Ở bài học này, chúng ta sẽ học một loại đề rất thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 3 – Dạng Giving and Supporting Opinions. Hãy cùng WISE ENGLISH chinh phục dạng câu hỏi này qua các thông tin được hệ thống cực kỳ chi tiết và vô số tips hữu ích nhé!
I. Tổng quan dạng Giving and Supporting Opinions
Dạng Giving và Supporting là loại câu hỏi yêu cầu bạn nêu ra quan điểm của mình, có thể là đồng ý hoặc không đồng ý về một chủ đề nào đó. Sau đây là một số câu hỏi thường gặp trong dạng Giving và Supporting:
Do you believe/ feel/ think (that)…?
- “Do you think that children should be made to wear a uniform to school?”
(Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên mặc đồng phục đến trường không?)
- “Do you think students need to study soft skills at school?”
(Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần học các kỹ năng mềm ở trường không?)
- “Do you believe that children can learn a lot from team sports?”
(Bạn có tin rằng trẻ em có thể học hỏi được nhiều điều từ các môn thể thao đồng đội không?)
What do you think about…?
- “What do you think about there being a single international language?”
(Bạn nghĩ gì về việc có một ngôn ngữ quốc tế duy nhất?)
- “What do you think young people will be most influenced by in the future?”
(Bạn nghĩ những người trẻ tuổi sẽ bị ảnh hưởng bởi điều gì trong tương lai?)
Should…?
- “Should children watch violent films?”
(Trẻ em có nên xem phim có tính chất bạo lực không?)
- “Should public transport be free of charge?”
(Giao thông công cộng có nên miễn phí không?)
Công thức
ANSWER ORDER Step 1: Trình bày quan điểm của bạn một cách rõ ràng Step 2: Đưa ra lý do, ví dụ hoặc lựa chọn thay thế để chứng minh quan điểm của mình. |
Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người đi làm
II. Hướng dẫn câu trả lời trong dạng Giving and Supporting Opinions
Những chia sẻ dưới đây sẽ chỉ cho bạn những cụm từ cực kỳ hữu ích khi bạn muốn đưa ra ý kiến của mình và cách mở rộng câu trả lời để đạt band cao hơn.
1. Sử dụng các cụm từ mở bài
- I think/I believe that…
- I suppose/presume/ would say…
- I am convinced that…
- I strongly believe that…
Nhiều thí sinh khi gặp dạng câu hỏi này thường sử dụng cụm từ “I think” để bày tỏ quan điểm của mình. Tuy nhiên, cách này sẽ không giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi. Thay vì đó, bạn nên sử dụng những cụm từ học thuật hơn và đỡ bị trùng lặp. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng trong dạng này:
→ Các cụm từ thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý
- Certainly!/Certainly not!
- Absolutely/Absolutely not!
- Definitely/Definitely not!
- Not really.
- I’m not sure I agree /I’m not quite sure I’d agree with that.
- Not exactly.
→ Các cụm từ đưa ra quan điểm cá nhân
- I believe that…/I think that…
- I don’t believe that…/I don’t think that…
- I really think that…
- I strongly believe that…
- I am of the opinion that…
- The way I see it…
- Speaking for myself…
- Personally/ For me, I…
- In my experience…/I find that…
- In my view/opinion…
- It goes without saying that…
- As I see it…
- As far as I’m concerned…
- It seems to me that…
- I have never come across the idea that…
→ Các cụm từ thể hiện sự ủng hộ quan điểm mạnh mẽ
- I’m sure that…
- I’m convinced that…
- I’m certain that…
- There’s no way…
- I have no doubt that…
2. Sử dụng các cụm từ ủng hộ quan điểm
- It is good for…
- It is essential for…
- It has a positive effect on…
“I strongly believe that it is essential for giving children a sense of identity and unity…”
→ Đưa ra ý kiến tích cực
- It’s good for + verb-ing
- It’s essential for + verb-ing It’s vital for + verb-ing
- It’s very important for + verb-ing / that + clause (People) should all + verb
- It gives us the opportunity/freedom to + verb (People) should make an effort to + verb
Ví dụ:
- I think that a healthy diet is good for our health…
(Tôi nghĩ rằng chế độ ăn uống lành mạnh rất tốt cho sức khỏe của chúng ta…)
- I’d say that spending time with our family plays an important role…
(Tôi muốn nói rằng dành thời gian với gia đình đóng vai trò rất quan trọng…)
- I think it’s important that people celebrate special occasions because they are landmarks in our lives.
(Tôi nghĩ điều đó là quan trọng khi mọi người ăn mừng vào những dịp đặc biệt vì chúng là những cột mốc trong cuộc sống.)
- As far as I am concerned, parties give us the opportunity to enlarge my circle of friends and let off some steam.
(Theo như tôi được biết, các bữa tiệc sẽ cho chúng ta cơ hội mở rộng vòng kết nối bạn bè của mình và nghỉ xả hơi.)
- I believe children should all be encouraged to do more sport as it is really important for their physical well-being.
(Tôi tin rằng tất cả trẻ em nên được khuyến khích chơi thể thao nhiều hơn vì nó thực sự quan trọng đối với thể chất của chúng.)
- As for me, honesty is vital for a good friendship and of course, we need to be able to trust our friends…
(Đối với tôi, sự trung thực là điều cần thiết cho một tình bạn tốt và tất nhiên chúng ta cần tin tưởng bạn bè của mình…)
→ Đưa ra ý kiến tiêu cực
- It would be inappropriate to + verb/for + noun
- It could have a bad effect on…
- It’s not good for society if people…
- It’s unfair to + verb/somebody…
- It’s not necessary/essential to + verb
- It’s unethical to + verb
- It’s unreasonable to + verb
Ví dụ:
- Personally speaking, I think it would be inappropriate to dress in casual clothes for a formal occasion like a wedding.
(Cá nhân tôi mà nói, tôi nghĩ sẽ không phù hợp nếu ăn mặc giản dị cho một dịp trang trọng như đám cưới.)
- I am absolutely convinced that it is unethical to discriminate against people because of their culture or gender.
(Tôi hoàn toàn tin rằng việc phân biệt đối xử với mọi người vì văn hóa hoặc giới tính của họ là phi đạo đức.)
- I feel that it’s simply unfair to base admission to college courses on gender.
(Tôi cảm thấy rằng chỉ đơn giản là không công bằng khi tuyển sinh các khóa học Cao đẳng dựa trên giới tính.)
- For me, it’s not necessary to use social media to live a full life. I think people nowadays are so dependent on social media that they neglect their surroundings.
(Đối với tôi, không nhất thiết phải sử dụng mạng xã hội để có một cuộc sống trọn vẹn. Tôi nghĩ mọi người ngày nay phụ thuộc vào mạng xã hội đến mức họ bỏ bê môi trường xung quanh.)
- I strongly believe that it is inessential to spend too much time on leisure activities. It would just be better if we balanced the time between work and leisure.
(Tôi thực sự tin rằng không hợp lý khi dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động giải trí. Sẽ tốt hơn nếu chúng ta cân bằng được thời gian giữa công việc và giải trí.)
3. Sử dụng các cụm từ thể hiện quan điểm trái ngược
Để đưa ra những câu trả lời chi tiết hơn, bạn có thể giải thích bằng cách nêu ra lý do và ví dụ hoặc đề cập đến các lựa chọn thay thế/ quan điểm trái ngược.
Tải file word ví dụ tại đây: Sử dụng các cụm từ thể hiện quan điểm trái ngược
Trong khi học IELTS Speaking các bạn có thể cập nhật thêm kiến thức IELTS Speaking Part 1 với các dạng bài liking questions, dạng basic description, dạng đề types of question, dạng wh-how often questions, dạng đề would question nhé!
III. Redundant languages dành cho IELTS Speaking Part 3
Một số dạng của Part 3 bạn có thể áp dụng như: dạng evaluating two different opinions, dạng đề agreeing and disagreeing.
1. Các cụm từ mở bài
- In my opinion, I would say/ I suppose…
- Well, in my point of view, I would say/I suppose…
- Well generally, it’s my belief that…
- Certainly/Absolutely
- Not really/not exactly…
- I (strongly) believe that…/I think that…
- I don’t believe that…/I don’t think that…
- The way I see it…
- Speaking for myself…
- In my experience…/I find that…
- In my view/opinion…
- As far as I’m concerned…
- It seems to me that…
- I’m convinced that…
- I’m certain that…
2. Các cụm từ giải thích lý do
- This is (simply/ mainly) because…
- The reason why… is…
- This is due to the fact that…
- The main reason for this is…
- One reason for this is…
- To be more precise,…
- To be more specific,…
- In fact,…
- In particular…
- Well, the reason is…
- Well, the thing is…
- What I mean is…
3. Các cụm từ bổ sung nhằm khẳng định quan điểm (nếu có)
- In addition to this,…
- Other than that…
- More importantly…
- On top of that…
4. Các cụm từ đưa ra ví dụ
- For instance…
- For example…
- One obvious example is…
- Let’s take… for example…/ as a compelling example
- In the case of…
- Look at…, for instance.
- To give an example…
5. Các cụm từ đưa ra sự lựa chọn thay thế hoặc quan điểm trái ngược
- Without A, it would be…
- If… not,…
- Imagine that… if not…
- Unlike A, B is/are…
- Compared to…
- However,…
- On the other hand,…
- Despite this,…
6. Các cụm từ kết bài
- In conclusion,…
- To wrap up,…
- To conclude,…
- To sum up,…
IV. Bài tập luyện tập dạng Giving and Supporting Opinions
Sử dụng công thức và hướng dẫn để thực hành trả lời các câu hỏi sau:
Tải file word bài tập tại đây: Bài tập luyện tập dạng Giving and Supporting Opinions
Hy vọng thông qua bài học lần này, các bạn đã nắm được cách trả lời cho dạng Giving and Supporting Opinions của IELTS Speaking Part 3 để ăn trọn điểm và nâng band vèo vèo.
Nếu bạn muốn bổ sung thêm các dạng bài của IELTS Speaking Part 2 thì đây là gợi ý cho bạn: dạng đề yes/no question, dạng đề object monologue, dạng đề past event monologue, dạng đề advantages and disadvantages.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
WISE ENGLISH sẽ liên tục cập nhật đa dạng các loại chủ đề. Vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng những Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất bạn không thể bỏ qua