Mục Lục

Ý tưởng + bài mẫu IELTS Writing Task 2 City life chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing Task 2 City Life” là một chủ đề quen thuộc nhưng đầy thách thức, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích những mặt lợi và hại của cuộc sống thành phố. Với sự đa dạng từ cơ hội việc làm, tiện ích hiện đại đến những vấn đề như ô nhiễm hay áp lực cuộc sống, đây là cơ hội để bạn chứng minh kỹ năng lập luận, triển khai ý tưởng mạch lạc và sử dụng từ vựng học thuật chính xác.

Vậy làm cách nào để có thể ăn điểm với chủ đề này, cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.

IELTS Writing Task 2 City life
IELTS Writing Task 2 City life

1. Từ vựng hay về IELTS Writing task 2 City Life

Dưới đây là một số từ vựng hay về chủ đề City life mà bạn có thể tham khảo.

Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa.

Example: Rapid urbanization has led to overcrowded cities and increased demand for housing.

(Đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng quá tải dân số tại các thành phố và nhu cầu nhà ở tăng cao.)

Overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/: Sự đông dân quá mức.

Example: Overpopulation in cities causes strain on public services like healthcare and transportation.

(Quá tải dân số ở các thành phố gây áp lực lên các dịch vụ công cộng như y tế và giao thông.)

Public transport /ˈpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/: Giao thông công cộng.

Example: Improving public transport can reduce traffic congestion and air pollution in urban areas.

(Cải thiện giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị.)

Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: Tòa nhà chọc trời.

Example: Skyscrapers have become iconic landmarks in modern cities like New York and Shanghai.

(Các tòa nhà chọc trời đã trở thành biểu tượng đặc trưng của các thành phố hiện đại như New York và Thượng Hải.)

Cost of living /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/: Chi phí sinh hoạt.

Example: The cost of living in major cities is often higher than in rural areas.

(Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn thường cao hơn ở vùng nông thôn.)

Urban sprawl /ˈɜː.bən sprɔːl/: Sự mở rộng đô thị.

Example: Urban sprawl has led to the destruction of natural habitats on city outskirts.

(Sự mở rộng đô thị đã dẫn đến sự phá hủy các môi trường sống tự nhiên ở vùng ven thành phố.)

Gentrification /ˌdʒen.trɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/: Sự cải tạo đô thị.

Example: Gentrification often displaces low-income residents from their neighborhoods.

(Sự cải tạo đô thị thường khiến cư dân có thu nhập thấp phải rời khỏi khu vực của họ.)

Traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/: Tắc nghẽn giao thông.

Example: Cities with advanced AI-driven traffic management systems experience less congestion.

(Các thành phố có hệ thống quản lý giao thông sử dụng AI tiên tiến sẽ ít bị tắc nghẽn hơn.)

Air pollution /ˈeə pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm không khí.

Example: Air pollution in urban areas is often caused by vehicle emissions and industrial activities.

(Ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị thường do khí thải từ phương tiện giao thông và các hoạt động công nghiệp gây ra.)

Urban amenities /ˈɜː.bən əˈmiː.nɪ.tiz/: Tiện ích đô thị.

Example: Access to urban amenities such as parks, libraries, and shopping malls improves residents’ quality of life.

(Việc tiếp cận các tiện ích đô thị như công viên, thư viện và trung tâm mua sắm cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.)

Smart city /smɑːt ˈsɪt.i/: Thành phố thông minh.

Example: Smart cities leverage AI and IoT to improve urban infrastructure and sustainability.

(Các thành phố thông minh tận dụng AI và IoT để cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị và tính bền vững.)

Housing affordability /ˈhaʊ.zɪŋ əˌfɔː.dəˈbɪl.ɪ.ti/: Khả năng chi trả nhà ở.

Example: Housing affordability is a major concern in fast-growing cities.

(Khả năng chi trả nhà ở là mối quan tâm lớn ở các thành phố phát triển nhanh.)

Green space /ɡriːn speɪs/: Không gian xanh.

Example: Urban planners are incorporating more green spaces to enhance environmental quality in cities.

(Các nhà quy hoạch đô thị đang đưa vào nhiều không gian xanh hơn để cải thiện chất lượng môi trường trong thành phố.)

Urban poverty /ˈɜː.bən ˈpɒv.ə.ti/: Nghèo đói đô thị.

Example: Urban poverty remains a pressing issue despite economic growth in metropolitan areas.

