Mục Lục

[Bài mẫu + từ vựng] IELTS writing task 2 government topic chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing task 2 Government là một trong các chủ đề khó nhất của phần thi writing trong kỳ thi IELTS. Để làm được đề thi này, bạn cần trang bị có mình những từ vựng chuyên sâu về chính phủ, các chức vụ và những từ vựng mang tính vĩ mô.

Vậy làm cách nào để có thể ăn điểm với chủ đề này, cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.

IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC
IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC

1. Từ vựng IELTS chủ đề Government

Dưới đây là danh sách các từ vựng và cụm từ thường gặp và nên sử dụng cho bài thi IELTS Writing Task 2 Government. Những từ vựng này có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp trong các bài luận về vai trò và trách nhiệm của chính phủ.

Expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ – Chi tiêu

Ví dụ: The government has increased its expenditure on public health in recent years. (Chính phủ đã tăng chi tiêu cho y tế công cộng trong những năm gần đây.)

Subsidy /ˈsʌbsɪdi/ – Trợ cấp

Ví dụ: The government provides subsidies to farmers to ensure food security. (Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để đảm bảo an ninh lương thực.)

Regulation /ˌrɛɡjuˈleɪʃən/ – Quy định

Ví dụ: Strict regulations are required to ensure environmental protection. (Các quy định nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo bảo vệ môi trường.)

Intervention /ˌɪntərˈvɛnʃən/ – Can thiệp

Ví dụ: The government intervention in the economy helped stabilize inflation. (Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã giúp ổn định lạm phát.)

Welfare /ˈwɛlfɛr/ – Phúc lợi

Ví dụ: The government has invested heavily in welfare programs to support low-income families. (Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình phúc lợi để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.)

Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ – Cơ sở hạ tầng

Ví dụ: The government is planning to improve the nation’s infrastructure, including roads and bridges. (Chính phủ đang lên kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng quốc gia, bao gồm các con đường và cầu.)

Accountability /əˌkaʊntəˈbɪləti/ – Trách nhiệm giải trình

Ví dụ: There is a growing demand for greater accountability in government spending. (Có một nhu cầu ngày càng tăng về sự giải trình trong chi tiêu của chính phủ.)

Corruption /kəˈrʌpʃən/ – Tham nhũng

Ví dụ: Corruption in government has led to a loss of public trust. (Tham nhũng trong chính phủ đã dẫn đến sự mất niềm tin của công chúng.)

Taxation /tækˈseɪʃən/ – Thuế

Ví dụ: The government has raised taxation on luxury goods to boost revenue. (Chính phủ đã tăng thuế đối với hàng hóa xa xỉ để tăng thu nhập.)

Policy /ˈpɒlɪsi/ – Chính sách

Ví dụ: The new government policy aims to reduce carbon emissions. (Chính sách mới của chính phủ nhằm giảm khí thải carbon.)

Priorities /praɪˈɔːrɪtiːz/ – Ưu tiên

Ví dụ: The government must set its priorities in the allocation of resources. (Chính phủ phải đặt ra các ưu tiên trong việc phân bổ nguồn lực.)

IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC
IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC

Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Tính bền vững

Ví dụ: Government policies should focus on sustainability to protect future generations. (Các chính sách của chính phủ nên tập trung vào tính bền vững để bảo vệ các thế hệ tương lai.)

Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ – Dân chủ

Ví dụ: A strong democracy ensures the protection of individual rights and freedoms. (Một nền dân chủ mạnh mẽ đảm bảo việc bảo vệ quyền và tự do cá nhân.)

Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ – Luật pháp

Ví dụ: The government has introduced new legislation to regulate the tech industry. (Chính phủ đã giới thiệu luật pháp mới để điều chỉnh ngành công nghệ.)

Governance /ˈɡʌvənəns/ – Quản trị

Ví dụ: Good governance is essential for maintaining social order and economic stability. (Quản trị tốt là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội và sự ổn định kinh tế.)
Các từ vựng về chính phủ trong câu và ví dụ (tiếng Việt)

Government expenditure /ɪksˈpɛndɪtʃər/ – Chi tiêu công

Ví dụ: Chính phủ đã tăng chi tiêu công cho giáo dục và y tế trong những năm qua.

Public sector /ˈpʌblɪk ˈsɛktər/ – Khu vực công

Ví dụ: Khu vực công đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản cho công dân.

Policy-making /ˈpɒlɪsi ˈmeɪkɪŋ/ – Lập chính sách

Ví dụ: Việc lập chính sách là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố kinh tế và xã hội.

Taxation /tækˈseɪʃən/ – Thuế

Ví dụ: Thuế là nguồn thu chính của chính phủ để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục.

Subsidies /ˈsʌbsɪdiːz/ – Trợ cấp

Ví dụ: Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ để giúp họ vượt qua khó khăn tài chính.

Trên đây là WISE đã tổng hợp 1 số từ vựng thường gặp trong IELTS writing chủ đề Government mà bạn cần nắm. Nắm vững từ vựng có thể giúp bạn triển khai ý tưởng của mình một cách tốt nhất cho bài thi sắp tới. Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất

2. Bài mẫu về IELTS Writing task 2 Government

WISE ENGLISH đã tổng hợp một số đề bài hay về IELTS writing task 2 government. Đi kèm với đó là những phân tich đề bài cụ thể và bài mẫu, từ vựng hay được sử dụng trong bài mẫu để bạn có thể tham khảo và hoàn thành bài thi Writing của mình tốt nhất. Cùng WISE English

Question: In order to alive traffic problems, government should tax private car owners heavily and use the money to improve public transportlong. What are the advantages and disadvantages of such a solution? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge.

Phân tích đề bài:

Introduction:

  • Giới thiệu về tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề giao thông.
  • Nêu giải pháp đánh thuế cao vào xe hơi cá nhân và đưa ra ý tưởng sẽ phân tích lợi và hại.

Body Paragraph 1: Advantages:

Giảm lượng xe cá nhân trên đường:

  • Giảm ùn tắc giao thông và cải thiện lưu thông.
  • Giảm ô nhiễm môi trường nhờ hạn chế khí thải từ xe hơi.

Tăng nguồn tài chính cho giao thông công cộng:

  • Sử dụng nguồn thuế để nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông công cộng.
  • Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe cá nhân.

Body Paragraph 2: Disadvantages:

Gánh nặng tài chính đối với người sở hữu xe hơi:

  • Làm tăng chi phí sinh hoạt cho những người cần xe hơi để làm việc hoặc sinh sống ở vùng xa.
  • Tạo ra bất bình đẳng xã hội khi người giàu dễ dàng chịu được thuế cao hơn.

Chất lượng giao thông công cộng chưa đủ:

  • Ở nhiều nơi, giao thông công cộng không đủ thuận tiện hoặc không phù hợp với tất cả mọi người.
  • Thời gian chuyển đổi từ xe cá nhân sang phương tiện công cộng có thể kéo dài.

Conclusion:

  • Nhấn mạnh rằng giải pháp này có lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý đến những tác động tiêu cực.
    Khuyến nghị chính phủ nên kết hợp các biện pháp bổ sung để hỗ trợ người dân.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

Traffic congestion is a pressing issue in many urban areas worldwide, and one proposed solution is to impose heavy taxes on private car owners, using the revenue to enhance public transportation systems. While this approach has clear advantages, it also poses significant challenges that must be carefully considered.

Body Paragraph 1:

One notable benefit of taxing private car ownership is the potential reduction in traffic congestion. By discouraging the use of personal vehicles, the number of cars on the road can be minimized, leading to smoother traffic flow and shorter commuting times. Furthermore, this policy contributes to environmental sustainability by reducing carbon emissions, as fewer vehicles mean less air pollution. Another advantage is the generation of substantial tax revenue, which can be allocated to improve public transportation infrastructure. This could result in more frequent services, better-maintained vehicles, and expanded networks, encouraging more people to choose public transit over private cars.

Body Paragraph 2:

However, this solution is not without its drawbacks. A significant concern is the financial burden it places on car owners, particularly those who rely on their vehicles for daily commutes or live in areas with limited public transportation options. This policy could exacerbate economic inequality, as wealthier individuals can afford the tax more easily than those with lower incomes. Moreover, the success of this strategy depends heavily on the quality of public transportation. In many regions, existing systems are overcrowded, unreliable, or poorly maintained, making them an unattractive alternative for commuters. Without substantial improvements, taxing private car owners may lead to public dissatisfaction and resistance.

Conclusion:

In conclusion, imposing heavy taxes on private car ownership offers potential benefits such as reduced traffic congestion and increased funding for public transport. However, it also risks financial strain on individuals and requires significant upgrades to public transportation systems to be effective. A balanced approach that includes supplementary measures, such as subsidizing public transit and improving its accessibility, would likely yield the most sustainable results.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Traffic congestion – Ùn tắc giao thông.
  • Public transportation – Phương tiện giao thông công cộng.
  • Private vehicle ownership – Việc sở hữu phương tiện cá nhân.
  • Environmental sustainability – Sự bền vững về môi trường.
  • Tax revenue – Doanh thu từ thuế.
  • Infrastructure development – Phát triển cơ sở hạ tầng
  • Economic inequality – Bất bình đẳng kinh tế.
  • Social mobility – Sự di chuyển xã hội.
  • Emission reduction – Giảm phát thải.
  • Cost of living – Chi phí sinh hoạt.
  • Public backlash – Sự phản đối từ công chúng.
  • Traffic flow – Dòng lưu thông giao thông.
  • Carbon footprint – Dấu chân carbon.
  • Affordable alternatives – Lựa chọn thay thế hợp lý.
  • Policy implementation – Việc thực thi chính sách.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Some people say the government should give priority to healthcare. Others say they should spend more money on other problems. Discuss both views and give your opinion.

Phân tích đề bài:

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề tranh luận: nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe hay các lĩnh vực khác.
  • Nêu ý định sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.

Body Paragraph 1: Chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe

Lý do 1: Sức khỏe là nền tảng của một xã hội mạnh mẽ.

  • Người dân khỏe mạnh góp phần tăng năng suất lao động.
  • Giảm chi phí y tế dài hạn thông qua việc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Lý do 2: Ứng phó với các bệnh tật và đại dịch.

  • Đại dịch COVID-19 đã chứng minh tầm quan trọng của hệ thống y tế mạnh mẽ.
  • Đầu tư vào y tế giúp bảo vệ người dân và giảm tác động kinh tế từ các cuộc khủng hoảng sức khỏe.

Body Paragraph 2: Chính phủ nên đầu tư vào các lĩnh vực khác

Lý do 1: Giáo dục và phát triển kinh tế cũng quan trọng không kém.

  • Giáo dục là chìa khóa để nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Đầu tư vào kinh tế tạo việc làm và giảm nghèo.

Lý do 2: Phân bổ nguồn lực đồng đều để phát triển toàn diện.

  • Các lĩnh vực như môi trường, cơ sở hạ tầng và an ninh cũng cần ngân sách đáng kể.
  • Chỉ tập trung vào y tế có thể làm mất cân bằng trong sự phát triển quốc gia.

Conclusion:

  • Khẳng định rằng cả hai quan điểm đều có giá trị.
  • Đề xuất rằng chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe, nhưng không bỏ qua các lĩnh vực khác, để đạt được sự phát triển bền vững.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

The question of whether governments should prioritize healthcare or allocate more resources to other sectors has sparked considerable debate. While some argue that healthcare deserves the utmost attention, others contend that focusing on other areas is equally critical for national progress. This essay will discuss both perspectives before presenting my own opinion.

Body Paragraph 1:

Proponents of prioritizing healthcare emphasize its foundational role in society. A well-functioning healthcare system ensures a healthy population, which in turn contributes to increased productivity and economic stability. For instance, countries with robust medical infrastructure, such as Japan or Germany, often report higher life expectancies and a more efficient workforce. Additionally, healthcare investment helps prevent and manage public health crises. The COVID-19 pandemic demonstrated how underfunded medical systems can exacerbate the impacts of global emergencies, leading to significant economic and social disruptions.

Body Paragraph 2:

On the other hand, critics argue that other sectors, such as education and economic development, are equally deserving of government attention. Education equips citizens with the skills necessary to contribute to the economy and fosters innovation, which can drive national growth. Furthermore, investing in infrastructure or renewable energy projects can create jobs and address pressing global challenges like climate change. Without a balanced approach to resource allocation, governments risk neglecting critical areas that contribute to long-term sustainability.

Conclusion:

In conclusion, while healthcare is undeniably a crucial aspect of a nation’s development, it should not overshadow other pressing needs. Governments should adopt a balanced strategy, ensuring that healthcare receives adequate funding while also addressing the demands of education, economic growth, and environmental sustainability. This holistic approach will ensure a healthier and more prosperous society.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Healthcare system – Hệ thống chăm sóc sức khỏe.
  • Medical infrastructure – Cơ sở hạ tầng y tế.
  • Public health – Sức khỏe cộng đồng.
  • Preventive measures – Biện pháp phòng ngừa.
  • Social welfare – Phúc lợi xã hội.
  • National budget – Ngân sách quốc gia.
  • Economic development – Phát triển kinh tế.
  • Education sector – Lĩnh vực giáo dục.
  • Poverty alleviation – Giảm nghèo.
  • Resource allocation – Phân bổ nguồn lực.
  • Chronic diseases – Bệnh mãn tính.
  • Emergency funding – Quỹ khẩn cấp.
  • Sustainable development – Phát triển bền vững.
  • Social inequality – Bất bình đẳng xã hội.
  • Long-term investment – Đầu tư dài hạn.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Education for young people is important in many countries. However, others think government should spend more money for education in adult population who cannot read and write. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

Introduction:

  • Giới thiệu tầm quan trọng của giáo dục và tranh luận về việc đầu tư vào giáo dục cho người trẻ so với người lớn.
  • Trình bày quan điểm cá nhân (ví dụ: đồng ý một phần với cả hai).

Body Paragraph 1: Giáo dục cho người trẻ

Lý do 1: Trẻ em là thế hệ tương lai, cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để đóng góp lâu dài.

Ví dụ: Giáo dục trẻ giúp xây dựng một lực lượng lao động có trình độ cao.

Lý do 2: Giáo dục sớm giúp giảm bất bình đẳng xã hội và tăng cơ hội nghề nghiệp.

Ví dụ: Trẻ em được tiếp cận giáo dục sớm có khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống của gia đình.

Body Paragraph 2: Giáo dục cho người lớn

Lý do 1: Người lớn mù chữ gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc.

Ví dụ: Một người không biết đọc không thể hiểu hướng dẫn y tế hoặc hợp đồng lao động.

Lý do 2: Đầu tư vào giáo dục cho người lớn có thể cải thiện năng suất kinh tế và chất lượng cuộc sống.

Ví dụ: Chương trình giáo dục người lớn ở các nước đang phát triển giúp giảm nghèo.

Conclusion:

  • Tóm tắt lợi ích của cả hai hình thức đầu tư.
  • Đề xuất cách cân đối nguồn lực, ưu tiên giáo dục cho trẻ em nhưng không bỏ qua người lớn.
IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC
IELTS WRITING TASK 2 GOVERMENT TOPIC

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

Education is widely regarded as the cornerstone of societal progress. While some argue that government funding should primarily target youth education, others believe that more resources should be allocated to addressing adult illiteracy. In my opinion, although educating young people is vital for long-term development, investment in adult education is equally crucial to creating an inclusive and productive society.

Body Paragraph 1:

Focusing on youth education provides a strong foundation for future societal advancement. By equipping young people with essential skills and knowledge, governments ensure that the next generation can contribute meaningfully to a knowledge-based economy. For example, countries like Finland, which prioritize youth-oriented education, consistently rank high in global innovation indices. Furthermore, early education can break the cycle of poverty by offering children opportunities for upward social mobility. This generational impact ensures long-term benefits that extend beyond individual success to national prosperity.

Body Paragraph 2:

However, addressing adult illiteracy also brings significant advantages. Illiterate adults often struggle with basic tasks such as understanding medical instructions or managing finances, which can perpetuate poverty and social exclusion. By investing in adult education programs, governments can empower these individuals to improve their lives and contribute to the economy. For instance, adult literacy initiatives in countries like India have demonstrated measurable improvements in workforce productivity and community well-being. Moreover, educating adults creates role models within families, encouraging younger generations to value education.

Conclusion:

In conclusion, while prioritizing youth education is essential for long-term development, neglecting adult literacy would hinder efforts to achieve educational equity and societal progress. Governments should strive for a balanced approach, allocating sufficient resources to both sectors to ensure immediate and sustainable benefits for all members of society.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Literacy rate – Tỷ lệ biết chữ.
  • Illiteracy – Nạn mù chữ.
  • Compulsory education – Giáo dục bắt buộc.
  • Basic literacy skills – Kỹ năng đọc viết cơ bản.
  • Human capital – Nguồn nhân lực.
  • Economic productivity – Năng suất kinh tế.
  • Skill development – Phát triển kỹ năng.
  • Adult education programs – Chương trình giáo dục cho người lớn.
  • Lifelong learning – Học tập suốt đời.
  • Youth-oriented education – Giáo dục hướng tới giới trẻ.
  • Social mobility – Di động xã hội.
  • Investment priorities – Ưu tiên đầu tư.
  • Knowledge-based economy – Nền kinh tế tri thức.
  • Educational equity – Bình đẳng giáo dục.
  • Generational impact – Tác động qua nhiều thế hệ.

Bạn đang có ý định đi du học định cư, bạn có thể tìm hiểu thêm về IELTS generral training dành cho các bạn du học sinh định cư.

Other people think the government should focus on social services such as health and education programs. Which statement do you agree with? Explain and provide examples to support your opinion.

Phân tích đề bài:

Introduction:

  • Trình bày quan điểm cá nhân: Chính phủ nên ưu tiên các dịch vụ xã hội như y tế và giáo dục.
  • Giải thích lý do ngắn gọn, vì hai lĩnh vực này là nền tảng của một xã hội phát triển.

Body Paragraph 1: Lợi ích của y tế công cộng

Lý do 1: Cải thiện sức khỏe cộng đồng giúp giảm tải gánh nặng bệnh tật và tăng năng suất lao động.

  • Ví dụ: Hệ thống y tế công cộng mạnh mẽ ở Nhật Bản giúp kéo dài tuổi thọ trung bình.

Lý do 2: Đầu tư vào y tế giúp giảm chi phí điều trị bệnh nghiêm trọng qua các biện pháp phòng ngừa.

  • Ví dụ: Các chương trình tiêm chủng quốc gia ở nhiều nước đang phát triển đã giảm thiểu đáng kể bệnh dịch.

Body Paragraph 2: Lợi ích của giáo dục

Lý do 1: Giáo dục nâng cao trình độ dân trí, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế và đổi mới sáng tạo.

  • Ví dụ: Các quốc gia như Hàn Quốc tập trung vào giáo dục và trở thành cường quốc công nghệ.

Lý do 2: Giáo dục giúp giảm bất bình đẳng xã hội, tạo cơ hội cho mọi người có cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • Ví dụ: Chương trình giáo dục miễn phí tại Phần Lan giúp mọi người có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cao.

Conclusion:

  • Tóm tắt lợi ích của cả hai lĩnh vực y tế và giáo dục.
  • Nhấn mạnh rằng việc tập trung vào hai dịch vụ xã hội này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của quốc gia.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

Social services such as healthcare and education are essential pillars of a prosperous society. Some argue that governments should prioritize these sectors to ensure the well-being and development of their citizens. I firmly believe that investing in health and education is a wise decision, as these areas directly influence both individual quality of life and the long-term progress of a nation.

Body Paragraph 1:

A robust public healthcare system is indispensable for fostering a healthy and productive population. By investing in universal healthcare, governments can prevent the spread of diseases and reduce the burden of chronic illnesses. For example, countries like Sweden, with accessible healthcare systems, have lower mortality rates and higher life expectancies. Moreover, preventive healthcare measures, such as vaccination programs, significantly reduce long-term treatment costs, freeing up resources for other areas of development. Without adequate healthcare, economic productivity suffers, as an unhealthy workforce is less capable of contributing to the economy.

Body Paragraph 2:

Similarly, education is a cornerstone of national development. By providing accessible and quality education, governments empower individuals with the skills and knowledge needed to thrive in a competitive global economy. For instance, South Korea’s heavy investment in education has transformed it into a global leader in technology and innovation. Additionally, education promotes social equality by offering opportunities for individuals from disadvantaged backgrounds to improve their circumstances. A well-educated populace also fosters civic responsibility and social cohesion, which are crucial for a stable and progressive society.

Conclusion:

In conclusion, prioritizing healthcare and education is not only a moral obligation but also a strategic investment in a nation’s future. By ensuring the health and intellectual growth of their citizens, governments can create a more equitable, productive, and prosperous society. Thus, I strongly advocate for focusing public funds on these vital social services.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Social services – Dịch vụ xã hội.
  • Public healthcare system – Hệ thống y tế công cộng.
  • Accessible education – Giáo dục dễ tiếp cận.
  • Universal healthcare – Y tế toàn dân.
  • Government expenditure – Chi tiêu của chính phủ.
  • Budget allocation – Phân bổ ngân sách.
  • Preventive measures – Biện pháp phòng ngừa.
  • Human capital – Nguồn nhân lực.
  • Quality of life – Chất lượng cuộc sống.
  • Economic productivity – Năng suất kinh tế.
  • Healthcare infrastructure – Cơ sở hạ tầng y tế.
  • Education equity – Bình đẳng trong giáo dục.
  • Social welfare – Phúc lợi xã hội.
  • Long-term investment – Đầu tư dài hạn.
  • Healthcare accessibility – Khả năng tiếp cận y tế.

Bạn đang ôn thi, có thể tham khảo lộ trình luyện thi IELTS trong 150 ngày cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

Trên đây là 4 bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS chủ đề government cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

IELTS Writing task 2 Government là một chủ đề “khó xơi” trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó sẽ không quá khó khăn nếu bạn cố gắng bổ sung vốn từ vựng và rèn luyện tư duy ngay từ bây giờ. Hy vọng qua bài viết này, WISE English đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để có thể áp dụng vào bài ôn thi của mình. Chúc bạn có một kỳ thi thật tốt và đạt được kết kết quả như mong muốn.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
uu-dai-giam-45