Mục Lục

Ý tưởng và bài mẫu IELTS Writing topic transportation task 2 đầy đủ nhất

5/5 - (2 bình chọn)

IELTS Writing topic transportation là một trong các chủ đề hay gặp trong IELTS Writing Task 2. Để giúp người đọc chuẩn bị tốt hơn, bài viết sau đây sẽ cung cấp các Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Transportation: brainstorm ý tưởng và phát triển ý cho một số đề bài mẫu trong chủ đề này.

Vậy thì cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.

IELTS Writing topic transportation
IELTS Writing topic transportation

1. Từ vựng hay cho IELTS writing tourism

WISE ENGLISH đã tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Writing topic transportation để bạn có thể áp dụng cho bài thi writing này.

Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/: Giao thông công cộng

Ví dụ: “Investing in public transport can reduce traffic congestion.”

Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒesʧən/: Tắc nghẽn giao thông

Ví dụ: “Traffic congestion is a major issue in urban areas.”

Commuter /kəˈmjuːtər/: Người đi làm

Ví dụ: “Commuters often prefer trains for their speed and reliability.”

Sustainable transport /səˈsteɪnəbl ˈtrænspɔːrt/: Giao thông bền vững

Ví dụ: “Sustainable transport options, like cycling, are becoming popular.”

Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng

Ví dụ: “The government needs to improve transportation infrastructure.”

Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/: Sự mở rộng đô thị

Ví dụ: “Urban sprawl often leads to longer commute times.”

Electric vehicles (EVs) /ɪˈlektrɪk ˈviːɪklz/: Xe điện

Ví dụ: “Electric vehicles are an eco-friendly alternative to petrol cars.”

Autonomous vehicles /ɔːˈtɒnəməs ˈviːɪklz/: Xe tự lái

Ví dụ: “Autonomous vehicles powered by AI are the future of transportation.”

Hyperloop /ˈhaɪpəluːp/: Hệ thống giao thông siêu tốc

Ví dụ: “The Hyperloop promises to revolutionize high-speed travel.”

Ride-sharing /ˈraɪdˌʃeərɪŋ/: Dịch vụ đi chung xe

Ví dụ: “Ride-sharing apps like Uber have made transportation more convenient.”

Congestion charge /kənˈdʒesʧən ʧɑːrʤ/: Phí ùn tắc giao thông

Ví dụ: “A congestion charge can help reduce traffic in city centers.”

Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/: Lượng khí thải carbon

Ví dụ: “Using public transport can help lower your carbon footprint.”

Traffic density /ˈtræfɪk ˈdensɪti/: Mật độ giao thông

Ví dụ: “Cities with high traffic density often face severe air pollution.”

Bike-sharing system /baɪk ˈʃeərɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống chia sẻ xe đạp

Ví dụ: “The bike-sharing system encourages people to cycle instead of driving.”

Smart traffic lights /smɑːrt ˈtræfɪk laɪts/: Đèn giao thông thông minh

Ví dụ: “AI-powered smart traffic lights can reduce waiting times at intersections.”

High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/: Đường sắt cao tốc

Ví dụ: “High-speed rail is a fast and efficient way to connect major cities.”

Carbon-neutral /ˈkɑːrbən ˈnjuːtrəl/: Trung hòa carbon

Ví dụ: “Many cities are aiming to build carbon-neutral transportation systems.”

Fuel-efficient /ˈfjuːəl ɪˈfɪʃnt/: Tiết kiệm nhiên liệu

Ví dụ: “Fuel-efficient vehicles can save money and reduce emissions.”

Last-mile delivery /lɑːst maɪl dɪˈlɪvəri/: Giao hàng chặng cuối

Ví dụ: “AI is transforming last-mile delivery with drone technology.”
Drone delivery /drəʊn dɪˈlɪvəri/: Giao hàng bằng máy bay không người lái

Ví dụ: “Drone delivery systems are being trialed in several urban areas.”

Traffic surveillance /ˈtræfɪk sərˈveɪləns/: Giám sát giao thông

Ví dụ: “Traffic surveillance cameras help monitor and manage road safety.”

Mobility as a Service (MaaS) /məʊˈbɪləti æz ə ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ di chuyển dưới dạng thuê bao

Ví dụ: “Mobility as a Service integrates various transportation options into a single app.”

AI-powered navigation /eɪ aɪ ˈpaʊərd ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Điều hướng dựa trên trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: “AI-powered navigation systems optimize routes to save time and fuel.”

Electric scooters /ɪˈlektrɪk ˈskuːtərz/: Xe scooter điện

Ví dụ: “Electric scooters are a popular mode of transport for short distances.”

Telecommuting /ˌtelɪkəˈmjuːtɪŋ/: Làm việc từ xa

Ví dụ: “Telecommuting reduces the need for daily commutes, easing traffic congestion.”

Những từ vựng này không chỉ nâng cao bài viết của bạn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiện đại, liên quan đến công nghệ và môi trường trong chủ đề giao thông.

Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

2. Các dạng đề thường gặp trong IELTS Writing task 2

WISE English đã tổng hợp các dạng đề trong IELTS Writing task 2 thường gặp. Nhớ lưu lại nhé để không bỡ ngỡ trong quá trình triển khai viết bài thi writing.

Dạng bài Opinion Essay (Dạng đưa ra ý kiến)

Để nhận biết đề bài Opinion Essay này bạn sẽ gặp các câu hỏi như sau:

  • To what extent do you agree or disagree?
  • Do you agree or disagree
  • What is your opinion?

Dạng đề bài này yêu cầu bạn cần phải trình bày rõ ý kiến của mình và bảo vệ ý kiến đó là:

  • Hoàn toàn đồng ý
  • Hoàn toàn không đồng ý
  • Một phần đồng ý, một phần không đồng ý

Đối với mỗi lựa chọn, bạn cần lưu ý rằng phải trình bày ra 2-3 luận điểm để giải thích lý do vì sao lại lựa chọn như vậy. Bạn cần đảm bảo tính logic của điều bạn chọn với điều bạn giải thích. WISE sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách viết

Discussion Essay (Dạng thảo luận 2 quan điểm)

Đối với dạng đề discussion Essay này, yêu cầu bạn phải đề cập và thảo luận đồng thời 2 quan điểm được nêu trong đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân cho cả 2 quan điểm đó. Dạng đề này thường được hỏi như sau:

  • Discuss both views and give your own opinion.
  • Discuss both these views

Để trả lời cho dạng đề bài này cần, bạn cần phân tích đề và và đồng ý hay phản đối với từng quan điểm 1 và quan điểm 2. Để từ đó, bạn có thể tóm tắt được ý chính của đề bài và nêu bật được quan điểm cá nhân của bản thân.

Advantage and Disadvantage Essay (Dạng lợi ích và bất lợi)

Đối với dạng đề advantage and disadvantage essay, yêu cầu bạn phải phân tích được cả lợi ích và bất lợi của đề bài. Nếu đề yêu cầu so sánh (outweigh), bạn cần nhấn mạnh bên nào vượt trội hơn. Dạng đề này thường bắt gặp với câu hỏi:

  • What are the advantages and disadvantages?
  • Do the advantages outweigh the disadvantages?

Problem and Solution Essay (Dạng vấn đề và giải pháp)

Đối với dạng đề Problem and Solution Essay, yêu cầu bạn phải biết phân tích nguyên nhân của vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng yêu cầu của đề bài. Dạng đề này thường gặp với các câu hỏi sau:

  • What are the problems and what solutions can be implemented?
  • What are the causes of this problem, and how can it be solved?

Two-Part Question (Dạng câu hỏi kép)

Đối với dạng đề Two-Part Question, yêu cầu bạn phải trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi được đưa ra trong đề bài. Bạn phải tóm tắt được vấn đề của đề bài, sau đó trả lời từng câu hỏi, rồi cuối cùng tổng kết lại vấn đề và nêu bật các ý chính cần phải giải quyết. Đề bài này thường bắt gặp trong các câu hỏi sau:

  • Why is this the case? What measures can be taken to solve it?
  • What are the reasons for this trend? Is this a positive or negative development

Cause and Effect Essay (Dạng nguyên nhân và hậu quả)

Đối với dạng đề Cause and Effect Essay, yêu cầu bạn phải phân tích được nguyên nhân dẫn đến vấn đề được nêu trong bài và tác động/hậu quả của vấn đề đó mang lại. 

Cách tiếp cận để triển khai bài viết dạng đề này thường bắt đầu mở bài với việc giới thiệu vấn đề, thân bài bạn triển khai phân tích nguyên nhân và phân tích hậu quả, cuối cùng bạn nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề. 

Dạng đề này thường gặp câu hỏi: What are the causes and effects of this problem?

Direct Question (Dạng câu hỏi trực tiếp)

Đối với dạng đề Direct Question, yêu cầu bạn cần phải trả lời trực tiếp câu hỏi được đưa ra trong đề bài, từ đó nêu quan điểm của bản thân cho câu hỏi đó. Câu hỏi thường gặp trong dạng bài này là:

  • What are the benefits of this development?
  • Is this a positive or negative trend?

WSE ENGLISH đã tổng hợp các dạng bài cho IELTS Writing task 2. Cùng WISE tìm hiểu cách triển khai và các bài viết hoàn chỉnh sẽ giúp ích cho kỳ thi sắp tới của bạn.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất

3. Bài mẫu IELTS writing public transport

Cùng WISE phân tích nội dung đề bài và làm bài mẫu IELTS Writing public transport này thử nhé.

Some peope believe that culture will be ruined if is used to earn tourism revenue, but others consider that tourism is the only way of protecting culture. Discuss both sides and give your oipinion

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vai trò quan trọng của du lịch đối với nền kinh tế và bảo tồn văn hóa.
  • Đề cập đến hai quan điểm trái ngược và nêu ý định của bài viết là thảo luận cả hai và đưa ra quan điểm cá nhân.

Body Paragraph 1:

  • Thương mại hóa văn hóa: Khi văn hóa bị biến thành “hàng hóa” để phục vụ khách du lịch, giá trị nguyên bản có thể bị mất đi.
    Ví dụ: Các lễ hội truyền thống bị tổ chức quá mức để kiếm tiền thay vì bảo tồn ý nghĩa thật sự.
  • Sự xâm phạm và suy thoái văn hóa: Một số khách du lịch thiếu tôn trọng và làm biến dạng phong tục tập quán.
  • Ví dụ: Du khách mặc trang phục không phù hợp ở đền chùa hoặc có hành vi thiếu lịch sự.

Body Paragraph 2:

  • Tạo nguồn kinh phí để bảo tồn: Du lịch tạo ra doanh thu giúp chính phủ và cộng đồng có ngân sách để bảo tồn di sản văn hóa.

Ví dụ: Tiền bán vé từ các địa điểm du lịch được dùng để phục hồi di tích lịch sử.

  • Quảng bá văn hóa: Du lịch quốc tế giúp truyền bá văn hóa đến bạn bè thế giới, khiến nhiều người nhận thức và trân trọng các giá trị truyền thống.

Ví dụ: Những người nước ngoài đến Việt Nam học nấu phở hoặc tham gia các lễ hội truyền thống.

  • Khuyến khích cộng đồng duy trì văn hóa: Khi văn hóa trở thành nguồn thu nhập, người dân địa phương có thêm động lực để gìn giữ và phát huy.

Conclution:

  • Tóm tắt lại hai quan điểm.
  • Khẳng định quan điểm của bản thân: Du lịch có thể bảo tồn văn hóa nếu được quản lý bền vững và tôn trọng các giá trị nguyên bản.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, the debate surrounding the impact of tourism on cultural preservation has intensified. While some argue that exploiting culture for tourism revenue can damage its authenticity, others believe that tourism provides a critical means to safeguard cultural heritage. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe tourism, when managed sustainably, can be an effective tool for protecting cultural traditions.