(Nghèo đói đô thị vẫn là một vấn đề cấp bách mặc dù kinh tế ở các khu vực đô thị phát triển.)

AI-driven urban planning /eɪ.aɪ ˈdrɪv.ən ˈɜː.bən ˈplæn.ɪŋ/: Quy hoạch đô thị sử dụng trí tuệ nhân tạo.

Example: AI-driven urban planning optimizes land use and transportation systems.
(Quy hoạch đô thị sử dụng trí tuệ nhân tạo tối ưu hóa việc sử dụng đất và hệ thống giao thông.)

Digital surveillance /ˈdɪdʒ.ɪ.təl səˈveɪ.ləns/: Giám sát kỹ thuật số.

Example: Digital surveillance is implemented in many cities to enhance public safety.

(Giám sát kỹ thuật số được triển khai ở nhiều thành phố để tăng cường an toàn công cộng.)

Commuting time /kəˈmjuː.tɪŋ taɪm/: Thời gian đi lại.

Example: Reducing commuting time improves work-life balance for urban residents.

(Giảm thời gian đi lại cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho cư dân đô thị.)

Noise pollution /nɔɪz pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm tiếng ồn.

Example: Noise pollution from traffic and construction affects the mental health of city dwellers.

(Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và xây dựng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người sống ở thành phố.)

Urban sustainability /ˈɜː.bən səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/: Sự bền vững đô thị.

Example: Urban sustainability focuses on reducing carbon footprints and promoting green energy.

(Sự bền vững đô thị tập trung vào việc giảm dấu chân carbon và thúc đẩy năng lượng xanh.)

Smart infrastructure /smɑːt ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Hạ tầng thông minh.

Example: Smart infrastructure, supported by AI, improves water and energy management in urban areas.

(Hạ tầng thông minh, được hỗ trợ bởi AI, cải thiện việc quản lý nước và năng lượng ở khu vực đô thị.)

Trên đây là WISE đã tổng hợp 1 số từ vựng thường gặp trong IELTS writing task 2 city life mà bạn cần nắm. Nắm vững từ vựng có thể giúp bạn triển khai ý tưởng của mình một cách tốt nhất cho bài thi sắp tới. Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

2. Phân tích đề bài và bài mẫu cho IELTS Writing task 2 Citiy Life

Dưới đây là tổng hợp các dạng đề hay cho chủ đề city life. WISE ENGLISH đã phân tích đề bài và bài mẫu hay để bạn có thể tham khảo. Cùng xem qua nhé!

BÀI MẪU 1

The quality of life in some big cities is becoming worse every year. What is the main cause of this problem? What solution could you suggest?

Phân tích đề bài:

Loại câu hỏi:

  • Problem-Solution (Nguyên nhân và giải pháp).

Yêu Cầu:

  • Trình bày nguyên nhân chính khiến chất lượng cuộc sống ở các thành phố lớn ngày càng tồi tệ.
  • Đề xuất giải pháp để cải thiện tình hình.

Từ khóa chính:

  • “quality of life,” “big cities,” “main cause,” “solution.”

Chiến lược:

  • Đưa ra một hoặc hai nguyên nhân chính với lý giải rõ ràng.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi, thực tế và liên kết chặt chẽ với nguyên nhân.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu ngắn gọn vấn đề chất lượng cuộc sống đang giảm ở các thành phố lớn.
  • Nhấn mạnh rằng vấn đề này cần được giải quyết khẩn cấp.

Body Paragraph 1:

  • Nguyên nhân 1: Overpopulation (quá tải dân số) dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông, thiếu nhà ở và áp lực lên cơ sở hạ tầng.
  • Nguyên nhân 2: Pollution (ô nhiễm) từ khí thải giao thông và công nghiệp làm suy giảm sức khỏe cộng đồng.

Body Paragraph 2:

  • Giải pháp 1: Phát triển hệ thống giao thông công cộng thông minh để giảm tắc nghẽn.
  • Giải pháp 2: Triển khai các chính sách xanh như trồng cây xanh trong đô thị và kiểm soát khí thải.
  • Giải pháp 3: Thúc đẩy công nghệ AI để quản lý đô thị hiệu quả hơn.

Conclution:

  • Tóm tắt lại nguyên nhân và giải pháp đã nêu.
  • Kêu gọi sự hợp tác từ chính quyền và người dân để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

In recent years, the quality of life in many large cities has deteriorated significantly. This decline is often attributed to factors such as overpopulation and pollution, which create numerous challenges for urban residents. However, by implementing effective solutions, this problem can be mitigated.

