Mục Lục

Cách dùng trạng từ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh kèm bài tập

5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ cho chúng ta biết nơi đang có sự việc xảy ra. Nó thường được đặt sau động từ chính hoặc sau mệnh đề trong câu mà chúng bổ nghĩa. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về trạng từ chỉ nơi chốn cùng WISE English nhé!

trang-tu-noi-chon

I. Trạng từ nơi chốn

1. Khái niệm

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): dùng để diễn tả vị trí, phương hướng mà các hành động xảy ra. Trạng từ nơi chốn để trả lời cho câu hỏi: Where…?

2. Một số trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
here /hɪə/ ở đây
there /ðeə/ ở kia
everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
away /əˈweɪ/ đi khỏi
above /əˈbʌv/ ở trên
abroad /əˈbrɑːd/ nước ngoài
back /bæk/ mặt sau
backward /ˈbæk.wɚd/ phía sau
behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau
below /bɪˈloʊ/ phía dưới
down /daʊn/ xuống
downstairs /ˌdaʊnˈsterz/ dưới lầu
east /iːst/ phía đông
elsewhere /ˈels.wer/ nơi khác
far /fɑːr/ xa
indoors /ˌɪnˈdɔːrz/ trong nhà
near /nɪr/ ở gần
off /ɑːf/ tắt
on /ɑːn/ trên
out /aʊt/ ngoài
over /ˈoʊ.vɚ/ kết thúc
under /ˈʌn.dɚ/ dưới
up /ʌp/ lên
upstairs /ʌpˈsterz/ tầng trên

II. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn chính xác nhất

1. Here và there

  • Trong các trạng từ chỉ nơi chốn, ‘Here’ và ‘there’ chính là hai trạng từ được sử dụng phổ biến nhất.
  • ‘Here’ chỉ hành động đang xảy ra gần người nói hoặc hướng đến người nói.
  • ‘There’ chỉ hành động đang xảy ra cách xa người nói hoặc hướng ra xa người nói.
  • Trong câu, ‘Here’ và ‘there’ thường được sử dụng kết hợp với các giới từ để tạo thành các trạng từ ghép.

Ví dụ:

  • Come here! ( Hãy đi về phía tôi)
  • The table is in here (Đi với tôi; chúng ta sẽ đi xem nó cùng nhau)
  • Put it there.(Đặt nó ở một nơi xa tôi)
  • The table is in there.(bạn hãy xem  nó một mình).
  • Here (ở đây), there (ở đó) + be/come /go + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • Here’s my friends. She doesn’t have a boyfriend yet and works here with me. (Đây là bạn của tôi cô ấy chưa có bạn trai và làm việc ở đây cùng với tôi)
  • Here comes the bus so we wait for it. (Đây là nơi buýt đến vì vậy chúng ta hãy đợi nó)
  • There goes our train through Thailand. (Đó là tàu lửa của chúng ta đi qua Thái Lan).
  • Here còn được dùng khi trả lời điện thoại, dùng để giới thiệu, chỉ sự hiện diện của bản thân.

Ví dụ: 

  • Ann (on phone): Hello, is that tom? (Xin chào, Có phải Tom đấy không?)
  • Tom: Hi. Tom here, Can I help you? ( Xin chào, Tôm đây. Tôi rất vui khi giúp bạn)

2. Everywhere, somewhere, anywhere, nowhere.

  • Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere,somewhere,anywhere, nowhere thường đứng cuối câu, đứng đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.

Ví dụ: 

  • She looks familiar, I seem to have met her somewhere (nhìn cô gái ấy rất quen, dường như tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó)
  • Can you see my book anywhere ? No, I can’t see it anywhere (Bạn có thấy cuốn sách của tôi ở chỗ nào không? Không, tôi không thấy nó ở đâu cả)
  • Anywhere in this town you can buy delicious cakes (bất kì đâu trong thị trấn này bạn cũng có thể mua được bánh ngon)

3. Nearby, inside, outside, away ….

  • Trong câu các trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside, outside, away… Thường được đặt sau động từ, tính từ.

Ví dụ:

  • She left me and went far away. (Cô ấy đã rời bỏ tôi và đi rất xa)
  • I know there’s a really nice restaurant nearby (tôi biết có một nhà hàng rất ngon ở gần đây)
  • It’s very nice outside (bên ngoài thời tiết rất đẹp).
  • Her boyfriend live abroad. (bạn trai cô ấy sống ở nước ngoài.)
  • The children are running around the playground (Bọn trẻ đang chạy quanh khu vui chơi)
  • Công thức: Nearby,  inside, outside, away…. + động từ + danh từ = chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Away went the swimmer. (Những vận động viên bơi thuyền đã đi xa)
  • Down fell a dozen leaf, signaling the fall has come. (Một chiếc lá  rơi xuống báo hiệu mùa thu đã đến)
  • Công thức: Nearby, inside,outside,away….+ chủ từ  + động từ.

Ví dụ:

  • Away we went from noisy city place.( chúng tôi đã đi xa khỏi nơi thành thị ồn ào.)
  • Nearby she lived because yesterday I saw her with her family (Cô ấy đang ở gần đây vì hôm qua tôi thấy cô ấy đi cùng với gia đình.)

 

4. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian

  • Trong câu khi xuất hiện cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.

Ví dụ:

  • He was there a few hours ago waiting for the train to come home to visit his family (Anh ấy đã ở đó vài giờ trước để đợi tàu về quê thăm gia đình)
  • She was here a few minutes before the taxi arrived (Cô ấy đã ở đây vài phút trước trước khi xe taxi đến).
  • She used to live in a house around here a few years ago (Cô ấy từng sống ở một ngôi nhà quanh đây vài năm về trước.)
  • The kids played there 5 minutes ago. (Bọn trẻ chơi ở kia lúc 5 phút trước.)

III. Bài tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1) I eat ______ home with my family

A. at         B. in          C. on           D. beside

2) May comes ______ April.

A. before          B. after           C. from                D. against

3) There is a clock ______ the wall in class.

A. near              B. across                C. on                  D. at

4) Where is Susan? She is sitting ______ Jim.

A. on             B. under               C. between             D. next to

5) We’re studying ______ Sai Gon University.

A. at           B.in            C.of               D. from

6) There are 40 students ______ the class.

A. inside           B. in           C. at               D. over

7) My pen is ______ the books and the computer.

A. among            B. down           C. up            D. between

8) I saw a mouse ______ the chair.

A. among           B. between            C. in              D. behind

9) My house is ______ to the hospital.

A. close            B. near               C. opposite                D. across

10) We come ______ Viet Nam.

A. in            B. above            C. from               D. below

Đáp án:

1) A          2) B            3) C             4) D               5) A

6) B          7) D            8) D             9) A               10) C

Nhận biết và sử dụng thành tạo các trạng từ chỉ nơi chốn sẽ giúp ít cho việc học ngữ pháp tiếng Anh của bạn hơn rất nhiều. Ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, bạn sẽ tự tin giao tiếp với người bản xứ, khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp, nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, thoải mái và tự tin hơn. Nhớ ôn kỹ và làm bài tập trạng từ để vững kiến thức nha. Và đừng quên chúng ta có hẹn với trạng từ cách thức ở bài sau.

uu-dai-giam-45

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Tìm hiểu thêm:

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact