IELTS Writing topic transportation là một trong các chủ đề hay gặp trong IELTS Writing Task 2. Để giúp người đọc chuẩn bị tốt hơn, bài viết sau đây sẽ cung cấp các Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Transportation: brainstorm ý tưởng và phát triển ý cho một số đề bài mẫu trong chủ đề này.
Vậy thì cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.
1. Từ vựng hay cho IELTS writing tourism
WISE ENGLISH đã tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Writing topic transportation để bạn có thể áp dụng cho bài thi writing này.
Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/: Giao thông công cộng
Ví dụ: “Investing in public transport can reduce traffic congestion.”
Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒesʧən/: Tắc nghẽn giao thông
Ví dụ: “Traffic congestion is a major issue in urban areas.”
Commuter /kəˈmjuːtər/: Người đi làm
Ví dụ: “Commuters often prefer trains for their speed and reliability.”
Sustainable transport /səˈsteɪnəbl ˈtrænspɔːrt/: Giao thông bền vững
Ví dụ: “Sustainable transport options, like cycling, are becoming popular.”
Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng
Ví dụ: “The government needs to improve transportation infrastructure.”
Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/: Sự mở rộng đô thị
Ví dụ: “Urban sprawl often leads to longer commute times.”
Electric vehicles (EVs) /ɪˈlektrɪk ˈviːɪklz/: Xe điện
Ví dụ: “Electric vehicles are an eco-friendly alternative to petrol cars.”
Autonomous vehicles /ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪklz/: Xe tự lái
Ví dụ: “Autonomous vehicles powered by AI are the future of transportation.”
Hyperloop /ˈhaɪpəluːp/: Hệ thống giao thông siêu tốc
Ví dụ: “The Hyperloop promises to revolutionize high-speed travel.”
Ride-sharing /ˈraɪdˌʃeərɪŋ/: Dịch vụ đi chung xe
Ví dụ: “Ride-sharing apps like Uber have made transportation more convenient.”
Congestion charge /kənˈdʒesʧən ʧɑːrʤ/: Phí ùn tắc giao thông
Ví dụ: “A congestion charge can help reduce traffic in city centers.”
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/: Lượng khí thải carbon
Ví dụ: “Using public transport can help lower your carbon footprint.”
Traffic density /ˈtræfɪk ˈdensɪti/: Mật độ giao thông
Ví dụ: “Cities with high traffic density often face severe air pollution.”
Bike-sharing system /baɪk ˈʃeərɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống chia sẻ xe đạp
Ví dụ: “The bike-sharing system encourages people to cycle instead of driving.”
Smart traffic lights /smɑːrt ˈtræfɪk laɪts/: Đèn giao thông thông minh
Ví dụ: “AI-powered smart traffic lights can reduce waiting times at intersections.”
High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/: Đường sắt cao tốc
Ví dụ: “High-speed rail is a fast and efficient way to connect major cities.”
Carbon-neutral /ˈkɑːrbən ˈnjuːtrəl/: Trung hòa carbon
Ví dụ: “Many cities are aiming to build carbon-neutral transportation systems.”
Fuel-efficient /ˈfjuːəl ɪˈfɪʃnt/: Tiết kiệm nhiên liệu
Ví dụ: “Fuel-efficient vehicles can save money and reduce emissions.”
Last-mile delivery /lɑːst maɪl dɪˈlɪvəri/: Giao hàng chặng cuối
Ví dụ: “AI is transforming last-mile delivery with drone technology.”
Drone delivery /drəʊn dɪˈlɪvəri/: Giao hàng bằng máy bay không người lái
Ví dụ: “Drone delivery systems are being trialed in several urban areas.”
Traffic surveillance /ˈtræfɪk sərˈveɪləns/: Giám sát giao thông
Ví dụ: “Traffic surveillance cameras help monitor and manage road safety.”
Mobility as a Service (MaaS) /məʊˈbɪləti æz ə ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ di chuyển dưới dạng thuê bao
Ví dụ: “Mobility as a Service integrates various transportation options into a single app.”
AI-powered navigation /eɪ aɪ ˈpaʊərd ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Điều hướng dựa trên trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: “AI-powered navigation systems optimize routes to save time and fuel.”
Electric scooters /ɪˈlektrɪk ˈskuːtərz/: Xe scooter điện
Ví dụ: “Electric scooters are a popular mode of transport for short distances.”
Telecommuting /ˌtelɪkəˈmjuːtɪŋ/: Làm việc từ xa
Ví dụ: “Telecommuting reduces the need for daily commutes, easing traffic congestion.”
Những từ vựng này không chỉ nâng cao bài viết của bạn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiện đại, liên quan đến công nghệ và môi trường trong chủ đề giao thông.
Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc
2. Các dạng đề thường gặp trong IELTS Writing task 2
WISE English đã tổng hợp các dạng đề trong IELTS Writing task 2 thường gặp. Nhớ lưu lại nhé để không bỡ ngỡ trong quá trình triển khai viết bài thi writing.
Dạng bài Opinion Essay (Dạng đưa ra ý kiến)
Để nhận biết đề bài Opinion Essay này bạn sẽ gặp các câu hỏi như sau:
- To what extent do you agree or disagree?
- Do you agree or disagree
- What is your opinion?
Dạng đề bài này yêu cầu bạn cần phải trình bày rõ ý kiến của mình và bảo vệ ý kiến đó là:
- Hoàn toàn đồng ý
- Hoàn toàn không đồng ý
- Một phần đồng ý, một phần không đồng ý
Đối với mỗi lựa chọn, bạn cần lưu ý rằng phải trình bày ra 2-3 luận điểm để giải thích lý do vì sao lại lựa chọn như vậy. Bạn cần đảm bảo tính logic của điều bạn chọn với điều bạn giải thích. WISE sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách viết
Discussion Essay (Dạng thảo luận 2 quan điểm)
Đối với dạng đề discussion Essay này, yêu cầu bạn phải đề cập và thảo luận đồng thời 2 quan điểm được nêu trong đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân cho cả 2 quan điểm đó. Dạng đề này thường được hỏi như sau:
- Discuss both views and give your own opinion.
- Discuss both these views
Để trả lời cho dạng đề bài này cần, bạn cần phân tích đề và và đồng ý hay phản đối với từng quan điểm 1 và quan điểm 2. Để từ đó, bạn có thể tóm tắt được ý chính của đề bài và nêu bật được quan điểm cá nhân của bản thân.
Advantage and Disadvantage Essay (Dạng lợi ích và bất lợi)
Đối với dạng đề advantage and disadvantage essay, yêu cầu bạn phải phân tích được cả lợi ích và bất lợi của đề bài. Nếu đề yêu cầu so sánh (outweigh), bạn cần nhấn mạnh bên nào vượt trội hơn. Dạng đề này thường bắt gặp với câu hỏi:
- What are the advantages and disadvantages?
- Do the advantages outweigh the disadvantages?
Problem and Solution Essay (Dạng vấn đề và giải pháp)
Đối với dạng đề Problem and Solution Essay, yêu cầu bạn phải biết phân tích nguyên nhân của vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng yêu cầu của đề bài. Dạng đề này thường gặp với các câu hỏi sau:
- What are the problems and what solutions can be implemented?
- What are the causes of this problem, and how can it be solved?
Two-Part Question (Dạng câu hỏi kép)
Đối với dạng đề Two-Part Question, yêu cầu bạn phải trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi được đưa ra trong đề bài. Bạn phải tóm tắt được vấn đề của đề bài, sau đó trả lời từng câu hỏi, rồi cuối cùng tổng kết lại vấn đề và nêu bật các ý chính cần phải giải quyết. Đề bài này thường bắt gặp trong các câu hỏi sau:
- Why is this the case? What measures can be taken to solve it?
- What are the reasons for this trend? Is this a positive or negative development
Cause and Effect Essay (Dạng nguyên nhân và hậu quả)
Đối với dạng đề Cause and Effect Essay, yêu cầu bạn phải phân tích được nguyên nhân dẫn đến vấn đề được nêu trong bài và tác động/hậu quả của vấn đề đó mang lại.
Cách tiếp cận để triển khai bài viết dạng đề này thường bắt đầu mở bài với việc giới thiệu vấn đề, thân bài bạn triển khai phân tích nguyên nhân và phân tích hậu quả, cuối cùng bạn nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.
