Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rất nhiều cả trong văn nói lẫn văn viết vì chúng giàu tính tạo hình. Khi sử dụng trạng từ cách thức, câu văn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng tìm hiểu với WISE English nhé!
I. Khái niệm trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức là cách trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hiện tượng đã hoặc đang xảy ra như thế nào. Thông thường, trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ này dùng để trả lời cho câu hỏi “How?”
II. Một số trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
adventurously | carelessly | fiercely | nervously | sleepily |
angrily | cautiously | foolishly | noisily | silently |
anxiously | crossly | furiously | overconfidently | softly |
awkwardly | cruelly | gently | painfully | speedily |
beautifully | curiously | hastily | powerfully | tensely |
blindly | deliberately | hungrily | quickly | urgently |
boldly | doubtfully | lazily | quietly | violently |
bravely | dreamily | loudly | recklessly | weakly |
calmly | easily | madly | scarily | wearily |
carefully | excitedly | mysteriously | shakily | zealously |
Lưu ý: Có một số từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm –ly nhưng lại mang nghĩa khác.
LATE | Last night, I went home late. (Tối hôm qua tôi về nhà muộn) | LATELY | We haven’t talked with each other lately. (Chúng tôi gần đây không nói chuyện với nhau) |
HARD | I word hard to make ends meet. (Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm ăn) | HARDLY | I hardly stay up late to study. (Tôi hầu như không thức khuya để học) |
HIGH | Try your best to make your dream fly high. (Hãy cố gắng hết sức để giấc mơ của bạn bay cao) | HIGHLY | I highly appreciate your help. (Tôi cực kì cảm kích sự giúp đỡ của bạn) |
NEAR | She lives near here. (Cô ấy sống gần đây) | NEARLY | Nearly everyday I spend my time listening to music. (Hầu như mỗi ngày tôi đều dành thời gian nghe nhạc) |
FULL | He has argued with her full many a time. (Anh ấy đã cãi lộn với cô ta rất nhiều lần) | FULLY | I fully understand your love for me. (Tôi hoàn toàn hiểu được tình cảm bạn dành cho tôi) |
SHORT | Cut your hair short! (Bạn cắt tóc ngắn đi) | SHORTLY | The plane is landing shortly. (Máy bay sẽ hạ cánh trong 1 lúc nữa) |
WIDE | Open your mouth wide! (Mở miệng bạn rộng ra) | WIDELY | The product is widely advertised. (Sản phẩm được quảng cáo rộng rãi) |
CLOSE | He sits close to me. (Anh ta ngồi gần tôi) | CLOSELY | I stood and watched everything closedly. (Tôi đã đứng và quan sát mọi thứ cẩn thận) |
Xem thêm: Trung tâm tiếng anh hà nội chất lượng
III. Cách dùng của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức được tạo nên bằng cách thêm -ly vào sau tính từ:
Adjective + -ly => Adverb |
Ví dụ:
- bad + ly = badly
- happy + ly = happily
Lưu ý:
- Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…
- Một số từ có thể sử dụng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như: fast (nhanh), near (gần), high (cao), right (đúng), late (muộn), wrong (sai),…
- Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) => Well (Adv)
IV. Quy tắc hình thành trạng từ chỉ cách thức
Thông thường trạng từ sẽ có cấu trúc cơ bản như trên nhưng vẫn còn nhiều ngoại lệ:
1. Đối với Tính từ kết thúc bằng đuôi -ic. Các bạn thêm âm tiết -al và thêm đuôi -ly ở cuối
Ví dụ:
- Drastic – drastically
- Frantic – frantically
- Specific – specifically
- Dramatic – dramatically
- Scientific – scientifically
- Enthusiastic – enthusiastically
2. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi -le .
Đứng trước phụ âm chúng ta đổi “e” thành “y”. Đứng trước nguyên âm chúng ta chỉ cần thêm -ly vào cuối tính từ đó.
Ví dụ:
- simple – simply
- preferable – preferably
- gentle – gently
- reasonable – reasonably
- terrible – terribly
Ví dụ:
- Agile – agilely
- Sole – solely
3. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi -ll chúng ta chỉ việc thêm -y vào cuối mỗi từ đó để hình thành trạng từ chỉ cách thức.
Ví dụ:
- Dull – dully
- Full – fully
- Shrill – shrilly
4. Với những tính từ kết thúc bằng “ue” chúng ta tiến hành bỏ e thêm đuôi “ly”
Ví dụ:
- Due – duly
- True – truly
5. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi -y các bạn chỉ việc đổi “y” thành “i” và thêm đuôi -ly
Ví dụ:
- Happy – happily
- Easy – easily
- Busy – busily
- Hungry – hungrily
V. Bài tập
1. Lựa chọn dạng của từ phù hợp
- Peter is a carefully/careful driver. He drives very careful/carefully.
- Turtles walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
- A cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.
- They are quietly/quiet; they are speaking quiet/quietly.
- Gordon plays very good/well. He is a good/well player.
- He did a brilliant/brilliantly exam. He passed the exam brilliant/brilliantly.
- We had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
- He looked at me angry/angrily. He has a very angry/angrily look.
- We slept comfortably/comfortable in our comfortably/comfortable bed.
- He plays bad/badly because he is a badly/bad player.
2. Chia đúng loại từ
1) Laura (final) ______ finished her MBA.
2) Anna’s family (sudden) ______ moved to London. I didn’t know as well.
3) I was so (surprise) ______. His new house was (beautiful) ______ decorated.
4) Andrew checked the bill (careful) ______ before payment.
5) Although she revised her lesson before school, she did not do (good) ______ on the Mathematic exam.
Đáp án:
Bài tập 1:
- careful / carefully
- slowly / slow
- cautious / cautiously
- quiet / quietly
- well / good
- brilliant / brilliantly
- heavy / heavily
- angrily / angry
- comfortably / comfortable
- badly / bad
Bài tập 2:
1) finally, 2) suddenly, 3) surprised, beautifully 4) carefully, 5) well
WISE đã chia sẻ toàn bộ phần lý thuyết cũng như bài tập trạng từ chỉ cách thức trong bài viết này. Hy vọng các bạn sẽ ôn tập thật tốt
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Đừng quên theo dõi trạng từ chỉ nơi chốn trong phần tiếp theo và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua