Mục Lục

Bài mẫu IELTS Writing tourism task 2 chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing tourism task 2 thường được đưa vào đề thi với nhiều dạng đề khác nhau trong kỳ thi IELTS với nhiều yêu cầu “sĩ tử” cần đưa ra nhiều quan điểm đa dạng và khác nhau về quan điểm về ngành dụ lịch.

Dù là chủ đề quá đỗi quen thuộc, nhưng vẫn cần lưu ý và chuẩn bị kỹ lưỡng từ vựng cho chủ đề này. Vậy thì cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.

ielts writing tourism task 2
IELTS WRITING TOURISM TASK 2

1. Từ vựng hay cho IELTS writing tourism

WISE ENGLISH đã tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Writing Tourism task 2 để bạn có thể áp dụng cho bài thi writing này.

Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch

Ví dụ: “Tourism is a significant contributor to the economy of many countries.” (Ngành du lịch là một yếu tố đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của nhiều quốc gia.)

Sustainable tourism /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch bền vững

Ví dụ: “Sustainable tourism helps to preserve the environment while supporting local economies.” (Du lịch bền vững giúp bảo vệ môi trường trong khi vẫn hỗ trợ nền kinh tế địa phương.)

Cultural heritage /ˈkʌl.tʃər.əl ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ/: Di sản văn hóa

Ví dụ: “Many tourists visit historical sites to experience the cultural heritage of a region.” (Nhiều du khách đến thăm các di tích lịch sử để trải nghiệm di sản văn hóa của một khu vực.)

Overtourism /ˌəʊ.vəˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch quá tải

Ví dụ: “Overtourism has caused damage to natural landmarks and local communities.” (Du lịch quá tải đã gây hư hại cho các danh lam thắng cảnh tự nhiên và cộng đồng địa phương.)

Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch sinh thái

Ví dụ: “Ecotourism encourages travelers to engage in activities that conserve the natural environment.” (Du lịch sinh thái khuyến khích du khách tham gia vào các hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên.)

Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Toàn cầu hóa

Ví dụ: “The rise of globalization has made travel more accessible to people worldwide.” (Sự gia tăng của toàn cầu hóa đã làm cho việc đi lại trở nên dễ dàng hơn cho mọi người trên toàn thế giới.)

Virtual tourism /ˈvɜː.tju.əl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch ảo

Ví dụ: “Virtual tourism, powered by AI and VR, allows people to visit places remotely.” (Du lịch ảo, được hỗ trợ bởi AI và VR, cho phép mọi người thăm các địa điểm từ xa.)

Artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/: Trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: “AI is revolutionizing the tourism industry by providing personalized recommendations for travelers.” (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa ngành du lịch bằng cách cung cấp những gợi ý cá nhân hóa cho du khách.)

Smart tourism /smɑːt ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch thông minh

Ví dụ: “Smart tourism uses AI and big data to enhance travelers’ experiences.” (Du lịch thông minh sử dụng AI và dữ liệu lớn để nâng cao trải nghiệm của du khách.)

Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: Điểm thu hút du khách

Ví dụ: “The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.” (Tháp Eiffel là một trong những điểm thu hút du khách nổi tiếng nhất trên thế giới.)

Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: Chỗ ở

Ví dụ: “Accommodation costs can vary significantly depending on the destination.” (Chi phí chỗ ở có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điểm đến.)

Local cuisine /ˈləʊ.kəl kwɪˈziːn/: Ẩm thực địa phương

Ví dụ: “Trying local cuisine is an essential part of the travel experience.” (Thử ẩm thực địa phương là một phần thiết yếu của trải nghiệm du lịch.)

Mass tourism /mæs ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch đại chúng

Ví dụ: “Mass tourism can lead to overcrowding and environmental degradation.” (Du lịch đại chúng có thể dẫn đến sự đông đúc và suy thoái môi trường.)

Responsible tourism /rɪˈspɒn.sɪ.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch có trách nhiệm

Ví dụ: “Responsible tourism aims to minimize the negative impact of travel on local communities and the environment.” (Du lịch có trách nhiệm nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với cộng đồng địa phương và môi trường.)

Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

Ví dụ: “Paris is a popular destination for tourists from around the world.” (Paris là một điểm đến phổ biến đối với du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

Tourist infrastructure /ˈtʊə.rɪst ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Hạ tầng du lịch

Ví dụ: “A well-developed tourist infrastructure is essential for attracting visitors.” (Một hạ tầng du lịch phát triển tốt là điều cần thiết để thu hút du khách.)

AI-powered apps /ˌeɪˈaɪ ˈpaʊəd æps/: Ứng dụng hỗ trợ AI

Ví dụ: “AI-powered apps help tourists navigate cities, book accommodations, and explore local attractions.” (Các ứng dụng hỗ trợ AI giúp du khách điều hướng các thành phố, đặt chỗ ở và khám phá các điểm thu hút địa phương.)

Big data /bɪɡ ˈdeɪ.tə/: Dữ liệu lớn

Ví dụ: “Big data is increasingly used in tourism to analyze trends and predict traveler behavior.” (Dữ liệu lớn ngày càng được sử dụng trong ngành du lịch để phân tích xu hướng và dự đoán hành vi du khách.)

E-tourism /ˈiːˌtʊə.rɪ.zəm/: Du lịch điện tử

Ví dụ: “E-tourism platforms allow travelers to plan, book, and manage their trips online.” (Các nền tảng du lịch điện tử cho phép du khách lên kế hoạch, đặt chỗ và quản lý chuyến đi của mình trực tuyến.)

Carbon footprint /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: Dấu chân carbon

Ví dụ: “Sustainable tourism practices aim to reduce the carbon footprint of travelers.” (Các phương thức du lịch bền vững nhằm giảm dấu chân carbon của du khách.)

Các từ vựng trên đều liên quan đến ngành du lịch, từ các yếu tố truyền thống như tourism, accommodation, và tourist attractions, đến các xu hướng hiện đại như smart tourism, AI-powered apps, và e-tourism. Việc sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tạo ra bài viết mạch lạc và chuyên nghiệp khi thảo luận về chủ đề du lịch trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

2. Các dạng đề thường gặp trong IELTS Writing task 2

WISE English đã tổng hợp các dạng đề trong IELTS Writing task 2 thường gặp. Nhớ lưu lại nhé để không bỡ ngỡ trong quá trình triển khai viết bài thi writing.

Dạng bài Opinion Essay (Dạng đưa ra ý kiến)

Để nhận biết đề bài Opinion Essay này bạn sẽ gặp các câu hỏi như sau:

  • To what extent do you agree or disagree?
  • Do you agree or disagree
  • What is your opinion?

Dạng đề bài này yêu cầu bạn cần phải trình bày rõ ý kiến của mình và bảo vệ ý kiến đó là:

  • Hoàn toàn đồng ý
  • Hoàn toàn không đồng ý
  • Một phần đồng ý, một phần không đồng ý

Đối với mỗi lựa chọn, bạn cần lưu ý rằng phải trình bày ra 2-3 luận điểm để giải thích lý do vì sao lại lựa chọn như vậy. Bạn cần đảm bảo tính logic của điều bạn chọn với điều bạn giải thích. WISE sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách viết

Discussion Essay (Dạng thảo luận 2 quan điểm)

Đối với dạng đề discussion Essay này, yêu cầu bạn phải đề cập và thảo luận đồng thời 2 quan điểm được nêu trong đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân cho cả 2 quan điểm đó. Dạng đề này thường được hỏi như sau:

  • Discuss both views and give your own opinion.
  • Discuss both these views

Để trả lời cho dạng đề bài này cần, bạn cần phân tích đề và và đồng ý hay phản đối với từng quan điểm 1 và quan điểm 2. Để từ đó, bạn có thể tóm tắt được ý chính của đề bài và nêu bật được quan điểm cá nhân của bản thân.

Advantage and Disadvantage Essay (Dạng lợi ích và bất lợi)

Đối với dạng đề advantage and disadvantage essay, yêu cầu bạn phải phân tích được cả lợi ích và bất lợi của đề bài. Nếu đề yêu cầu so sánh (outweigh), bạn cần nhấn mạnh bên nào vượt trội hơn. Dạng đề này thường bắt gặp với câu hỏi:

  • What are the advantages and disadvantages?
  • Do the advantages outweigh the disadvantages?

Problem and Solution Essay (Dạng vấn đề và giải pháp)

Đối với dạng đề Problem and Solution Essay, yêu cầu bạn phải biết phân tích nguyên nhân của vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng yêu cầu của đề bài. Dạng đề này thường gặp với các câu hỏi sau:

  • What are the problems and what solutions can be implemented?
  • What are the causes of this problem, and how can it be solved?

Two-Part Question (Dạng câu hỏi kép)

Đối với dạng đề Two-Part Question, yêu cầu bạn phải trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi được đưa ra trong đề bài. Bạn phải tóm tắt được vấn đề của đề bài, sau đó trả lời từng câu hỏi, rồi cuối cùng tổng kết lại vấn đề và nêu bật các ý chính cần phải giải quyết. Đề bài này thường bắt gặp trong các câu hỏi sau:

  • Why is this the case? What measures can be taken to solve it?
  • What are the reasons for this trend? Is this a positive or negative development

Cause and Effect Essay (Dạng nguyên nhân và hậu quả)

Đối với dạng đề Cause and Effect Essay, yêu cầu bạn phải phân tích được nguyên nhân dẫn đến vấn đề được nêu trong bài và tác động/hậu quả của vấn đề đó mang lại. 

Cách tiếp cận để triển khai bài viết dạng đề này thường bắt đầu mở bài với việc giới thiệu vấn đề, thân bài bạn triển khai phân tích nguyên nhân và phân tích hậu quả, cuối cùng bạn nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề. 

Dạng đề này thường gặp câu hỏi: What are the causes and effects of this problem?

Direct Question (Dạng câu hỏi trực tiếp)

Đối với dạng đề Direct Question, yêu cầu bạn cần phải trả lời trực tiếp câu hỏi được đưa ra trong đề bài, từ đó nêu quan điểm của bản thân cho câu hỏi đó. Câu hỏi thường gặp trong dạng bài này là:

  • What are the benefits of this development?
  • Is this a positive or negative trend?

WSE ENGLISH đã tổng hợp các dạng bài cho IELTS Writing task 2. Cùng WISE tìm hiểu cách triển khai và các bài viết hoàn chỉnh sẽ giúp ích cho kỳ thi sắp tới của bạn.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất

3. Bài mẫu IELTS writing task 2 tourism

Cùng WISE phân tích nội dung đề bài và làm bài mẫu IELTS Writing tourism này thử nhé.

The development o f tourism contributed to English becoming the most prominent language in the world. Some people think this will lead to English becoming the only language to be spoken globally. What are the advantages and disadvantages to having one language in the world?

Phân tích đề bài:

Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về lợi ích và nhược điểm của việc có một ngôn ngữ chung trên toàn cầu, trong bối cảnh tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ phổ biến nhờ sự phát triển của ngành du lịch. Bài viết cần phân tích cả hai mặt của vấn đề này.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vấn đề: Sự phát triển của du lịch giúp tiếng Anh trở thành ngôn ngữ toàn cầu.
  • Đặt câu hỏi về lợi ích và nhược điểm của việc chỉ có một ngôn ngữ toàn cầu.

Body Paragraph 1:

  • Tăng cường giao tiếp toàn cầu: Mọi người từ các quốc gia khác nhau có thể dễ dàng hiểu nhau.
  • Khả năng hợp tác quốc tế: Thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, và văn hóa.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không cần dịch thuật hoặc học nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Body Paragraph 2:

  • Mất đi sự đa dạng văn hóa: Các ngôn ngữ khác có thể bị lãng quên, làm mất đi các giá trị văn hóa đặc trưng.
  • Nguy cơ đồng hóa văn hóa: Một ngôn ngữ duy nhất có thể dẫn đến việc thống trị của một nền văn hóa, làm giảm đi sự phong phú văn hóa.
  • Khó khăn trong việc duy trì ngôn ngữ bản địa: Các ngôn ngữ nhỏ có thể bị suy tàn khi tiếng Anh chiếm ưu thế.

Conclution:

  • Mặc dù việc có một ngôn ngữ chung mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp và hợp tác, nhưng chúng ta cần duy trì sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa trên thế giới.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, the growing development of tourism has led to English becoming the most widely spoken language worldwide. Some people argue that this trend could result in English becoming the only global language. This essay will discuss the advantages and disadvantages of having one universal language.

There are several benefits to having a single global language, the most notable being enhanced communication between people from different cultural backgrounds. With English serving as a lingua franca, individuals can engage in international trade, diplomacy, and education without the barrier of language differences. This also promotes economic collaboration, as businesses can operate more efficiently when all parties understand each other. Furthermore, the widespread use of one language can make it easier for tourists to navigate different countries, leading to a more inclusive and interconnected world.

However, there are also significant drawbacks to the idea of one global language. First, it can lead to the erosion of linguistic diversity. Many languages are at risk of disappearing as English dominates, which could result in the loss of unique cultural identities. This phenomenon, known as linguistic homogenization, can contribute to cultural assimilation, where distinct traditions and practices are overshadowed by the influence of English-speaking cultures. Moreover, it could hinder the learning and preservation of other languages, making it harder for future generations to appreciate their cultural heritage.

In conclusion, while having one global language like English may foster better communication and international cooperation, it comes at the cost of reducing linguistic and cultural diversity. Therefore, while it is advantageous for practical purposes, we must ensure that efforts to preserve and promote other languages and cultures continue, to maintain the richness of human heritage.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: Ngành du lịch

Ví dụ: “Tourism has become a major industry in many countries.” (Ngành du lịch đã trở thành một ngành công nghiệp chủ yếu ở nhiều quốc gia.)

Global language /ˈɡləʊ.bəl ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ toàn cầu

Ví dụ: “English has emerged as the global language of business and education.” (Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu của kinh doanh và giáo dục.)

Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/: Đa dạng văn hóa

Ví dụ: “Cultural diversity is vital for preserving the world’s rich heritage.” (Đa dạng văn hóa rất quan trọng trong việc bảo tồn di sản phong phú của thế giới.)

Homogenization /həˌməʊdʒənaɪˈzeɪʃən/: Sự đồng nhất hóa

Ví dụ: “The rise of a global language may lead to cultural homogenization.” (Sự phát triển của một ngôn ngữ toàn cầu có thể dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa.)

Language barrier /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/: Rào cản ngôn ngữ

Ví dụ: “Language barriers can hinder international cooperation.” (Rào cản ngôn ngữ có thể cản trở sự hợp tác quốc tế.)

Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: Giao tiếp

Ví dụ: “Effective communication is key to successful international relationships.” (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho mối quan hệ quốc tế thành công.)

Cultural assimilation /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃən/: Sự đồng hóa văn hóa

Ví dụ: “The spread of a dominant language can contribute to cultural assimilation.” (Việc lan rộng của một ngôn ngữ thống trị có thể góp phần vào sự đồng hóa văn hóa.)

Economic collaboration /ˌiːkəˈnɒmɪk kəˌlæbəˈreɪʃən/: Hợp tác kinh tế

Ví dụ: “A common language promotes better economic collaboration between nations.” (Một ngôn ngữ chung thúc đẩy sự hợp tác kinh tế tốt hơn giữa các quốc gia.)

Multilingualism /ˌmʌltɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/: Đa ngôn ngữ

Ví dụ: “Multilingualism is seen as a strength in today’s interconnected world.” (Đa ngôn ngữ được coi là một thế mạnh trong thế giới kết nối ngày nay.)

Linguistic diversity /lɪŋˈɡwɪstɪk daɪˈvɜːsəti/: Đa dạng ngôn ngữ

Ví dụ: “Linguistic diversity enriches the global culture by offering a range of perspectives.” (Đa dạng ngôn ngữ làm phong phú thêm nền văn hóa toàn cầu bằng cách cung cấp nhiều góc nhìn.)

Bài viết trên đã thảo luận về cả lợi ích và nhược điểm của việc có một ngôn ngữ chung trên toàn cầu, đặc biệt là tiếng Anh. Mặc dù ngôn ngữ toàn cầu giúp tăng cường giao tiếp và hợp tác quốc tế, nhưng cũng có nguy cơ làm mất đi sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ. Bài viết đã trình bày một cách rõ ràng những quan điểm này và đưa ra kết luận về tầm quan trọng của việc bảo tồn các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Now a days international tourism is the biggest industry. It creates tension rather than understanding between people from different countries. To what extent do you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về du lịch quốc tế – một ngành công nghiệp lớn nhất hiện nay, và xét xem liệu nó gây căng thẳng thay vì hiểu biết giữa người dân từ các quốc gia khác nhau. Bạn cần chỉ rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm này và đưa ra lý do hợp lý.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu về sự phát triển của du lịch quốc tế, làm rõ tầm quan trọng của ngành này trong nền kinh tế toàn cầu.
  • Đề cập tới quan điểm cho rằng du lịch quốc tế có thể gây ra sự căng thẳng giữa các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.

Body Paragraph 1:

  • Xung đột văn hóa: Du khách có thể không hiểu hoặc không tôn trọng những phong tục, tập quán của nơi họ đến, gây ra những xung đột không đáng có.
  • Tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương: Lượng du khách quá lớn có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và môi trường, dẫn đến sự bất bình giữa người dân địa phương và khách du lịch.
  • Mâu thuẫn về chính trị và xã hội: Sự khác biệt trong quan điểm chính trị, tôn giáo và xã hội giữa du khách và người dân bản địa có thể tạo ra mâu thuẫn.

Body Paragraph 2:

  • Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa: Du lịch quốc tế mang lại cơ hội để mọi người học hỏi về các nền văn hóa khác nhau và cải thiện sự hiểu biết lẫn nhau.
  • Khuyến khích sự hòa nhập và hợp tác quốc tế: Du lịch thúc đẩy sự giao tiếp, hợp tác và làm việc chung giữa các quốc gia, qua đó xây dựng một cộng đồng toàn cầu mạnh mẽ hơn.
  • Tạo ra cơ hội kinh tế: Du lịch đóng góp vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia, giúp giảm nghèo và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

Conclution:

  • Dù có những yếu tố tiêu cực, du lịch quốc tế vẫn có thể tạo ra cơ hội tuyệt vời để tăng cường sự hiểu biết và giao lưu giữa các nền văn hóa. Quan trọng là các quốc gia và cộng đồng cần có các biện pháp để quản lý du lịch hiệu quả, giảm thiểu các tác động tiêu cực và tối ưu hóa các lợi ích của nó.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, international tourism has become one of the largest industries in the world. While some argue that tourism often causes tension between people from different countries, others believe that it enhances understanding and fosters cultural exchange. In this essay, I will discuss both sides of the issue and give my opinion on the matter.

It is true that international tourism can sometimes create tension. One of the main reasons for this is cultural conflict. Tourists may unknowingly offend local people by not respecting their customs and traditions. For example, some tourists may dress inappropriately or engage in behaviors that are not acceptable in certain countries. Additionally, the massive influx of tourists in popular destinations can put pressure on local communities and cause resentment. The increasing number of visitors may lead to environmental damage, overcrowding, and a rise in prices, which can create social and economic challenges for locals.

On the other hand, tourism also has significant benefits that foster greater understanding between people of different cultures. Cultural exchange is one of the most valuable aspects of tourism, as it enables people from different parts of the world to learn about each other’s lifestyles, languages, and traditions. This exposure to different cultures promotes cross-cultural understanding and tolerance. Moreover, international tourism generates economic benefits for the host countries, which can lead to improved infrastructure and greater opportunities for the local population. In this sense, tourism can be a powerful tool for fostering international cooperation and peace.

In conclusion, while it is true that tourism can sometimes cause tension due to cultural misunderstandings and its impact on local communities, it also offers immense opportunities for cultural exchange and economic growth. Therefore, I believe that the benefits of international tourism outweigh the disadvantages, as long as it is managed sustainably and respectfully.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

International tourism /ˌɪntəˈnæʃənl ˈtʊərɪzəm/: Du lịch quốc tế

Ví dụ: “International tourism has become a significant contributor to the global economy.” (Du lịch quốc tế đã trở thành một yếu tố đóng góp quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu.)

Cultural conflict /ˈkʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/: Xung đột văn hóa

Ví dụ: “Cultural conflicts can arise when tourists do not respect local traditions.” (Xung đột văn hóa có thể xảy ra khi khách du lịch không tôn trọng các truyền thống địa phương.)

Local community /ˈləʊkəl kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng địa phương

Ví dụ: “The local community may feel overwhelmed by the influx of tourists.” (Cộng đồng địa phương có thể cảm thấy bị áp đảo bởi sự gia tăng khách du lịch.)

Economic benefits /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈbɛnɪfɪts/: Lợi ích kinh tế

Ví dụ: “Tourism brings substantial economic benefits to local businesses.” (Du lịch mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp địa phương.)

Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Giao lưu văn hóa

Ví dụ: “Cultural exchange helps people understand different lifestyles and traditions.” (Giao lưu văn hóa giúp mọi người hiểu về lối sống và truyền thống khác nhau.)

Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/: Tác động môi trường

Ví dụ: “The environmental impact of mass tourism can be devastating.” (Tác động môi trường của du lịch đại chúng có thể rất tàn phá.)

Cultural assimilation /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃən/: Sự đồng hóa văn hóa

Ví dụ: “Tourism can sometimes lead to cultural assimilation, where local customs are overshadowed.” (Du lịch đôi khi có thể dẫn đến sự đồng hóa văn hóa, nơi các phong tục địa phương bị lu mờ.)

Tourist influx /ˈtʊərɪst ˈɪnflʌks/: Sự gia tăng lượng du khách

Ví dụ: “The tourist influx has put pressure on the city’s infrastructure.” (Sự gia tăng lượng du khách đã tạo ra áp lực lên cơ sở hạ tầng của thành phố.)

Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa

Ví dụ: “Globalization has made international tourism more accessible to people worldwide.” (Toàn cầu hóa đã làm cho du lịch quốc tế trở nên dễ tiếp cận hơn đối với mọi người trên toàn thế giới.)

Cross-cultural understanding /krɒs ˈkʌltʃərəl ˌʌndəˈstændɪŋ/: Hiểu biết giữa các nền văn hóa

Ví dụ: “International tourism fosters cross-cultural understanding and peace.” (Du lịch quốc tế thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa và hòa bình.)

Bài viết đã thảo luận về cả hai mặt của việc du lịch quốc tế – sự căng thẳng có thể xảy ra do xung đột văn hóa và áp lực lên cộng đồng địa phương, cũng như lợi ích từ việc tăng cường giao lưu văn hóa và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Cuối cùng, bài viết khẳng định rằng nếu du lịch được quản lý tốt, những lợi ích mà nó mang lại sẽ vượt trội so với những tác động tiêu cực.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Some peope believe that culture will be ruined if is used to earn tourism revenue, but others consider that tourism is the only way of protecting culture. Discuss both sides and give your oipinion

Phân tích đề bài:

Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về du lịch quốc tế – một ngành công nghiệp lớn nhất hiện nay, và xét xem liệu nó gây căng thẳng thay vì hiểu biết giữa người dân từ các quốc gia khác nhau. Bạn cần chỉ rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm này và đưa ra lý do hợp lý.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Giới thiệu vai trò quan trọng của du lịch đối với nền kinh tế và bảo tồn văn hóa.
  • Đề cập đến hai quan điểm trái ngược và nêu ý định của bài viết là thảo luận cả hai và đưa ra quan điểm cá nhân.

Body Paragraph 1:

  • Thương mại hóa văn hóa: Khi văn hóa bị biến thành “hàng hóa” để phục vụ khách du lịch, giá trị nguyên bản có thể bị mất đi.
  • Ví dụ: Các lễ hội truyền thống bị tổ chức quá mức để kiếm tiền thay vì bảo tồn ý nghĩa thật sự.
  • Sự xâm phạm và suy thoái văn hóa: Một số khách du lịch thiếu tôn trọng và làm biến dạng phong tục tập quán.
  • Ví dụ: Du khách mặc trang phục không phù hợp ở đền chùa hoặc có hành vi thiếu lịch sự.

Body Paragraph 2:

  • Tạo nguồn kinh phí để bảo tồn: Du lịch tạo ra doanh thu giúp chính phủ và cộng đồng có ngân sách để bảo tồn di sản văn hóa.
  • Ví dụ: Tiền bán vé từ các địa điểm du lịch được dùng để phục hồi di tích lịch sử.
  • Quảng bá văn hóa: Du lịch quốc tế giúp truyền bá văn hóa đến bạn bè thế giới, khiến nhiều người nhận thức và trân trọng các giá trị truyền thống.
  • Ví dụ: Những người nước ngoài đến Việt Nam học nấu phở hoặc tham gia các lễ hội truyền thống.
  • Khuyến khích cộng đồng duy trì văn hóa: Khi văn hóa trở thành nguồn thu nhập, người dân địa phương có thêm động lực để gìn giữ và phát huy.

Conclution:

  • Tóm tắt lại hai quan điểm.
  • Khẳng định quan điểm của bản thân: Du lịch có thể bảo tồn văn hóa nếu được quản lý bền vững và tôn trọng các giá trị nguyên bản.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, the debate surrounding the impact of tourism on cultural preservation has intensified. While some argue that exploiting culture for tourism revenue can damage its authenticity, others believe that tourism provides a critical means to safeguard cultural heritage. This essay will discuss both perspectives and explain why I believe tourism, when managed sustainably, can be an effective tool for protecting cultural traditions.

On the one hand, cultural commercialization for tourism purposes may lead to negative consequences. Firstly, traditional practices and festivals can lose their authenticity when they are excessively modified to cater to tourists. For instance, ceremonies or performances that were once sacred may become mere spectacles performed for profit. Secondly, mass tourism can result in cultural degradation as some visitors fail to show respect for local customs. A common example is tourists behaving inappropriately at religious sites, such as temples or mosques, which offends local communities. Thus, prioritizing tourism revenue without proper management risks diminishing the intrinsic value of cultural heritage.

On the other hand, tourism plays a vital role in preserving culture. Revenue generated from tourism provides essential funds for the restoration and maintenance of historical landmarks and cultural sites. For example, many ancient monuments in Europe and Asia rely on entrance fees to finance preservation projects. Additionally, tourism helps raise awareness about the importance of cultural heritage, encouraging both locals and international visitors to value and protect it. Furthermore, when cultural traditions become a source of income, local communities are incentivized to maintain and pass them on to future generations. For instance, traditional crafts, music, and culinary practices are often revived as a response to tourist interest.

In conclusion, while it is true that unregulated tourism can threaten cultural authenticity, it is also clear that tourism provides significant economic support for cultural preservation. Therefore, I believe that the benefits of tourism outweigh its drawbacks, provided that cultural sites and traditions are protected through sustainable tourism practices that respect their original values.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Ví dụ: “Tourism provides funds to preserve cultural heritage.”

Commercialize: Thương mại hóa

Ví dụ: “Over-commercializing traditions may strip them of their original meaning.”

Authenticity: Tính nguyên bản

Ví dụ: “The authenticity of cultural practices can be lost when tailored for tourists.”

Cultural degradation: Sự suy thoái văn hóa

Ví dụ: “Mass tourism sometimes results in cultural degradation.”
Preservation: Bảo tồn

Ví dụ: “Tourism helps fund the preservation of historical landmarks.”

Revenue: Doanh thu

Ví dụ: “Tourism generates significant revenue for maintaining cultural sites.”

Raise awareness: Nâng cao nhận thức

Ví dụ: “Tourism raises awareness about the importance of cultural heritage.”

Cultural exchange: Giao lưu văn hóa

Ví dụ: “International tourism promotes cultural exchange between nations.”

Sustainability: Sự bền vững

Ví dụ: “A sustainable approach to tourism can preserve both the environment and culture.”

Cultural erosion: Sự mai một văn hóa

Ví dụ: “Uncontrolled tourism can lead to cultural erosion over time.”

Bài viết trên đã cung cấp một câu trả lời mẫu cho chủ đề “Du lịch và bảo tồn văn hóa”. Bài viết thể hiện sự cân bằng khi thảo luận cả hai quan điểm và khẳng định ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.

Bạn đang có ý định đi du học định cư, bạn có thể tìm hiểu thêm về IELTS generral training dành cho các bạn du học sinh định cư.

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing Tourism cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing Tourism task 2 là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
uu-dai-giam-45