Mục Lục

Bài mẫu IELTS writing task 2 society ăn trọn điểm 7.5+

5/5 - (2 bình chọn)

IELTS Writing Task 2 Society là một chủ đề quen thuộc, tập trung vào các vấn đề liên quan đến cộng đồng và cách xã hội vận hành. Từ những câu hỏi về bất bình đẳng, giáo dục, cho đến các giải pháp cải thiện chất lượng cuộc sống, chủ đề này đòi hỏi bạn phải có góc nhìn sâu sắc và khả năng lập luận chặt chẽ. Cùng WISE ENGLISH khám phá cách xử lý hiệu quả để đạt điểm cao nhé!

IELTS writing task 2 society
IELTS writing task 2 society

1. Từ vựng hay cho IELTS writing task 2 society

WISE ENGLISH đã tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao cho IELTS Writing task 2 society. Nhớ lưu lại để học dần nhé.

Social inequality /ˈsəʊʃl ˌɪnɪˈkwɒləti/ – Bất bình đẳng xã hội

Example: Social inequality often leads to disparities in education and healthcare.

(Bất bình đẳng xã hội thường dẫn đến sự chênh lệch về giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsəti/ – Sự đa dạng văn hóa

Example: Embracing cultural diversity can promote mutual understanding in society.

(Chấp nhận sự đa dạng văn hóa có thể thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau trong xã hội.)

Digital divide /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ – Khoảng cách số

Example: The digital divide exacerbates educational gaps between urban and rural areas.

(Khoảng cách số làm trầm trọng thêm khoảng cách giáo dục giữa khu vực thành thị và nông thôn.)

Community engagement /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng

Example: Community engagement plays a crucial role in solving local issues.

(Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề địa phương.)

Social cohesion /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ – Sự gắn kết xã hội

Example: Strong social cohesion reduces the risk of conflict within a community.

(Sự gắn kết xã hội mạnh mẽ làm giảm nguy cơ xung đột trong một cộng đồng.)

Artificial intelligence (AI) /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo

Example: AI technology has the potential to address societal challenges like poverty and unemployment.

(Công nghệ trí tuệ nhân tạo có khả năng giải quyết các thách thức xã hội như đói nghèo và thất nghiệp.)

Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ – Tự động hóa

Example: Automation is reshaping the job market and impacting social structures.

(Tự động hóa đang định hình lại thị trường lao động và ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội.)
Social mobility /ˈsəʊʃl məʊˈbɪləti/ – Sự dịch chuyển xã hội

Example: Education is often seen as a key driver of social mobility.

(Giáo dục thường được xem là yếu tố chính thúc đẩy sự dịch chuyển xã hội.)

Urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ – Đô thị hóa

Example: Rapid urbanization has led to overcrowding and infrastructure challenges.

(Đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tình trạng quá tải và thách thức về cơ sở hạ tầng.)

Humanitarian aid /hjuːˌmænɪˈteəriən eɪd/ – Viện trợ nhân đạo

Example: Providing humanitarian aid is essential during natural disasters.

(Cung cấp viện trợ nhân đạo là rất cần thiết trong các thảm họa thiên nhiên.)

Social responsibility /ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm xã hội

Example: Companies should prioritize social responsibility to benefit the community.

(Các công ty nên ưu tiên trách nhiệm xã hội để mang lại lợi ích cho cộng đồng.)

Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ – Sự phân biệt đối xử

Example: Discrimination in the workplace hinders social progress.

(Sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc cản trở tiến bộ xã hội.)

Technological advancement /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənt/ – Sự tiến bộ công nghệ

Example: Technological advancement has revolutionized the way society communicates.

(Sự tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách xã hội giao tiếp.)
Social justice /ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/ – Công bằng xã hội

Example: Social justice initiatives aim to reduce economic inequalities.

(Các sáng kiến công bằng xã hội nhằm giảm bất bình đẳng kinh tế.)

Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Sự bền vững

Example: A sustainable society requires balance between economic growth and environmental protection.

(Một xã hội bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)

Ethical dilemmas /ˈeθɪkl dɪˈleməz/ – Tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức

Example: The integration of AI into healthcare raises ethical dilemmas.

(Việc tích hợp AI vào chăm sóc sức khỏe đặt ra những tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.)