On the one hand, cultural commercialization for tourism purposes may lead to negative consequences. Firstly, traditional practices and festivals can lose their authenticity when they are excessively modified to cater to tourists. For instance, ceremonies or performances that were once sacred may become mere spectacles performed for profit. Secondly, mass tourism can result in cultural degradation as some visitors fail to show respect for local customs. A common example is tourists behaving inappropriately at religious sites, such as temples or mosques, which offends local communities. Thus, prioritizing tourism revenue without proper management risks diminishing the intrinsic value of cultural heritage.

On the other hand, tourism plays a vital role in preserving culture. Revenue generated from tourism provides essential funds for the restoration and maintenance of historical landmarks and cultural sites. For example, many ancient monuments in Europe and Asia rely on entrance fees to finance preservation projects. Additionally, tourism helps raise awareness about the importance of cultural heritage, encouraging both locals and international visitors to value and protect it. Furthermore, when cultural traditions become a source of income, local communities are incentivized to maintain and pass them on to future generations. For instance, traditional crafts, music, and culinary practices are often revived as a response to tourist interest.

In conclusion, while it is true that unregulated tourism can threaten cultural authenticity, it is also clear that tourism provides significant economic support for cultural preservation. Therefore, I believe that the benefits of tourism outweigh its drawbacks, provided that cultural sites and traditions are protected through sustainable tourism practices that respect their original values.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Ví dụ: “Tourism provides funds to preserve cultural heritage.”

Commercialize: Thương mại hóa

Ví dụ: “Over-commercializing traditions may strip them of their original meaning.”

Authenticity: Tính nguyên bản

Ví dụ: “The authenticity of cultural practices can be lost when tailored for tourists.”

Cultural degradation: Sự suy thoái văn hóa

Ví dụ: “Mass tourism sometimes results in cultural degradation.”

Preservation: Bảo tồn

Ví dụ: “Tourism helps fund the preservation of historical landmarks.”
Revenue: Doanh thu

Ví dụ: “Tourism generates significant revenue for maintaining cultural sites.”

Raise awareness: Nâng cao nhận thức

Ví dụ: “Tourism raises awareness about the importance of cultural heritage.”

Cultural exchange: Giao lưu văn hóa

Ví dụ: “International tourism promotes cultural exchange between nations.”

Sustainability: Sự bền vững

Ví dụ: “A sustainable approach to tourism can preserve both the environment and culture.”

Cultural erosion: Sự mai một văn hóa

Ví dụ: “Uncontrolled tourism can lead to cultural erosion over time.”

Bài viết trên đã cung cấp một câu trả lời mẫu cho chủ đề “Du lịch và bảo tồn văn hóa”. Bài viết thể hiện sự cân bằng khi thảo luận cả hai quan điểm và khẳng định ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

The cheaper availability of international transport means that more people are able to travel abroad these days. It is claimed that this is improving understanding among the world’s population. However, others believe it is better to use mass media to find out about more about the world. Discuss both views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề quan trọng trong việc phân bổ ngân sách cho giao thông.
  • Đề cập đến hai quan điểm và tuyên bố ý định thảo luận cả hai trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.

Body Paragraph 1:

  • Giảm thời gian di chuyển: Tàu tốc độ cao giúp rút ngắn khoảng cách giữa các thành phố lớn, thúc đẩy giao thương và kết nối.
    • Ví dụ: Tàu Shinkansen của Nhật Bản rút ngắn thời gian đi lại giữa Tokyo và Osaka.
  • Giảm ô nhiễm và ách tắc giao thông: Giảm số lượng xe ô tô cá nhân trên đường.
    • Ví dụ: Hệ thống tàu tốc độ cao giúp giảm khí thải carbon so với các phương tiện chạy bằng xăng/diesel.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế: Đường sắt tốc độ cao tạo điều kiện kết nối các trung tâm kinh tế.

Body Paragraph 2:

  • Chi phí hiệu quả hơn: Nâng cấp các hệ thống giao thông hiện tại rẻ hơn nhiều so với xây mới.
    • Ví dụ: Cải thiện xe buýt, tàu điện ngầm hoặc đường sắt hiện có ở các thành phố lớn.
  • Tiếp cận rộng rãi hơn: Giao thông công cộng phục vụ mọi tầng lớp xã hội, đặc biệt là người dân ở vùng nông thôn và khu vực ngoại ô.
  • Giảm áp lực ngay lập tức: Việc cải thiện hệ thống hiện tại có thể giảm ùn tắc và tai nạn giao thông nhanh chóng, thay vì chờ đợi nhiều năm để hoàn thành các dự án lớn.

Conclution:

  • Tóm tắt lợi ích của cả hai phương án.
  • Khẳng định quan điểm cá nhân: Đầu tư cả vào đường sắt tốc độ cao và nâng cấp giao thông công cộng, nhưng ưu tiên cải thiện hệ thống hiện có trước để giải quyết các vấn đề cấp bách.

Bài mẫu trả lời:

Transportation infrastructure plays a vital role in the economic and social development of any country. While some argue that investing heavily in constructing high-speed railway lines is necessary, others believe that improving existing public transport systems is a more practical solution. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe that prioritizing the enhancement of current public transport is a more immediate and effective approach.

Advocates for high-speed railway lines highlight several advantages. Firstly, such systems significantly reduce travel time between major cities, fostering business connections and tourism. For example, Japan’s Shinkansen has dramatically shortened the journey between Tokyo and Osaka, contributing to economic growth. Secondly, high-speed rail reduces traffic congestion and lowers carbon emissions by encouraging people to use trains instead of cars or planes. Lastly, these projects often act as catalysts for economic development by connecting urban hubs and stimulating regional growth.

On the other hand, improving current public transport systems is seen as a more practical and cost-effective solution. Upgrading buses, metro systems, and existing railways requires less investment compared to building entirely new infrastructure. Furthermore, public transport serves a broader range of people, including those in suburban and rural areas who may not directly benefit from high-speed trains. Additionally, improving existing systems addresses pressing issues such as overcrowding and road congestion more quickly, providing immediate relief to commuters.

In conclusion, while high-speed rail offers long-term benefits for intercity travel and economic growth, improving current public transport systems is a more pressing priority. By addressing immediate challenges such as congestion and accessibility, enhanced public transport can lay the foundation for sustainable and inclusive transportation development. Therefore, governments should focus on upgrading existing systems before embarking on ambitious high-speed rail projects.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết

High-speed rail (noun): Đường sắt tốc độ cao

Ví dụ: “High-speed rail reduces travel time significantly.”

Public transport (noun): Giao thông công cộng

Ví dụ: “Improving public transport makes commuting more accessible to everyone.”

Carbon emissions (noun): Khí thải carbon

Ví dụ: “High-speed trains produce fewer carbon emissions compared to cars.”

Cost-effective (adjective): Hiệu quả về chi phí

Ví dụ: “Upgrading current public transport systems is more cost-effective than building new ones.”

Congestion (noun): Sự ùn tắc

Ví dụ: “Better public transport can reduce road congestion in urban areas.”

Economic development (noun): Phát triển kinh tế

Ví dụ: “High-speed rail promotes economic development by connecting cities more efficiently.”

Infrastructure (noun): Cơ sở hạ tầng

Ví dụ: “Investing in infrastructure is essential for a country’s growth.”

Accessibility (noun): Khả năng tiếp cận

Ví dụ: “Public transport improves accessibility for people in rural areas.”

Mass transit (noun): Giao thông vận tải công cộng quy mô lớn

Ví dụ: “Mass transit systems help reduce individual car usage.”

Sustainability (noun): Sự bền vững

Ví dụ: “Sustainable transport solutions are crucial for the future.”

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing topic transportation cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing topic transportation là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
uu-dai-giam-45