Mục Lục

Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quan trọng nhất

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
5/5 - (1 bình chọn)

Năm lớp 6 là giai đoạn then chốt để học sinh làm quen với những ngữ pháp cơ bản tiếng Anh lớp 6 mang tính hệ thống. Việc nắm vững Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 với giải thích chi tiết là chìa khóa để các em tự tin trong giao tiếp và làm bài tập. Bài viết này của WISE ENGLISH sẽ đi sâu vào Ngữ pháp tiếng Anh 6 chương trình mới (Global Success), trình bày chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit cụ thể.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

MỤC LỤC

I. Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 Unit 1: My new school

1. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì Hiện tại đơn là một trong những thì nền tảng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng không phải để diễn tả một hành động đang xảy ra mà để diễn tả những sự thật mang tính bền vững, thói quen lặp đi lặp lại và các lịch trình cố định. Độ sâu của thì này nằm ở việc nó bao hàm các ý nghĩa sau:

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại: Đây là chức năng phổ biến nhất, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, every day…). Nó cho thấy một hành động đã diễn ra trong quá khứ, hiện tại và dự kiến sẽ tiếp diễn trong tương lai theo một chu kỳ nhất định.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý: Những sự thật khoa học, quy luật tự nhiên hoặc những nhận định chung được mọi người chấp nhận đều dùng thì này.
  • Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu: Dù hành động có thể xảy ra trong tương lai (giờ tàu chạy, giờ học bắt đầu), nếu đó là một lịch trình cố định, ta vẫn dùng Hiện tại đơn.

Cấu trúc:

Dạng câu Chủ ngữ số ít (He, she, it, danh từ số ít) Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they, danh từ số nhiều)
Khẳng định S + V(s/es) S + V(nguyên mẫu)
Phủ định S + doesn’t + V(nguyên mẫu) S + don’t + V(nguyên mẫu)
Nghi vấn Do/Does + S + V(nguyên mẫu)? Do/Does + S + V(nguyên mẫu)?

Lưu ý quan trọng:

  • Quy tắc thêm s/es: Với chủ ngữ số ít, động từ phải thêm -s hoặc -es. Thêm -es khi động từ kết thúc bằng các âm o, s, ss, ch, sh, x

(Ví dụ: watch → watches, go → goes).

  • Động từ đặc biệt: Động từ have sẽ chuyển thành has khi đi với chủ ngữ số ít.

Ví dụ cụ thể:

  • Lan goes to school at 7 a.m. every day. (Thói quen lặp lại)
  • The Earth revolves around the Sun. (Sự thật hiển nhiên)
  • The train leaves at 8:30 a.m. tomorrow. (Lịch trình cố định)

1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là công cụ ngữ pháp bổ sung đi kèm với thì Hiện tại đơn, giúp người nói xác định tần suất cụ thể của hành động. Các trạng từ này bao gồm always, usually, often, sometimes, rarely/seldom, never. Việc đặt đúng vị trí của trạng từ là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ pháp.

Vị trí 1: Trước động từ thường (V): Đây là vị trí phổ biến nhất. Trạng từ nằm giữa Chủ ngữ và Động từ chính.

S + Adv + V(s/es)

Vị trí 2: Sau động từ “to be” (Be): Trạng từ luôn đứng sau các hình thức của to be (am, is, are).

S + Be + Adv

Ví dụ cụ thể:

My friend is never late for school. (Sau is)

We usually have English lessons on Tuesday. (Trước động từ thường have)

II. Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 Unit 2: My house

1. Sở hữu cách (Possessive case)

Sở hữu cách sử dụng dấu ‘s để thiết lập mối quan hệ sở hữu. Nó giúp xác định vật (danh từ 2) thuộc về ai (danh từ 1). Trong tiếng Anh, đây là cách đơn giản và trực tiếp nhất để thể hiện sự chiếm hữu.

Cấu trúc:

Danh từ (Người/Vật sở hữu) + ’s + Danh từ (Vật bị sở hữu)

Quy tắc nâng cao:

  • Danh từ số ít: Luôn thêm ‘s (Ví dụ: My father’s car).
  • Danh từ số nhiều kết thúc bằng S: Chỉ cần thêm dấu phẩy trên (‘) (Ví dụ: the teachers’ room – phòng giáo viên, ý chỉ chung nhiều giáo viên).
  • Nhiều người cùng sở hữu: Chỉ cần thêm ‘s vào danh từ cuối cùng (Ví dụ: Nam and Phong’s room – phòng chung của Nam và Phong).

