và chia theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng theo dõi và học tập.
Cùng chúng tớ xem qua các chủ điểm và 600 từ vựng TOEIC này nha.
I. Tại sao bạn cần học 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề? Nhà ngôn ngữ học D. A. Wilkins (1972) đã từng nói rằng:”Without grammar, very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed” (Nếu không có ngữ pháp, chúng ta chỉ có thể truyền đạt được rất ít thông tin; nhưng nếu không có từ vựng, chúng ta không thể truyền đạt bất kỳ thông tin nào) Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc học từ vựng khi học tiếng Anh nói chung, và đặc biệt là khi luyện thi TOEIC.
Song song với IELTS thì TOEIC cũng là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh cần thiết dành cho người đi làm. Học từ vựng TOEIC theo chủ đề là phương pháp khoa học giúp cho người học vượt qua được kỳ thi và phát triển được tất cả các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết.
Một vài giáo viên và thí sinh tỏ ra rằng việc thạo 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề là mức tối thiểu để đạt điểm trung bình (khoảng 500) và là nền tảng để đạt thành tích 900 trong kỳ thi TOEIC.
Việc học 600 từ vựng TOEIC từ này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp sáng tạo như trò chơi từ vựng tiếng Anh, thẻ từ flashcard, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh và còn nhiều phương thức khác nữa.
Vì vậy, nếu bạn đang bắt đầu học và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, hãy đặt một cái nhìn quan trọng hơn với việc học từ vựng theo chủ đề và đừng xem thường nó.
II. 600 từ vựng TOEIC 600 từ vựng TOEIC
1. Topic 1: Contracts (Hợp đồng, giấy ký kết, giao kèo) Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa Abide by (v) /ə’baid/ Tuân theo, tuân thủ Agreement (n) /ə’gri:mənt/ Hợp đồng, giao kèo Agree (v) /ə’gri:/ Hợp đồng, tán thành Assurance (n) /ə’ʃuərəns/ Sự chắc chắn Cancellation (n) /,kænse’leiʃn/ Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ Determine (v) /di’tə:min/ Quyết định, xác định Engage (v,n) /in’geidʤ/ (v) Tham gia, cam kết (n) Sự hứa hẹn Establish (v) /is’tæbliʃ/ Thiết lập, xác minh Obligate (v) /’ɔbligeit/ Bắt buộc, ép buộc Party (n) /’pɑ:ti/ Buổi liên hoan, buổi tiệc Provision (n) /provision/ Sự dự trữ, điều khoản Resolve (v,n) /ri’zɔlv/ (v) Giải quyết (n) Sự giải quyết Specific (adj) /spi’sifik/ Riêng biệt, đặc trưng
Xem thêm: TOEIC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI TOEIC
2. Topic 2: Marketing (Thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng) Attract (v) /ə’trækt/ Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút Compare (v) /kəm’peə/ So sánh, đối chiếu Competition (v) /,kɔmpi’tiʃn/ (sự/ cuộc) cạnh tranh, thi đấu Cosume (v) /kən’sju:m/ Tiêu thụ, tiêu dùng Convince (v) /kən’vins/ Thuyết phục Currently (adv) /ˈkʌrəntli/ Hiện thời, hiện nay, lúc này Fad (n) /fæd/ Sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở Inspiration (n) /,inspə’reiʃn/ (sự/ người / vật) truyền cảm hứng, gây gảm hứng. Market (v) /’mɑ:kit/ Thị trường, chợ,… Persuasion (n) /pə’sweiʤn/ (sự) thuyết phục, làm cho tin Productive (adj) /prəˈdʌktɪv/ Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả. Satisfaction (n) /,sætis’fækʃn/ Sự làm thỏa mãn, Sự hài lòng
3. Topic 3: Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm) Characteristic (adj, n) /,kæriktə’ristik/ (adj) đặc thù (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt Consequence (n) /’kɔnsikwəns/ Kết quả, hậu quả, hệ quả, tầm quan trọng Consider (v) /kən’sidə/ Cân nhắc, suy xét, suy nghĩ Cover (v) /’kʌvə/ Che, phủ, trùm, bọc, bao gồm Expiration (n) /,ekspaiə’reiʃn/ Sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc Frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ Thường xuyên, một cách thường xuyên Imply (v) /im’plai/ Ngụ ý, hàm ý, ẩn ý Promise (v, n) /promise/ (v) Hứa (n) Hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm Protect (v) /protect/ Bảo vệ, bảo hộ, che chở Reputation (n) /,repju:’teiʃn/ Danh tiếng, thanh danh Require (v) /ri’kwaiə/ Đòi hỏi, yêu cầu Variety (n) /və’raiəti/ Đa dạng, nhiều thứ/ loại/ vẻ khác nhau
4. Topic 4: Business planing (Tổ chức kế hoạch công sở) Address (n, v) /ə’dres/ (n) Địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo (v) Trình bày Avoid (v) /ə’vɔid/ Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ Demonstrate (v) /’demənstreit/ Bày tỏ, biểu lộ; chứng minh, giải thích Develop (v) /di’veləp/ Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng Evaluate (v) /i’væljueit/ Đánh giá, định giá; ước lượng Gather (v) /’gæðə/ Tập hợp, thu thập; kết luận, suy ra Offer (n, v) /’ɔfə/ (n) Đề xuất, đề nghị (v) Đề nghị Primarrily (adv) /’praimərili/ Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất Risk (n) /rɪsk/ Sự nguy hiểm, rủi ro Strategy (n) /ˈstrætədʒi/ Chiến lược Strong (adj) /strɔɳ/ Khỏe, mạnh, tốt, bền; kiên quyết Substitution (n) /,sʌbsti’tju:ʃn/ Sự đổi, sự thay thế
Bạn cần biết: THANG ĐIỂM VÀ CÁC TÍNH ĐIỂM TOEIC
5. Topic 5: Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt) Accommodate (v) /ə’kɔmədeit/ Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp Arrangement (n) /ə’reindʤmənt/ (sự) thu xếp, dàn xếp, sắp xếp Association (n) /ə,sousi’eiʃn/ hội, hội liên hiệp, đoàn thể Attend (v) /ə’tend/ Tham dự, chăm sóc,đi kèm Get in touch (v) N/A Liên lạc với, tiếp xúc với Hold (v) /hould/ Cầm, nắm, giữ, tổ chức Location (N) /lou’keiʃn/ Vị trí, khu đất Overcrowded (adj) /əʊvəˈkraʊdɪd/ Chật ních, đông nghịt Register (n,v) /’redʤistə/ (n) Danh sách, sổ sách (v) Đăng ký Select (v) /si’lekt/ Chọn lựa, tuyển chọn Session (n) /’seʃn/ Phiên, kỳ Take part in (v) N/A Tham dự, tham gia
6. Topic 6: Computer (Máy tính) Access (n,v) /ˈækses/ (n) Lối vào, quyền/ sự truy cập (v) Truy cập Allocate (v) /ˈæləkeɪt/ Cấp cho, phân phát, chỉ định Compatible (adj) /kəm’pætəbl/ Tương thích, tương hợp, hợp nhau Delete (v) /di’li:t/ Xóa đi Dispaly (v,n) /dis’plei/ (v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày (n) Sự trưng bày Duplicate (v) /’dju:plikit/ Sao lại, thàm thành 2 bản Failure (n) /’feiljə/ Hỏng, thiếu Figure out (v) /ˈfɪɡə/ /aʊt/ Tìm hiểu, đoán ra Ignore (v) /ig’nɔ:/ Bỏ qua, phớt lờ search (n, v) /sə:tʃ/ (n) Tìm kiếm, tìm hiểu (v) Tìm Shut down (v) /ʃʌt/ /daʊn/ Đóng lại, ngừng lại, tắt máy Warning (n) /’wɔ:niɳ/ (Sự/ Lời) cảnh báo, báo trước
7. Topic 7: Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty) Affordable (adj) /əˈfɔːd/ Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ thời gian/ tiền bạc) As needed (adv) N/A Khi cần, lúc cần, cần thiết Be in charge of N/A Chịu trách nhiệm về Capacity (n) /kə’pæsiti/ Sức chứa, dung tích Durable (adj) /ˈdjʊərəbl/ Bền, lâu Initiative (n) /i’niʃiətiv/ Bắt đầu, khỏi đầu Physically (adv) /ˈfɪzɪkli / Về thân thể/ cơ thể; theo quy luật tự nhiên Provider (n) /provider/ Người cung cấp, nhà cung cấp Recur (v) /ri’kə:/ Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại Reduction (n) /ri’dʌkʃn/ (Sự) giảm, hạ, thu nhỏ Stay on top of (v) N/A Nắm bắt tình hình (đang xảy ra) Stock (v, n) /stɒk/ Kho, hàng dự trữ
Xem thêm : 7 LỢI ÍCH VÀNG CỦA CHỨNG CHỈ TOEIC BẠN NÊN BIẾT
8. Topic 8: Office Procedures (Các quy trình trong công sở) Appreciation (n) /ə,pri:ʃi’eiʃn/ (sự) Đánh giá, sự cảm kích Be made of (v) N/A Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì) Bring in (v) N/A Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới Casually (adv) /ˈkæʒuəli/ Bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally) Code (n) /koud/ Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý Expose (v) /iks’pouz/ Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày Glimpse (n) /glimps/ Nhìn lướt qua, thoáng qua Out of (adj) N/A Hết, mất, không còn Outdated (adj) /aut’deitid/ Hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete) Practice (n, v) /’præktis/ (n) Sự thực hành (v) Thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục Reinforce (v) /,ri:in’fɔ:s/ Tăng cường, củng cố, gia cố Verbally (adv) /’və:bəli/ Bằng miệng, bằng lời nói
9. Topic 9: Electricics (Điện tử) Disk (n) /disk/ Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…) Facilitate (v) /fə’siliteit/ Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện Network (v, n) /’netwə:k/ (v) Kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống Popularity (n) /,pɔpju’læriti/ (tính/sự) Đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến Process (v, n) /ˈprəʊses/ (v) Xử lý (n) Quá trình Replace (v) /ri’pleis/ Thay thế; đặt vào lại chỗ cũ Revolution (n) /,revə’lu:ʃn/ Vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng Sharp (adj) /ʃɑ:p/ Sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột Skill (n) /skil/ Kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo Software (n) /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm, chương trình máy tính Store (v) /stɔ:/ Lưu trữ Technically (adv) /ˈteknɪkli/ Về mặt kỹ thuật
10. Topic 10: Correspondence (Thư tín thương mại) Assemble (v) /ə’sembl/ Thu thập, lắp ráp, tập hợp Beforehand (adv) /bi’fɔ:hænd/ Sẵn, có sẵn, trước, sớm Complication (n) /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ Sự phức tạp, sự rắc rối Courier (n) /’kuriə/ Người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát Express (adj) /iks’pres/ Nhanh, hỏa tốc, tốc hành. Fold (v) /fould/ Nếp gấp, gấp lại Layout (n) /ˈleɪaʊt/ Sự bổ trí trang giấy Mention (n, v) /’menʃn/ (n) Sự đề cập (v) Nói đến, đề cập đếm, đề xuất Petition (n, v) /pi’tiʃn/ (n) (sự/đơn) cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu (v) Cầu xin, kiến nghị Proof (n) /proof/ Bằng chứng, chứng cớ Register (v) /’redʤistə/ Đăng ký, sổ sách, công- tơ Revise (v) /ri’vaiz/ Xem lại, duyệt lại
11. Topic 11: Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng) Abundant (adj) /ə’bʌndənt/ Nhiều, phong phú, thừa Accomplishment (n) /ə’kɔmpliʃmənt/ Thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong Bring together (v) N/A Gom lại; nhóm lại, họp lại Candidate (n) /’kændidit/ Ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển Come up with (v) N/A Đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định Commensurate (adj): /kə’menʃərit/ (+with) xứng với, tương xứng với Match (n) /mætʃ/ (cái) xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức; Profile (n) /profile/ Tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính Qualification (n) /,kwɔlifi’keiʃn/ Tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì); Recruit (v, n) /ri’kru:t/ (v) Tuyển dụng (n) Lính mới, nhân viên mới, thành viên mới Submit (v) /səb’mit/ Trình, đệ trình; biện hộ Time-consuming (adj) /tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ Tốn nhiều thời gian, dài dòng
Xem thêm: Bí quyết học TOEIC từ 0 – 750+ trong 8 tháng
12. Topic 12: Applying and Interviewing (Ứng tuyển và phỏng vấn) Ability (n) /ə’biliti/ Năng lực, khả năng, tài năng Apply (v) /ə’plai/ Nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc Background (n) /’bækgraund/ Kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập Be ready for (v) N/A Sẵn sàng cho Call in (v) N/A Yêu cầu, mời tới Confidence (n) /’kɔnfidəns/ Sự tin cậy, tin tưởng Constantly (adj) /’kɔnstəntli/ Luôn luôn, liên tục, liên miên Expert (n) /’ekspə:t/ Chuyên gia, chuyên viên Follow up (v, n) N/A (v) Theo sau, bám miết (n) Tiếp theo, kế tiếp Hesitant (adj) /’hezitənt/ Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng Present (v) /’preznt – pri’zent/ Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu Weakly (adv) /’wi:kli/ Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
13. Topic 13: Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo) Conduct (n, v) /’kɔndəkt/ (n) Tư cách, cách cư xử; (v) Tiến hành, cư xử Generate (v) /’dʤenəreit/ Sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra Hire (n, v) /’haiə/ (sự) Thuê, mướn; tiền trả công Keep up with (v) N/A Theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được Look up to (v) N/A Tôn kính, kính trọng, khâm phục Mentor (n) /’mentɔ:/ Người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm) On track (n) N/A Theo dõi, đi tìm Reject (n, v ) /’ri:dʤekt/ (v) Vật bị loại (n) Đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm Set up (adj, v) /’setʌp/ Thiết lập, tạo dựng Success (n) /sək’ses/ (sự/ người) thành công, thành đạt, thắng lợi Training (n) /’treiniɳ/ (sự) rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo Update (v, n) /’ʌpdeit/ (v) Cập nhật (n) Sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
Xem thêm: HỌC TOEIC ĐƯỢC GÌ VÀ MẤT GÌ ĐỐI VỚI CÁC BẠN SINH VIÊN
14. Topic 14: Salaties and Benefits (Lương bổng và Lợi ích) Basis (n) /’beisis/ Nền tảng Benefit (v,n) /’benifit/ (n) Chế độ đãi ngộ (v) Được lợi Compensate (v) /’kɔmpenseit/ Bồi thường Delicately (adv) /ˈdelɪkət/ Thận trọng, lịch thiệp Eligible (adj) /i’liminəbl/ Thích hợp Flexibly (adv) /ˈfleksəbl/ Linh hoạt Negotiate (v) /ni’gouʃieit/ Thương lượng Raise (n, v) /reiz/ (n) Sự tăng lên (v) Nâng lên Retire (v) /ri’taiə/ Nghỉ hưu Vested (adj) /’vestid/ Được bảo đảm Wage (n) /weidʤ/ Tiền công Be aware of (v) N/A Am hiểu, nhận biết
Achievement (n) /ə’tʃi:vmənt/ Thành tích Contribute (v) /kən’tribju:t/ Đóng góp Dedication(v) /,dedi’keiʃn/ Sự cống hiến Look forward to (v) N/A Mong đợi Look to (v) N/A Trông cậy vào… Loyal (adv) /’lɔiəl/ Trung thành Merit (n) /’merit/ Công lao Obviously (adv) /ˈɒbviəsli/ Hiển nhiên Productive (adj) /productive/ Có năng suất Promote (v) /promote/ Thăng tiến Recognition (n) /,rekəg’niʃn/ Sự thừa nhận Value (v) /’vælju:/ Định giá
Bargain (v, n) /bɑːɡən/ (v) Mặc cả (n) Món hời Bear (v) /beə/ Chịu đựng Behaviour (n) /bi’heivjə/ Hành vi Checkout (n) N/A Sự thanh toán Comfort (v,n) /’kʌmfət/ (n) Sự thoải mái (v) Thoải mái Expand (v) /iks’pænd/ Mở rộng, phát triển Explore (v) /iks’plɔ:/ Khảo sát Item (n) /’aitem/ Khoản, món, mục, mặt hằng Mandatory (adj) /’mændətəri/ Bắt buộc Merchandise (n) /’mə:tʃəndaiz/ Hàng hoá Strictly (adv) /ˈstrɪktli/ Nghiêm khắc Trend (n) /trend/ Xu hướng
17. Topic 17: Ordering Supplies (Đặt hàng) Diversify (v) /dai’və:sifai/ Thay đổi Enterprise (n) /’entəpraiz/ Công trình, dự án lớn Essentially (adv) /ɪˈsenʃəli/ Cần thiết Everyday (adv) /’evridei/ Thường ngày Function (v,n) /fʌŋkʃn/ (v) Thực hiện chức năng (n) Chức năng, nhiệm vụ maintain (v) /men’tein/ Bảo quản obtain (v) /əb’tein/ Đạt được prerequisite (n) /’pri:’rekwizit/ Điều kiện tiên quyết Quality (n) /’kwɔliti/ Chất lượng Smooth (adj) /smu:ð/ Nhẵn, trơn Source (n) /sɔ:s/ Nguồn gốc Stationery (n) /’steiʃnəri/ Đồ dùng văn phòng
18. Topic 18: Shiping (Vận chuyển hàng) Accurately (adv) /ˈækjərət/ Một cách chính xác Carrier (n) /’kæriə/ Người/vật/hãng/công ty› vận chuyển Fulfill (v) /ful’fil/ Thực hiện Catalog (v, n) /ˈkat(ə)lɒg/ Bản liệt kê, quyển danh mục Integral (adj) /’intigrəl/ Tính toàn bộ Inventory (n) /in’ventri/ Sự kiểm kê Minimize (v) /’minimaiz/ Giảm thiểu On hand (adj) N/A Có sẵn Remember (v) /ri’membə/ Ghi nhớ Ship (v) /ʃip/ Vận chuyển Sufficiently (adv) /səˈfɪʃnt/ Có đủ Supply (v,n) /sə’plai/ (n) sự/đồ/nguồn/ cung cấp (v) cung cấp
19. Topic 19: Invoices (In hóa đơn) Charge (v, n) /tʃɑ:dʤ/ (v) tính phí (n) thù lao Compile (v) /kəmˈpaɪl/ Soạn, soạn thảo Customer (n) /’kʌstəmə/ Khác hàng Discount (v) /’diskaunt/ Khuyến mãi Efficient (adj) /i’fiʃənt/ Có hiệu quả Estimate (v, n) /’estimeit/ (v) ước lượng (n) (sự) ước lượng, ước tính Impose (v) /im’pouz/ bắt gắn vác Order (v, n) /’ɔ:də/ (n)đơn đặt hàng (v) đặt hàng Promptly (adv) /ˈprɒmptli/ Nhanh chóng Rectify (v) /’rektifai/ Sửa cho đúng Terms (n) /tɜːmz/ Điều kiện, điều khoản
Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh từ A-Z
20. Topic 20: Inventory (Hàng hóa) Adjustment (n) /ə’dʤʌstmənt/ Điều chỉnh Automatically (adv) /ˌɔːtəˈmætɪkli/ (một cách) tự động Rucial (adj) /’kru:ʃjəl/ Cốt yếu, chủ yếu Discrepancy (n) /dis’krepənsi/ (sự) khác nhau, trái ngược nhau Disturb (v) /dis’tə:b/ Quấy rầy Liability (n) /,laiə’biliti/ Trách nhiệm Reflection (n) /rɪˈflekʃn/ (sự) phản chiếu, phản xạ Run(v) /rʌn/ Chạy, vận hành Scan (v) /skæn/ Xem lướt, xem qua Subtract (v) /səb’trækt/ Trừ đi, khấu trừ Tedious (adj) /’ti:djəs/ Chán ngắt Verify (v) /’verifai/ Kiểm tra lại
21. Topic 21: Banking (Ngân hàng) Accept (v) /ək’sept/ Nhận, chấp nhận Balance (n, v) /’bæləns/ (n) sự cân bằng (v) quyết toán Borrow (v) /’bɔrou/ Vay, mượn Cautiously (adv) /ˈkɔːʃəsli/ Thận trọng, cẩn thận Deduct (v) /di’dʌkt/ Lấy đi, trừ đi, khấu trừ Dividend (n) /’dividend/ Tiền lãi cổ phần Down payment (n) N/A Phần tiền trả trước ban đầu Mortgage (n, v) /ˈmɔːɡɪdʒ/ (n) sự cầm cố, sự thế chấp (v) cấm cố, thế chấp Restricted (adj) /ris’triktid/ Bị hạn chế, bị giới hạn Restricted (adj) /ris’triktid/ Bị hạn chế, bị giới hạn Take out (v) N/A Rút (tiền) Transaction (n) /træn’zækʃn/ Sự giao dịch
22. Topic 22: Accounting (Kế toán) Accounting (n) /ə’kauntiɳ/ Công việc kế toán Accumulate (v) /ə’kju:mjuleit/ Tích lũy Asset (n) /’æset/ Tài sản, của cải Audit (n, v) /’ɔ:dit/ (n) sự kiểm toán (v) kiểm toán Budget (n, v) /ˈbʌdʒɪt/ (n) ngân sách, ngân quỹ (v) lên ngân sách Build up (v) /’bildʌp/ Tăng cường, gom lại, tích lại Client (n) /’klaiənt/ Khách, khách hàng Debt (n) /det/ Nợ, món nợ Outstanding (adj) /aut’stændiɳ/ Còn tồn tại Profitably (adv) /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ Có lợi, sinh lợi, sinh lãi Econcile (v) /’rekənsail/ Hòa giải, giảng hòa Turnover (n) /ˈtɜːnəʊvə(r)/ Doanh số, doanh thu
23. Topic 23: Invesyments (Sự đầu tư) Aggressively (adv) /əˈɡresɪv/ Hùng hổ, tháo vát Attitude (n) /’ætitju:d/ Quan điểm, thái độ Commit (v) /kə’mit/ Gửi, giao, giao phó Conservative (adj) /kən’sə:vətiv/ Bảo thủ Fund (n, v) /fʌnd/ (n) Nguồn tiền, quỹ dự trữ; (v) Tài trợ Invest (v) /in’vest/ Đầu tư Long-term (adj) /’lɔɳtə:m/ Dài hạn, dài ngày, lâu dài Portfolio (n) /pɔ:t’fouljou/ Danh mục đầu tư Pull out (v, n) /’pulaut/ (v) Rút khỏi (n) Sự rút lui Resource (n) /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên, tài sản Return (n) /ri’tə:n/ Tiền lãi, tiền lời Wisely (adj) /waɪz/ Khôn ngoan, từng trải
24. Topic 24: Taxes (Thuế) Calculation (n) /,kælkju’leiʃn/ (sự) dự tính Deadline (n) /ˈdedlaɪn/ Thời hạn chót File (v) /fail/ Sắp xếp, sắp đặt Fill out (v) N/A Hoàn tất, hoàn thành Give up (v) N/A Từ bỏ; tạm dừng Joint (adj) /dʒɔint/ Chung, cùng Owe (v) /ou/ Nợ, mắc nợ; mang ơn penalty (n) /’penlti/ Khoản tiền phạt Preparation (n) /,prepə’reiʃn/ (sự) chuẩn bị, sửa soạn Refund (n, v) /ri:’fʌnd/ (n) Sự trả lại tiền (v) Trả lại, hoàn lại tiền Spouse (n) /spauz/ Chồng, vợ Withhold (v) /wi ‘hould/ Cố nín, kìm lại
Xem thêm : 8 SAI LẦM KHI TỰ HỌC TOEIC KHIẾN BẠN KHÔNG BAO GIỜ TIẾN BỘ
25. Topic 25: Property and Department (Báo cáo tài chính) Desire (v) /di’zaiə/ Thèm muốn Detail (v) /’di:teil/ Chi tiết, tỉ mỉ Forecast (n, v) /fɔ:’kɑ:st/ (n) Sự dự báo trước (v) Dự báo Level (n) /’levl/ Mức, cấp, cấp bậc, trình độ Overall (adj) /’ouvərɔ:l/ Toàn bộ Perspective (n) /pə’spektiv/ Luật xa gần, luật phối cảnh Project (v) /project/ Kế hoạch Realistic (adj) /riə’listik/ Hiện thực, thực tế Target (v, n) /’tɑ:git/ (v) Đặt mục tiêu nhắm vào (n) Mục tiêu Translation (n) /træns’leiʃn/ Bản dịch, bài dịch Typically (adv) /ˈtɪpɪkli/ Tiêu biểu, điển hình Yield (n, v) /jiːld/ (n) Sản lượng (v) Mang lại
26. Topic 26: Board Meeting and Committees (Hội đồng Ban quản trị và Ủy ban) Adhere to (v) N/A Tuân thủ Agenda (n) /əˈdʒendə/ Nhật ký công tác, chương trình nghị sự Bring up (v) Đưa ra Conclude (v) /kən’klu:d/ Chấm dứt, kết thúc Go ahead (n, v) N/A (v) tiến hành (n) sự tiến bộ, sự được phép Goal (n) /goul/ Mục đích, mục tiêu Lengthy (adj) /’leɳθi/ Lâu, dài, dài dòng Matter (n) /’mætə/ Nội dung, sự kiện Periodically (adv) /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ Định kỳ, thường kỳ Priority (n) /priority/ (quyền/ sự) ưu tiên Progress (n, v) /progress/ (n) (sự) tiến bộ, phát triển (v) tiến tới, tiến triển Waste (v, n) /weist/ (v) lãng phí (n) sự lãng phí
27. Topic 27: Quality control (Ban quản lý chất lượng) brand (n) /brænd/ nhãn hiệu Conform (v) /kən’fɔ:m/ Làm cho phù hợp Defect (n) /di’fekt/ Khuyết điểm Enhance (v) /in’hɑ:ns/ Nâng cao,, tăng cường Garment (n) /’gɑ:mənt/ Quần áo Inspect (v) /in’spekt/ Kiểm tra Perceptive (adj) /pə’septiv/ Nhận thức được Repel (v) /ri’pel/ Chống lại Take back (v) N/A Rút lui, rút lại Throw out (v) N/A Vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi Uniformly (adv) /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ Đồng đều thống nhất Wrinkle (n) /’riɳkl/ (nếp) nhăn, nhàu
28. Topic 28: Product Development (Phát triển sản phẩm) Anxious (adj) /’æɳkʃəs/ Lo âu, băn khoăn Ascertain (v) /,æsə’tein/ Biết chắc, xác định rõ ràng Assume (v) /ə’sju:m/ Giả sử, cho rằng Decade (n) /’dekeid/ Thập niên Examine (v) /ig’zæmin/ Khám xét, xem xét Experiment (v, n) /iks’periment/ (v) làm thí nghiệm (n) cuộc thí nghiệm Logical (adj) /’lɔdʤikəl/ Hợp lý, hợp với lôgic Research (n) /ri’sə:tʃ/ Sự nghiên cứu Responsibility (n) /ris,pɔnsə’biliti/ Trách nhiệm, bổn phận Solve (v) /sɔlv/ Giải, giải quyết, làm sáng tỏ Supervisor (n) /’sju:pəvaizə/ Người giám sát Systematically (adv) /ˌsɪstəˈmætɪkli/ Có hệ thống, có phương pháp
29. Topic 29: Renting and Leasing (Thuê và cho thuê) Apprehensive (adj) /,æpri’hensiv/ Sợ hãi Circumstance (n) /’sə:kəmstəns/ Trường hợp, hoàn cảnh Condition (n) /kən’diʃn/ Điều kiện; hoàn cảnh Due to (perp) N/A Bởi, vì, do Fluctuate (v) /fluctuate/ Dao động Get out of (v) N/A Thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né Indicator (n) /’indikeitə/ (người/vật/chất) chỉ thị Lease (n, v) /li:s/ (n) Hợp đồng cho thuê (v) Cho thuê Lock into (v) N/A Nhốt, giam; ràng buộc chặt Option (n) /ˈɑpʃn/ Sự/quyền lựa chọn; được chọn Subject to (adj) N/A Lệ thuộc vào Occupy (v) /’ɔkjupai/ Sở hữu, chiếm hữu
Bạn cần biết: HƯỚNG DẪN CÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC
30. Topic 30: Selecting a restaurant (Lựa chọn của hàng) Appeal (n) /ə’pi:l/ (lời) kêu gọi, cầu khẩn Arrive (v) /ə’raiv/ Đến, đi đến, tới nơi Compromise (n, v) /’kɔmprəmaiz/ (n) sự thỏa hiệp (v) thỏa hiệp Daringly (adj) /ˈdeərɪŋ/ Táo bạo, cả gan Familiar (adj) /fə’miljə/ Quen thuộc, thân thuộc Guide (n) /ɡaɪd/ Người hướng dẫn Majority (n) /mə’dʤɔriti/ Đa số, phần lớn Mix (v, n) /miks/ (v) trộn lẫn, pha lẫn (n) sự kết hợp, hỗn hợp Rely (v) /ri’lai/ Dựa vào, tin cậy vào Secure (v) /si’kjuə/ An toàn Subjective (adj) /səb’dʤektiv/ Chủ quan Suggestion (n) /sə’dʤestʃn/ Đề nghị, ý kiến
31. Topic 31: Eating out (Ăn bên ngoài) Basis (adj) /’beisis/ Cơ bản, cơ sở Complete (v) /kəm’pli:t/ (làm/làm cho) hoàn toàn, đầy đủ Excite (v) /ik’sait/ Kích thích, kích động Flavor (n) /’fleivə/ Mùi vị, hương vị, Forget (v) /fə’get/ Quên Ingredient (n) /in’gri:djənt/ Thành phần Judge (v) /’dʤʌdʤ/ Xét xử, phân xử Mix-up (n) /’miks’ʌp/ (sự) lộn xộn, hỗn độn Patron (n) /’peitrən/ Người bảo trợ Predict (v) /pri’dikt/ Nói trước
32. Topic 32: Ordering lunch (Đặt ăn trưa) Burden (n) /’bə:dn/ Gánh nặng Commonly (adv) /’kɔmənli/ Thường thường Delivery (n) /di’livəri/ (sự) giao hàng, phân phát Elegance (n) /’eligəns/ (tính/sự) thanh lịch, tao nhã Fall to (v) N/A Bắt đầu vào việc Impress (v) /im’pres/ Gây ấn tượng Individual (adj) /,indi’vidjuəl/ Cá nhân List (n) /list/ Danh sách Multiple (adj) /’mʌltipl/ Nhiều mối, nhiều phần Narrow (v) /’nærou/ Chật, hẹp Pick up (v) /’pikʌp/ Đón (ai đó) Settle (v) /’setl/ Ngồi, đậu, bố trí
33. Topic 33: Cooking as a career (Nghề nấu ăn) Accustom to (n) N/A Làm cho quen, tập cho quen Apprentice (n) /ə’prentis/ Người học việc Culinary (adj) /’kʌlinəri/ (thuộc) nấu nướng Demand (v, n) /dɪˈmɑːnd/ Đòi hỏi, yêu cầu Draw (v) /drɔ:/ Vẽ, vạch, thảo ra Incorporate (v) /in’kɔ:pərit/ Kết hợp chặt chẽ Nflux (n) /’inflʌks/ Sự chảy vào, sự tràn vào Method (n) /’meθəd/ Phương pháp, cách thức Outlet (n) /’autlet/ Chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát Profession (n) /profession/ Nghề, nghề nghiệp Relinquish (v) /ri’liɳkwiʃ/ Bỏ, từ bỏ; buông, thả Theme (n) /θi:m/ Chủ đề, đề tài
34. Topic 34: Events (Sự kiện) Assist (v) /ə’sist/ Giúp, giúp đỡ, trợ giúp Coordinate (v) /koʊˈɔrdnˌeɪt/ Phối hợp, kết hợp Dimension (n) /di’menʃn/ Kích thước, chiều, cỡ, khổ Exact (adj) /ig’zækt/ Chính xác, đúng, đúng đắn General (adj) /’dʤenərəl/ Chung, tổng quát Ideally (adj) /ai’diəli/ Lý tưởng, đúng như lý tưởng Lead time (n) N/A Khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc của một quá trình Plan (v) /plæn/ (vẽ/lập/ đặt) kế hoạch Proximity (n) /proximity/ Gần; sự gần gũi Regulate (v) /’regjuleit/ Điều chỉnh Site (n) /sait/ Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm Stage (n) /steidʤ/ Trình diễn, dàn cảnh
35. Topic 35: General travel (Du lịch tổng quan) Agent (n) /’eidʤənt/ Đại lý Announcement (n) /ə’naunsmənt/ (sự/lời) thông báo Beverage (n) /’bəvəridʤ/ Đồ uống (trừ nước lọc) Blanket (n, v) /’blæɳkit/ (n) Mềm, chăn, lớp phủ (v) Phủ lên, che phủ Board (v) /bɔ:d/ Lên tàu / máy bay / xe lửa Claim (v) /kleim/ Nhận lại, lấy lại Delay (v) /di’lei/ Chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại Depart (v) /di’pɑ:t/ Rời khỏi, khởi hành Embarkation (n) /em’bɑ:’keiʃn/ (sự/ quá trình) lên tàu, cho lên tàu Itinerary (n) /ai’tinərəri/ Lịch trình Prohibit (v) /prohibit/ Ngăn cấm, ngăn chặn Valid (adj) /’vælid/ Có giá trị, có hiệu lực
Xem thêm : IELTS LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI IELTS
36. Topic 36: Airlines (Hàng không) Deal with (v) N/A Giải quyết, đối phó Destination (n) /,desti’neiʃn/ Nơi đến, nơi tới Distinguish (v) /dis’tiɳgwiʃ/ Phân biệt, nhận ra Economize (v) /i:’kɔnəmaiz/ Tiết kiệm Equivalent (adj) /i’kwivələnt/ Tương đương Excursion (n) /iks’kə:ʃn/ Chuyến thăm quan Expense (v) /iks’pens/ Phí tốn, chi phí Extend (v) /iks’tend/ Kéo dài ( thời hạn….); gia hạn, mở rộng Prospective (adj) /prospective/ (thuộc) tương lai, triển vọng Situation (n) /,sitju’eiʃn/ Vị trí, địa thế Substantially (adv) /səb’stænʃəli/ Về thực chất System (n) /’sistim/ Hệ thống, hệ thống phân loại
37. Topic 37: Trains (Tàu điện) Comprehensive (adj) /,kɔmpri’hensiv/ Bao hàm Deluxe (adj) /dɪˈlʌks/ Xa xỉ, xa hoa Directory (n) /di’rektəri/ Danh bạ Duration (n) /djuə’reiʃn/ Khoảng thời gian (tồn tại một sự việc) Entitle (v) /ɪnˈtaɪtl/ Cho phép làm cái gì Fare (n) /feə/ Cước phí Offset (v) /’ɔ:fset/ Bù lại, bù đắp Operate (v) /’ɔpəreit/ Hoạt động Punctually (adv) /’pʌɳktjuəli/ Đúng giờ, không chậm trễ Relatively (adv) /’relətivli/ Tương đối Emainder (n) /ri’meində/ Phần còn lại Remote (adj) /ri’mout/ Xa, xa xôi, xa xăm
38. Topic 38: Hotels (Khách sạn) Advanced (adj) /əd’vɑ:nst/ Tiên tiến, tiến bộ Chain (n) /tʃein/ Chuỗi (khách sạn); nhà hàng….) Check in (v) N/A Làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…) Confirm (v) /kən’fə:m/ Xác nhận, chứng thực Expect (v) /iks’pekt/ Mong chờ, mong đợi Housekeeper (n) /’haus,ki:pə/ Quản gia; người coi nhà, người giữ nhà Notify (v) /’noutifai/ Báo, thông báo, khai báo Preclude (v) /pri’klu:d/ Loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra Quote (v) /kwout/ (n) Sự trích dẫn, lời trích dẫn Rate (n) /reit/ Mức, giá Reservation (n) /,rezə’veiʃn/ Sự dành trước Service (n) /’sə:vis/ Dịch vụ, sự phục vụ
39. Topic 39: Car rentals (Thuê xe hơi) Busy (adj) /’bizi/ Bận, bận rộn Coincide (v) /,kouin’said/ Trùng khớp, trùng hợp Confusion (n) /kən’fju:ʤn/ (sự) lộn xộn, hỗn loạn Contact (v) /kɔntækt/ (sự/chỗ) chạm, tiếp xúc Disappoint (v) /,disə’pɔint/ Thất vọng, chán ngán Intend (v) /in’tend/ Định, dự định, có ý định License (n) /’laisəns/ Giấy chứng nhận; bản quyền Nervously (adv) /ˈnɜːvəsl/ Lo lắng, bồn chồn Optional (adj) /’ɔpʃənl/ Tùy ý, tùy chọn Tempt (v) /tempt/ Cám dỗ, khêu gợi; xúi giục Thrill (n) /θril/ Run lên, rùng mình Tier (n) /’taiə/ Tầng lớp
40. Topic 40: Movies (Phim) Attainment (n) /ə’teinmənt/ Đạt được, giành được Combine (v) /’kɔmbain/ Kết hợp, phối hợp Continue (v) /kən’tinju:/ Tiếp tục, tiếp diễn Description (n) /dis’kripʃn/ (sự) diễn tả Disperse (v) /dis’pə:s/ Giải tán, phân tán Entertainment (n) /,entə’teinmənt/ (sự) giải trí, tiêu khiển Influence (n) /’influəns/ Ảnh hưởng đến Range (n) /reɪndʒ/ Vùng, phạm vi Release (v) /ri’li:s/ Công bố, phát hành Representation (n) /,reprizen’teiʃn/ Đại diện, thay mặt Separately (adv) /ˈsɛprətli/ Tách rời, riêng rẽ Successive (adj) /sək’sesiv/ Kế tiếp, liên tiếp
Bạn cần biết: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA TOEIC VÀ IELTS
41. Topic 41: Theater (Rạp hát) Action (n) /’ækʃn/ Diễn biến (của vở kịch) Approach (v) /ə’proutʃ/ Tiến gần, tiếp cận Audience (n) /’ɔ:djəns/ Khán giả, thính giả, độc giả Creative (adj) /kri:’eitiv/ Sáng tạo Dialogue (n) /’daiəlɔg/ Cuộc đối thoại, giai thoại Element (n) /’elimənt/ Yếu tố, nguyên tố Experience (n) /iks’piəriəns/ Kinh nghiệm, từng trải Occur (v) /ə’kə:/ Xuất hiện; xảy ra, xảy đến Perform (v) /pə’fɔ:m/ Thực hiện, thi hành; trình bày Rehearse (v) /ri’hə:s/ Diễn tập; nhắc lại, kể lại Review (n, v) /ri’vju:/ Sự phê bình, lời phê bình Sell out (v) /’selaut/ Hết vé
42. Topic 42: Music (Âm nhạc) Available (adj) /ə’veiləbl/ Sẵn có, sẵn sàng Broaden (to become wider) /’brɔ:dn/ Mở rộng, nới rộng Category (n) /’kætigəri/ Loại, hạng Disparate (adj) /’dispərit/ Khác biệt, khác loại Divide (v) /di’vaid/ Chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián Favor (v) /’feivə/ Chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm Instinct (n) /in’stiɳkt/ Bản năng; năng khiếu, thiên hướng Prefer (v) /pri’fə:/ Thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra Reason (n) /’ri:zn/ Lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải Relaxation(n) /,ri:læk’seiʃn/ (sự) thư giãn, giải trí Taste (n) /teist/ Vị giác,(sự) nếm, thưởng thức Urge (v) /ɜːdʒ/ Thúc giục, thúc đẩy
43. Topic 43: Museums (Bảo tàng) Acquire (v) /ə’kwaiə/ Đạt được, thu được Admire (v) /əd’maiə/ Khâm phục, thán phục Collection (n) /kə’lekʃn/ (sự) sưu tầm, thu thập Criticism (n) /’kritisizm/ (sự/lời) phê bình Express (v) /iks’pres/ Biểu lộ, bày tỏ Fashion (n) /’fæʃn/ Thời trang, mốt Leisure(n) /’leʤə/ (lúc/thời gian) nhàn rỗi Respond (v) /ris’pɔns/ Hồi âm, phúc đáp Schedule (v) /’ʃedju:/ Thời gian biểu, lịch trình Significant (n) /sig’nifikənt/ Quan trọng, trọng đại Specialize (v) /’speʃəlaiz/ Chuyên môn hóa Spectrum (n) /’spektrəm/ Sự phân bổ theo tính chất
Assignment (n) /ə’sainmənt/ (sự) giao việc, phân công Choose (v) /tʃuz/ Chọn, chọn lựa Constantly (adv) /’kɔnstəntli/ Trung thành, chung thủy Constitute (v) /’kɔnstitju:t/ Tạo thành, thành lập Decision (n) /di’siʤn/ Sự quyết định; ‹sự› giải quyết Disseminate (v) /di’semineit/ Truyền bá; phổ biến Impact (n) /’impækt/ (sự/sức) va mạnh In-depth (adj) N/A Cẩn thận, tỉ mỉ Investigate (v) /in’vestigeit/ Điều tra, nghiên cứu Link (n) /liɳk/ Nối, liên kết, liên lạc Subscribe (v) /səbˈskraɪb/ Đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký Thorough (adj) /’θʌrə/ Thấu đáo, triệt để, hoàn toàn
45. Topic 45: Doctor’s office (Văn phòng bác sĩ) Annually (adv) /’ænjuəli/ Hàng năm Appointment (n) /ə’pɔintmənt/ Cuộc hẹn Assess (v) /ə’ses/ Định giá Diagnose (v) /’daiəgnouz/ Chẩn đoán Effective (adj) /ɪˈfektɪv/ (có) kết quả, tác dụng Instrument (n) /’instrumənt/ Dụng cụ, công cụ Manage (v) /’mænidʤ/ Quản lý, trông nom Prevent (v) /pri’vent/ Ngăn ngừa, ngăn chặn Recommendation (n) /,rekəmen’deiʃn/ (sự) giới thiệu, tiến cử Record (n) /’rekɔ:d/ Hồ sơ, sổ sách Refer (v) /ri’fə:/ Quy vào, quy cho Serious (adj) /’siəriəs/ Nghiêm trọng
46. Topic 46: Dentist’s office (Phòng nha sĩ) Aware (adj) /ə’weə/ Biết, nhận thấy, nhận thức thấy Catch up (v) N/A Làm kịp, kịp thời gian Distraction (n) /dis’trækʃn/ (sự) sao nhãng Encouragement (n) /in’kʌridʤmənt/ Khuyến khích Evident (adj) /’evidənt/ Rõ ràng Habit (n) /’hæbit/ Thói quen, tập quán Illuminate (v) /i’ju:mineit/ Chiếu sáng, soi sáng Irritate (v) /’iriteit/ Kích thích; làm tấy lên Overview (n) /ˈoʊvərˌvyu/ Chung, tổng quan Position (n) /pə’ziʃn/ Vị trí, chỗ, thế Regularly (adv) /’regjuləri/ Đều đặn Restore (v) /rɪˈstɔr/ Phục hồi, khôi phục
47. Topic 47: Health Insurance (Sự bảo hiểm sức khỏe (khi ốm) Allow (v) /ə’lau/ Cho phép; để cho Alternative (adj) /ɔ:l’tə:nətiv/ Xen kẽ, thay phiên Aspect (n) /’æspekt/ Vẻ, bề ngoài; diện mạo Concern (n) /kən’sə:n/ Liên quan, dính líu Emphasize (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ Nhấn mạnh, làm nổi bật Incur (v) /in’kə:/ Chịu, gánh, mắc, bị Personnel (n) /,pə:sə’nel/ Cán bộ, nhân viên Policy (n) /’pɔlisi/ Chính sách, đường lối Portion (n) /’pɔ:ʃn/ Phần, phần chia Regardless (adv) /ri’gɑ:dlis/ Không quan tâm Salary (n) /ˈsæləri/ Tiền lương Suit (v) /sju:t/ Làm cho phù hợp