Digital transformation /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃn/ – Chuyển đổi số

Example: Digital transformation is changing societal norms in communication and education.

(Chuyển đổi số đang thay đổi các chuẩn mực xã hội trong giao tiếp và giáo dục.)

Crowdsourcing /ˈkraʊdsɔːsɪŋ/ – Gây quỹ cộng đồng

Example: Crowdsourcing has become a popular way to fund social projects.

(Gây quỹ cộng đồng đã trở thành cách phổ biến để tài trợ các dự án xã hội.)

Inclusivity /ˌɪnkluːˈsɪvɪti/ – Sự hòa nhập

Example: Inclusivity in education ensures equal opportunities for all students.

(Sự hòa nhập trong giáo dục đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.)

Big Data /ˌbɪɡ ˈdeɪtə/ – Dữ liệu lớn

Example: Big Data is being utilized to predict and address societal trends.

(Dữ liệu lớn đang được sử dụng để dự đoán và giải quyết các xu hướng xã hội.)

Sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bài viết trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng trong bài thi IELTS Writing.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.

2. Bài mẫu hay về IELTS writing topic society

Cùng WISE phân tích và giải các đề bài hay của chủ đề IELTS writing topic society này nhé.

BÀI MẪU 1

In modern society, some people believe children should listen to the story of their parents. However, others think the advanced media could replace parents to tell the story for children. Discuss both views and give your own opinion.

Phân tích đề bài:

  • Đề bài yêu cầu: Thảo luận cả hai quan điểm:
    • Trẻ em nên nghe kể chuyện từ cha mẹ.
    • Các phương tiện truyền thông tiên tiến có thể thay thế vai trò kể chuyện của cha mẹ. Đồng thời, bạn phải nêu rõ quan điểm cá nhân.
  • Chủ đề: Vai trò của cha mẹ và phương tiện truyền thông trong việc giáo dục trẻ em.
  • Từ khóa chính: modern society, children, story of their parents, advanced media, replace.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:
  • Giới thiệu tầm quan trọng của việc kể chuyện đối với sự phát triển của trẻ em.
  • Nêu hai quan điểm và ý định sẽ thảo luận cả hai trước khi đưa ra quan điểm cá nhân.

Body Paragraph 1:

  • Lợi ích:
    • Tạo sự gắn kết gia đình và phát triển cảm xúc.
    • Kể chuyện của cha mẹ thường mang tính cá nhân hóa, giúp trẻ hiểu giá trị gia đình và truyền thống.
    • Khuyến khích trẻ phát triển trí tưởng tượng và kỹ năng ngôn ngữ qua tương tác trực tiếp.
  • Ví dụ: Một đứa trẻ nghe câu chuyện về sự nỗ lực của cha mẹ sẽ hiểu thêm về sự hy sinh và lòng kiên trì.

Body Paragraph 2:

  • Lợi ích:
    • Các phương tiện như video, ứng dụng kể chuyện AI mang lại trải nghiệm đa phương tiện hấp dẫn.
    • Truy cập vào kho tàng truyện phong phú từ các nền văn hóa khác nhau, mở rộng tầm nhìn cho trẻ.
    • Tiện lợi trong xã hội bận rộn khi cha mẹ không có nhiều thời gian.
  • Ví dụ: Ứng dụng AI như ChatGPT có thể kể truyện kèm hình ảnh minh họa, thu hút sự chú ý của trẻ.
  • Ý kiến cá nhân
    • Kết hợp cả hai phương pháp là tối ưu.
    • Cha mẹ nên ưu tiên dành thời gian kể chuyện, nhưng có thể sử dụng phương tiện truyền thông như một công cụ hỗ trợ.
    • Cần đảm bảo nội dung truyền thông lành mạnh và phù hợp với lứa tuổi.

Conclusion:

  • Tóm tắt hai quan điểm.
  • Nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của cha mẹ trong việc giáo dục và kết nối với con cái.

Bài mẫu trả lời:

On the one hand, parental storytelling offers significant advantages. Firstly, it fosters emotional bonding between parents and children, strengthening family relationships. Listening to personal anecdotes or traditional tales from parents allows children to learn valuable family values and understand their cultural heritage. For example, a parent sharing a story about their struggles during childhood could inspire children to value hard work and perseverance. Moreover, the interactive nature of storytelling encourages language development and enhances a child’s imagination through real-time discussions and questions.

On the other hand, advanced media provides a compelling alternative, especially in today’s busy world. Modern tools like animated videos, audiobooks, and AI-powered applications offer a diverse range of stories, often with engaging visuals and sound effects. These mediums can introduce children to a wide array of cultures and ideas beyond their immediate environment. For instance, an AI application can narrate a story in multiple languages, helping children develop linguistic and cultural awareness. Additionally, media options are highly convenient for parents who may face time constraints due to work commitments.

In my opinion, a balanced approach is the most effective solution. Parents should prioritize storytelling to build strong emotional connections and pass on essential values. However, advanced media can complement this by providing variety and accessibility, especially when parents are unavailable. It is crucial to monitor the content children consume through media to ensure it aligns with their developmental needs.

In conclusion, while advanced media offers a modern and engaging way to narrate stories, it cannot replace the unique benefits of parental storytelling. Combining both methods can provide children with a well-rounded and enriching experience, fostering their growth in a rapidly evolving society.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Modern society /ˈmɒdn səˈsaɪəti/ – Xã hội hiện đại
  • Parental storytelling /pəˈrentl ˈstɔːriˌtelɪŋ/ – Kể chuyện từ cha mẹ
  • Emotional bonding /ɪˈməʊʃənl ˈbɒndɪŋ/ – Gắn kết cảm xúc
  • Family values /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/ – Giá trị gia đình
  • Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ – Di sản văn hóa
  • Advanced media /ədˈvɑːnst ˈmiːdiə/ – Phương tiện truyền thông tiên tiến
  • Interactive learning /ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ/ – Học tập tương tác
  • Multimedia experience /ˌmʌltiˈmiːdiə ɪkˈspɪəriəns/ – Trải nghiệm đa phương tiện
  • Time constraints /taɪm kənˈstreɪnts/ – Hạn chế về thời gian
  • Artificial Intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

BÀI MẪU 2

In modern society traditional food is being replaced by fast food. This trend has a negative impact on both individuals and society. Do you agree or disagree with this statement?

Phân tích đề bài:

  • Đề bài yêu cầu: Thảo luận về quan điểm rằng việc thức ăn truyền thống bị thay thế bởi đồ ăn nhanh là một xu hướng tiêu cực đối với cả cá nhân và xã hội.
  • Chủ đề: Ảnh hưởng của đồ ăn nhanh và sự suy giảm thức ăn truyền thống trong xã hội hiện đại.
  • Nhiệm vụ: Trình bày rõ ý kiến của bạn, có đồng ý hay không, đồng thời phân tích tác động đến cả cá nhân và xã hội.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:
  • Giới thiệu xu hướng thay thế thức ăn truyền thống bằng đồ ăn nhanh.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Đồng ý với tuyên bố rằng xu hướng này có tác động tiêu cực.

Body Paragraph 1:

Vấn đề sức khỏe:

  • Đồ ăn nhanh thường chứa nhiều chất béo, đường, và muối, gây béo phì, tiểu đường, và các bệnh tim mạch.
  • Ví dụ: Nghiên cứu chỉ ra rằng người tiêu thụ đồ ăn nhanh thường xuyên có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Suy giảm kỹ năng nấu ăn:

  • Sự phụ thuộc vào đồ ăn nhanh làm mất đi cơ hội học hỏi và giữ gìn các kỹ năng nấu ăn truyền thống.

Body Paragraph 2:

Mất mát văn hóa:

  • Thức ăn truyền thống không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với lịch sử và phong tục.
  • Ví dụ: Sự mai một của các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng hoặc phở.

Gia tăng áp lực lên môi trường:

  • Sản xuất đồ ăn nhanh đi kèm với việc sử dụng bao bì nhựa, dẫn đến ô nhiễm môi trường.

Ý kiến cá nhân

  • Đưa ra giải pháp: Nên kết hợp giữa việc bảo tồn thức ăn truyền thống và cải thiện chất lượng đồ ăn nhanh để cân bằng.

Conclusion:

  • Khẳng định lại quan điểm: Thức ăn truyền thống bị thay thế bởi đồ ăn nhanh là một xu hướng tiêu cực.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn giá trị văn hóa và sức khỏe cộng đồng.

Bài mẫu trả lời:

On the one hand, the replacement of traditional food with fast food negatively impacts individuals’ health and lifestyles. Fast food is often high in unhealthy ingredients such as trans fats, sugar, and sodium, leading to a rise in obesity, diabetes, and cardiovascular diseases. For example, a study by the World Health Organization highlighted that frequent consumption of fast food significantly increases the risk of chronic illnesses. Additionally, relying on fast food diminishes people’s culinary skills, as fewer individuals take the time to learn and prepare traditional dishes, which are often more nutritious and balanced.

On the other hand, the decline of traditional cuisine poses broader challenges for society. Traditional food is a significant aspect of cultural identity, reflecting the history and customs of a community. The loss of these dishes can lead to a dilution of cultural heritage. For instance, iconic dishes such as Vietnamese bánh chưng or phở are not only meals but also symbols of national pride. Furthermore, the fast food industry contributes to environmental issues due to its reliance on single-use packaging and resource-intensive production methods. This exacerbates waste and pollution, further harming the planet.

In my opinion, while fast food offers convenience in today’s fast-paced world, its negative effects on health, culture, and the environment outweigh its benefits. A balanced approach is essential, wherein traditional cuisine is preserved and fast food companies are encouraged to adopt healthier and more sustainable practices.

In conclusion, the growing prevalence of fast food at the expense of traditional cuisine is a worrying trend with serious consequences for individuals and society. Protecting traditional food and promoting healthier eating habits should be prioritized to ensure a healthier and culturally richer future.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Traditional cuisine /trəˈdɪʃənl kwɪˈziːn/ – Ẩm thực truyền thống
  • Fast food /fɑːst fuːd/ – Đồ ăn nhanh
  • Nutritional value /njuˈtrɪʃənl ˈvæljuː/ – Giá trị dinh dưỡng
  • Obesity /əʊˈbiːsəti/ – Béo phì
  • Cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ – Bản sắc văn hóa
  • Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ – Ảnh hưởng đến môi trường
  • Dietary habits /ˈdaɪətəri ˈhæbɪts/ – Thói quen ăn uống
  • Preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ – Sự bảo tồn
  • Processed food /ˈprəʊsest fuːd/ – Thực phẩm chế biến sẵn
  • Sustainable consumption /səˈsteɪnəbl kənˈsʌmpʃn/ – Tiêu dùng bền vững

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

BÀI MẪU 3

People in all modern societies use drugs, but today’s youth are experimenting with both legal and illegal drugs, and at an increasingly early age. Some sociologist claim that parents and other members of society often set a bad example. Discuss the causes and some effects of widespread drug use by young people in modern day society. Make any recommendations you feel are necessary to help fight youth drug abuse.

Phân tích đề bài:

  • Đề bài yêu cầu: Thảo luận về nguyên nhân và ảnh hưởng của việc sử dụng ma túy phổ biến ở giới trẻ hiện nay, đồng thời đề xuất các giải pháp để ngăn chặn tình trạng này.
  • Chủ đề: Vấn đề lạm dụng ma túy ở giới trẻ trong xã hội hiện đại.
  • Nhiệm vụ: Phân tích nguyên nhân, ảnh hưởng, và đưa ra giải pháp phù hợp.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:
  • Giới thiệu vấn đề: Ma túy đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở giới trẻ.
  • Nêu quan điểm: Việc lạm dụng ma túy ở thanh thiếu niên bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, gây ra các hậu quả nghiêm trọng và cần các giải pháp mạnh mẽ.

Body Paragraph 1:

Ảnh hưởng từ gia đình và xã hội:

  • Cha mẹ hoặc người lớn trong gia đình có lối sống không lành mạnh.
    Áp lực xã hội, sự thiếu giám sát từ người lớn.

Tò mò và ảnh hưởng từ bạn bè:

  • Thanh thiếu niên dễ bị cuốn hút bởi bạn bè hoặc mạng xã hội.
  • Ví dụ: Sự phổ biến của việc sử dụng cần sa trong các nhóm bạn trẻ.

Tiếp cận dễ dàng:

  • Ma túy (cả hợp pháp và bất hợp pháp) ngày càng dễ mua hơn do internet và các mạng lưới phân phối rộng rãi.

Body Paragraph 2:

Đối với cá nhân:

  • Sức khỏe bị ảnh hưởng nặng nề (rối loạn tâm thần, suy giảm thể chất).
  • Học tập và sự nghiệp bị gián đoạn, dẫn đến tương lai mờ mịt.

Đối với xã hội:

  • Tăng tỷ lệ tội phạm, gây áp lực lên hệ thống y tế và an ninh.
  • Mất đi nguồn nhân lực trẻ tiềm năng.

Body Paragraph 3:

Giáo dục:

  • Tăng cường nhận thức trong trường học và cộng đồng về tác hại của ma túy.
  • Các chiến dịch truyền thông xã hội với nội dung gần gũi giới trẻ.

Vai trò của gia đình:

  • Cha mẹ nên làm gương tốt, tăng cường giao tiếp với con cái.

Hỗ trợ pháp luật:

  • Thắt chặt kiểm soát các loại ma túy bất hợp pháp.
  • Cung cấp các trung tâm hỗ trợ cai nghiện và tư vấn tâm lý.

Conclusion:

  • Khẳng định tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề lạm dụng ma túy ở giới trẻ.
  • Nhấn mạnh rằng nỗ lực từ cả cá nhân, gia đình và xã hội là cần thiết.

Bài mẫu trả lời:

One significant cause of widespread drug use among teenagers is the influence of family and society. When parents or other adults engage in unhealthy behaviors such as substance abuse, they inadvertently set a poor example for their children. Additionally, societal pressures and inadequate supervision from adults often leave teenagers vulnerable to harmful influences. Peer pressure is another contributing factor, as young people are highly susceptible to the influence of friends or trends promoted on social media. Furthermore, the easy accessibility of both legal and illegal drugs through online platforms exacerbates the problem, making it harder to control.

The consequences of youth drug abuse are severe, affecting both individuals and society. On a personal level, substance addiction can lead to serious health problems such as mental illnesses, impaired cognitive development, and weakened physical well-being. It also disrupts academic performance and career prospects, often resulting in a bleak future. From a societal perspective, widespread drug abuse increases crime rates, placing a heavy burden on healthcare systems and law enforcement agencies. Moreover, the loss of potential talent among the youth significantly hampers economic and social progress.

To address this pressing issue, several measures must be implemented. Education is crucial in raising awareness about the dangers of drug abuse. Schools and community programs should provide young people with accurate information and equip them with skills to resist peer pressure. Social media campaigns can also play a vital role in reaching teenagers effectively. Families, on the other hand, must take responsibility by fostering open communication and acting as positive role models. From a legal standpoint, stricter regulations on drug distribution and enhanced support for rehabilitation centers are essential to help those affected.

In conclusion, the growing prevalence of drug use among the youth stems from various societal and individual factors. Its detrimental impact on both personal and societal levels necessitates immediate action. By combining education, family involvement, and legal support, society can combat this issue and create a healthier environment for future generations.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Drug abuse /drʌɡ əˈbjuːs/ – Lạm dụng ma túy
  • Substance addiction /ˈsʌbstəns əˈdɪkʃn/ – Nghiện chất kích thích
  • Peer pressure /pɪər ˈpreʃər/ – Áp lực từ bạn bè
  • Mental health issues /ˈmentl helθ ˈɪʃuːz/ – Các vấn đề về sức khỏe tâm thần
  • Rehabilitation center /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈsentər/ – Trung tâm cai nghiện
  • Preventive measures /prɪˈventɪv ˈmeʒərz/ – Biện pháp phòng ngừa
    Social stigma /ˈsəʊʃl ˈstɪɡmə/ – Kỳ thị xã hội
  • Role model /rəʊl ˈmɒdl/ – Tấm gương mẫu mực
  • Juvenile delinquency /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ – Tội phạm vị thành niên
  • Community engagement /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing task 2 society cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề. Nếu bạn đang trong thời gian học tập và ôn luyện IELTS, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lộ trình học IELTS 7.0 trong 150 ngày cho người mất gốc.

Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing task 2 society là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
uu-dai-giam-45
Contact