Ví dụ cụ thể:

This is Phong’s bedroom. (Phòng ngủ thuộc sở hữu của Phong)

My sister’s toys are in the box. (Đồ chơi thuộc sở hữu của chị tôi)

2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)

Giới từ chỉ vị trí là những từ nhỏ nhưng có vai trò thiết yếu trong việc định vị và miêu tả không gian. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hình dung chính xác vị trí của một vật (N1) so với một vật khác (N2) trong không gian ba chiều (nhà cửa, khu phố…).

Cấu trúc:

N1 + be + Giới từ + N2

Một số giới từ cơ bản trong chương trình lớp 6:

  • In: Chỉ vị trí bên trong một không gian lớn, khép kín (trong phòng, trong hộp).
  • On: Chỉ vị trí nằm trên bề mặt nào đó.
  • Under: Chỉ vị trí nằm ở phía dưới, bên dưới một vật.
  • Next to: Chỉ vị trí nằm sát, ngay bên cạnh một vật.

Ví dụ cụ thể:

The cat is sleeping under the table.

There are some books on the shelf.

The remote control is in the cupboard.

III. Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 Unit 3: My friends

1. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Trái ngược với Hiện tại đơn, thì Hiện tại tiếp diễn tập trung vào sự tạm thời và tính đang xảy ra của hành động. Nó được dùng để:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói: Đây là chức năng cốt lõi. Hành động đó bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn (thường đi kèm now, at the moment).
  • Diễn tả hành động tạm thời: Hành động diễn ra trong một giai đoạn xung quanh hiện tại nhưng có tính chất tạm thời, không phải thói quen lâu dài.

Cấu trúc:

Dạng câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are + V-ing
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing?

Quy tắc thêm -ing:

  • Động từ kết thúc bằng e câm, bỏ e rồi thêm -ing (Ví dụ: write → writing, make → making).
  • Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, phải gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing (Ví dụ: run → running, sit → sitting).

Ví dụ cụ thể:

Listen! The students are singing the school song. (Hành động đang xảy ra)

My sister is studying hard for her final exams this week. (Hành động tạm thời xung quanh hiện tại)

IV. Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 4: My neighbourhood

1. So sánh hơn của tính từ (Comparative adjectives)

So sánh hơn là một công cụ ngôn ngữ để thiết lập sự khác biệt hoặc ưu thế giữa hai đối tượng, người, hoặc địa điểm (S1 và S2). Cấu trúc của so sánh hơn phụ thuộc vào độ dài của tính từ.

Cấu trúc:

Loại tính từ Cấu trúc Quy tắc (Ví dụ)
Tính từ ngắn (1 âm tiết) S1​ + be + Adj-er + than + S2​ tall → taller, new → newer
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) S1​ + be + more + Adj + than + S2​ beautiful → more beautiful, expensive → more expensive

Lưu ý:

  • Tính từ bất quy tắc: Các từ good, bad, far có dạng so sánh hơn đặc biệt: good → better, bad → worse, far → farther/further.
  • Tính từ ngắn kết thúc bằng y: Chuyển y thành i rồi thêm -er (Ví dụ: happy → happier).

Ví dụ cụ thể:

The new park is cleaner than the old one. (Tính từ ngắn)

Living in the city is more exciting than living in the countryside. (Tính từ dài)

V. Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

1. Danh từ đếm được và không đếm được (Countable & uncountable nouns)

Việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được là nền tảng để sử dụng đúng mạo từ (a/an, the) và từ chỉ số lượng (many, much, some, any).

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns): Chỉ những đối tượng có thể đếm được bằng số (book, chair, lake). Chúng có dạng số ít và số nhiều (thường thêm -s hoặc -es).
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Chỉ những đối tượng không thể đếm từng đơn vị một, thường là chất lỏng, vật liệu, khái niệm trừu tượng (water, rice, air, information). Chúng luôn ở dạng số ít và không đi kèm a/an.

Từ chỉ số lượng (Quantifiers) – Ứng dụng quan trọng:

  • Many / A few: Chỉ dùng cho Danh từ đếm được số nhiều.
  • Much / A little: Chỉ dùng cho Danh từ không đếm được.

Ví dụ cụ thể:

There are many beautiful caves in Ha Long Bay. (Đếm được, số nhiều)

We need a little water for the plants. (Không đếm được)

2. Động từ khiếm khuyết: Must – mustn’t

Must và mustn’t là động từ khuyết thiếu thể hiện sự cần thiết, bắt buộc (obligation) và cấm đoán (prohibition) mạnh mẽ. Đây là những quy tắc hoặc luật lệ không thể thay đổi, mang tính chất nghiêm trọng.

  • Must (Bắt buộc): Diễn tả một điều gì đó là cần thiết, phải được làm, thường là quy tắc hoặc luật pháp.
  • Mustn’t (Cấm đoán): Viết tắt của must not, diễn tả một hành động bị cấm hoàn toàn, không được phép làm.

Cấu trúc:

S + must / mustn’t + V(nguyên mẫu)

Ví dụ cụ thể:

You must wear a seatbelt in the car. (Bắt buộc theo luật)

We mustn’t touch the animals in the zoo. (Cấm đoán)

VI. Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh 6 Unit 6: Our Tet holiday

1. Động từ khiếm khuyết: Should – shouldn’t

Khác với must (bắt buộc), should và shouldn’t được sử dụng để đưa ra lời khuyên (advice) hoặc đề xuất (suggestion) mang tính xây dựng.

Nó không phải là luật pháp mà là ý kiến cá nhân về việc gì là tốt, đúng đắn để làm.

Cấu trúc:

S + should / shouldn’t + V(nguyên mẫu)

Ví dụ cụ thể:

It is cold. You should wear a warmer coat. (Lời khuyên)

You shouldn’t stay up too late during the holiday. (Lời khuyên không nên làm)

2. Some/Any

Some và Any là từ chỉ số lượng không xác định (quantifiers). Cả hai đều có thể dùng cho danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Từ Chức năng cốt lõi Ví dụ cụ thể
Some Dùng trong câu khẳng định. Ngoài ra, dùng trong câu hỏi khi ta đưa ra lời mời hoặc yêu cầu lịch sự, hy vọng nhận được câu trả lời Yes. I have some candies. / Would you like some tea? (Lời mời)
Any Dùng trong câu phủ định (để phủ nhận sự tồn tại của bất kỳ số lượng nào) và câu hỏi thông thường. I don’t see any children playing outside. / Do you have any plans for the holiday?

VII. Ngữ pháp tiếng anh lớp 6 Unit 7: Television

1. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions) được sử dụng khi chúng ta cần một thông tin cụ thể chứ không chỉ là câu trả lời Yes/No. Các từ này định hướng loại thông tin mà người hỏi muốn biết (ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, bằng cách nào…).

Cấu trúc chung:

Wh-word + Trợ động từ (do/does/did) + S + V (nguyên mẫu)

Wh-word + be (am/is/are) + S + Complement

Ví dụ cụ thể:

What is your favorite TV channel? (Hỏi về một vật/điều gì đó)

How often does your father watch the news? (Hỏi về tần suất)

Who is watching the film with you? (Hỏi về người)

VIII. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games

1. Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì Quá khứ đơn diễn tả những hành động đã bắt đầu, diễn ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó được dùng để thuật lại các sự kiện đã qua, kể chuyện, hoặc liệt kê các hành động kế tiếp nhau trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week/month/year, in 1990, ago…

Cấu trúc:

Dạng câu Động từ có quy tắc (V-ed) Động từ bất quy tắc (V2)
Khẳng định S + V-ed S + V2
Phủ định S + didn’t + V(nguyên mẫu) S + didn’t + V(nguyên mẫu)
Nghi vấn Did + S + V(nguyên mẫu)? Did + S + V(nguyên mẫu)?

Lưu ý cốt lõi:

  • Động từ có quy tắc: Thêm -ed vào cuối (Ví dụ: play → played).
  • Động từ bất quy tắc: Phải chuyển sang cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc (Ví dụ: go → went, see → saw).

Ví dụ cụ thể:

My team won the football match last Saturday. (Động từ bất quy tắc)

We didn’t watch the game because of the rain.

Did you enjoy the sports festival yesterday?

IX. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world

1. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu là loại từ luôn đi kèm trước danh từ để chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc vật gì. Chức năng chính của nó là bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.

Các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its.

Cấu trúc:

Tính từ sở hữu + Danh từ

Ví dụ cụ thể:

This is my new school bag.

Its colour is bright blue. (Chỉ sở hữu của vật – chiếc túi)

2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu dùng để thay thế hoàn toàn cho một cụm danh từ sở hữu (Tính từ sở hữu + Danh từ). Việc này giúp câu văn ngắn gọn, tránh lặp từ, đặc biệt khi danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Các đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, his, hers.

Ví dụ cụ thể:

That bike is mine. (mine thay thế cho my bike)

A: Is this pen yours?

B: No, it is not mine.

X. Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 10: Our houses in the future

1. Thì tương lai đơn (Future simple)

Thì Tương lai đơn được sử dụng khi chúng ta nói về tương lai một cách không chắc chắn, không có kế hoạch từ trước, hoặc khi đưa ra các quyết định tức thời.

Các trường hợp sử dụng cốt lõi:

  • Dự đoán (Predictions) dựa trên ý kiến cá nhân: Thường đi kèm các cụm từ như I think, I believe, perhaps, probably.
  • Quyết định tức thời: Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không phải đã được lên kế hoạch.
  • Hứa hẹn, đề nghị giúp đỡ, lời cảnh báo.

Cấu trúc:

S + will + V(nguyên mẫu)

Ví dụ cụ thể:

I think robots will cook our meals in the future. (Dự đoán dựa trên ý kiến)

A: I’m thirsty.

B: I will get you some water. (Quyết định tức thời)

2. Động từ khiếm khuyết: Might

Might là động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng (possibility) xảy ra của một hành động, sự kiện trong tương lai nhưng ở mức độ thấp, không chắc chắn (khoảng 30%). Nó thấp hơn will hay may và thể hiện sự dè dặt, thiếu căn cứ rõ ràng khi đưa ra dự đoán.

Cấu trúc:

S + might + V(nguyên mẫu)

Ví dụ cụ thể:

We might live in a smart house one day. (Có thể, nhưng xác suất không cao)

It might be cold tomorrow, but I’m not sure.

XI. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world

1. Mạo từ (Articles)

Mạo từ được dùng để xác định danh từ theo hai cấp độ:

A/An (Mạo từ không xác định):

  • Dùng trước danh từ đếm được số ít.
  • A dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm.
  • An dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).
  • Chỉ một vật chung chung, lần đầu được nhắc đến.

The (Mạo từ xác định):

  • Dùng cho danh từ đếm được số ít/số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
  • Chỉ một vật đã được xác định, đã biết, hoặc là duy nhất (The sun, The President).

Ví dụ:

I saw a boy picking up rubbish. (The boy put the rubbish in the bin).

We need an hour to clean the park.

2. Câu điều kiện loại I (Conditional type 1)

Câu điều kiện loại I được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thật (real condition) và khả năng xảy ra của kết quả đó trong tương lai. Nó thể hiện mối quan hệ nhân quả logic giữa hai hành động: Nếu điều kiện A xảy ra, thì kết quả B sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

If + S + V(s/es) (Mệnh đề điều kiện – Hiện tại đơn), S + will + V(nguyên mẫu)

(Mệnh đề kết quả – Tương lai đơn)

Ví dụ cụ thể:

If we recycle more, we will save natural resources.

We will protect the environment if we use less plastic.

XII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

1. So sánh nhất (Superlative adjectives)

So sánh nhất được dùng để so sánh một đối tượng với một nhóm (từ ba đối tượng trở lên) và chỉ ra đối tượng đó có đặc điểm tuyệt đối nhất (cao nhất, đẹp nhất, thông minh nhất…). Trong câu, đối tượng đó thường đi kèm với mạo từ the.

Cấu trúc:

Loại tính từ Cấu trúc Quy tắc (Ví dụ)
Tính từ ngắn (1 âm tiết) S + be + the + Adj-est short → the shortest, fast → the fastest
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) S + be + the most + Adj expensive → the most expensive, useful → the most useful

Ví dụ cụ thể:

This is the tallest robot in the exhibition. (Tính từ ngắn)

Tokyo is the most expensive city I have ever visited. (Tính từ dài)

II. Bài tập tổng hợp (Consolidated Exercises)

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc (Verb Forms)

Sử dụng thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ đơn, hoặc Tương lai đơn.

