Đối với các bạn ôn luyện TOEIC 
Đội ngũ nhà WISE English   đã tổng hợp và chia theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng theo dõi và học tập.
Cùng chúng tớ xem qua các chủ điểm và 600 từ vựng TOEIC này nha.
		
		
  
I. Tại sao bạn cần học 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề? Nhà ngôn ngữ học D. A. Wilkins (1972) đã từng nói rằng:”Without grammar, very little can be conveyed; without vocabulary, nothing can be conveyed” (Nếu không có ngữ pháp, chúng ta chỉ có thể truyền đạt được rất ít thông tin; nhưng nếu không có từ vựng, chúng ta không thể truyền đạt bất kỳ thông tin nào) Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc học từ vựng khi học tiếng Anh nói chung, và đặc biệt là khi luyện thi TOEIC. 
Song song với IELTS thì TOEIC cũng là một trong những kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh cần thiết dành cho người đi làm. Học từ vựng TOEIC theo chủ đề là phương pháp khoa học giúp cho người học vượt qua được kỳ thi và phát triển được tất cả các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết. 
Một vài giáo viên và thí sinh tỏ ra rằng việc thạo 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề là mức tối thiểu để đạt điểm trung bình (khoảng 500) và là nền tảng để đạt thành tích 900 trong kỳ thi TOEIC.  
Việc học 600 từ vựng TOEIC từ này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp sáng tạo như trò chơi từ vựng tiếng Anh, thẻ từ flashcard, ứng dụng học từ vựng tiếng Anh và còn nhiều phương thức khác nữa.  
Vì vậy, nếu bạn đang bắt đầu học và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, hãy đặt một cái nhìn quan trọng hơn với việc học từ vựng theo chủ đề và đừng xem thường nó. 
II. 600 từ vựng TOEIC 
600 từ vựng TOEIC  
1. Topic 1: Contracts (Hợp đồng, giấy ký kết, giao kèo) 
Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa  
Abide by (v) 
/ə’baid/ 
Tuân theo, tuân thủ 
 
Agreement (n) 
/ə’gri:mənt/ 
Hợp đồng, giao kèo 
 
Agree (v) 
/ə’gri:/ 
Hợp đồng, tán thành 
 
Assurance (n) 
/ə’ʃuərəns/ 
Sự chắc chắn 
 
Cancellation (n) 
/,kænse’leiʃn/ 
Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ 
 
Determine (v) 
/di’tə:min/ 
Quyết định, xác định 
 
Engage (v,n) 
/in’geidʤ/ 
(v) Tham gia, cam kết 
 
(n) Sự hứa hẹn 
 
Establish (v) 
/is’tæbliʃ/ 
Thiết lập, xác minh 
 
Obligate (v) 
 /’ɔbligeit/ 
Bắt buộc, ép buộc 
 
Party (n) 
/’pɑ:ti/ 
Buổi liên hoan, buổi tiệc 
 
Provision (n) 
/provision/ 
Sự dự trữ, điều khoản 
 
Resolve (v,n) 
/ri’zɔlv/ 
(v) Giải quyết 
 
(n) Sự giải quyết 
 
Specific (adj) 
/spi’sifik/ 
Riêng biệt, đặc trưng 
 
 
Xem thêm: TOEIC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI TOEIC 
2. Topic 2: Marketing (Thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng) 
Attract (v) 
/ə’trækt/ 
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút 
 
Compare (v) 
/kəm’peə/ 
So sánh, đối chiếu 
 
Competition (v) 
/,kɔmpi’tiʃn/ 
(sự/ cuộc) cạnh tranh, thi đấu 
 
Cosume (v) 
/kən’sju:m/ 
Tiêu thụ, tiêu dùng 
 
Convince (v) 
/kən’vins/ 
Thuyết phục 
 
Currently (adv) 
/ˈkʌrəntli/ 
Hiện thời, hiện nay, lúc này 
 
Fad (n) 
/fæd/ 
Sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở 
 
Inspiration (n) 
/,inspə’reiʃn/ 
(sự/ người / vật) truyền cảm hứng, gây gảm hứng. 
 
Market (v) 
/’mɑ:kit/ 
Thị trường, chợ,… 
 
Persuasion (n) 
/pə’sweiʤn/ 
(sự) thuyết phục, làm cho tin 
 
Productive (adj) 
/prəˈdʌktɪv/ 
Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả. 
 
Satisfaction (n) 
/,sætis’fækʃn/ 
Sự làm thỏa mãn, Sự hài lòng 
 
 
3. Topic 3: Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm) 
Characteristic (adj, n) 
/,kæriktə’ristik/ 
(adj) đặc thù 
 
(n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt 
 
Consequence (n) 
/’kɔnsikwəns/ 
Kết quả, hậu quả, hệ quả, tầm quan trọng 
 
Consider (v) 
/kən’sidə/ 
Cân nhắc, suy xét, suy nghĩ 
 
Cover (v) 
/’kʌvə/ 
Che, phủ, trùm, bọc, bao gồm 
 
Expiration (n) 
/,ekspaiə’reiʃn/ 
Sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc 
 
Frequently (adv) 
/ˈfriːkwəntli/ 
Thường xuyên, một cách thường xuyên 
 
Imply (v) 
/im’plai/ 
Ngụ ý, hàm ý, ẩn ý 
 
Promise (v, n) 
/promise/ 
(v) Hứa 
 
(n) Hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm 
 
Protect (v) 
/protect/ 
Bảo vệ, bảo hộ, che chở 
 
Reputation (n) 
/,repju:’teiʃn/ 
Danh tiếng, thanh danh 
 
Require (v) 
/ri’kwaiə/ 
Đòi hỏi, yêu cầu 
 
Variety (n) 
/və’raiəti/ 
Đa dạng, nhiều thứ/ loại/ vẻ khác nhau 
 
 
4. Topic 4: Business planing (Tổ chức kế hoạch công sở) 
Address (n, v) 
/ə’dres/ 
(n) Địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo 
 
(v) Trình bày 
 
Avoid (v) 
/ə’vɔid/ 
Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ 
 
Demonstrate (v) 
/’demənstreit/ 
Bày tỏ, biểu lộ; chứng minh, giải thích 
 
Develop (v) 
/di’veləp/ 
Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng 
 
Evaluate (v) 
/i’væljueit/ 
Đánh giá, định giá; ước lượng 
 
Gather (v) 
/’gæðə/ 
Tập hợp, thu thập; kết luận, suy ra 
 
Offer (n, v) 
/’ɔfə/ 
(n) Đề xuất, đề nghị 
 
(v) Đề nghị 
 
Primarrily (adv) 
/’praimərili/ 
Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất 
 
Risk (n) 
/rɪsk/ 
Sự nguy hiểm, rủi ro 
 
Strategy (n) 
/ˈstrætədʒi/ 
Chiến lược 
 
Strong (adj) 
/strɔɳ/ 
Khỏe, mạnh, tốt, bền; kiên quyết 
 
Substitution (n) 
/,sʌbsti’tju:ʃn/ 
Sự đổi, sự thay thế 
 
 
Bạn cần biết: THANG ĐIỂM VÀ CÁC TÍNH ĐIỂM TOEIC 
5. Topic 5: Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt) 
Accommodate (v) 
/ə’kɔmədeit/ 
Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp 
 
Arrangement (n) 
/ə’reindʤmənt/ 
(sự) thu xếp, dàn xếp, sắp xếp 
 
Association (n) 
/ə,sousi’eiʃn/ 
hội, hội liên hiệp, đoàn thể 
 
Attend (v) 
/ə’tend/ 
Tham dự, chăm sóc,đi kèm 
 
Get in touch (v) 
N/A 
Liên lạc với, tiếp xúc với 
 
Hold (v) 
/hould/ 
Cầm, nắm, giữ, tổ chức 
 
Location (N) 
/lou’keiʃn/ 
Vị trí, khu đất 
 
Overcrowded (adj) 
/əʊvəˈkraʊdɪd/ 
Chật ních, đông nghịt 
 
Register (n,v) 
/’redʤistə/ 
(n) Danh sách, sổ sách 
 
(v) Đăng ký 
 
Select (v) 
/si’lekt/ 
Chọn lựa, tuyển chọn 
 
Session (n) 
/’seʃn/ 
Phiên, kỳ 
 
Take part in (v) 
N/A 
Tham dự, tham gia 
 
 
6. Topic 6: Computer (Máy tính) 
Access (n,v) 
/ˈækses/ 
(n) Lối vào, quyền/ sự truy cập 
 
(v) Truy cập 
 
Allocate (v) 
/ˈæləkeɪt/ 
Cấp cho, phân phát, chỉ định 
 
Compatible (adj) 
/kəm’pætəbl/ 
Tương thích, tương hợp, hợp nhau 
 
Delete (v) 
/di’li:t/ 
Xóa đi 
 
Dispaly (v,n) 
/dis’plei/ 
(v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày 
 
(n) Sự trưng bày 
 
Duplicate (v) 
/’dju:plikit/ 
Sao lại, thàm thành 2 bản 
 
Failure (n) 
/’feiljə/ 
Hỏng, thiếu 
 
Figure out (v) 
/ˈfɪɡə/ /aʊt/ 
Tìm hiểu, đoán ra 
 
Ignore (v) 
/ig’nɔ:/ 
Bỏ qua, phớt lờ 
 
search (n, v) 
/sə:tʃ/ 
(n) Tìm kiếm, tìm hiểu 
 
(v) Tìm 
 
Shut down (v) 
/ʃʌt/ /daʊn/ 
Đóng lại, ngừng lại, tắt máy 
 
Warning (n) 
/’wɔ:niɳ/ 
(Sự/ Lời) cảnh báo, báo trước 
 
 
7. Topic 7: Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty) 
Affordable (adj) 
/əˈfɔːd/ 
Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ thời gian/ tiền bạc) 
 
As needed (adv) 
N/A 
Khi cần, lúc cần, cần thiết 
 
Be in charge of 
N/A 
Chịu trách nhiệm về 
 
Capacity (n) 
/kə’pæsiti/ 
Sức chứa, dung tích 
 
Durable (adj) 
/ˈdjʊərəbl/ 
Bền, lâu 
 
Initiative (n) 
/i’niʃiətiv/ 
Bắt đầu, khỏi đầu 
 
Physically (adv) 
/ˈfɪzɪkli / 
Về thân thể/ cơ thể; theo quy luật tự nhiên 
 
Provider (n) 
/provider/ 
Người cung cấp, nhà cung cấp 
 
Recur (v) 
/ri’kə:/ 
Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại 
 
Reduction (n) 
/ri’dʌkʃn/ 
(Sự) giảm, hạ, thu nhỏ 
 
Stay on top of (v) 
N/A 
Nắm bắt tình hình (đang xảy ra) 
 
Stock (v, n) 
/stɒk/ 
Kho, hàng dự trữ 
 
 
Xem thêm : 7 LỢI ÍCH VÀNG CỦA CHỨNG CHỈ TOEIC BẠN NÊN BIẾT 
8. Topic 8: Office Procedures (Các quy trình trong công sở) 
Appreciation (n) 
/ə,pri:ʃi’eiʃn/ 
(sự) Đánh giá, sự cảm kích 
 
Be made of (v) 
N/A 
Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì) 
 
Bring in (v) 
N/A 
Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới 
 
Casually (adv) 
/ˈkæʒuəli/ 
Bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally) 
 
Code (n) 
/koud/ 
Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý 
 
Expose (v) 
/iks’pouz/ 
Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày 
 
Glimpse (n) 
/glimps/ 
Nhìn lướt qua, thoáng qua 
 
Out of (adj) 
N/A 
Hết, mất, không còn 
 
Outdated (adj) 
/aut’deitid/ 
Hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete) 
 
Practice (n, v) 
/’præktis/ 
(n) Sự thực hành 
 
(v) Thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục 
 
Reinforce (v) 
/,ri:in’fɔ:s/ 
Tăng cường, củng cố, gia cố 
 
Verbally (adv) 
/’və:bəli/ 
Bằng miệng, bằng lời nói 
 
 
9. Topic 9: Electricics (Điện tử) 
Disk (n) 
/disk/ 
Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…) 
 
Facilitate (v) 
/fə’siliteit/ 
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện 
 
Network (v, n) 
/’netwə:k/ 
(v) Kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống 
 
Popularity (n) 
/,pɔpju’læriti/ 
(tính/sự) Đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến 
 
Process (v, n) 
/ˈprəʊses/ 
(v) Xử lý 
 
(n) Quá trình 
 
Replace (v) 
/ri’pleis/ 
Thay thế; đặt vào lại chỗ cũ 
 
Revolution (n) 
/,revə’lu:ʃn/ 
Vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng 
 
Sharp (adj) 
/ʃɑ:p/ 
Sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột 
 
Skill (n) 
/skil/ 
Kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo 
 
Software (n) 
/ˈsɒftweə(r)/ 
Phần mềm, chương trình máy tính 
 
Store (v) 
/stɔ:/ 
Lưu trữ 
 
Technically (adv) 
/ˈteknɪkli/ 
Về mặt kỹ thuật 
 
 
10. Topic 10: Correspondence (Thư tín thương mại) 
Assemble (v) 
/ə’sembl/ 
Thu thập, lắp ráp, tập hợp 
 
Beforehand (adv) 
/bi’fɔ:hænd/ 
Sẵn, có sẵn, trước, sớm 
 
Complication (n) 
/ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ 
Sự phức tạp, sự rắc rối 
 
Courier (n) 
/’kuriə/ 
Người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát 
 
Express (adj) 
/iks’pres/ 
Nhanh, hỏa tốc, tốc hành. 
 
Fold (v) 
/fould/ 
Nếp gấp, gấp lại 
 
Layout (n) 
/ˈleɪaʊt/ 
Sự bổ trí trang giấy 
 
Mention (n, v) 
/’menʃn/ 
(n) Sự đề cập 
 
(v) Nói đến, đề cập đếm, đề xuất 
 
Petition (n, v) 
/pi’tiʃn/ 
(n) (sự/đơn) cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu 
 
(v) Cầu xin, kiến nghị 
 
Proof (n) 
/proof/ 
Bằng chứng, chứng cớ 
 
Register (v) 
/’redʤistə/ 
Đăng ký, sổ sách, công- tơ 
 
Revise (v) 
/ri’vaiz/ 
Xem lại, duyệt lại 
 
 
11. Topic 11: Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng) 
Abundant (adj) 
/ə’bʌndənt/ 
Nhiều, phong phú, thừa 
 
Accomplishment (n) 
/ə’kɔmpliʃmənt/ 
Thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong 
 
Bring together (v) 
N/A 
Gom lại; nhóm lại, họp lại 
 
Candidate (n) 
/’kændidit/ 
Ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển 
 
Come up with (v) 
N/A 
Đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định 
 
Commensurate (adj): 
/kə’menʃərit/ 
(+with) xứng với, tương xứng với 
 
Match (n) 
/mætʃ/ 
(cái) xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức; 
 
Profile (n) 
/profile/ 
Tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính 
 
Qualification (n) 
/,kwɔlifi’keiʃn/ 
Tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì); 
 
Recruit (v, n) 
/ri’kru:t/ 
(v) Tuyển dụng 
 
(n) Lính mới, nhân viên mới, thành viên mới 
 
Submit (v) 
/səb’mit/ 
Trình, đệ trình; biện hộ 
 
Time-consuming (adj) 
/tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ 
Tốn nhiều thời gian, dài dòng 
 
 
Xem thêm: Bí quyết học TOEIC từ 0 – 750+ trong 8 tháng   
12. Topic 12: Applying and Interviewing (Ứng tuyển và phỏng vấn) 
Ability (n) 
/ə’biliti/ 
Năng lực, khả năng, tài năng 
 
Apply (v) 
/ə’plai/ 
Nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc 
 
Background (n) 
/’bækgraund/ 
Kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập 
 
Be ready for (v) 
N/A 
Sẵn sàng cho 
 
Call in (v) 
N/A 
Yêu cầu, mời tới 
 
Confidence (n) 
/’kɔnfidəns/ 
Sự tin cậy, tin tưởng 
 
Constantly (adj) 
/’kɔnstəntli/ 
Luôn luôn, liên tục, liên miên 
 
Expert (n) 
/’ekspə:t/ 
Chuyên gia, chuyên viên 
 
Follow up (v, n) 
N/A 
(v) Theo sau, bám miết 
 
(n) Tiếp theo, kế tiếp 
 
Hesitant (adj) 
/’hezitənt/ 
Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng 
 
Present (v) 
/’preznt – pri’zent/ 
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu 
 
Weakly (adv) 
/’wi:kli/ 
Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu 
 
 
13. Topic 13: Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo) 
Conduct (n, v) 
/’kɔndəkt/ 
(n) Tư cách, cách cư xử; 
 
(v) Tiến hành, cư xử 
 
Generate (v) 
/’dʤenəreit/ 
Sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra 
 
Hire (n, v) 
/’haiə/ 
(sự) Thuê, mướn; tiền trả công 
 
Keep up with (v) 
N/A 
Theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được 
 
Look up to (v) 
N/A 
Tôn kính, kính trọng, khâm phục 
 
Mentor (n) 
/’mentɔ:/ 
Người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm) 
 
On track (n) 
N/A 
Theo dõi, đi tìm 
 
Reject (n, v ) 
/’ri:dʤekt/ 
(v) Vật bị loại 
 
(n) Đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm 
 
Set up (adj, v) 
/’setʌp/ 
Thiết lập, tạo dựng 
 
Success (n) 
/sək’ses/ 
(sự/ người) thành công, thành đạt, thắng lợi 
 
Training (n) 
/’treiniɳ/ 
(sự) rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo 
 
Update (v, n) 
/’ʌpdeit/ 
(v) Cập nhật 
 
(n) Sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật; 
 
 
Xem thêm: HỌC TOEIC ĐƯỢC GÌ VÀ MẤT GÌ ĐỐI VỚI CÁC BẠN SINH VIÊN 
14. Topic 14: Salaties and Benefits (Lương bổng và Lợi ích) 
Basis (n) 
/’beisis/ 
Nền tảng 
 
Benefit (v,n) 
/’benifit/ 
(n) Chế độ đãi ngộ 
 
(v) Được lợi 
 
Compensate (v) 
/’kɔmpenseit/ 
Bồi thường 
 
Delicately (adv) 
/ˈdelɪkət/ 
Thận trọng, lịch thiệp 
 
Eligible (adj) 
/i’liminəbl/ 
Thích hợp 
 
Flexibly (adv) 
/ˈfleksəbl/ 
Linh hoạt 
 
Negotiate (v) 
/ni’gouʃieit/ 
Thương lượng 
 
Raise (n, v) 
/reiz/ 
(n) Sự tăng lên 
 
(v) Nâng lên 
 
Retire (v) 
/ri’taiə/ 
Nghỉ hưu 
 
Vested (adj) 
/’vestid/ 
Được bảo đảm 
 
Wage (n) 
/weidʤ/ 
Tiền công 
 
Be aware of (v) 
N/A 
Am hiểu, nhận biết 
 
 
Achievement (n) 
/ə’tʃi:vmənt/ 
Thành tích 
 
Contribute (v) 
/kən’tribju:t/ 
Đóng góp 
 
Dedication(v) 
/,dedi’keiʃn/ 
Sự cống hiến 
 
Look forward to (v) 
N/A 
Mong đợi 
 
Look to (v) 
N/A 
Trông cậy vào… 
 
Loyal (adv) 
/’lɔiəl/ 
Trung thành 
 
Merit (n) 
/’merit/ 
Công lao 
 
Obviously (adv) 
/ˈɒbviəsli/ 
Hiển nhiên 
 
Productive (adj) 
/productive/ 
Có năng suất 
 
Promote (v) 
/promote/ 
Thăng tiến 
 
Recognition (n) 
/,rekəg’niʃn/ 
Sự thừa nhận 
 
Value (v) 
/’vælju:/ 
Định giá 
 
 
Bargain (v, n) 
/bɑːɡən/ 
(v) Mặc cả 
 
(n) Món hời 
 
Bear (v) 
/beə/ 
Chịu đựng 
 
Behaviour (n) 
/bi’heivjə/ 
Hành vi 
 
Checkout (n) 
N/A 
Sự thanh toán 
 
Comfort (v,n) 
/’kʌmfət/ 
(n) Sự thoải mái 
 
(v) Thoải mái 
 
Expand (v) 
/iks’pænd/ 
Mở rộng, phát triển 
 
Explore (v) 
/iks’plɔ:/ 
Khảo sát 
 
Item (n) 
/’aitem/ 
Khoản, món, mục, mặt hằng 
 
Mandatory (adj) 
/’mændətəri/ 
Bắt buộc 
 
Merchandise (n) 
/’mə:tʃəndaiz/ 
Hàng hoá 
 
Strictly (adv) 
/ˈstrɪktli/ 
Nghiêm khắc 
 
Trend (n) 
/trend/ 
Xu hướng 
 
 
17. Topic 17: Ordering Supplies (Đặt hàng) 
Diversify (v) 
/dai’və:sifai/ 
Thay đổi 
 
Enterprise (n) 
/’entəpraiz/ 
Công trình, dự án lớn 
 
Essentially (adv) 
/ɪˈsenʃəli/ 
Cần thiết 
 
Everyday (adv) 
/’evridei/ 
Thường ngày 
 
Function (v,n) 
/fʌŋkʃn/ 
(v) Thực hiện chức năng 
 
(n) Chức năng, nhiệm vụ 
 
maintain (v) 
/men’tein/ 
Bảo quản 
 
obtain (v) 
/əb’tein/ 
Đạt được 
 
prerequisite (n) 
/’pri:’rekwizit/ 
Điều kiện tiên quyết 
 
Quality (n) 
/’kwɔliti/ 
Chất lượng 
 
Smooth (adj) 
/smu:ð/ 
Nhẵn, trơn 
 
Source (n) 
/sɔ:s/ 
Nguồn gốc 
 
Stationery (n) 
/’steiʃnəri/ 
Đồ dùng văn phòng 
 
 
18. Topic 18: Shiping (Vận chuyển hàng) 
Accurately (adv) 
/ˈækjərət/ 
Một cách chính xác 
 
Carrier (n) 
/’kæriə/ 
Người/vật/hãng/công ty› vận chuyển 
 
Fulfill (v) 
/ful’fil/ 
Thực hiện 
 
Catalog (v, n) 
/ˈkat(ə)lɒg/ 
Bản liệt kê, quyển danh mục 
 
Integral (adj) 
/’intigrəl/ 
Tính toàn bộ 
 
Inventory (n) 
/in’ventri/ 
Sự kiểm kê 
 
Minimize (v) 
/’minimaiz/ 
Giảm thiểu 
 
On hand (adj) 
N/A 
Có sẵn 
 
Remember (v) 
/ri’membə/ 
Ghi nhớ 
 
Ship (v) 
/ʃip/ 
Vận chuyển 
 
Sufficiently (adv) 
/səˈfɪʃnt/ 
Có đủ 
 
Supply (v,n) 
/sə’plai/ 
(n) sự/đồ/nguồn/ cung cấp 
 
(v) cung cấp 
 
 
19. Topic 19: Invoices (In hóa đơn) 
Charge (v, n) 
/tʃɑ:dʤ/ 
(v) tính phí 
 
(n) thù lao 
 
Compile (v) 
/kəmˈpaɪl/ 
Soạn, soạn thảo 
 
Customer (n) 
/’kʌstəmə/ 
Khác hàng 
 
Discount (v) 
/’diskaunt/ 
Khuyến mãi 
 
Efficient (adj) 
/i’fiʃənt/ 
Có hiệu quả 
 
Estimate (v, n) 
/’estimeit/ 
(v) ước lượng 
 
(n) (sự) ước lượng, ước tính 
 
Impose (v) 
/im’pouz/ 
bắt gắn vác 
 
Order (v, n) 
/’ɔ:də/ 
(n)đơn đặt hàng 
 
(v) đặt hàng 
 
Promptly (adv) 
/ˈprɒmptli/ 
Nhanh chóng 
 
Rectify (v) 
/’rektifai/ 
Sửa cho đúng 
 
Terms (n) 
/tɜːmz/ 
Điều kiện, điều khoản 
 
 
Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh từ A-Z  
20. Topic 20: Inventory (Hàng hóa) 
Adjustment (n) 
/ə’dʤʌstmənt/ 
Điều chỉnh 
 
Automatically (adv) 
/ˌɔːtəˈmætɪkli/ 
(một cách) tự động 
 
Rucial (adj) 
/’kru:ʃjəl/ 
Cốt yếu, chủ yếu 
 
Discrepancy (n) 
/dis’krepənsi/ 
(sự) khác nhau, trái ngược nhau 
 
Disturb (v) 
/dis’tə:b/ 
Quấy rầy 
 
Liability (n) 
/,laiə’biliti/ 
Trách nhiệm 
 
Reflection (n) 
/rɪˈflekʃn/ 
(sự) phản chiếu, phản xạ 
 
Run(v) 
/rʌn/ 
Chạy, vận hành 
 
Scan (v) 
/skæn/ 
Xem lướt, xem qua 
 
Subtract (v) 
/səb’trækt/ 
Trừ đi, khấu trừ 
 
Tedious (adj) 
/’ti:djəs/ 
Chán ngắt 
 
Verify (v) 
/’verifai/ 
Kiểm tra lại 
 
 
21. Topic 21: Banking (Ngân hàng) 
Accept (v) 
/ək’sept/ 
Nhận, chấp nhận 
 
Balance (n, v) 
/’bæləns/ 
(n) sự cân bằng 
 
(v) quyết toán 
 
Borrow (v) 
/’bɔrou/ 
Vay, mượn 
 
Cautiously (adv) 
/ˈkɔːʃəsli/ 
Thận trọng, cẩn thận 
 
Deduct (v) 
/di’dʌkt/ 
Lấy đi, trừ đi, khấu trừ 
 
Dividend (n) 
/’dividend/ 
Tiền lãi cổ phần 
 
Down payment (n) 
N/A 
Phần tiền trả trước ban đầu 
 
Mortgage (n, v) 
/ˈmɔːɡɪdʒ/ 
(n) sự cầm cố, sự thế chấp 
 
(v) cấm cố, thế chấp 
 
Restricted (adj) 
/ris’triktid/ 
Bị hạn chế, bị giới hạn 
 
Restricted (adj) 
/ris’triktid/ 
Bị hạn chế, bị giới hạn 
 
Take out (v) 
N/A 
Rút (tiền) 
 
Transaction (n) 
/træn’zækʃn/ 
Sự giao dịch 
 
 
22. Topic 22: Accounting (Kế toán) 
Accounting (n) 
/ə’kauntiɳ/ 
Công việc kế toán 
 
Accumulate (v) 
/ə’kju:mjuleit/ 
Tích lũy 
 
Asset (n) 
/’æset/ 
Tài sản, của cải 
 
Audit (n, v) 
/’ɔ:dit/ 
(n) sự kiểm toán 
 
(v) kiểm toán 
 
Budget (n, v) 
/ˈbʌdʒɪt/ 
(n) ngân sách, ngân quỹ 
 
(v) lên ngân sách 
 
Build up (v) 
/’bildʌp/ 
Tăng cường, gom lại, tích lại 
 
Client (n) 
/’klaiənt/ 
Khách, khách hàng 
 
Debt (n) 
/det/ 
Nợ, món nợ 
 
Outstanding (adj) 
/aut’stændiɳ/ 
Còn tồn tại 
 
Profitably (adv) 
/ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ 
Có lợi, sinh lợi, sinh lãi 
 
Econcile (v) 
/’rekənsail/ 
Hòa giải, giảng hòa 
 
Turnover (n) 
/ˈtɜːnəʊvə(r)/ 
Doanh số, doanh thu 
 
 
23. Topic 23: Invesyments (Sự đầu tư) 
Aggressively (adv) 
/əˈɡresɪv/ 
Hùng hổ, tháo vát 
 
Attitude (n) 
/’ætitju:d/ 
Quan điểm, thái độ 
 
Commit (v) 
/kə’mit/ 
Gửi, giao, giao phó 
 
Conservative (adj) 
/kən’sə:vətiv/ 
Bảo thủ 
 
Fund (n, v) 
/fʌnd/ 
(n) Nguồn tiền, quỹ dự trữ; 
 
(v) Tài trợ 
 
Invest (v) 
/in’vest/ 
Đầu tư 
 
Long-term (adj) 
/’lɔɳtə:m/ 
Dài hạn, dài ngày, lâu dài 
 
Portfolio (n) 
/pɔ:t’fouljou/ 
Danh mục đầu tư 
 
Pull out (v, n) 
/’pulaut/ 
(v) Rút khỏi 
 
(n) Sự rút lui 
 
Resource (n) 
/rɪˈsɔːs/ 
Tài nguyên, tài sản 
 
Return (n) 
/ri’tə:n/ 
Tiền lãi, tiền lời 
 
Wisely (adj) 
/waɪz/ 
Khôn ngoan, từng trải 
 
 
24. Topic 24: Taxes (Thuế) 
Calculation (n) 
/,kælkju’leiʃn/ 
(sự) dự tính 
 
Deadline (n) 
/ˈdedlaɪn/ 
Thời hạn chót 
 
File (v) 
/fail/ 
Sắp xếp, sắp đặt 
 
Fill out (v) 
N/A 
Hoàn tất, hoàn thành 
 
Give up (v) 
N/A 
Từ bỏ; tạm dừng 
 
Joint (adj) 
/dʒɔint/ 
Chung, cùng 
 
Owe (v) 
/ou/ 
Nợ, mắc nợ; mang ơn 
 
penalty (n) 
/’penlti/ 
Khoản tiền phạt 
 
Preparation (n) 
/,prepə’reiʃn/ 
(sự) chuẩn bị, sửa soạn 
 
Refund (n, v) 
/ri:’fʌnd/ 
(n) Sự trả lại tiền 
 
(v) Trả lại, hoàn lại tiền 
 
Spouse (n) 
/spauz/ 
Chồng, vợ 
 
Withhold (v) 
/wi ‘hould/ 
Cố nín, kìm lại 
 
 
Xem thêm : 8 SAI LẦM KHI TỰ HỌC TOEIC KHIẾN BẠN KHÔNG BAO GIỜ TIẾN BỘ 
25. Topic 25: Property and Department (Báo cáo tài chính) 
Desire (v) 
/di’zaiə/ 
Thèm muốn 
 
Detail (v) 
/’di:teil/ 
Chi tiết, tỉ mỉ 
 
Forecast (n, v) 
/fɔ:’kɑ:st/ 
(n) Sự dự báo trước 
 
(v) Dự báo 
 
Level (n) 
/’levl/ 
Mức, cấp, cấp bậc, trình độ 
 
Overall (adj) 
/’ouvərɔ:l/ 
Toàn bộ 
 
Perspective (n) 
/pə’spektiv/ 
Luật xa gần, luật phối cảnh 
 
Project (v) 
/project/ 
Kế hoạch 
 
Realistic (adj) 
/riə’listik/ 
Hiện thực, thực tế 
 
Target (v, n) 
/’tɑ:git/ 
(v) Đặt mục tiêu nhắm vào 
 
(n) Mục tiêu 
 
Translation (n) 
/træns’leiʃn/ 
Bản dịch, bài dịch 
 
Typically (adv) 
/ˈtɪpɪkli/ 
Tiêu biểu, điển hình 
 
Yield (n, v) 
/jiːld/ 
(n) Sản lượng 
 
(v) Mang lại 
 
 
26. Topic 26: Board Meeting and Committees (Hội đồng Ban quản trị và Ủy ban) 
Adhere to (v) 
N/A 
Tuân thủ 
 
Agenda (n) 
/əˈdʒendə/ 
Nhật ký công tác, chương trình nghị sự 
 
Bring up (v) 
Đưa ra 
 
Conclude (v) 
/kən’klu:d/ 
Chấm dứt, kết thúc 
 
Go ahead (n, v) 
N/A 
(v) tiến hành 
 
(n) sự tiến bộ, sự được phép 
 
Goal (n) 
/goul/ 
Mục đích, mục tiêu 
 
Lengthy (adj) 
/’leɳθi/ 
Lâu, dài, dài dòng 
 
Matter (n) 
/’mætə/ 
Nội dung, sự kiện 
 
Periodically (adv) 
/ˌpɪəriˈɒdɪkli/ 
Định kỳ, thường kỳ 
 
Priority (n) 
/priority/ 
(quyền/ sự) ưu tiên 
 
Progress (n, v) 
/progress/ 
(n) (sự) tiến bộ, phát triển 
 
(v) tiến tới, tiến triển 
 
Waste (v, n) 
/weist/ 
(v) lãng phí 
 
(n) sự lãng phí 
 
 
27. Topic 27: Quality control (Ban quản lý chất lượng) 
brand (n) 
/brænd/ 
nhãn hiệu 
 
Conform (v) 
/kən’fɔ:m/ 
Làm cho phù hợp 
 
Defect (n) 
/di’fekt/ 
Khuyết điểm 
 
Enhance (v) 
/in’hɑ:ns/ 
Nâng cao,, tăng cường 
 
Garment (n) 
/’gɑ:mənt/ 
Quần áo 
 
Inspect (v) 
/in’spekt/ 
Kiểm tra 
 
Perceptive (adj) 
/pə’septiv/ 
Nhận thức được 
 
Repel (v) 
/ri’pel/ 
Chống lại 
 
Take back (v) 
N/A 
Rút lui, rút lại 
 
Throw out (v) 
N/A 
Vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi 
 
Uniformly (adv) 
/ˌjuːnɪˈfɔːmət/ 
Đồng đều thống nhất 
 
Wrinkle (n) 
/’riɳkl/ 
(nếp) nhăn, nhàu 
 
 
28. Topic 28: Product Development (Phát triển sản phẩm) 
Anxious (adj) 
/’æɳkʃəs/ 
Lo âu, băn khoăn 
 
Ascertain (v) 
/,æsə’tein/ 
Biết chắc, xác định rõ ràng 
 
Assume (v) 
/ə’sju:m/ 
Giả sử, cho rằng 
 
Decade (n) 
/’dekeid/ 
Thập niên 
 
Examine (v) 
/ig’zæmin/ 
Khám xét, xem xét 
 
Experiment (v, n) 
/iks’periment/ 
(v) làm thí nghiệm 
 
(n) cuộc thí nghiệm 
 
Logical (adj) 
/’lɔdʤikəl/ 
Hợp lý, hợp với lôgic 
 
Research (n) 
/ri’sə:tʃ/ 
Sự nghiên cứu 
 
Responsibility (n) 
/ris,pɔnsə’biliti/ 
Trách nhiệm, bổn phận 
 
Solve (v) 
/sɔlv/ 
Giải, giải quyết, làm sáng tỏ 
 
Supervisor (n) 
/’sju:pəvaizə/ 
Người giám sát 
 
Systematically (adv) 
/ˌsɪstəˈmætɪkli/ 
Có hệ thống, có phương pháp 
 
 
29. Topic 29: Renting and Leasing (Thuê và cho thuê) 
Apprehensive (adj) 
/,æpri’hensiv/ 
Sợ hãi 
 
Circumstance (n) 
/’sə:kəmstəns/ 
Trường hợp, hoàn cảnh 
 
Condition (n) 
/kən’diʃn/ 
Điều kiện; hoàn cảnh 
 
Due to (perp) 
N/A 
Bởi, vì, do 
 
Fluctuate (v) 
/fluctuate/ 
Dao động 
 
Get out of (v) 
N/A 
Thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né 
 
Indicator (n) 
/’indikeitə/ 
(người/vật/chất) chỉ thị 
 
Lease (n, v) 
/li:s/ 
(n) Hợp đồng cho thuê 
 
(v) Cho thuê 
 
Lock into (v) 
N/A 
Nhốt, giam; ràng buộc chặt 
 
Option (n) 
/ˈɑpʃn/ 
Sự/quyền lựa chọn; được chọn 
 
Subject to (adj) 
N/A 
Lệ thuộc vào 
 
Occupy (v) 
/’ɔkjupai/ 
Sở hữu, chiếm hữu 
 
 
Bạn cần biết: HƯỚNG DẪN CÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC 
30. Topic 30: Selecting a restaurant (Lựa chọn của hàng) 
Appeal (n) 
/ə’pi:l/ 
(lời) kêu gọi, cầu khẩn 
 
Arrive (v) 
/ə’raiv/ 
Đến, đi đến, tới nơi 
 
Compromise (n, v) 
/’kɔmprəmaiz/ 
(n) sự thỏa hiệp 
 
(v) thỏa hiệp 
 
Daringly (adj) 
/ˈdeərɪŋ/ 
Táo bạo, cả gan 
 
Familiar (adj) 
/fə’miljə/ 
Quen thuộc, thân thuộc 
 
Guide (n) 
/ɡaɪd/ 
Người hướng dẫn 
 
Majority (n) 
/mə’dʤɔriti/ 
Đa số, phần lớn 
 
Mix (v, n) 
/miks/ 
(v) trộn lẫn, pha lẫn 
 
(n) sự kết hợp, hỗn hợp 
 
Rely (v) 
/ri’lai/ 
Dựa vào, tin cậy vào 
 
Secure (v) 
/si’kjuə/ 
An toàn 
 
Subjective (adj) 
/səb’dʤektiv/ 
Chủ quan 
 
Suggestion (n) 
/sə’dʤestʃn/ 
Đề nghị, ý kiến 
 
 
31. Topic 31: Eating out (Ăn bên ngoài) 
Basis (adj) 
/’beisis/ 
Cơ bản, cơ sở 
 
Complete (v) 
/kəm’pli:t/ 
(làm/làm cho) hoàn toàn, đầy đủ 
 
Excite (v) 
/ik’sait/ 
Kích thích, kích động 
 
Flavor (n) 
/’fleivə/ 
Mùi vị, hương vị, 
 
Forget (v) 
/fə’get/ 
Quên 
 
Ingredient (n) 
/in’gri:djənt/ 
Thành phần 
 
Judge (v) 
/’dʤʌdʤ/ 
Xét xử, phân xử 
 
Mix-up (n) 
/’miks’ʌp/ 
(sự) lộn xộn, hỗn độn 
 
Patron (n) 
/’peitrən/ 
Người bảo trợ 
 
Predict (v) 
/pri’dikt/ 
Nói trước 
 
 
32. Topic 32: Ordering lunch (Đặt ăn trưa) 
Burden (n) 
/’bə:dn/ 
Gánh nặng 
 
Commonly (adv) 
/’kɔmənli/ 
Thường thường 
 
Delivery (n) 
/di’livəri/ 
(sự) giao hàng, phân phát 
 
Elegance (n) 
/’eligəns/ 
(tính/sự) thanh lịch, tao nhã 
 
Fall to (v) 
N/A 
Bắt đầu vào việc 
 
Impress (v) 
/im’pres/ 
Gây ấn tượng 
 
Individual (adj) 
/,indi’vidjuəl/ 
Cá nhân 
 
List (n) 
/list/ 
Danh sách 
 
Multiple (adj) 
/’mʌltipl/ 
Nhiều mối, nhiều phần 
 
Narrow (v) 
/’nærou/ 
Chật, hẹp 
 
Pick up (v) 
/’pikʌp/ 
Đón (ai đó) 
 
Settle (v) 
/’setl/ 
Ngồi, đậu, bố trí 
 
 
		
		
33. Topic 33: Cooking as a career (Nghề nấu ăn) 
Accustom to (n) 
N/A 
Làm cho quen, tập cho quen 
 
Apprentice (n) 
/ə’prentis/ 
Người học việc 
 
Culinary (adj) 
/’kʌlinəri/ 
(thuộc) nấu nướng 
 
Demand (v, n) 
/dɪˈmɑːnd/ 
Đòi hỏi, yêu cầu 
 
Draw (v) 
/drɔ:/ 
Vẽ, vạch, thảo ra 
 
Incorporate (v) 
/in’kɔ:pərit/ 
Kết hợp chặt chẽ 
 
Nflux (n) 
/’inflʌks/ 
Sự chảy vào, sự tràn vào 
 
Method (n) 
/’meθəd/ 
Phương pháp, cách thức 
 
Outlet (n) 
/’autlet/ 
Chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát 
 
Profession (n) 
/profession/ 
Nghề, nghề nghiệp 
 
Relinquish (v) 
/ri’liɳkwiʃ/ 
Bỏ, từ bỏ; buông, thả 
 
Theme (n) 
/θi:m/ 
Chủ đề, đề tài 
 
 
34. Topic 34: Events (Sự kiện) 
Assist (v) 
/ə’sist/ 
Giúp, giúp đỡ, trợ giúp 
 
Coordinate (v) 
/koʊˈɔrdnˌeɪt/ 
Phối hợp, kết hợp 
 
Dimension (n) 
/di’menʃn/ 
Kích thước, chiều, cỡ, khổ 
 
Exact (adj) 
/ig’zækt/ 
Chính xác, đúng, đúng đắn 
 
General (adj) 
/’dʤenərəl/ 
Chung, tổng quát 
 
Ideally (adj) 
/ai’diəli/ 
Lý tưởng, đúng như lý tưởng 
 
Lead time (n) 
N/A 
Khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc của một quá trình 
 
Plan (v) 
/plæn/ 
(vẽ/lập/ đặt) kế hoạch 
 
Proximity (n) 
/proximity/ 
Gần; sự gần gũi 
 
Regulate (v) 
/’regjuleit/ 
Điều chỉnh 
 
Site (n) 
/sait/ 
Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm 
 
Stage (n) 
/steidʤ/ 
Trình diễn, dàn cảnh 
 
 
35. Topic 35: General travel (Du lịch tổng quan) 
Agent (n) 
/’eidʤənt/ 
Đại lý 
 
Announcement (n) 
/ə’naunsmənt/ 
(sự/lời) thông báo 
 
Beverage (n) 
/’bəvəridʤ/ 
Đồ uống (trừ nước lọc) 
 
Blanket (n, v) 
/’blæɳkit/ 
(n) Mềm, chăn, lớp phủ 
 
(v) Phủ lên, che phủ 
 
Board (v) 
/bɔ:d/ 
Lên tàu / máy bay / xe lửa 
 
Claim (v) 
/kleim/ 
Nhận lại, lấy lại 
 
Delay (v) 
/di’lei/ 
Chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại 
 
Depart (v) 
/di’pɑ:t/ 
Rời khỏi, khởi hành 
 
Embarkation (n) 
/em’bɑ:’keiʃn/ 
(sự/ quá trình) lên tàu, cho lên tàu 
 
Itinerary (n) 
/ai’tinərəri/ 
Lịch trình 
 
Prohibit (v) 
/prohibit/ 
Ngăn cấm, ngăn chặn 
 
Valid (adj) 
/’vælid/ 
Có giá trị, có hiệu lực 
 
 
Xem thêm : IELTS LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI IELTS 
36. Topic 36: Airlines (Hàng không) 
Deal with (v) 
N/A 
Giải quyết, đối phó 
 
Destination (n) 
/,desti’neiʃn/ 
Nơi đến, nơi tới 
 
Distinguish (v) 
/dis’tiɳgwiʃ/ 
Phân biệt, nhận ra 
 
Economize (v) 
/i:’kɔnəmaiz/ 
Tiết kiệm 
 
Equivalent (adj) 
/i’kwivələnt/ 
Tương đương 
 
Excursion (n) 
/iks’kə:ʃn/ 
Chuyến thăm quan 
 
Expense (v) 
/iks’pens/ 
Phí tốn, chi phí 
 
Extend (v) 
/iks’tend/ 
Kéo dài ( thời hạn….); gia hạn, mở rộng 
 
Prospective (adj) 
/prospective/ 
(thuộc) tương lai, triển vọng 
 
Situation (n) 
/,sitju’eiʃn/ 
Vị trí, địa thế 
 
Substantially (adv) 
/səb’stænʃəli/ 
Về thực chất 
 
System (n) 
/’sistim/ 
Hệ thống, hệ thống phân loại 
 
 
37. Topic 37: Trains (Tàu điện) 
Comprehensive (adj) 
/,kɔmpri’hensiv/ 
Bao hàm 
 
Deluxe (adj) 
/dɪˈlʌks/ 
Xa xỉ, xa hoa 
 
Directory (n) 
/di’rektəri/ 
Danh bạ 
 
Duration (n) 
/djuə’reiʃn/ 
Khoảng thời gian (tồn tại một sự việc) 
 
Entitle (v) 
/ɪnˈtaɪtl/ 
Cho phép làm cái gì 
 
Fare (n) 
/feə/ 
Cước phí 
 
Offset (v) 
/’ɔ:fset/ 
Bù lại, bù đắp 
 
Operate (v) 
/’ɔpəreit/ 
Hoạt động 
 
Punctually (adv) 
/’pʌɳktjuəli/ 
Đúng giờ, không chậm trễ 
 
Relatively (adv) 
/’relətivli/ 
Tương đối 
 
Emainder (n) 
/ri’meində/ 
Phần còn lại 
 
Remote (adj) 
/ri’mout/ 
Xa, xa xôi, xa xăm 
 
 
38. Topic 38: Hotels (Khách sạn) 
Advanced (adj) 
/əd’vɑ:nst/ 
Tiên tiến, tiến bộ 
 
Chain (n) 
/tʃein/ 
Chuỗi (khách sạn); nhà hàng….) 
 
Check in (v) 
N/A 
Làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…) 
 
Confirm (v) 
/kən’fə:m/ 
Xác nhận, chứng thực 
 
Expect (v) 
/iks’pekt/ 
Mong chờ, mong đợi 
 
Housekeeper (n) 
/’haus,ki:pə/ 
Quản gia; người coi nhà, người giữ nhà 
 
Notify (v) 
/’noutifai/ 
Báo, thông báo, khai báo 
 
Preclude (v) 
/pri’klu:d/ 
Loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra 
 
Quote (v) 
/kwout/ 
(n) Sự trích dẫn, lời trích dẫn 
 
Rate (n) 
/reit/ 
Mức, giá 
 
Reservation (n) 
/,rezə’veiʃn/ 
Sự dành trước 
 
Service (n) 
/’sə:vis/ 
Dịch vụ, sự phục vụ 
 
 
39. Topic 39: Car rentals (Thuê xe hơi) 
Busy (adj) 
/’bizi/ 
Bận, bận rộn 
 
Coincide (v) 
/,kouin’said/ 
Trùng khớp, trùng hợp 
 
Confusion (n) 
/kən’fju:ʤn/ 
(sự) lộn xộn, hỗn loạn 
 
Contact (v) 
/kɔntækt/ 
(sự/chỗ) chạm, tiếp xúc 
 
Disappoint (v) 
/,disə’pɔint/ 
Thất vọng, chán ngán 
 
Intend (v) 
/in’tend/ 
Định, dự định, có ý định 
 
License (n) 
/’laisəns/ 
Giấy chứng nhận; bản quyền 
 
Nervously (adv) 
/ˈnɜːvəsl/ 
Lo lắng, bồn chồn 
 
Optional (adj) 
/’ɔpʃənl/ 
Tùy ý, tùy chọn 
 
Tempt (v) 
/tempt/ 
Cám dỗ, khêu gợi; xúi giục 
 
Thrill (n) 
/θril/ 
Run lên, rùng mình 
 
Tier (n) 
/’taiə/ 
Tầng lớp 
 
 
40. Topic 40: Movies (Phim) 
Attainment (n) 
/ə’teinmənt/ 
Đạt được, giành được 
 
Combine (v) 
/’kɔmbain/ 
Kết hợp, phối hợp 
 
Continue (v) 
/kən’tinju:/ 
Tiếp tục, tiếp diễn 
 
Description (n) 
/dis’kripʃn/ 
(sự) diễn tả 
 
Disperse (v) 
/dis’pə:s/ 
Giải tán, phân tán 
 
Entertainment (n) 
/,entə’teinmənt/ 
(sự) giải trí, tiêu khiển 
 
Influence (n) 
/’influəns/ 
Ảnh hưởng đến 
 
Range (n) 
/reɪndʒ/ 
Vùng, phạm vi 
 
Release (v) 
/ri’li:s/ 
Công bố, phát hành 
 
Representation (n) 
/,reprizen’teiʃn/ 
Đại diện, thay mặt 
 
Separately (adv) 
/ˈsɛprətli/ 
Tách rời, riêng rẽ 
 
Successive (adj) 
/sək’sesiv/ 
Kế tiếp, liên tiếp 
 
 
Bạn cần biết: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA TOEIC VÀ IELTS 
41. Topic 41: Theater (Rạp hát) 
Action (n) 
/’ækʃn/ 
Diễn biến (của vở kịch) 
 
Approach (v) 
/ə’proutʃ/ 
Tiến gần, tiếp cận 
 
Audience (n) 
/’ɔ:djəns/ 
Khán giả, thính giả, độc giả 
 
Creative (adj) 
/kri:’eitiv/ 
Sáng tạo 
 
Dialogue (n) 
/’daiəlɔg/ 
Cuộc đối thoại, giai thoại 
 
Element (n) 
/’elimənt/ 
Yếu tố, nguyên tố 
 
Experience (n) 
/iks’piəriəns/ 
Kinh nghiệm, từng trải 
 
Occur (v) 
/ə’kə:/ 
Xuất hiện; xảy ra, xảy đến 
 
Perform (v) 
/pə’fɔ:m/ 
Thực hiện, thi hành; trình bày 
 
Rehearse (v) 
/ri’hə:s/ 
Diễn tập; nhắc lại, kể lại 
 
Review (n, v) 
/ri’vju:/ 
Sự phê bình, lời phê bình 
 
Sell out (v) 
/’selaut/ 
Hết vé 
 
 
42. Topic 42: Music (Âm nhạc) 
Available (adj) 
/ə’veiləbl/ 
Sẵn có, sẵn sàng 
 
Broaden (to become wider) 
/’brɔ:dn/ 
Mở rộng, nới rộng 
 
Category (n) 
/’kætigəri/ 
Loại, hạng 
 
Disparate (adj) 
/’dispərit/ 
Khác biệt, khác loại 
 
Divide (v) 
/di’vaid/ 
Chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián 
 
Favor (v) 
/’feivə/ 
Chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm 
 
Instinct (n) 
/in’stiɳkt/ 
Bản năng; năng khiếu, thiên hướng 
 
Prefer (v) 
/pri’fə:/ 
Thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra 
 
Reason (n) 
/’ri:zn/ 
Lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải 
 
Relaxation(n) 
/,ri:læk’seiʃn/ 
(sự) thư giãn, giải trí 
 
Taste (n) 
/teist/ 
Vị giác,(sự) nếm, thưởng thức 
 
Urge (v) 
/ɜːdʒ/ 
Thúc giục, thúc đẩy 
 
 
43. Topic 43: Museums (Bảo tàng) 
Acquire (v) 
/ə’kwaiə/ 
Đạt được, thu được 
 
Admire (v) 
/əd’maiə/ 
Khâm phục, thán phục 
 
Collection (n) 
/kə’lekʃn/ 
(sự) sưu tầm, thu thập 
 
Criticism (n) 
/’kritisizm/ 
(sự/lời) phê bình 
 
Express (v) 
/iks’pres/ 
Biểu lộ, bày tỏ 
 
Fashion (n) 
/’fæʃn/ 
Thời trang, mốt 
 
Leisure(n) 
/’leʤə/ 
(lúc/thời gian) nhàn rỗi 
 
Respond (v) 
/ris’pɔns/ 
Hồi âm, phúc đáp 
 
Schedule (v) 
/’ʃedju:/ 
Thời gian biểu, lịch trình 
 
Significant (n) 
/sig’nifikənt/ 
Quan trọng, trọng đại 
 
Specialize (v) 
/’speʃəlaiz/ 
Chuyên môn hóa 
 
Spectrum (n) 
/’spektrəm/ 
Sự phân bổ theo tính chất 
 
 
Assignment (n) 
/ə’sainmənt/ 
(sự) giao việc, phân công 
 
Choose (v) 
/tʃuz/ 
Chọn, chọn lựa 
 
Constantly (adv) 
/’kɔnstəntli/ 
Trung thành, chung thủy 
 
Constitute (v) 
/’kɔnstitju:t/ 
Tạo thành, thành lập 
 
Decision (n) 
/di’siʤn/ 
Sự quyết định; ‹sự› giải quyết 
 
Disseminate (v) 
/di’semineit/ 
Truyền bá; phổ biến 
 
Impact (n) 
/’impækt/ 
(sự/sức) va mạnh 
 
In-depth (adj) 
N/A 
Cẩn thận, tỉ mỉ 
 
Investigate (v) 
/in’vestigeit/ 
Điều tra, nghiên cứu 
 
Link (n) 
/liɳk/ 
Nối, liên kết, liên lạc 
 
Subscribe (v) 
/səbˈskraɪb/ 
Đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký 
 
Thorough (adj) 
/’θʌrə/ 
Thấu đáo, triệt để, hoàn toàn 
 
 
45. Topic 45: Doctor’s office (Văn phòng bác sĩ) 
Annually (adv) 
/’ænjuəli/ 
Hàng năm 
 
Appointment (n) 
/ə’pɔintmənt/ 
Cuộc hẹn 
 
Assess (v) 
/ə’ses/ 
Định giá 
 
Diagnose (v) 
/’daiəgnouz/ 
Chẩn đoán 
 
Effective (adj) 
/ɪˈfektɪv/ 
(có) kết quả, tác dụng 
 
Instrument (n) 
/’instrumənt/ 
Dụng cụ, công cụ 
 
Manage (v) 
/’mænidʤ/ 
Quản lý, trông nom 
 
Prevent (v) 
/pri’vent/ 
Ngăn ngừa, ngăn chặn 
 
Recommendation (n) 
/,rekəmen’deiʃn/ 
(sự) giới thiệu, tiến cử 
 
Record (n) 
/’rekɔ:d/ 
Hồ sơ, sổ sách 
 
Refer (v) 
/ri’fə:/ 
Quy vào, quy cho 
 
Serious (adj) 
/’siəriəs/ 
Nghiêm trọng 
 
 
46. Topic 46: Dentist’s office (Phòng nha sĩ) 
Aware (adj) 
/ə’weə/ 
Biết, nhận thấy, nhận thức thấy 
 
Catch up (v) 
N/A 
Làm kịp, kịp thời gian 
 
Distraction (n) 
/dis’trækʃn/ 
(sự) sao nhãng 
 
Encouragement (n) 
/in’kʌridʤmənt/ 
Khuyến khích 
 
Evident (adj) 
/’evidənt/ 
Rõ ràng 
 
Habit (n) 
/’hæbit/ 
Thói quen, tập quán 
 
Illuminate (v) 
/i’ju:mineit/ 
Chiếu sáng, soi sáng 
 
Irritate (v) 
/’iriteit/ 
Kích thích; làm tấy lên 
 
Overview (n) 
/ˈoʊvərˌvyu/ 
Chung, tổng quan 
 
Position (n) 
/pə’ziʃn/ 
Vị trí, chỗ, thế 
 
Regularly (adv) 
/’regjuləri/ 
Đều đặn 
 
Restore (v) 
/rɪˈstɔr/ 
Phục hồi, khôi phục 
 
 
47. Topic 47: Health Insurance (Sự bảo hiểm sức khỏe (khi ốm) 
Allow (v) 
/ə’lau/ 
Cho phép; để cho 
 
Alternative (adj) 
/ɔ:l’tə:nətiv/ 
Xen kẽ, thay phiên 
 
Aspect (n) 
/’æspekt/ 
Vẻ, bề ngoài; diện mạo 
 
Concern (n) 
/kən’sə:n/ 
Liên quan, dính líu 
 
Emphasize (v) 
/ˈɛmfəˌsaɪz/ 
Nhấn mạnh, làm nổi bật 
 
Incur (v) 
/in’kə:/ 
Chịu, gánh, mắc, bị 
 
Personnel (n) 
/,pə:sə’nel/ 
Cán bộ, nhân viên 
 
Policy (n) 
/’pɔlisi/ 
Chính sách, đường lối 
 
Portion (n) 
/’pɔ:ʃn/ 
Phần, phần chia 
 
Regardless (adv) 
/ri’gɑ:dlis/ 
Không quan tâm 
 
Salary (n) 
/ˈsæləri/ 
Tiền lương 
 
Suit (v) 
/sju:t/ 
Làm cho phù hợp 
 
 
48. Topic 48: Hospitals (Bệnh viện) 
Admit (v) 
/əd’mit/ 
Thú nhận, thừa nhận 
 
Authorize (v) 
/’ɔ:θəraiz/ 
Cho quyền 
 
Designate (v) 
/’dezignit/ 
Chỉ rõ, định rõ 
 
Escort (n) 
/is’kɔ:t/ 
Đội hộ tống 
 
Identify (v) 
/ai’dentifai/ 
Nhận ra 
 
Mission (n) 
/’miʃn/ 
Sứ mệnh, nhiệm vụ 
 
Permit (v) 
/’pə:mit/ 
Giấy phép, sự cho phép 
 
Pertinent (adj) 
/’pɔ:tinənt/ 
Thích hợp, thích đáng, đúng chỗ 
 
Procedure (n) 
/procedure/ 
Thủ tục 
 
Result (n) 
/ri’zʌlt/ 
Kết quả, đáp số 
 
Statement (n) 
/’steitmənt/ 
Sự bày tỏ, sự trình bày 
 
Usually (adv) 
/’ju: u li/ 
Thông thường, thường lệ 
 
 
49. Topic 49: Pharmacy (Ngành dược) 
Consult (v) 
/kən’sʌlt/ 
Hỏi ý kiến, tham khảo 
 
Control (v) 
/kən’troul/ 
Kiểm tra, kiểm soát 
 
Convenient (adj) 
/kən’vi:njənt/ 
Thuận lợi, thuận tiện 
 
Detect (v) 
/di’tekt/ 
Dò ra, tìm ra 
 
Factor(n) 
/’fæktə/ 
Nhân tố, yếu tố 
 
Interaction (n) 
/,intər’ækʃn/ 
(sự) tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau 
 
Limit (n) 
/’limit/ 
Giới hạn, hạn định, ranh giới 
 
Monitor (v) 
/’mɔnitə/ 
Màn hình vi tính, lớp trưởng 
 
Potential (adj) 
/pə’tenʃəl/ 
Tiềm tàng, tiềm năng 
 
Sample (n) 
/ˈsæmpl/ 
Mẫu, hàng mẫu 
 
Sense (n) 
/sens/ 
Giác quan, cảm giác 
 
Volunteer (n) 
/,vɔlən’tiə/ 
Tình nguyện viên 
 
 
II. Một số phương pháp học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả 
Học 600 từ vựng TOEIC thông qua Transcript: 
Thôn thường trong mỗi bài thi và Transcript có chứa đựng rất nhiều từ vựng mà các bạn thường bỏ qua. Bằng cách nghiên cứu các từ vựng có trong transcript và các đề thi, vốn từ vựng của các bạn sẽ được cải thiện đáng kể.
Học 600 từ vựng TOEIC thông qua các game hoặc ứng dụng trên smartphone 
Các game và ứng dụng trên smartphone hiện nay cũng hỗ trợ quá trình học từ vựng TOEIC rất nhiều. Thông qua các game và ứng dụng này, các bạn sẽ có một phương pháp học từ vựng mới lạ và hứng thú hơn so với cách học truyền thống.
Một số ứng dụng học 600 từ vựng TOEIC hay trên smartphone:
Từ vựng tiếng Anh- Luyện thi TOEIC: đây là một ứng dụng thuần việt. Đặc biệt, ứng dụng này tập trung vào việc rèn luyện vốn từ vựng cho người dùng. Ứng dụng Từ vựng tiếng Anh- luyện thi TOEIC còn giúp người học có thể học từ vựng ngay cả khi không có kết nối internet. 
eJOY TOEIC Word Store: Với số lượng 4000 từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. phần mềm này giúp người dùng học từ vựng thông qua từng ngữ cảnh cụ thể. 
 
Bạn có thể xem chi tiết về Top 10 phần mềm học TOEIC tại đây 
Luyện tập từ vựng mỗi ngày: 
việc học tiếng Anh nói chung và học từ vựng nói riêng sẽ không hiệu quả nếu các bạn không luyện tập thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên các bạn cần phải luyện tập hằng ngày để ghi nhớ vốn từ vựng các bạn đã học được nhé. Một số cách luyện tập các bạn có thể tham khảo như là: ghi ra giấy, ghi ra sticky note hoặc notebook sau đó đọc lại chúng mỗi khi các bạn có thể. Ngoài ra các bạn còn có thể luyện tập đặt câu với những từ vựng mà các bạn học được để ghi nhớ lâu hơn.
Thường xuyên làm các bài kiểm tra về từ vựng: 
Các bạn nên thường xuyên làm các bài kiểm tra từ vựng trên các website, sách, hoặc qua các ứng dụng điện thoại để có thể ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn. Khi các bạn làm nhiều bài kiểm tra thì những từ vựng học được sẽ ghi nhớ vào não bộ các bạn được sâu hơn.
Có thể bạn quan tâm:Lộ trình học TOEIC lên 750+ 
III. Tài liệu 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề 600 từ vựng TOEIC Barron’s 
Cuốn sách “600 essential words for TOEIC test” là một tài liệu đáng tin cậy mà người dự thi TOEIC nên có trong tay để chuẩn bị cho kỳ thi này. 
Trang bị đầy đủ 600 từ vựng TOEIC, cuốn sách này đã được phân chia thành các chủ đề gần gũi và thường xuất hiện trong đề thi (Điện tử, Sự kiện, Khách sạn, Âm nhạc, Truyền thông,…). Với sự đa dạng về nội dung, tài liệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống lại kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Với lượng từ vựng đáng kể, “600 essential words for TOEIC test” đã được lan truyền rộng rãi trong cộng đồng người học thi TOEIC. 
Cuốn sách này rất phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những người có trình độ tiếng Anh trung bình muốn cải thiện thành tích của mình. 
Link DOWNLOAD 600 từ vựng TOEIC file PDF 
Link Bản dịch tiếng Việt / Bản tiếng Anh / CD1 / CD2 
Link 600 từ vựng TOEIC file PDF 
		
		 
IV. Tạm kết 
Muốn chinh phục tấm bằng TOEIC không phải chỉ cần nắm vững nền tảng kiến thức về ngữ pháp chắc chắn mà còn phải trang bị cho bản thân mình thật nhiều từ vựng. WISE  mong rằng tổng hợp 600 từ vựng TOEIC trên sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều từ mới nhé.
Và cũng đừng quên follow Fanpage Group Youtube  WISE ENGLISH  để cập nhật kiến thức mỗi ngày và thông tin bổ ích nha.