48. Topic 48: Hospitals (Bệnh viện) Admit (v) /əd’mit/ Thú nhận, thừa nhận Authorize (v) /’ɔ:θəraiz/ Cho quyền Designate (v) /’dezignit/ Chỉ rõ, định rõ Escort (n) /is’kɔ:t/ Đội hộ tống Identify (v) /ai’dentifai/ Nhận ra Mission (n) /’miʃn/ Sứ mệnh, nhiệm vụ Permit (v) /’pə:mit/ Giấy phép, sự cho phép Pertinent (adj) /’pɔ:tinənt/ Thích hợp, thích đáng, đúng chỗ Procedure (n) /procedure/ Thủ tục Result (n) /ri’zʌlt/ Kết quả, đáp số Statement (n) /’steitmənt/ Sự bày tỏ, sự trình bày Usually (adv) /’ju: u li/ Thông thường, thường lệ
49. Topic 49: Pharmacy (Ngành dược) Consult (v) /kən’sʌlt/ Hỏi ý kiến, tham khảo Control (v) /kən’troul/ Kiểm tra, kiểm soát Convenient (adj) /kən’vi:njənt/ Thuận lợi, thuận tiện Detect (v) /di’tekt/ Dò ra, tìm ra Factor(n) /’fæktə/ Nhân tố, yếu tố Interaction (n) /,intər’ækʃn/ (sự) tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau Limit (n) /’limit/ Giới hạn, hạn định, ranh giới Monitor (v) /’mɔnitə/ Màn hình vi tính, lớp trưởng Potential (adj) /pə’tenʃəl/ Tiềm tàng, tiềm năng Sample (n) /ˈsæmpl/ Mẫu, hàng mẫu Sense (n) /sens/ Giác quan, cảm giác Volunteer (n) /,vɔlən’tiə/ Tình nguyện viên
II. Một số phương pháp học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả Học 600 từ vựng TOEIC thông qua Transcript:
Thôn thường trong mỗi bài thi và Transcript có chứa đựng rất nhiều từ vựng mà các bạn thường bỏ qua. Bằng cách nghiên cứu các từ vựng có trong transcript và các đề thi, vốn từ vựng của các bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Học 600 từ vựng TOEIC thông qua các game hoặc ứng dụng trên smartphone
Các game và ứng dụng trên smartphone hiện nay cũng hỗ trợ quá trình học từ vựng TOEIC rất nhiều. Thông qua các game và ứng dụng này, các bạn sẽ có một phương pháp học từ vựng mới lạ và hứng thú hơn so với cách học truyền thống.
Một số ứng dụng học 600 từ vựng TOEIC hay trên smartphone:
Từ vựng tiếng Anh- Luyện thi TOEIC: đây là một ứng dụng thuần việt. Đặc biệt, ứng dụng này tập trung vào việc rèn luyện vốn từ vựng cho người dùng. Ứng dụng Từ vựng tiếng Anh- luyện thi TOEIC còn giúp người học có thể học từ vựng ngay cả khi không có kết nối internet. eJOY TOEIC Word Store: Với số lượng 4000 từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. phần mềm này giúp người dùng học từ vựng thông qua từng ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể xem chi tiết về Top 10 phần mềm học TOEIC tại đây
Luyện tập từ vựng mỗi ngày:
việc học tiếng Anh nói chung và học từ vựng nói riêng sẽ không hiệu quả nếu các bạn không luyện tập thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên các bạn cần phải luyện tập hằng ngày để ghi nhớ vốn từ vựng các bạn đã học được nhé. Một số cách luyện tập các bạn có thể tham khảo như là: ghi ra giấy, ghi ra sticky note hoặc notebook sau đó đọc lại chúng mỗi khi các bạn có thể. Ngoài ra các bạn còn có thể luyện tập đặt câu với những từ vựng mà các bạn học được để ghi nhớ lâu hơn.
Thường xuyên làm các bài kiểm tra về từ vựng:
Các bạn nên thường xuyên làm các bài kiểm tra từ vựng trên các website, sách, hoặc qua các ứng dụng điện thoại để có thể ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Khi các bạn làm nhiều bài kiểm tra thì những từ vựng học được sẽ ghi nhớ vào não bộ các bạn được sâu hơn.
Có thể bạn quan tâm:Lộ trình học TOEIC lên 750+
III. Tài liệu 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề 600 từ vựng TOEIC Barron’s
Cuốn sách “600 essential words for TOEIC test” là một tài liệu đáng tin cậy mà người dự thi TOEIC nên có trong tay để chuẩn bị cho kỳ thi này.
Trang bị đầy đủ 600 từ vựng TOEIC, cuốn sách này đã được phân chia thành các chủ đề gần gũi và thường xuất hiện trong đề thi (Điện tử, Sự kiện, Khách sạn, Âm nhạc, Truyền thông,…). Với sự đa dạng về nội dung, tài liệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống lại kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Với lượng từ vựng đáng kể, “600 essential words for TOEIC test” đã được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng người học thi TOEIC.
Cuốn sách này rất phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những người có trình độ tiếng Anh trung bình muốn cải thiện thành tích của mình.
Link DOWNLOAD 600 từ vựng TOEIC file PDF
Link Bản dịch tiếng Việt / Bản tiếng Anh / CD1 / CD2
Link 600 từ vựng TOEIC file PDF
IV. Tạm kết Muốn chinh phục tấm bằng TOEIC không phải chỉ cần nắm vững nền tảng kiến thức về ngữ pháp chắc chắn mà còn phải trang bị cho bản thân mình thật nhiều từ vựng. WISE mong rằng tổng hợp 600 từ vựng TOEIC trên sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều từ mới nhé.
Và cũng đừng quên follow Fanpage ,Group và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật kiến thức mỗi ngày và thông tin bổ ích nha.