1. My brother (play) __________ soccer with his friends every afternoon.

2. Look! The children (swim) __________ in the pool right now.

3. We (not/go) __________ to the cinema last night because of the rain.

4. I think people (live) __________ on Mars in the future.

5. What __________ your father (do) __________ yesterday morning?

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất (Multiple Choice)

1. We need to buy __________ new eggs for the Tet holiday.

a) an b) a c) some d) any

2. You __________ bring food and drinks into the museum. It is forbidden.

a) should b) must c) might d) mustn’t

3. Ha Noi is __________ city in Viet Nam.

a) big b) bigger c) the biggest d) the more big

4. That lovely puppy is __________.

a) my b) mine c) ours d) his’s

5. How __________ water do we need for the plants?

a) many b) much c) a few d) some

Bài 3: Viết lại câu không làm thay đổi nghĩa (Sentence Transformation)

1. If you don’t study hard, you will get bad marks. (Sử dụng Unless)

→ Unless you__________________________________________________________________________

2. No other mountain in Viet Nam is higher than Fansipan. (Sử dụng So sánh nhất)

→ Fansipan is__________________________________________________________________________

3. It’s a good idea to protect the environment. (Sử dụng should)

→ We________________________________________________________________________________

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu (Error Correction)

Tìm ra một lỗi sai về ngữ pháp trong mỗi câu và sửa lại cho đúng.

1. My mother always is tired after a long working day.

→ Sửa:________________________________________________________________________________

2. Huyen’s and Lan’s bedrooms are on the second floor. (Cả hai dùng chung phòng)

→ Sửa:________________________________________________________________________________

3. My new laptop is more cheap than my old one.

→ Sửa:________________________________________________________________________________

4. Is that notebook her?

→ Sửa:________________________________________________________________________________

5. If we eat too much junk food, we might be fat.

→ Sửa:________________________________________________________________________________

Bài 5: Điền từ thích hợp (Gap Filling)

Chọn mạo từ (a/an/the) hoặc giới từ/từ để hỏi/động từ khuyết thiếu (in, on, under, next to, What, When, Who, must, mustn’t, might).

1. __________ is the best time to visit Ha Long Bay?

2. You __________ forget your passport when traveling abroad.

3. The remote control is __________ the sofa, and the chair is __________ the desk.

4. He brought __________ water and __________ apple to the picnic.

5. It __________ snow tomorrow, but the weather forecast is not very accurate.

Bài 6: Chọn từ chỉ số lượng đúng (Quantifiers and Articles)

Chọn much, many, a few, a little hoặc mạo từ a, an, the.

1. There isn’t __________ milk left in the fridge.

2. Do you have __________ books about Vietnamese history?

3. Only __________ students passed the difficult exam.

4. Yesterday, I bought __________ new tablet. __________ tablet is very useful.

5. We have __________ time to finish the project, so don’t rush.

Xem thêm: BÀI TẬP THỰC HÀNH NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 6

XIII. Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 hiệu quả cùng WISE ENGLISH

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp học sinh tự tin trong cả giao tiếp và làm bài thi. Tuy nhiên, nhiều em thường gặp khó khăn vì khối lượng kiến thức mới khá lớn, đặc biệt là sự thay đổi so với cấp tiểu học. Hiểu được điều này, trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH đã xây dựng khóa học tiếng Anh cấp 2 với lộ trình bám sát chương trình học, tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm như: thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, so sánh tính từ, động từ khuyết thiếu…

Không chỉ dừng lại ở việc học lý thuyết, học sinh còn được áp dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) giúp ghi nhớ nhanh hơn 80% và thực hành ngữ pháp qua tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ đó, các em không chỉ giỏi làm bài tập mà còn có thể sử dụng ngữ pháp đúng khi nói và viết.

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

XIV. Kết luận: Học tốt ngữ pháp tiếng Anh 6

Bản tổng hợp chi tiết và chuyên sâu này về Ngữ pháp Anh văn lớp 6 theo từng Unit sẽ cung cấp cho người đọc một cái nhìn toàn diện và có chiều sâu về các cấu trúc nền tảng.

Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và cấu trúc chi tiết của Các ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 không chỉ giúp các em học sinh làm bài tập chính xác mà còn nâng cao kỹ năng tư duy ngôn ngữ và giao tiếp.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO