Đâu là sự khác biệt giữa IELTS Academic và General?

5/5 - (3 bình chọn)

Chứng chỉ IELTS là loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được uy tín và phổ biến nhất hiện nay. Nhưng trước khi sở hữu được chứng chỉ IELTS, việc chọn dạng bài thi IELTS phù hợp với mục tiêu của bản thân cũng rất quan trọng. Vì IELTS được chia làm hai dạng IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General (Tổng quát).

Vậy sự khác nhau giữa hình thức IELTS Academic và General là gì? Nên lựa chọn loại nào trong hai hình thức thi nào? Nếu bạn đang cùng chung thắc mắc này thì hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu ngay bài viết dưới đây để  đưa ra sự khác nhau giữa ielts academic và general và quyết định phù hợp nhất nhé!

su-khac-biet-cua-ielts-academic-va-general

I. Định nghĩa về hình thức IELTS Academic và General 

IELTS là một bộ hệ thống kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Kỳ thi do ba tổ chức ESOL là Đại học Cambridge ESOL, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục Úc IDP đồng quản lý, được tổ chức từ năm 1989 và thí sinh có thể lựa chọn tham gia kỳ thi. So sánh sự khác nhau giữa ielts academic và general:

IELTS Academic và General:

  • IELTS Academic – Học thuật: là hình thức thi dành cho những ai có ý định tìm kiếm học bổng và du học. Hầu hết các bạn sẽ theo học các chương trình học tại các trường nước ngoài nên yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh. Biểu mẫu này được thiết kế để kiểm tra và đánh giá xem bạn có đáp ứng đủ yêu cầu về ngôn ngữ giao tiếp để học bằng tiếng Anh khi bạn theo học Đại học hay không.
  • IELTS General – Đào tạo chung: Là hình thức dành cho những bạn thi tiếng Anh có mục đích định cư ở nước ngoài hay phục vụ nhu cầu công việc. Loại hình này chủ yếu phục vụ cho nhu cầu giao tiếp tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hằng ngày.

Xem thêm: Hướng dẫn cách đăng ký thi IELTS từ A – Z

IELTS-Academic-va-IELTS-General
sự khác nhau giữa ielts academic và general

II. Sự giống nhau giữa hình thức IELTS Academic và General

1. Mục đích:

Dùng để kiểm tra, nhận xét và đánh giá trình độ năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi thông qua 4 kỹ năng Listening – Speaking – Reading – Writing.

2. Cấu trúc bài thi:

Cấu trúc bài thi bao gồm:

Thời gian thi là 3 giờ. Trong đó:

– Listening: 40 câu hỏi trong vòng 40 phút

– Speaking: 3 phần trong vòng 11 – 14 phút

– Reading: 40 câu trong vòng 60 phút

– Writing: 2 bài luận trong vòng 60 phút

cau-truc-bai-thi
sự khác nhau giữa ielts academic và general

3. Phần thi Listening – Speaking

3.1. Phần Thi Listening

Ở phần này, thí sinh sẽ nghe 4 bản ghi âm (theo từng section) của người bản địa. Tổng thời gian nghe 30 phút, còn lại 10 phút để trả lời 40 câu hỏi đã được soạn sẵn, các câu hỏi được thiết kế phù hợp với từng đặc điểm bối cảnh sao cho các câu trả lời xuất hiện và sắp xếp theo thứ tự nhất định trong mỗi bản ghi âm:

  • Section 1: Cuộc trò chuyện được sắp xếp theo bối cảnh giữa hai người ở trong khung cảnh tự nhiên của xã hội hàng ngày.
  • Section 2: Độc thoại lấy bối cảnh xã hội hàng ngày. Chẳng hạn như bài phát biểu của các cơ quan tại địa phương, bài phát biểu theo hình thức nhận chức…
  • Section 3: Cuộc đối thoại (tối thiểu 4 người) được đặt trong hình thức ngữ cảnh giáo dục và đào tạo trực tiếp. Ví dụ: một giáo viên và 1 – 2 học sinh sinh viên đang thảo luận, góp ý, giải thích hoặc nêu ra quan điểm về một bài tập.
  • Section 4: Cuộc độc thoại được sắp xếp theo chủ đề học thuật. Ví dụ: Bài giảng đại học

Lưu ý: Chỉ được nghe 1 lần. Trọng âm có thể là người bản xứ đến từ Anh, Úc, New Zealand, Mỹ và Canada.

Các dạng câu hỏi phổ biến thường hay xuất hiện như: Multiple choice, Matching, Form/note/table/flow-chart/summary completion, Plan/map/diagram labeling, Sentence completion…

Các thí sinh sẽ được phát đề trước để kiểm tra, sau đó Nghe 30 phút và cuối cùng là trả lời trong vòng 10 phút. Đánh dấu chính xác câu trả lời dựa trên ngữ pháp và chính tả. Mỗi câu hỏi có giá trị 1 điểm.

Cac-cau-hoi-cua-bai-thi-IELTS-Listening

3.2. Phần thi Speaking

Hình thức thi: Giám khảo và thí sinh sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn bằng miệng, có ghi âm lại.

Phần này được chia thành ba phần và mỗi phần có độ khó sẽ nâng cấp dần, mục đích dùng để đánh giá và kiểm tra khả năng nói, giao tiếp, diễn đạt của thí sinh.

  • Part 1: Giới thiệu bản thân và phỏng vấn ngắn

Phần này bắt đầu bằng việc giới thiệu và xem xét chi tiết lý lịch của người dự thi. Sau đó, họ yêu cầu ứng viên kiểm tra một số câu hỏi chung về các chủ đề quen thuộc thường ngày như công việc, gia đình, quê hương, học tập, lối sống, chuyên môn và sở thích. Nhằm mục đích đảm bảo tính nhất quán, các câu hỏi được sử dụng chung.

Phần 1 sẽ được diễn ra từ 4 – 5 phút.

Phần này kiểm tra khả năng truyền đạt ý tưởng và thông tin của người dự thi về các chủ đề quen thuộc hằng ngày và kinh nghiệm, kiến thức hoặc tình huống thông thường.

  • Part 2: Phỏng vấn dài

Lần này, giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một phiếu nhiệm vụ với một chủ đề cụ thể để trên đó và yêu cầu thí sinh giải thích một khía cạnh của chủ đề theo mong muốn. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị giấy và bút chì để ghi chép. 

Bài nói sẽ diễn ra từ 1 – 2 phút và sau đó, giám khảo sẽ hỏi thêm 1-2 câu hỏi khác cùng chung một dạng chủ đề riêng biệt.

Để hoàn thành và đạt được điểm tối đa của bài nói, thí sinh phải ôn luyện, chuẩn bị kỹ lưỡng, suy nghĩ, khám phá các câu nói có tính mới lạ và khác biệt, cấu trúc bài… đảm bảo không được trùng lặp. Thời gian cụ thể: 3 – 4 phút bao gồm cả thời gian chuẩn bị.

Phần này sẽ kiểm tra khả năng nói của thí sinh về quá trình thi, độ dài, tổ chức các ý tưởng, ngôn ngữ, từ vựng…về một chủ đề cụ thể.

Xem thêm: Những thứ cần chuẩn bị khi đi thi IELTS

  • Part 3: Thảo luận

Trong phần này, giám khảo và thí sinh cùng nhau hỗ trợ, bàn bạc và thảo luận về các vấn đề mang tính nhất quán theo cách chọn và có liên quan mật thiết đến chủ đề trong Phần 2 một cách rõ ràng, rành mạch, tổng quát, trừu tượng và chuyên sâu hơn.

Phần 3 các thí sinh sẽ hoàn thành trong vòng 4 – 5 phút.

Về phần này là phần vô cùng quan trọng đòi hỏi các thí sinh phải có tính tập trung cao và sẽ kiểm tra khả năng tập trung vào việc diễn đạt, chứng minh, bày tỏ quan điểm, phân tích, thảo luận và suy đoán về các vấn đề có liên quan mật thiết đến chủ đề.

Bài thi Speaking và cách tính điểm dựa trên 4 điểm chính sau:

  • Fluency and Coherence – Độ trôi chảy và mạch lạc khi trình bày
  • Lexical Resource – Độ phong phú từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – Độ chính xác ngữ pháp
  • Pronunciation – Phát âm

III. Sự khác biệt giữa hình thức IELTS Academic và General

1. Phần thi Reading – Writing

1.1. IELTS Reading Academic

Bài thi gồm 3 đoạn văn bản dài được viết theo nhiều phong cách khác nhau như tường thuật, mô tả, tranh luận…Đề thi có thể bổ sung thêm sơ đồ, đồ thị, hình ảnh minh họa phù hợp. Nếu có thuật ngữ kỹ thuật cụ thể thì sẽ có giải thích và ghi chú rõ ràng bằng bảng tuyển tập. Những bài này được lấy từ sách, tạp chí và báo chí. Những bài đọc này được sàng lọc dành cho những người không chuyên nhưng muốn học cao hơn.

Các câu hỏi được sử dụng: multiple choice, identifying the writer’s views/claims, identifying information, matching information, matching features, matching headings, matching sentence endings, sentence completion, summary completion, note completion, flow-chart completion, table completion, diagram label completion and short-answer questions.

Câu trả lời sẽ được chấm đúng theo ngữ pháp và chính tả. Mỗi câu hỏi có giá trị 1 điểm.

Ví dụ đối với bài đọc IELTS Academic và câu hỏi:

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general ielts-academic-va-general

https://wiseenglish.edu.vn/ielts-academic-va-general/

https://wiseenglish.edu.vn/ielts-academic-va-general/

ielts-academic-va-general

Tải File Word của bài tập trên tại đây: IELTS Reading Academic

IELTS Reading General

Các bài được trích dẫn từ sách, tạp chí, báo, bản tin, quảng cáo, tài liệu và hướng dẫn của các doanh nghiệp và công ty. Đây là những thông tin tài liệu bạn có thể bắt gặp thường xuyên trong môi trường nói tiếng Anh.

Bao gồm 3 section và nhiều đoạn văn. Trong đó, section 1 chứa 2 – 3 hoặc nhiều văn bản ngắn. Section 2 có hai loại văn bản khác nhau, section 3 sẽ là một đoạn văn bản dài.

  • Section 1: Các đoạn văn bản có tính liên quan mật thiết đến ngôn ngữ tiếng Anh cơ bản, bao gồm thông tin thực tế mang tính khách quan chung như tin tức, thông báo, quảng cáo và lịch trình.
  • Section 2: Tập trung vào các chủ đề công việc: ví dụ, mô tả công việc, hợp đồng, sự phát triển của nhân viên và tài liệu đào tạo.
  • Section 3: Được sắp xếp theo các mẫu đoạn văn xuôi sử dụng theo mô hình cấu trúc đa dạng và phức tạp hơn, nhấn mạnh theo hình thức diễn tả và mang tính diễn giải hướng dẫn hơn tranh luận, phân biệt và liên quan đến xã hội. Các đoạn hoại thoại văn bản có thể lấy từ tài liệu, báo, tạp chí, các trang mạng xã hội và các cuốn sách hư cấu và phi hư cấu.

Các chủ đề dạng câu hỏi: multiple choice, identifying writer’s views/claims, identifying information, matching information, matching features, matching headings, matching sentence endings, sentence completion, summary completion, note completion, table completion, diagram label completion, flow-chart completion, short-answer questions.

Câu trả lời đúng dựa trên ngữ pháp và chính tả. Mỗi câu hỏi có giá trị 1 điểm.

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

ielts-academic-va-general

Tải File Word của bài tập trên tại đây: IELTS Reading General

1.2. So sánh IELTS Writing Academic và IELTS Writing General: sự khác nhau giữa ielts academic và general

Writing AcademicWriting General
– Câu hỏi (task 1): Thí sinh được yêu cầu mô tả và diễn đạt một số thông tin hình ảnh trực quan theo cách riêng của họ. Thí sinh phải viết tối thiểu 150 từ trong khoảng 20 phút. Thông tin hình ảnh trực quan có thể là bảng đồ, đồ thị, biểu đồ để thí sinh mô tả các sự kiện, số liệu có liên quan. Hoặc đó là một sơ đồ của máy móc, thiết bị hoặc quy trình để người thi giải thích cách thức hoạt động của nó. – Câu hỏi (task 1): Thí sinh được yêu cầu viết câu trả lời đầy đủ các ý cho một tình huống thực tế, thông thường là viết một lá thư yêu cầu cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Ví dụ: viết thư cho nhân viên về vấn đề chỗ ở, viết thư cho người nào đó về các vấn đề quản lý thời gian không hợp lý mà họ đang gặp phải, viết thư về kế hoạch phát triển một sân bay địa phương cho một tờ báo hay viết về địa phương đó, viết thư cho một đại lý để sắp xếp các vấn đề với hệ thống sưởi ấm trong nhà của họ.

Câu trả lời có tối đa 150 từ, viết ngắn và ít hơn sẽ bị trừ điểm. Thực hiện trong vòng 20 phút là đủ, nếu viết dài và lan man sẽ không đủ thời gian để hoàn thành Task 2.

– Câu hỏi (task 2): Thí sinh viết một bài văn bày tỏ ý kiến và quan điểm riêng của mình bằng cách sử dụng các ý kiến, lập luận hoặc câu hỏi. Thí sinh phải viết 250 từ trong khoảng 40 phút.

Trong IELTS Writing Task 2, các thí sinh sẽ được giao viết một đề tài với chủ đề về một hình thức phong cách học thuật hoặc bán chính thức / trung lập. Thí sinh phải viết đúng số từ tối thiểu vào thời điểm thích hợp khi làm bài. Nếu viết ngắn quá sẽ bị trừ điểm, viết dài quá sẽ khó mất thời gian.

– Câu hỏi (task 2): Người dự thi viết một bài luận để đáp lại quan điểm, tranh luận hay vấn đề.

Trong Writing Task 2, Thí sinh viết bài tiểu luận theo dạng bán chính thức / trung lập với quy định tối thiểu 250 từ. Chủ đề được giao sẽ là những mối quan tâm chung như gia đình, lễ hội, văn hóa, môi trường… Người dự thi phải nêu lên quan điểm, ý kiến và giải thích rõ ràng theo đúng yêu cầu quy định.

Phần Task 2 có số điểm gấp đôi Task 1.Phần Task 2 có số điểm gấp đôi Task 1.

Xem thêm: Sự khác nhau giữa IELTS, TOEIC, TOELF

IV. Nên chọn hình thức thi IELTS Academic hay IELTS General?

Yếu tố quan trọng nhất trong việc bạn quyết định nên thi IELTS Academic hay thi IELTS General đó chính là dựa vào mục đích sử dụng của nó. Cùng đi sâu và phân tích vào những mục đích sử dụng của IELTS Academic và IELTS General để dễ dàng hình dung hơn nhé.

Xem thêm: Nếu bạn đang phân vân và không biết IELTS có những lợi ích gì thì hãy đọc ngay bài viết 10 lợi ích chứng chỉ IELTS này nhé!

1. Trường hợp bạn nên chọn thi IELTS Academic học thuật

  • Đi du học nước ngoài: Một trong những điều kiện tiên quyết để du học Anh tại các quốc gia khác ngoài Việt Nam, đặc biệt là Châu Mỹ, Anh là phải có chứng chỉ IELTS Academic. Số điểm trên chứng chỉ IELTS sẽ số điểm quyết định thể hiện năng lực tiếng Anh của bạn, bên cạnh đó các trường Đại học cũng sẽ dựa vào số điểm đó để dễ dàng lựa chọn và sàng lọc ra những thí sinh ưu tú và phù hợp với môi trường đào tạo của họ.
  • Ứng tuyển vào các doanh nghiệp công ty quốc tế tại Việt Nam hoặc nước ngoài: Không chỉ có làm việc tại các công ty nước ngoài mới đòi hỏi chứng chỉ IELTS, mà hiện nay tại Việt Nam cũng có rất nhiều công ty yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ IELTS. Thời đại 4.0 đất nước ngày càng phát triển, và đây là thời điểm bạn nên học và thi IELTS Academic học thuật để được làm các công việc có nhiều lợi thế mang tính giao lưu học hỏi và trải nghiệm như: hướng dẫn viên du lịch, phiên dịch viên, giáo viên dạy tiếng Anh, nhân viên trong các công ty nước ngoài tại Việt Nam. 

Lua-chon-bai-thi-phu-hop-voi-muc-dich-cua-ban

  • Tốt nghiệp Đại học: Để đảm bảo đầu ra của sinh viên, hiện nay hầu hết các trường đại học tại Việt Nam đều yêu cầu sinh viên phải thi IELTS thì mới được tốt nghiệp. Ví dụ như trường Đại học quốc gia Hà Nội, IELTS phải đạt từ 6.0 trở lên mới được tốt nghiệp Đại học. Nếu bạn đang học đại học thì hãy đọc thêm những điều cần biết trong ngày thi IELTS để tư trang kiến thức cho mình trước khi thi để đạt kết quả tốt nhất nhé!

Xem thêm: Lệ phí và địa điểm thi IELTS

  • Nâng cao trình độ tiếng Anh: IELTS Academic giúp bạn tập trung và nâng cao trình độ chuyên môn vào 4 kỹ năng chính là nghe, nói, đọc, viết. Điều này giúp người học nâng cao khả năng tiếng Anh một cách toàn diện. Đây là lý do tại sao IELTS Academic thường có nhiều chủ đề mở rộng hơn là IELTS General.

2. Trường hợp bạn nên chọn thi IELTS General tổng quan

  • Định cư tại nước ngoài: Nên chọn thi IELTS General khi bạn muốn định cư ở một số các quốc gia tiên tiến họ sẽ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Trong đó có các nước như: Mỹ, Anh, Canada, Australia,…
  • Khởi nghiệp ở nước ngoài: Nếu bạn muốn lập nghiệp, đầu tư kinh doanh hoặc mở công ty tại nước ngoài thì chọn thi IELTS General là phù hợp nhất. Nó sẽ cho bạn nhiều cơ hội có lợi và những kiến thức để bạn có thể hiểu người bản địa họ nói gì và cần gì.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về những điểm khác nhau và giống nhau giữa IELTS Academic và IELTS General. Từ đó lựa chọn được hình thức thi phù hợp với mục đích của mình nhất. 

  • IELTS General và IELTS Academic khác nhau như thế nào ?

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Chúc các bạn thành công!

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888