Body Paragraph 1:

One of the primary causes of declining urban living standards is overpopulation. As more people migrate to cities in search of better opportunities, the demand for housing, transportation, and public services exceeds the available supply. This results in overcrowded neighborhoods, traffic congestion, and stretched infrastructure, all of which negatively affect daily life. Another contributing factor is pollution, particularly air and noise pollution caused by heavy traffic and industrial activities. These environmental issues not only harm public health but also degrade the overall living experience in urban areas.

Body Paragraph 2:

To address these challenges, several solutions can be proposed. First, governments should invest in advanced public transportation systems, such as high-speed trains and AI-driven traffic management, to reduce congestion and pollution. Second, urban planners need to incorporate more green spaces into city layouts, which can improve air quality and provide residents with recreational areas. Lastly, adopting smart city technologies can optimize resource usage and enhance the efficiency of urban management, ultimately improving residents’ quality of life.

Conclusion:

In conclusion, the worsening quality of life in big cities is largely caused by overpopulation and pollution. However, through innovative approaches such as sustainable urban planning, green initiatives, and technological advancements, it is possible to create healthier and more livable urban environments. It is crucial for governments and citizens to work together to implement these solutions effectively.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Overpopulation /ˌəʊ.vəˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/: Quá tải dân số.

Example: Overpopulation has put immense pressure on urban infrastructure.

(Quá tải dân số đã gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng đô thị.)

Traffic congestion /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/: Tắc nghẽn giao thông.

Example: Traffic congestion is one of the major issues in metropolitan areas.

(Tắc nghẽn giao thông là một trong những vấn đề lớn ở các khu đô thị.)

Air pollution /ˈeə pəˈluː.ʃən/: Ô nhiễm không khí.

Example: Air pollution contributes significantly to the declining quality of life in cities.

(Ô nhiễm không khí đóng góp đáng kể vào sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở thành phố.)

Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bền vững.

Example: Sustainable development is essential to ensure a healthier urban environment.

(Phát triển bền vững là cần thiết để đảm bảo một môi trường đô thị lành mạnh hơn.)

Green spaces /ɡriːn speɪ.sɪz/: Không gian xanh.

Example: Increasing green spaces in urban areas can greatly improve residents’ well-being.

(Tăng không gian xanh ở khu vực đô thị có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của cư dân.)

Smart city /smɑːt ˈsɪt.i/: Thành phố thông minh.

Example: Implementing smart city initiatives can alleviate many urban issues.

(Triển khai các sáng kiến thành phố thông minh có thể giảm bớt nhiều vấn đề đô thị.)

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

BÀI MẪU 2

More and more people are moving from rural areas to cities in search of better life, but city has its own problems. Why do you think they move to cities? Suggest solutions

Phân tích đề bài:

Loại câu hỏi:

  • Cause-Solution (Nguyên nhân và giải pháp).

Yêu Cầu:

  • Giải thích lý do tại sao ngày càng nhiều người chuyển từ nông thôn lên thành phố.
  • Đề xuất các giải pháp để giải quyết các vấn đề trong thành phố.

Từ khóa chính:

  • “moving from rural areas to cities,” “better life,” “city problems,” “solutions.”

Chiến lược:

  • Nêu ra các lý do phổ biến dẫn đến xu hướng di cư này.
  • Đề xuất các giải pháp khả thi để giảm thiểu tác động tiêu cực do di cư gây ra.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Trình bày xu hướng di cư từ nông thôn lên thành phố nhằm tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.
  • Nhấn mạnh rằng mặc dù thành phố mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng tồn tại không ít thách thức cần được giải quyết.

Body Paragraph 1:

  • Economic opportunities: Thành phố cung cấp việc làm và mức thu nhập cao hơn.
  • Better infrastructure: Cơ sở hạ tầng tốt hơn, bao gồm giáo dục, y tế và giao thông.
  • Modern lifestyle: Thành phố mang lại cuộc sống hiện đại và nhiều tiện ích hơn.

Body Paragraph 2:

Overpopulation:

  • Vấn đề: Dân số đông dẫn đến thiếu nhà ở, tắc nghẽn giao thông và áp lực cơ sở hạ tầng.
  • Giải pháp: Quy hoạch đô thị hiệu quả hơn và phát triển các khu vực ngoại ô.

Pollution:

  • Vấn đề: Ô nhiễm không khí và tiếng ồn làm suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • Giải pháp: Sử dụng năng lượng sạch và cải thiện giao thông công cộng.

Social inequality:

  • Vấn đề: Chênh lệch thu nhập khiến nhiều người dân thành phố không tiếp cận được các dịch vụ cơ bản.
  • Giải pháp: Thực hiện các chương trình hỗ trợ kinh tế và giáo dục cho người nghèo.

Conclution:

  • Tóm tắt lý do di cư và các vấn đề mà thành phố phải đối mặt.
  • Nhấn mạnh rằng việc quản lý tốt xu hướng này sẽ mang lại lợi ích cho cả thành phố và người di cư.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

In recent decades, a significant number of people have relocated from rural areas to urban centers in pursuit of a better quality of life. While cities offer numerous advantages, such as job opportunities and improved infrastructure, they also face challenges like overpopulation and pollution. It is essential to address these issues to ensure sustainable urban development.

Body Paragraph 1:

The primary reason people migrate to cities is the availability of economic opportunities. Urban areas typically provide higher-paying jobs and a wider variety of career options compared to rural regions. Additionally, cities boast better infrastructure, including access to advanced healthcare, quality education, and efficient public transport. Finally, the modern lifestyle in cities, with its abundance of amenities and entertainment options, attracts individuals seeking convenience and personal growth.

Body Paragraph 2:

However, the rapid influx of people into cities has created several problems. Overpopulation is a pressing issue, leading to housing shortages, traffic congestion, and strained public services. To tackle this, governments should implement better urban planning and promote the development of suburban areas. Furthermore, pollution, caused by increased vehicle emissions and industrial activities, severely impacts urban residents’ health. Encouraging the use of clean energy and expanding public transportation systems can significantly reduce environmental damage. Lastly, social inequality often arises as low-income migrants struggle to adapt to city life. Initiatives such as vocational training programs and affordable housing schemes can help bridge this gap.

Conclusion:

In conclusion, people migrate to cities for economic, infrastructural, and lifestyle benefits, but this movement has also led to challenges like overpopulation, pollution, and inequality. By adopting comprehensive policies and innovative solutions, cities can overcome these problems and create a more inclusive and sustainable urban environment.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Đô thị hóa.

Example: Urbanization has been accelerating in developing countries.

(Đô thị hóa đang tăng tốc tại các quốc gia đang phát triển.)

Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Cơ sở hạ tầng.

Example: Improved infrastructure in cities attracts rural migrants.
(Cơ sở hạ tầng được cải thiện tại các thành phố thu hút người di cư từ nông thôn.)

Economic disparity /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk dɪˈspær.ə.ti/: Chênh lệch kinh tế.

Example: Economic disparity between rural and urban areas is a key driver of migration.
(Sự chênh lệch kinh tế giữa nông thôn và thành thị là nguyên nhân chính của di cư.)

Affordable housing /əˈfɔː.də.bəl ˈhaʊ.zɪŋ/: Nhà ở giá rẻ.

Example: Governments should invest in affordable housing projects.
(Chính phủ nên đầu tư vào các dự án nhà ở giá rẻ.)

Environmental degradation /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/: Suy thoái môi trường.

Example: Environmental degradation is a major challenge in overcrowded cities.
(Suy thoái môi trường là một thách thức lớn ở các thành phố đông đúc.)

Bạn đang có ý định đi du học định cư, bạn có thể tìm hiểu thêm về IELTS generral training dành cho các bạn du học sinh định cư.

BÀI MẪU 3

Is it good for families is parents need to travel a lot in their job or if they need to move to other cities?Is moving to a new location positive for children.Discuss your opinion and support it with specific reasons and examples.

Phân tích đề bài:

Loại câu hỏi:

  • Discussion (Thảo luận)

Yêu Cầu:

  • Đánh giá liệu việc cha mẹ phải di chuyển nhiều hoặc chuyển đến thành phố khác do công việc có lợi cho gia đình hay không.
  • Đưa ra quan điểm về việc chuyển đến nơi ở mới có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến trẻ em.
  • Hỗ trợ ý kiến bằng các lý do và ví dụ cụ thể.

Từ khóa chính:

  • “parents travel a lot,” “move to other cities,” “positive for children,” “specific reasons and examples.”

Chiến lược:

  • Phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của việc di chuyển thường xuyên đối với gia đình và trẻ em.
  • Nêu rõ quan điểm cá nhân, đồng thời cung cấp lý do và minh chứng.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Trình bày bối cảnh ngày nay nhiều gia đình phải chuyển nơi ở hoặc cha mẹ thường xuyên đi công tác do yêu cầu công việc.
  • Đề cập đến ý kiến sẽ được thảo luận: việc này có những lợi ích và hạn chế cho gia đình, đặc biệt là trẻ em.

Body Paragraph 1:

For parents and families:

  • Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, mức thu nhập tốt hơn.
  • Tiếp xúc với những môi trường văn hóa đa dạng.

For children:

  • Học cách thích nghi với môi trường mới.
  • Tiếp cận giáo dục tốt hơn ở một số nơi.

Body Paragraph 2:

For families:

  • Thời gian dành cho gia đình bị hạn chế, có thể dẫn đến mất cân bằng trong cuộc sống.

For children:

  • Khó khăn trong việc kết bạn và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
  • Cảm giác bất an khi phải thay đổi môi trường liên tục.

Body Paragraph 3:

  • Nhấn mạnh rằng lợi ích hay hạn chế phụ thuộc vào cách gia đình quản lý tình huống.
    • Nêu ý kiến cá nhân: việc di chuyển có thể là cơ hội tốt nếu được thực hiện một cách có kế hoạch và cân nhắc kỹ càng.

Conclution:

  • Tóm tắt quan điểm: mặc dù có những thách thức, việc di chuyển có thể mang lại nhiều lợi ích lâu dài nếu gia đình biết cách tận dụng cơ hội và khắc phục khó khăn.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

In today’s fast-paced world, it is not uncommon for parents to travel frequently or relocate to new cities due to career demands. While such moves may bring opportunities, they also pose significant challenges, especially for children. This essay will discuss both the advantages and disadvantages of this lifestyle and provide my opinion on its overall impact.

Body Paragraph 1:

One major advantage of frequent travel or relocation is the career growth it offers to parents. Job mobility often comes with better financial rewards and professional advancement, which ultimately benefit the entire family. Moreover, moving to different cities allows families to experience diverse cultures and lifestyles, broadening their horizons. For children, these changes can enhance adaptability and resilience. They also gain access to improved education systems and extracurricular opportunities, which may not be available in rural or less developed areas.

Body Paragraph 2:

However, the challenges associated with this lifestyle cannot be overlooked. Families may face emotional strain due to limited time spent together as a result of frequent travel. For children, constant relocation disrupts their social lives, making it difficult to build long-term friendships. Additionally, adapting to new schools and curriculums can be academically challenging, leading to feelings of insecurity and stress.

Body Paragraph 3:

In my view, the impact of relocation or frequent travel depends largely on how families manage these transitions. When approached thoughtfully, moving can be an enriching experience, fostering growth and resilience in both parents and children. However, it is crucial to ensure emotional stability by maintaining open communication and creating a sense of continuity, such as staying connected with friends from previous places.

Conclusion:

In conclusion, while frequent travel or relocation presents challenges like social disruption and emotional stress, it also offers unique opportunities for personal and professional development. By addressing potential difficulties proactively, families can turn these experiences into valuable life lessons for everyone involved.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Relocation /ˌriː.ləʊˈkeɪ.ʃən/: Việc chuyển nơi ở.

Example: Relocation can open up new opportunities for both parents and children.

(Việc chuyển nơi ở có thể mở ra những cơ hội mới cho cả cha mẹ và con cái.)

Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/: Khả năng thích nghi.

Example: Moving to a new city helps children develop adaptability.

(Chuyển đến một thành phố mới giúp trẻ phát triển khả năng thích nghi.)

Disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/: Sự gián đoạn.

Example: Frequent relocations can cause disruption in children’s education.

(Việc di chuyển thường xuyên có thể gây gián đoạn trong việc học của trẻ.)

Cultural exposure /ˈkʌl.tʃər.əl ɪkˈspəʊ.ʒər/: Tiếp xúc văn hóa.

Example: Traveling to different places provides cultural exposure for the family.

(Du lịch đến nhiều nơi giúp gia đình tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.)

Emotional stability /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˌsteɪˈbɪl.ə.ti/: Sự ổn định cảm xúc.

Example: Frequent moves may affect children’s emotional stability.

(Việc chuyển nơi ở liên tục có thể ảnh hưởng đến sự ổn định cảm xúc của trẻ.)

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing task 2 city life cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing Task 2 City Life là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả 

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
uu-dai-giam-45
Contact