Mục Lục

Chinh phục IELTS writing space exploration với bài mẫu hay đạt band 7.5+

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS writing space exploration luôn là một chủ đề hấp dẫn, khiến nhiều thí sinh vừa tò mò vừa bối rối. Liệu việc đầu tư vào thám hiểm vũ trụ có thực sự cần thiết hay những nguồn lực đó nên dành cho các vấn đề cấp bách hơn trên Trái Đất?

Đây chính là lúc bạn thể hiện khả năng phân tích, lập luận sắc bén để ghi điểm ấn tượng với giám khảo. Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu cách xử lý chủ đề này thật hiệu quả nhé!

ielts writing space exploration
ielts writing space exploration

1. Từ vựng hay về IELTS Writing space exploration

WISE có tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao với chủ đề Ielts writing space exploration này. Bạn nhớ lưu lại để ôn luyện nhé.

Space exploration /speɪs ˌekspləˈreɪʃən/ – Thám hiểm không gian

Ví dụ: Space exploration has significantly advanced human understanding of the universe.

Outer space /ˌaʊtə ˈspeɪs/ – Không gian bên ngoài

Ví dụ: Scientists are continually researching outer space for potential discoveries.

Astronaut /ˈæstrənɔːt/ – Phi hành gia

Ví dụ: Becoming an astronaut requires rigorous training and exceptional skills.
Satellite /ˈsætəlaɪt/ – Vệ tinh

Ví dụ: Satellites are essential for communication and weather forecasting.

Rocket /ˈrɒkɪt/ – Tên lửa

Ví dụ: The launch of the rocket marked a new era in space exploration.

Spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ – Tàu vũ trụ

Ví dụ: The spacecraft successfully landed on Mars for the first time.
Galaxy /ˈɡæləksi/ – Thiên hà

Ví dụ: The Milky Way is the galaxy that contains our solar system.

Cosmos /ˈkɒzmɒs/ – Vũ trụ

Ví dụ: The cosmos remains a vast and largely unexplored frontier.

Orbital /ˈɔːbɪtl/ – Quỹ đạo

Ví dụ: The satellite was placed in a stable orbital path around the Earth.

Artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: AI plays a crucial role in analyzing data collected from space exploration missions.

Interstellar travel /ˌɪntəˈstelə ˈtrævəl/ – Du hành giữa các vì sao

Ví dụ: Interstellar travel may one day allow humans to explore distant planets.

Space colonization /speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ – Sự thuộc địa hóa không gian

Ví dụ: Space colonization could be a solution to Earth’s overpopulation problems.

Astrobiology /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ – Sinh học vũ trụ

Ví dụ: Astrobiology examines the possibility of life beyond Earth.

Exoplanet /ˈeksəʊˌplænɪt/ – Hành tinh ngoài hệ mặt trời

Ví dụ: Scientists have discovered numerous exoplanets that could support life.

Space debris /speɪs dɪˈbriː/ – Rác thải không gian

Ví dụ: Space debris poses a significant threat to satellites and spacecraft.

Zero gravity /ˈzɪərəʊ ˈɡrævɪti/ – Trạng thái không trọng lực

Ví dụ: Astronauts train in zero gravity to prepare for space missions.

Mission control /ˈmɪʃən kənˈtrəʊl/ – Trung tâm điều khiển nhiệm vụ

Ví dụ: Mission control closely monitored the spacecraft’s progress.

Space probe /speɪs prəʊb/ – Tàu thăm dò không gian

Ví dụ: The space probe sent back valuable images of Jupiter’s moons.
Terraforming /ˈtɛrəˌfɔːmɪŋ/ – Cải tạo hành tinh

Ví dụ: Terraforming Mars is a concept being explored for human settlement.

Space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch không gian

Ví dụ: Space tourism is becoming increasingly feasible for wealthy individuals.

Cryosleep /ˈkraɪəʊˌsliːp/ – Giấc ngủ đông lạnh

Ví dụ: Cryosleep technology could enable long-term space travel.

AI-driven robotics /ˌeɪˈaɪ ˈdrɪvn rəʊˈbɒtɪks/ – Robot điều khiển bằng AI

Ví dụ: AI-driven robotics have been instrumental in exploring the surfaces of other planets.

Space economy /speɪs ɪˈkɒnəmi/ – Kinh tế không gian

Ví dụ: The space economy is rapidly expanding with advancements in technology.

Lunar base /ˈluːnə beɪs/ – Căn cứ trên mặt trăng

Ví dụ: A lunar base could serve as a stepping stone for further space exploration.

Asteroid mining /ˈæstərɔɪd ˈmaɪnɪŋ/ – Khai thác tiểu hành tinh

Ví dụ: Asteroid mining has the potential to provide resources for Earth’s industries.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.

2. Bài mẫu hay về IELTS Writing space exploration

Cùng WISE phân tích và giải các đề bài hay của chủ đề IELTS writing topic space exploration này nhé.

In some cities, public parks and open spaces are being changed into gardens where residents can grow fruits and vegetables. Do the advantages outweigh the disadvantages?

Phân tích đề bài:

  • Topic: Chuyển đổi công viên công cộng và không gian mở thành vườn trồng rau củ và trái cây.
  • Task: Cần thảo luận liệu lợi ích của việc này có lớn hơn bất lợi hay không.
  • Keywords: Public parks, open spaces, gardens, residents, fruits, vegetables, advantages, disadvantages.
  • Question Type: Advantages outweigh disadvantages (Opinion-based).

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Paraphrase đề bài.
  • Đưa ra ý kiến: Lợi ích nhiều hơn bất lợi, nhưng cần cân nhắc sự cân bằng giữa không gian xanh và nhu cầu thực phẩm.

Body Paragraph 1:

Thúc đẩy tự cung tự cấp thực phẩm:

  • Người dân có nguồn thực phẩm sạch, giảm phụ thuộc vào thị trường.
  • Hạn chế lãng phí thực phẩm và giảm khí thải carbon từ vận chuyển.

Tăng cường kết nối cộng đồng:

  • Tạo cơ hội giao lưu giữa các cư dân.
  • Giáo dục thế hệ trẻ về tầm quan trọng của nông nghiệp và môi trường.

Body Paragraph 2:

Giảm không gian giải trí công cộng:

  • Công viên vốn là nơi để thư giãn, tập thể dục và các hoạt động cộng đồng.
  • Mất đi không gian xanh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Thách thức trong quản lý:

  • Khó duy trì các khu vườn nếu không có sự quản lý và nguồn lực phù hợp.
  • Nguy cơ ô nhiễm đất hoặc nước nếu sử dụng phân bón không đúng cách.

Conclution:

  • Tóm tắt lại các ý chính.
  • Nhấn mạnh rằng lợi ích vượt trội hơn nhưng cần quy hoạch cẩn thận để duy trì sự cân bằng.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, some cities have witnessed a trend of transforming public parks and open spaces into gardens for growing fruits and vegetables. While this shift offers several benefits, it also comes with certain drawbacks. In my opinion, the advantages outweigh the disadvantages, provided that a balance is maintained between green spaces and urban farming.

One of the most significant benefits of turning open spaces into urban gardens is the promotion of self-sufficiency. By cultivating their own food, residents can enjoy access to fresh and organic produce while reducing their reliance on mass-produced goods. This not only minimizes food waste but also lowers the carbon footprint associated with the transportation of goods. Additionally, such initiatives foster a sense of community by bringing people together to share knowledge and collaborate on maintaining the gardens. It is also an educational opportunity for younger generations to learn about sustainable living and the importance of agriculture.

However, there are drawbacks to consider. Converting public parks into gardens reduces recreational spaces where people can relax, exercise, and connect with nature. This could negatively impact the mental well-being of urban residents, particularly in densely populated cities where green spaces are already limited. Furthermore, managing urban gardens effectively requires resources and expertise. Without proper oversight, these spaces may become poorly maintained or lead to environmental issues, such as soil degradation or water contamination from improper use of fertilizers.

In conclusion, while the transformation of public parks into gardens for growing food offers numerous advantages, including increased self-sufficiency and community engagement, it is essential to address the potential loss of recreational spaces and management challenges. With careful planning and regulation, the benefits can far outweigh the disadvantages, ensuring a sustainable and harmonious urban environment.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Urban gardening /ˈɜːbən ˈɡɑːdənɪŋ/ – Làm vườn trong đô thị

Urban gardening promotes sustainability and community engagement.
Self-sufficiency /ˌself səˈfɪʃənsi/ – Sự tự cung tự cấp

Growing vegetables locally enhances self-sufficiency.
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ – Lượng khí thải carbon

Local food production reduces the carbon footprint associated with transportation.
Mental well-being /ˈmentl ˈwelbiːɪŋ/ – Sức khỏe tinh thần

Access to green spaces significantly improves mental well-being.
Community engagement /kəˈmjuːnɪti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng

Shared gardens foster community engagement and cooperation.
Ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ – Cân bằng sinh thái

Preserving green spaces ensures ecological balance in urban areas.
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ – Đa dạng sinh học

Public parks support biodiversity by providing habitats for various species.
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – Sự bền vững

Urban gardening is a step toward environmental sustainability.

Bài viết này nhấn mạnh sự cân nhắc giữa lợi ích và bất lợi, sử dụng từ vựng học thuật, cụm từ liên kết logic, và lập luận rõ ràng, phù hợp với một bài viết band 8.0.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Government around the world are spending billions in support of space programs.This will be better spent on research into improvements in human health. Do you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

  • Topic: Chính phủ chi tiêu hàng tỷ USD cho chương trình không gian, nhưng có ý kiến cho rằng nên dùng số tiền này vào nghiên cứu cải thiện sức khỏe con người.
  • Task: Cần đưa ra ý kiến “Đồng ý” hay “Không đồng ý” và lý giải.
  • Keywords: Spending billions, space programs, research, human health, agree or disagree.
  • Question Type: Opinion-based essay.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Paraphrase đề bài.
  • Nêu ý kiến cá nhân: Không đồng ý, vì thám hiểm không gian cũng mang lại nhiều lợi ích gián tiếp cho sức khỏe và sự phát triển của loài người.

Body Paragraph 1:

Công nghệ phát triển từ nghiên cứu không gian:

  • Các công nghệ y tế như chẩn đoán từ xa (telemedicine) xuất phát từ nghiên cứu không gian.
  • Vật liệu tiên tiến và thiết bị hỗ trợ cứu sống trong bệnh viện.

Khám phá không gian giúp giải quyết vấn đề trên Trái đất:

  • Dự đoán biến đổi khí hậu, thiên tai qua vệ tinh.
  • Tìm kiếm nguồn tài nguyên mới để phục vụ sức khỏe con người.

Body Paragraph 2:

Đầu tư y tế không bị bỏ qua:

  • Các chính phủ vẫn đang đầu tư lớn vào y tế, và cần có sự cân bằng.
  • Phân bổ ngân sách cho cả hai lĩnh vực giúp phát triển toàn diện.

Không gian mở ra tương lai dài hạn:

  • Tìm kiếm hành tinh thay thế để đảm bảo sự sống cho nhân loại.
  • Nghiên cứu về vi trọng lực giúp cải thiện điều kiện sống và y tế.

Conclution:

  • Tóm tắt các điểm chính.
    Nhấn mạnh rằng việc đầu tư vào khám phá không gian mang lại lợi ích lâu dài, trong khi vẫn cần tiếp tục cải thiện y tế.

Bài mẫu trả lời:

Governments worldwide allocate billions of dollars to space exploration programs, sparking debates about whether this money would be better spent on advancing human health. While health research is undeniably crucial, I believe that investment in space programs brings substantial indirect benefits to human health and global development, making it equally valuable.

One of the most compelling arguments for supporting space exploration is the technological advancements it fosters, many of which are directly applicable to healthcare. For instance, telemedicine, which enables remote diagnosis and treatment, originates from innovations in space communication systems. Similarly, advanced materials developed for spacecraft have found applications in life-saving medical devices. Furthermore, data gathered from satellites has been instrumental in predicting natural disasters and monitoring climate change, both of which have significant implications for public health and safety.

Another reason to continue funding space programs is that investments in health research are already substantial and not mutually exclusive. Governments worldwide allocate significant budgets to healthcare advancements, and balancing investments across sectors ensures comprehensive development. Additionally, space exploration addresses long-term challenges, such as finding alternative habitats for humanity and studying microgravity’s effects on human biology, which could lead to breakthroughs in treating conditions like osteoporosis.

In conclusion, while the importance of human health research cannot be overstated, the benefits derived from space exploration make it a worthy investment. By fostering technological advancements and addressing long-term challenges, space programs contribute significantly to the betterment of humanity. Therefore, both fields should be prioritized to ensure a balanced and sustainable future.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Space exploration /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá không gian

Space exploration has led to numerous technological advancements.
Telemedicine /ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/ – Chẩn đoán từ xa

Telemedicine, which originated from space technology, benefits rural areas.
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu

Satellites help monitor climate change and predict natural disasters.
Advanced materials /ədˈvɑːnst məˈtɪəriəlz/ – Vật liệu tiên tiến

Many advanced materials used in hospitals were initially developed for space missions.
Resource allocation /ˈriːsɔːs ˌæləˈkeɪʃən/ – Phân bổ tài nguyên

Governments must focus on effective resource allocation between sectors.
Global sustainability /ˈɡləʊbəl səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – Sự bền vững toàn cầu

Space exploration contributes to global sustainability by addressing resource scarcity.
Long-term investment /lɒŋ-tɜːm ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư dài hạn

Space programs are a long-term investment in humanity’s future.
Microgravity research /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu vi trọng lực

Microgravity research has resulted in medical breakthroughs for bone density loss.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing space exploration cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề. Nếu bạn đang trong thời gian học tập và ôn luyện IELTS, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lộ trình học IELTS 7.0 trong 150 ngày cho người mất gốc.

Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing space exploration là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
uu-dai-giam-45