Trong chuỗi bài luyện thi IELTS Speaking, thật sự thiếu sót khi không nhắc đến dạng đề hay gặp trong Part 2 – Dạng đề Object Monologue. Liệu bạn đã biết cách lấy điểm cho câu hỏi cho dạng đề này chưa? Hôm nay WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn các bạn chiến lược trả lời cho dạng đề này.
Hãy xem hết bài viết để nâng cao kỹ năng Speaking nhé!

I. Khái quát dạng đề Object Monologue
Bài học này sẽ giúp các bạn nắm vững cách mô tả một vật (Object) để trả lời cho câu hỏi ở Part 2 của bài thi IELTS Speaking.
Câu hỏi dạng đề Object Monologue có thể dưới dạng:
- Talk about something you’d like to buy
- Talk about something you made by yourself
- Talk about an invention you know and like
- Describe a bicycle/ motorcycle/ car trip you would like to have
- Describe a toy you used to play with when you were a kid
II. Cách trả lời dạng đề Object Monologue trong IELTS Speaking Part 2
1. Answer Order
Câu trả lời cho phần IELTS Speaking Part 2 liên quan đến Object cần bao quát được 4 phân đoạn (Stage) chính sau:
- Stage 1: Say what it is and why you have it (Đó là gì và vì sao bạn có được nó)
- Stage 2: Say what its purpose is (Công dụng của nó là gì)
- Stage 3: Evaluate the object (Đánh giá đồ vật)
- Stage 4: Say why it is important and how you feel about it (Tại sao vật đó quan trọng và cảm xúc của bạn về vật đó)
2. Stage 1: Trả lời câu hỏi “What it is” & “Why you have it”
Model sample:

Ngôn ngữ sử dụng:
- Use adjectives of the appearance correctly – Sử dụng tính từ 1 cách đa dạng để miêu tả vẻ ngoài của Object.
- Use past simple and past continuous to say how you know about the object correctly – Sử dụng Thì Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn đạt về Object.
- Use indirect object to explain possession accurately – Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp để diễn đạt mong muốn sở hữu Object.
Native Speaker Words:
Các từ/ cụm từ bên ngoài mô tả của Object phổ biến một cách tự nhiên
- Latest released product: a new product that is landed and introduced to the market
- Elated: extremely happy and excited, often because something has happened or been achieved
- Eye-catching: very attractive or noticeable
- Sleek: smooth, shiny & a bit sexy
- High resolution of display: high-quality screen solution
Model Answer:
Language Steps:
Language Step 1: Adjective of Appearance
Ở bước đầu tiên, sau khi giới thiệu đấy là vật gì, ta cần mô tả về vẻ ngoài của vật đấy bằng cách sử dụng các tính từ.
Các tính từ cơ bản thường để mô tả về: opinion (attractive, adorable,..), size (big, small, pocket-sized,..), physical quality (thin, rough,…), age (outdated, updated, …), shape (round, square,…), color (yellow, pink,…), origin (Turkey, Chinese,..), material (leather, metal,…).
Language Step 2: Use Past Simple & Past Continuous to say “How you know about the Object”
“.. it was a present from my dad on the occasion of my last 16th birthday. I was absolutely elated when I first saw it…”
Sau khi mô tả về vẻ ngoài của Object, tiếp theo chúng ta cần thông tin vì sao ta có được Object. Sử dụng thì Past Simple và Past continuous là những cách hữu hiệu để diễn đạt ý này.
Example:
- My parents bought me a laptop last week when I passed the entrance exam with flying colors.
- While I was shopping with my mom, I saw an extremely beautiful long pink dress.
Language Step 3: Indirect Object to explain possession
Để mô tả sở hữu Object, thì việc dẫn cú pháp Indirect Object là một cách nói hay mà thí sinh có thể sử dụng.
Generally, there are also several other verbs that can be used in these types of sentences.
Xem thêm: Khóa học IELTS giảm đến 45% chỉ có tại WISE ENGLISH
3. Stage 2: Say what its purpose is (Công dụng của nó là gì)
Model sample:
Ngôn ngữ sử dụng:
- Use passive voice for application and creation correctly – sử dụng thể bị động để mô tả về các tính năng và ứng dụng
- Use expressions for uses accurately – sử dụng các cụm từ mô tả tính năng
- Use phrases for first/last time correctly – sử dụng cụm từ for first/last time chuẩn xác
Native speaker words:
Các từ/ cụm từ hay để mô tả tính năng Object
- Spontaneous: in a way that is not planned but done because you suddenly want to do it
- Crystal-clear: completely clear
- Capture (photo/image): take a picture
- Can’t help: not being able to control or stop something
- On a daily basis: every day
Model Answer:
Language Steps:
Language Step 1: Sử dụng câu bị động
“The smartphone has been used for various purposes”
“Not only is it used for composing documents with faster writing and editing but also for more efficient and detailed note-taking”
Khi mô tả về chức năng của Object, sử dụng câu bị động thay thế cho câu chủ động nhằm chứng tỏ khả năng ứng dụng ngữ pháp linh hoạt của thí sinh.
Language Step 2: Mô tả công dụng của Object
Các cấu trúc hay để mô tả công dụng của Object
- My DSLR camera lets me take amazing pictures of my friends and family when we go on holiday together.
⇨ X + lets + object (people) + V-inf
- The website gives me useful exercises and useful tips about English.
⇨X + gives + object (people) + V-inf
- My laptop gives me opportunities to prepare for my study and record my progress in documents
⇨ X + gives + object (people) + opportunities/chances + to Verb
- My Ipad is used for surfing the Internet and researching useful information…
⇨ X + is/are used + to Verb/for V-ing
- The Internet blog I write is useful for developing my research and writing skills.
⇨ X + is/are useful + for V-ing
- This cutting – edge camera is great for capturing crystal-clear photos.
⇨ X + is/are great + for V-ing
- My smartphone provides lots of apps for me to schedule my daily tasks.
⇨ X + provide(s) + object (people) with + something
- Cars provide people with the freedom to travel independently anywhere, at any time.
⇨ X + provide + something + for + S.O + to Verb
Language Step 3: Cụm từ mô tả The first/last time
Để mô tả về Object, chúng ta nên nêu ra cảm nhận khi lần đầu/lần cuối sử dụng Object. Các cấu trúc câu thường được sử dụng hiệu quả như là:
4. Stage 3: Evaluate the object (Đánh giá về đồ vật)
Có 3 bước chúng ta nên ghi nhớ ở bước này:
Bước 1: Use adjectives for evaluation correctly
(Sử dụng tính từ chỉ sự đánh giá một cách phù hợp)
Sau khi nói về công dụng của đồ vật ở Stage 2, các bạn có thể phát triển thêm ý bằng cách đưa ra những đánh giá chi tiết về đồ vật đó, điều này sẽ làm cho nội dung phần thi hợp lí, thuyết phục, và sinh động hơn rất nhiều. Có rất nhiều khía cạnh của 1 đồ vật mà chúng ta có thể đánh giá như age, appearance, value, quality, use, importance,..v..v..
Ngoài ra các bạn còn có thể nói đến:
Ví dụ 1: My laptop is extremely practical and convenient, which helps me a lot with my study and work.
(Chiếc máy tính xách tay của tôi vô cùng thiết thực và tiện lợi, nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và công việc).
Ví dụ 2: Despite being extremely costly, this necklace is so charming that I can’t help looking at it.
(Mặc dù cực kỳ đắt tiền, nhưng chiếc vòng cổ này rất quyến rũ khiến tôi không thể không nhìn nó).
Bước 2: Use linking phrases for uses and evaluation accurately
(Sử dụng từ nối để nói về công dụng và sự đánh giá một cách hợp lý).
- In addition to … also …
Ví dụ: In addition to being portable, the camera also lets me take high-quality pictures when I travel.
(Ngoài tính nhỏ gọn, chiếc máy ảnh này còn cho phép tôi chụp những bức ảnh chất lượng cao khi tôi đi du lịch).
- Besides … also …
Ví dụ: Besides being a truly efficient assistant for my work-related tasks, my laptop also provides me with many applications that support my English study.
(Bên cạnh một trợ thủ đắc lực cho các công việc liên quan đến công việc của tôi, máy tính xách tay còn cung cấp cho tôi nhiều ứng dụng hỗ trợ việc học tiếng Anh của tôi).
- As well as … also …
Ví dụ: I really valued the watch he gave me as a gift at my graduation ceremony because as well as keeping me punctual, it also gives me convenience as I can check the time at any time.
(Tôi thực sự quý trọng chiếc đồng hồ mà anh ấy đã tặng tôi như một món quà trong lễ tốt nghiệp của tôi vì ngoài việc giúp cho tôi đúng giờ, nó cũng mang lại cho tôi sự tiện lợi khi tôi có thể kiểm tra thời gian bất cứ lúc nào).
- Not only … but also …
Ví dụ: The dictionary that I own not only gives definitions of new words but also offers lots of example sentences to show me how to use the words.
(Cuốn từ điển mà tôi sở hữu không chỉ đưa ra định nghĩa về các từ mới mà còn cung cấp rất nhiều câu ví dụ để hướng dẫn tôi cách sử dụng các từ đó).
- Although/Even though/Despite hoặc cấu trúc bổ sung với Apart from
Ví dụ 1: Although my current laptop is not as eye-catching as it used to be, I still love using it as it has accompanied me on a pretty long journey since I was in high school.
(Mặc dù chiếc máy tính xách tay hiện tại của tôi không còn bắt mắt như trước, nhưng tôi vẫn thích sử dụng nó vì nó đã đồng hành cùng tôi trong một chặng đường khá dài kể từ khi tôi còn học trung học).
Ví dụ 2: Apart from being costly, my new mobile phone has a high-quality display with a cutting-edge design.
(Ngoài việc đắt tiền, điện thoại di động mới của tôi có màn hình chất lượng cao với thiết kế tiên tiến).
Bước 3: Use comparatives and comparative structures accurately
(Sử dụng cấu trúc so sánh hơn thật chính xác).
Ngoài những tính từ mô tả và đánh giá, chúng ta cũng cần phải dùng đến cấu trúc so sánh khi muốn nói đồ vật này đặc biệt thế nào, nổi bật thế nào so với những thứ khác.
Đây chỉ là quy tắc chung, nhưng các bạn cũng biết là trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ, danh từ, động từ bất quy tắc. Một vài tính từ/ trạng từ không theo quy tắc thêm -er hay more trong cấu trúc so sánh hơn là:
- good-well trở thành better
- bad-badly trở thành worse
- far trở thành farther hoặc further
- little trở thành less
Cấu trúc 1: X + be + comparative adjective + than + Y
Ví dụ: Taxis are faster than buses. (Taxi nhanh hơn xe buýt)
Cấu trúc 2: X + be + comparative adjective + than + time in the past
Ví dụ: Cellphones are more portable and modern than almost a decade ago.
(Điện thoại di động đã nhỏ gọn và hiện đại hơn so với gần 10 năm về trước).
Để nhấn mạnh so sánh hơn, các bạn có thể thêm ‘much’ hoặc ‘far’ (hiện text: much, far) mang nghĩa ‘rất nhiều’.
Ví dụ: Cars are much/far faster than buses. (Xe ô tô thì nhanh hơn xe buýt rất nhiều).
Cấu trúc 3: X + be + as adjective as + Y
Ví dụ: This bracelet is as charming as that necklace.
(Chiếc vòng tay này cũng quyến rũ không kém chiếc vòng cổ kia).
Khi muốn nói vật A cũng có đặc điểm X nào đó như vật B, chúng ta chỉ việc thêm “as” trước và sau tính từ trong câu. Hoặc phủ định lại, vật A không có đặc điểm X như vậy B, các bạn chỉ cần thêm ‘not’ sau động từ ‘to be’.
Cấu trúc 4: X + be + not as adjective as + Y
Ví dụ: Landlines are not as convenient as mobile phones.
(Điện thoại cố định thì không tiện bằng điện thoại di động).
Tương tự như so sánh hơn, bạn vẫn có thể sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng cho một vật và thời gian trong quá khứ
X + be + not as adjective as + time in the past
Ví dụ: Comic books nowadays are not as interesting as they were in the past.
(Truyện tranh ngày nay không nào thú vị như lúc trước).
Vậy là chúng ta vừa điểm qua Stage 3 của dạng đề Object Monologue, cùng đến với Stage 4 nào.
5. Stage 4: Say why it is important and how you feel about it (Nói lý do tại sao nó quan trọng và bạn cảm thấy thế nào về nó)
Ở bước này, chúng ta cần nói về sự quan trọng và ý nghĩa của đồ vật đối với mình, nên việc sử dụng các từ ngữ diễn tả sự gắn bó – attachment là điều vô cùng cần thiết
Bước 1: Sử dụng các từ và biểu thức để đính kèm các đối tượng một cách chính xác
Những tính từ thể hiện cảm xúc vô cùng hay các bạn cùng xem phía dưới nhé:
Chỉ học tính từ không thôi thì khó có thể nói thành câu. Hãy cùng xem những mẫu câu sau đây:
Ví dụ: Whenever seeing this kite, I feel sentimental about my childhood.
(Mỗi khi nhìn thấy cánh diều này, tôi cảm thấy bồi hồi về tuổi thơ của mình).
Tiếp theo, để nhấn mạnh tầm quan trọng của món đồ đó với bản thân mình, các bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 2 (nói về một hành động không có thật hoặc giả định ở hiện tại) hoặc câu điều kiện loại 3 (nói về một hành động không có thật hoặc giả định trong quá khứ)
Bước 2: Sử dụng các điều kiện thứ hai và thứ ba để thể hiện tầm quan trọng của các đối tượng một cách chính xác
Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
- If + past simple, would (n’t)/ could(n’t)/ might (n’t) + infinitive verb.
- Would(n’t) + infinitive verb + If + past simple
Ví dụ:
- If I didn’t bring my passport to the airport, I couldn’t take a flight to get here.
(Nếu tôi không mang hộ chiếu đến sân bay, tôi không thể bắt chuyến bay đến đây).
- I wouldn’t be able to capture high-quality selfies if I didn’t own a smartphone.
(Tôi sẽ không thể chụp ảnh selfie chất lượng cao nếu tôi không sở hữu điện thoại thông minh).
Hoặc chúng ta cũng có thể sử dụng câu điều kiện loại 3 để giải thích tầm quan trọng của đồ vật đang miêu tả.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3:
- If + had(n’t) + past participle, would(n’t)/ could(n’t)/might (n’t) + have + past participle
- Would(n’t)/ could(n’t)/ might (n’t) + have + past participle + if + had(n’t) + past participle
Ví dụ: If mobile phones hadn’t been invented, it would have been difficult the interaction and communication with people.
(Nếu điện thoại di động không được phát minh, sẽ rất khó để tương tác và giao tiếp giữa mọi người). Cấu trúc câu điều kiện loại 3 sẽ phức tạp hơn một chút, mệnh đề có if sẽ là thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề còn lại thì gồm would/ could/ might + have và V3/ed
Bước 3: Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện chính xác tầm quan trọng của các đối tượng
Khi bạn muốn nói món đồ A này đã trở thành một phần không thể thiếu đối với cuộc sống của tôi, hoặc món đồ B luôn là một vật dụng tuyệt vời cho nhiều người, thì Present Perfect – Hiện tại hoàn thành sẽ là thì phù hợp và tự nhiên nhất cho trường hợp này.
Công thức thì hiện tại hoàn thành
S + have / has + past participle
Ví dụ: John has lived in that house for 20 years.
(John đã sống trong ngôi nhà đó 20 năm).
Câu trả lời mẫu
This multifunctional device has become a pivotal part of my life. If my phone suddenly ran out of battery or I forgot it at home when I was outside, I could probably feel vulnerable, uncomfortable, and lonely. I think that everyone has got used to simply picking up their mobile phone and communicating immediately. As for me, I couldn’t bear to part with my mobile phone – it gives me so much independence and freedom and I just couldn’t live without it.
(Thiết bị đa chức năng này đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nếu điện thoại của tôi đột nhiên hết pin hoặc tôi để quên nó ở nhà khi đang ở ngoài, có lẽ tôi sẽ cảm thấy dễ bị tổn thương, khó chịu và cô đơn. Tôi nghĩ rằng mọi người đã quen với việc chỉ cần nhấc điện thoại di động lên và liên lạc ngay lập tức. Về phần tôi, tôi không thể chịu đựng được việc phải chia tay chiếc điện thoại di động của mình – nó mang lại cho tôi rất nhiều sự độc lập và tự do và tôi không thể sống thiếu nó).
Ngoài dạng đề Object Monologue WISE sẽ liên tục cập nhật các dạng bài IELTS Speaking Part 2:
III. Luyện tập
Describe a piece of art that you have seen
You should say:
- When/Where did you see it
- What it looked like
- Describe a piece of equipment that you use every day
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Vừa rồi WISE đã từng bước tổng kết cho các bạn dạng đề Object Monologue trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hy vọng thông qua bài viết các sĩ tử đã từng bước nắm được cách làm dạng này khi luyện thi IELTS Speaking Part 2.
Và để luyện thêm các dạng bài của IELTS Speaking thì các bạn đừng bỏ sót các bài hướng dẫn này nhé: dạng bài liking questions, dạng basic description, dạng types of question, dạng wh-how often questions, dạng would question Part 1 và dạng evaluating two different opinions, dạng agreeing and disagreeing, dạng giving and supporting opinions Part 3.
WISE ENGLISH sẽ liên tục cập nhật đa dạng các loại chủ đề. Vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua