IELTS writing space exploration luôn là một chủ đề hấp dẫn, khiến nhiều thí sinh vừa tò mò vừa bối rối. Liệu việc đầu tư vào thám hiểm vũ trụ có thực sự cần thiết hay những nguồn lực đó nên dành cho các vấn đề cấp bách hơn trên Trái Đất?
Đây chính là lúc bạn thể hiện khả năng phân tích, lập luận sắc bén để ghi điểm ấn tượng với giám khảo. Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu cách xử lý chủ đề này thật hiệu quả nhé!
1. Từ vựng hay về IELTS Writing space exploration
WISE có tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao với chủ đề Ielts writing space exploration này. Bạn nhớ lưu lại để ôn luyện nhé.
Space exploration /speɪs ˌekspləˈreɪʃən/ – Thám hiểm không gian
Ví dụ: Space exploration has significantly advanced human understanding of the universe.
Outer space /ˌaʊtə ˈspeɪs/ – Không gian bên ngoài
Ví dụ: Scientists are continually researching outer space for potential discoveries.
Astronaut /ˈæstrənɔːt/ – Phi hành gia
Ví dụ: Becoming an astronaut requires rigorous training and exceptional skills.
Satellite /ˈsætəlaɪt/ – Vệ tinh
Ví dụ: Satellites are essential for communication and weather forecasting.
Rocket /ˈrɒkɪt/ – Tên lửa
Ví dụ: The launch of the rocket marked a new era in space exploration.
Spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ – Tàu vũ trụ
Ví dụ: The spacecraft successfully landed on Mars for the first time.
Galaxy /ˈɡæləksi/ – Thiên hà
Ví dụ: The Milky Way is the galaxy that contains our solar system.
Cosmos /ˈkɒzmɒs/ – Vũ trụ
Ví dụ: The cosmos remains a vast and largely unexplored frontier.
Orbital /ˈɔːbɪtl/ – Quỹ đạo
Ví dụ: The satellite was placed in a stable orbital path around the Earth.
Artificial intelligence (AI) /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ: AI plays a crucial role in analyzing data collected from space exploration missions.
Interstellar travel /ˌɪntəˈstelə ˈtrævəl/ – Du hành giữa các vì sao
Ví dụ: Interstellar travel may one day allow humans to explore distant planets.
Space colonization /speɪs ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ – Sự thuộc địa hóa không gian
Ví dụ: Space colonization could be a solution to Earth’s overpopulation problems.
Astrobiology /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ – Sinh học vũ trụ
Ví dụ: Astrobiology examines the possibility of life beyond Earth.
Exoplanet /ˈeksəʊˌplænɪt/ – Hành tinh ngoài hệ mặt trời
Ví dụ: Scientists have discovered numerous exoplanets that could support life.
Space debris /speɪs dɪˈbriː/ – Rác thải không gian
Ví dụ: Space debris poses a significant threat to satellites and spacecraft.
Zero gravity /ˈzɪərəʊ ˈɡrævɪti/ – Trạng thái không trọng lực
Ví dụ: Astronauts train in zero gravity to prepare for space missions.
Mission control /ˈmɪʃən kənˈtrəʊl/ – Trung tâm điều khiển nhiệm vụ
Ví dụ: Mission control closely monitored the spacecraft’s progress.
Space probe /speɪs prəʊb/ – Tàu thăm dò không gian
Ví dụ: The space probe sent back valuable images of Jupiter’s moons.
Terraforming /ˈtɛrəˌfɔːmɪŋ/ – Cải tạo hành tinh
Ví dụ: Terraforming Mars is a concept being explored for human settlement.
Space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch không gian
Ví dụ: Space tourism is becoming increasingly feasible for wealthy individuals.
Cryosleep /ˈkraɪəʊˌsliːp/ – Giấc ngủ đông lạnh
Ví dụ: Cryosleep technology could enable long-term space travel.
AI-driven robotics /ˌeɪˈaɪ ˈdrɪvn rəʊˈbɒtɪks/ – Robot điều khiển bằng AI
Ví dụ: AI-driven robotics have been instrumental in exploring the surfaces of other planets.
Space economy /speɪs ɪˈkɒnəmi/ – Kinh tế không gian
Ví dụ: The space economy is rapidly expanding with advancements in technology.
Lunar base /ˈluːnə beɪs/ – Căn cứ trên mặt trăng
Ví dụ: A lunar base could serve as a stepping stone for further space exploration.
Asteroid mining /ˈæstərɔɪd ˈmaɪnɪŋ/ – Khai thác tiểu hành tinh
Ví dụ: Asteroid mining has the potential to provide resources for Earth’s industries.
Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.
2. Bài mẫu hay về IELTS Writing space exploration
Cùng WISE phân tích và giải các đề bài hay của chủ đề IELTS writing topic space exploration này nhé.
In some cities, public parks and open spaces are being changed into gardens where residents can grow fruits and vegetables. Do the advantages outweigh the disadvantages? |
Phân tích đề bài:
- Topic: Chuyển đổi công viên công cộng và không gian mở thành vườn trồng rau củ và trái cây.
- Task: Cần thảo luận liệu lợi ích của việc này có lớn hơn bất lợi hay không.
- Keywords: Public parks, open spaces, gardens, residents, fruits, vegetables, advantages, disadvantages.
- Question Type: Advantages outweigh disadvantages (Opinion-based).
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1: Thúc đẩy tự cung tự cấp thực phẩm:
Tăng cường kết nối cộng đồng:
Body Paragraph 2: Giảm không gian giải trí công cộng:
Thách thức trong quản lý:
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
In recent years, some cities have witnessed a trend of transforming public parks and open spaces into gardens for growing fruits and vegetables. While this shift offers several benefits, it also comes with certain drawbacks. In my opinion, the advantages outweigh the disadvantages, provided that a balance is maintained between green spaces and urban farming. One of the most significant benefits of turning open spaces into urban gardens is the promotion of self-sufficiency. By cultivating their own food, residents can enjoy access to fresh and organic produce while reducing their reliance on mass-produced goods. This not only minimizes food waste but also lowers the carbon footprint associated with the transportation of goods. Additionally, such initiatives foster a sense of community by bringing people together to share knowledge and collaborate on maintaining the gardens. It is also an educational opportunity for younger generations to learn about sustainable living and the importance of agriculture. However, there are drawbacks to consider. Converting public parks into gardens reduces recreational spaces where people can relax, exercise, and connect with nature. This could negatively impact the mental well-being of urban residents, particularly in densely populated cities where green spaces are already limited. Furthermore, managing urban gardens effectively requires resources and expertise. Without proper oversight, these spaces may become poorly maintained or lead to environmental issues, such as soil degradation or water contamination from improper use of fertilizers. In conclusion, while the transformation of public parks into gardens for growing food offers numerous advantages, including increased self-sufficiency and community engagement, it is essential to address the potential loss of recreational spaces and management challenges. With careful planning and regulation, the benefits can far outweigh the disadvantages, ensuring a sustainable and harmonious urban environment. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:
Urban gardening /ˈɜːbən ˈɡɑːdənɪŋ/ – Làm vườn trong đô thị
Urban gardening promotes sustainability and community engagement.
Self-sufficiency /ˌself səˈfɪʃənsi/ – Sự tự cung tự cấp
Growing vegetables locally enhances self-sufficiency.
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ – Lượng khí thải carbon
Local food production reduces the carbon footprint associated with transportation.
Mental well-being /ˈmentl ˈwelbiːɪŋ/ – Sức khỏe tinh thần
Access to green spaces significantly improves mental well-being.
Community engagement /kəˈmjuːnɪti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng
Shared gardens foster community engagement and cooperation.
Ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ – Cân bằng sinh thái
Preserving green spaces ensures ecological balance in urban areas.
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ – Đa dạng sinh học
Public parks support biodiversity by providing habitats for various species.
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – Sự bền vững
Urban gardening is a step toward environmental sustainability.
Bài viết này nhấn mạnh sự cân nhắc giữa lợi ích và bất lợi, sử dụng từ vựng học thuật, cụm từ liên kết logic, và lập luận rõ ràng, phù hợp với một bài viết band 8.0.
Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:
- [Cập nhật] Bộ 30 chủ đề IELTS Writing phổ biến nhất năm 2024
- [IDEA] IELTS Writing topic Art Task 2: ý tưởng và bài mẫu thú vị
- Bài mẫu IELTS Writing topic Food task 2 chi tiết
- Bài mẫu IELTS Writing topic Family task 2 đầy đủ nhất
- IELTS Writing topic Environment task 2 đầy đủ nhất [TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU]
- Bài mẫu IELTS writing task 2 business and money đầy đủ nhất
- Bài mẫu IELTS writing global warming kèm Vocab đầy đủ
- Bài mẫu IELTS Writing topic Crime and punishment task 2 chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic education chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic health đầy đủ nhất
- Bài mẫu IELTS writing topic Zoos dành band 7.5+
- Bài mẫu IELTS writing task 2 newspaper dễ dàng đạt band 7.5+
- Bài mẫu IELTS writing topic relationship đạt band 8.0+
- Bài mẫu IELTS writing topic gender đạt band 8.0+
- Ý tưởng và bài mẫu IELTS Writing topic transportation task 2 đầy đủ nhất
- Bài mẫu IELTS Writing tourism task 2 chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing Money Task 2 đạt band 8.0+
- Từ vựng + bài mẫu IELTS writing task 2 technology topics đầy đủ nhất
- Ý tưởng + bài mẫu IELTS Writing Task 2 City life chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS writing task 2 language chi tiết nhất
Government around the world are spending billions in support of space programs.This will be better spent on research into improvements in human health. Do you agree or disagree? |
Phân tích đề bài:
- Topic: Chính phủ chi tiêu hàng tỷ USD cho chương trình không gian, nhưng có ý kiến cho rằng nên dùng số tiền này vào nghiên cứu cải thiện sức khỏe con người.
- Task: Cần đưa ra ý kiến “Đồng ý” hay “Không đồng ý” và lý giải.
- Keywords: Spending billions, space programs, research, human health, agree or disagree.
- Question Type: Opinion-based essay.
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1: Công nghệ phát triển từ nghiên cứu không gian:
Khám phá không gian giúp giải quyết vấn đề trên Trái đất:
Body Paragraph 2: Đầu tư y tế không bị bỏ qua:
Không gian mở ra tương lai dài hạn:
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
Governments worldwide allocate billions of dollars to space exploration programs, sparking debates about whether this money would be better spent on advancing human health. While health research is undeniably crucial, I believe that investment in space programs brings substantial indirect benefits to human health and global development, making it equally valuable. One of the most compelling arguments for supporting space exploration is the technological advancements it fosters, many of which are directly applicable to healthcare. For instance, telemedicine, which enables remote diagnosis and treatment, originates from innovations in space communication systems. Similarly, advanced materials developed for spacecraft have found applications in life-saving medical devices. Furthermore, data gathered from satellites has been instrumental in predicting natural disasters and monitoring climate change, both of which have significant implications for public health and safety. Another reason to continue funding space programs is that investments in health research are already substantial and not mutually exclusive. Governments worldwide allocate significant budgets to healthcare advancements, and balancing investments across sectors ensures comprehensive development. Additionally, space exploration addresses long-term challenges, such as finding alternative habitats for humanity and studying microgravity’s effects on human biology, which could lead to breakthroughs in treating conditions like osteoporosis. In conclusion, while the importance of human health research cannot be overstated, the benefits derived from space exploration make it a worthy investment. By fostering technological advancements and addressing long-term challenges, space programs contribute significantly to the betterment of humanity. Therefore, both fields should be prioritized to ensure a balanced and sustainable future. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:
Space exploration /speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá không gian
Space exploration has led to numerous technological advancements.
Telemedicine /ˌtɛlɪˈmɛdɪsɪn/ – Chẩn đoán từ xa
Telemedicine, which originated from space technology, benefits rural areas.
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
Satellites help monitor climate change and predict natural disasters.
Advanced materials /ədˈvɑːnst məˈtɪəriəlz/ – Vật liệu tiên tiến
Many advanced materials used in hospitals were initially developed for space missions.
Resource allocation /ˈriːsɔːs ˌæləˈkeɪʃən/ – Phân bổ tài nguyên
Governments must focus on effective resource allocation between sectors.
Global sustainability /ˈɡləʊbəl səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – Sự bền vững toàn cầu
Space exploration contributes to global sustainability by addressing resource scarcity.
Long-term investment /lɒŋ-tɜːm ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư dài hạn
Space programs are a long-term investment in humanity’s future.
Microgravity research /ˌmaɪkrəʊˈɡrævɪti rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu vi trọng lực
Microgravity research has resulted in medical breakthroughs for bone density loss.
Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản
Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing space exploration cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề. Nếu bạn đang trong thời gian học tập và ôn luyện IELTS, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lộ trình học IELTS 7.0 trong 150 ngày cho người mất gốc.
Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc.
3. Tổng kết
Chủ đề IELTS Writing space exploration là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, WISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:
- Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
- Top 6 website cung cấp đề thi thử IELTS Online miễn phí 2024
- Tổng hợp đề thi IELTS cập nhật mới nhất
BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?
Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+