Dạng đề này thường gặp câu hỏi: What are the causes and effects of this problem?
Direct Question (Dạng câu hỏi trực tiếp)
Đối với dạng đề Direct Question, yêu cầu bạn cần phải trả lời trực tiếp câu hỏi được đưa ra trong đề bài, từ đó nêu quan điểm của bản thân cho câu hỏi đó. Câu hỏi thường gặp trong dạng bài này là:
- What are the benefits of this development?
- Is this a positive or negative trend?
WSE ENGLISH đã tổng hợp các dạng bài cho IELTS Writing task 2. Cùng WISE tìm hiểu cách triển khai và các bài viết hoàn chỉnh sẽ giúp ích cho kỳ thi sắp tới của bạn.
Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất
3. Bài mẫu IELTS writing public transport
Cùng WISE phân tích nội dung đề bài và làm bài mẫu IELTS Writing public transport này thử nhé.
Some peope believe that culture will be ruined if is used to earn tourism revenue, but others consider that tourism is the only way of protecting culture. Discuss both sides and give your oipinion |
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1:
Body Paragraph 2:
Ví dụ: Tiền bán vé từ các địa điểm du lịch được dùng để phục hồi di tích lịch sử.
Ví dụ: Những người nước ngoài đến Việt Nam học nấu phở hoặc tham gia các lễ hội truyền thống.
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
In recent years, the debate surrounding the impact of tourism on cultural preservation has intensified. While some argue that exploiting culture for tourism revenue can damage its authenticity, others believe that tourism provides a critical means to safeguard cultural heritage. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe tourism, when managed sustainably, can be an effective tool for protecting cultural traditions. On the one hand, cultural commercialization for tourism purposes may lead to negative consequences. Firstly, traditional practices and festivals can lose their authenticity when they are excessively modified to cater to tourists. For instance, ceremonies or performances that were once sacred may become mere spectacles performed for profit. Secondly, mass tourism can result in cultural degradation as some visitors fail to show respect for local customs. A common example is tourists behaving inappropriately at religious sites, such as temples or mosques, which offends local communities. Thus, prioritizing tourism revenue without proper management risks diminishing the intrinsic value of cultural heritage. On the other hand, tourism plays a vital role in preserving culture. Revenue generated from tourism provides essential funds for the restoration and maintenance of historical landmarks and cultural sites. For example, many ancient monuments in Europe and Asia rely on entrance fees to finance preservation projects. Additionally, tourism helps raise awareness about the importance of cultural heritage, encouraging both locals and international visitors to value and protect it. Furthermore, when cultural traditions become a source of income, local communities are incentivized to maintain and pass them on to future generations. For instance, traditional crafts, music, and culinary practices are often revived as a response to tourist interest. In conclusion, while it is true that unregulated tourism can threaten cultural authenticity, it is also clear that tourism provides significant economic support for cultural preservation. Therefore, I believe that the benefits of tourism outweigh its drawbacks, provided that cultural sites and traditions are protected through sustainable tourism practices that respect their original values. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:
Cultural heritage: Di sản văn hóa
Ví dụ: “Tourism provides funds to preserve cultural heritage.”
Commercialize: Thương mại hóa
Ví dụ: “Over-commercializing traditions may strip them of their original meaning.”
Authenticity: Tính nguyên bản
Ví dụ: “The authenticity of cultural practices can be lost when tailored for tourists.”
Cultural degradation: Sự suy thoái văn hóa
Ví dụ: “Mass tourism sometimes results in cultural degradation.”
Preservation: Bảo tồn
Ví dụ: “Tourism helps fund the preservation of historical landmarks.”
Revenue: Doanh thu
Ví dụ: “Tourism generates significant revenue for maintaining cultural sites.”
Raise awareness: Nâng cao nhận thức
Ví dụ: “Tourism raises awareness about the importance of cultural heritage.”
Cultural exchange: Giao lưu văn hóa
Ví dụ: “International tourism promotes cultural exchange between nations.”
Sustainability: Sự bền vững
Ví dụ: “A sustainable approach to tourism can preserve both the environment and culture.”
Cultural erosion: Sự mai một văn hóa
Ví dụ: “Uncontrolled tourism can lead to cultural erosion over time.”
Bài viết trên đã cung cấp một câu trả lời mẫu cho chủ đề “Du lịch và bảo tồn văn hóa”. Bài viết thể hiện sự cân bằng khi thảo luận cả hai quan điểm và khẳng định ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.
Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản
The cheaper availability of international transport means that more people are able to travel abroad these days. It is claimed that this is improving understanding among the world’s population. However, others believe it is better to use mass media to find out about more about the world. Discuss both views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience |
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1:
Body Paragraph 2:
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
Transportation infrastructure plays a vital role in the economic and social development of any country. While some argue that investing heavily in constructing high-speed railway lines is necessary, others believe that improving existing public transport systems is a more practical solution. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe that prioritizing the enhancement of current public transport is a more immediate and effective approach. Advocates for high-speed railway lines highlight several advantages. Firstly, such systems significantly reduce travel time between major cities, fostering business connections and tourism. For example, Japan’s Shinkansen has dramatically shortened the journey between Tokyo and Osaka, contributing to economic growth. Secondly, high-speed rail reduces traffic congestion and lowers carbon emissions by encouraging people to use trains instead of cars or planes. Lastly, these projects often act as catalysts for economic development by connecting urban hubs and stimulating regional growth. On the other hand, improving current public transport systems is seen as a more practical and cost-effective solution. Upgrading buses, metro systems, and existing railways requires less investment compared to building entirely new infrastructure. Furthermore, public transport serves a broader range of people, including those in suburban and rural areas who may not directly benefit from high-speed trains. Additionally, improving existing systems addresses pressing issues such as overcrowding and road congestion more quickly, providing immediate relief to commuters. In conclusion, while high-speed rail offers long-term benefits for intercity travel and economic growth, improving current public transport systems is a more pressing priority. By addressing immediate challenges such as congestion and accessibility, enhanced public transport can lay the foundation for sustainable and inclusive transportation development. Therefore, governments should focus on upgrading existing systems before embarking on ambitious high-speed rail projects. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết
High-speed rail (noun): Đường sắt tốc độ cao
Ví dụ: “High-speed rail reduces travel time significantly.”
Public transport (noun): Giao thông công cộng
Ví dụ: “Improving public transport makes commuting more accessible to everyone.”
Carbon emissions (noun): Khí thải carbon
Ví dụ: “High-speed trains produce fewer carbon emissions compared to cars.”
Cost-effective (adjective): Hiệu quả về chi phí
Ví dụ: “Upgrading current public transport systems is more cost-effective than building new ones.”
Congestion (noun): Sự ùn tắc
Ví dụ: “Better public transport can reduce road congestion in urban areas.”
Economic development (noun): Phát triển kinh tế
Ví dụ: “High-speed rail promotes economic development by connecting cities more efficiently.”
Infrastructure (noun): Cơ sở hạ tầng
Ví dụ: “Investing in infrastructure is essential for a country’s growth.”
Accessibility (noun): Khả năng tiếp cận
Ví dụ: “Public transport improves accessibility for people in rural areas.”
Mass transit (noun): Giao thông vận tải công cộng quy mô lớn
Ví dụ: “Mass transit systems help reduce individual car usage.”
Sustainability (noun): Sự bền vững
Ví dụ: “Sustainable transport solutions are crucial for the future.”
Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:
- [Cập nhật] Bộ 30 chủ đề IELTS Writing phổ biến nhất năm 2024
- [IDEA] IELTS Writing topic Art Task 2: ý tưởng và bài mẫu thú vị
- Bài mẫu IELTS Writing topic Food task 2 chi tiết
- Bài mẫu IELTS Writing topic Family task 2 đầy đủ nhất
- IELTS Writing topic Environment task 2 đầy đủ nhất [TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU]
- Bài mẫu IELTS writing task 2 business and money đầy đủ nhất
- Bài mẫu IELTS writing global warmingkèm Vocab đầy đủ
- Bài mẫu IELTS Writing topic Crime and punishment task 2 chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic education chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic health đầy đủ nhất
Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing topic transportation cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.
3. Tổng kết
Chủ đề IELTS Writing topic transportation là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, WISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:
- Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
- Top 6 website cung cấp đề thi thử IELTS Online miễn phí 2024
- Tổng hợp đề thi IELTS cập nhật mới nhất
BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?
Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+