Cổ nhân có câu “Xây nhà phải xây từ móng, nhà muốn cao thì móng phải chắc”. Việc học tiếng Anh cũng vậy, muốn viết tốt, nói thông thạo thì chúng ta càng phải bắt đầu từ những kiến thức Ngữ pháp cơ bản. Để đạt được band 8, 9 IELTS thì không thể không trải qua giai đoạn band 6, 7.
Trong các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing, chúng ta không thể không kể đến tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy” – tiêu chí chú trọng vào sự sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc các thì Ngữ pháp IELTS.
Để đáp ứng nhu cầu học Ngữ pháp của các bạn trẻ – đặc biệt là những bạn còn đang loay hoay chưa biết đâu là điểm xuất phát – về Ngữ pháp và trước hết là về các Thì thông dụng trong bài thi IELTS, WISE ENGLISH đã dày công tổng hợp bài viết về 12 Thì trong tiếng Anh – cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết.
I. Thì Hiện tại đơn – Present Simple Tense
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
2. Cấu trúc thì hiện tại đơn
Thể | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V(s/es) + O E.g: He usually gets up early. (Anh ấy thường thức dậy sớm.) | S + be (am/is/are) + O E.g: The watch is expensive. (Chiếc đồng hồ rất đắt tiền.) |
Phủ định | S + do not /does not + V-inf E.g: I don’t go to school by bicycle. (Tôi không đi học bằng xe đạp.) | S + be (am/is/are) + not + O E.g: He isn’t a lawyer. (Anh ta không phải là luật sư.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Do/Does + S + V-inf?
E.g: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?) Wh-question: Wh-word + do/does (not) + S + V? | Yes/No question: Am/Is/Are + S + O?
E.g: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?) Wh-question: Wh-word + am/is/are (not) + S + V? |
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
- Nói về một thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày.
E.g: I alway get up at 6.am. (Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
- Nói về sự thật, chân lý hiển nhiên.
E.g: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía Tây.)
- Nói về khả năng của ai đó.
E.g: She plays basketball very well. (Cô ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu xuất hiện các trạng từ tần suất sau:
- Always/ Constantly: Luôn luôn
- Often/ Usually/ Frequently: Thường
- Sometimes/ Occasionally: Thỉnh thoảng
- Seldom/ Rarely: Hiếm khi
- Everyday/ night/ week/ month: Mỗi ngày/ mỗi đêm/ mỗi tuần/ mỗi tháng.
- Never: Không bao giờ.
II. Thì Hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense
1. Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2. Cấu trúc các thì hiện tại tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing E.g: She is running. (Cô ấy đang chạy.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing E.g: I am not learning English at the moment. (Tôi đang không học tiếng Anh vào lúc này.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Am/Is/Are + S + V-ing?
E.g: Are you going out for dinner? (Bạn đi ra ngoài ăn tối à?) Wh-question: Wh- word + am/is/are + S + V-ing? E.g: What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy?) |
3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
E.g: They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
- Diễn tả sự việc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
E.g: I am looking for a job. (Tôi đang tìm việc.)
- Diễn đạt một hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
E.g: I am flying to Kyoto tomorrow. (Tôi sẽ bay đến Kyoto vào ngày mai.)
- Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng “always, continually”.
E.g: Why are you always putting your dirty clothes on your bed?
(Sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường thế hả?)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Có các trạng từ chỉ thời gian
- Now: Bây giờ
- Right now: Ngay bây giờ
- At the moment: Ngay lúc này
- At present: Hiện tại
- It’s + giờ cụ thể + now (It’s 7 o’clock now)
Trong câu có các động từ như:
- Look/Watch: Nhìn kia
- Listen: Nghe này
- Keep silent: Hãy im lặng
- Look out/ Watch out: Coi chừng
III. Thì Hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense
1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nói.
2. Cấu trúc các thì hiện tại hoàn thành
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O E.g: I have graduated from my university since 2017. (Tôi đã tốt nghiệp Đại học từ năm 2017.) |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O E.g: They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi đá bóng trong nhiều năm.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Have/has + S + V3/ed + O?
E.g: Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài tập về nhà chưa?) Wh-question: WH-word + have/has + S + V3/ed ? E.g: What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những nguyên liệu này?) |
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại hay tương lai.
E.g: My father has watched the football match for over one hour.
(Bố tôi đã xem trận bóng đá trong hơn 1 tiếng rồi.)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến thời gian xảy ra.
E.g: She has written three books and now she is working on the fourth one.
(Chị ấy đã viết được ba cuốn sách và hiện tại đang viết cuốn thứ tư.)
- Diễn tả sự kiện đáng nhớ trong đời.
E.g: It is the worst dish that I have ever tried in my life.
(Đây là món ăn tồi tệ nhất mà tôi từng ăn.)
- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
E.g: Have you ever been to Korea?
(Bạn đã tới Hàn Quốc bao giờ chưa?)
- Diễn tả kết quả.
E.g: I have finished my homework.
(Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu có các từ sau:
- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
- Already: rồi
- Before: trước đây
- Ever: đã từng
- Never: chưa từng, không bao giờ
- For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
- Since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June,…)
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
IV. Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense
1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) dùng để chỉ sự việc hay hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục trong hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai.
2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing E.g: She has been living here for ten years. (Cô ấy sống ở đây được mười năm rồi.) |
Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing E.g: She hasn’t been meeting him as much as they used to do. (Cô ấy không còn gặp anh ấy thường xuyên như trước nữa.) |
Nghi vấn | Has/ Have + S + been + V-ing?
E.g: Has he been typing the report since this night? (Anh ấy đánh máy bài báo cáo từ tối rồi phải không?) |
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại (Sử dụng để nhấn mạnh tính “liên tục” của hành động).
E.g: You have been working for 10 hours, please take a rest.
(Bạn đã làm việc liên tục 10 giờ liền, làm ơn hãy nghỉ ngơi một chút.)
- Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta vẫn quan tâm tới kết quả ở hiện tại.
E.g: He is very tired now because he has been working hard for 15 hours.
(Bây giờ anh ấy rất mệt vì anh đã làm việc chăm chỉ trong 15h đồng hồ.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ thường xuất hiện trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là:
- All day/All week
- Since
- For
- For a long time
- In the past week
- Recently/Lately
- Up until now
- So far
- Almost every day this week
- In recent years
V. Thì Quá khứ đơn – Simple Past Tense
1. Định nghĩa thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Cấu trúc thì quá khứ đơn
Thể | Động từ thường | Động từ to be |
Khẳng định | S + V-ed/ V(QK bất quy tắc) + O E.g: We watched that film last night. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó vào tối qua.) | S + was/were + not + O E.g: She was very happy yesterday because of receiving the gift. (Hôm qua, cô ấy đã rất vui vì nhận được quà.) |
Phủ định | S + did not + V + O E.g: My brother didn’t play football last Sunday. (Anh trai tôi đã không chơi đá bóng vào Chủ nhật tuần trước.) | S + was/were + not + O E.g: She wasn’t very happy yesterday because of failing the exam. (Hôm qua, cô ấy không vui lắm vì trượt kì thi.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Did + S + V?
E.g: Did you miss the train yesterday? (Bạn có bị lỡ chuyến tàu ngày hôm qua không?) Wh-question: Wh- word + did + S + O ? E.g: What did you do last weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần trước?) | Yes/No question: Was/Were + S + O?
E.g: Was she at school last Tuesday? (Cô ấy có ở trường vào thứ Ba tuần trước không?). Wh-question: Wh- word + was/were + S + O? E.g: What was the weather like yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?) |
3. Cách dùng thì quá khứ đơn
- Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
E.g: We got married in 2019.
(Chúng tôi đã cưới nhau năm 2019.)
- Diễn tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp lại trong quá khứ, bây giờ không diễn ra nữa.
E.g: John visited his grandma every weekend when he was not married.
(John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
E.g: She came home, switched on the computer, and checked her emails.
(Cô ấy đã về nhà, bật máy tính và kiểm tra email.)
- Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.\
E.g: When I was having breakfast, the phone suddenly rang.
(Khi tôi đang nấu bữa sáng thì chuông điện thoại reo.)
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
E.g: When I was young, I often went fishing in this lake.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường đi câu cá ở cái hồ này.)
- Dùng trong câu điều kiện loại II
E.g: If I were you, I would stop smoking.
(Nếu tôi là cậu, tôi sẽ ngừng hút thuốc lá.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- Yesterday (hôm qua)
- Last: Trước (Last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái…)
- Ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ; two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
- When: khi (trong câu kể)
- In + mốc thời gian trong quá khứ : in 1999, in 1945
VI. Thì Quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense
1. Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
Thì Quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) dùng để nhấn mạnh diễn biến hay quá trình của sự vật hay sự việc hoặc thời gian sự vật hay sự việc đó diễn ra.
2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + was/were + V-ing + O E.g: He was studying at 9 p.m last night. (Lúc 9 giờ tối hôm qua, cậu ấy đang học bài.) |
Phủ định | S + was not/were not + V-ing + O E.g: They were not working when the boss came yesterday. (Họ đang không làm việc khi ông chủ tới vào hôm qua.) |
Nghi vấn | Yes/No question Was/Were + S + V-ing + O?
E.g: Was you watching TV at 10 p.m last night? (Có phải tối qua lúc 10 giờ bạn vẫn đang xem TV?) Wh-question: Wh-word + was/were + S + V-ing + O? E.g: What was she doing at this time last night? (Vào giờ này đêm qua cô ấy đang làm gì?) |
3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
E.g: We were taking an examination at 9 o’clock last Friday.
(Chúng tôi đang làm bài thi vào 9 giờ thứ Sáu tuần trước.)
- Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời tại một thời điểm trong quá khứ.
E.g: While I was cooking, she was using the computer.
(Trong khi tôi đang nấu ăn thì cô ấy dùng máy tính.)
- Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
E.g: They were waiting for the bus when the accident happened.
(Khi vụ tai nạn xảy ra thì họ đang chờ xe buýt.)
- Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động từng lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền tới người khác.
E.g: When he worked here, he was always making noise.
(Khi anh ta còn làm việc ở đây, anh ta thường xuyên làm ồn.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu có các từ sau:
- At + giờ + thời điểm trong quá khứ
- At this time + thời điểm trong quá khứ
- In + năm trong quá khứ
- When (diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào)
- While : trong khi
- At that time: vào lúc đó
VII. Thì Quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense
1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ.
2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O E.g: I had come home before it rained. (Tôi đã về đến nhà trước khi trời mưa.) |
Phủ định | S + had + not + V3/ed + O E.g: Marry hadn’t washed the dishes when her mother came home. (Marry vẫn chưa rửa bát khi mẹ cô ấy về đến nhà.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Had + S + V3/ed + O
E.g: Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?) Wh-question: Wh-word + had + S + V3/ed? E.g: What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?) |
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
- Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g: Peter had cooked breakfast when we got up.
(Peter đã nấu bữa sáng trước khi chúng tôi thức dậy.)
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ.
E.g: We had had that car for ten years before it broke down.
(Chúng tôi đã có cái ô tô đó trong mười năm trước khi nó bị hỏng.)
- Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
E.g: She had traveled around the world before 2010.
(Cô ấy đã đi vòng quanh thế giới trước năm 2010.)
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
E.g: If I had known that, I would have acted differently.
(Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành xử khác đi.)
- Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ.
E.g: We wished we had purchased the ticket.
(Chúng tôi ước là mình đã mua tấm vé.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu xuất hiện những từ sau:
- Until then, by the time, prior to that time, as soon as, by,…
- By the end of + time in the past
- Before, after
VIII. Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense
1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + had been + V-ing + O E.g: He had been crying for ten minutes before his mother came home. (Anh ấy đã đang khóc trong mười phút trước khi mẹ anh ấy về nhà.) |
Phủ định | S + had + not + been + V-ing + O E.g: I hadn’t been looking for a job before I needed money. (Tôi đã không tìm một công việc trước khi tôi cần tiền.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Had + S + been + V-ing ?
E.g: Had Peter been playing video games when we came? (Có phải Peter đã đang chơi điện tử khi chúng ta đến?) Wh-question: Wh-word + had + S + been + V-ing? E.g: How long had you been sitting there? (Bạn đã đang ngồi đây được bao lâu rồi?) |
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả một hành động được xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g: She had been thinking about that before you mentioned it.
(Cô ấy đã nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó.)
- Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ.
E.g: John gained weight because he had been overeating.
(John tăng cân vì anh ấy ấy đã ăn quá nhiều.)
- Diễn tả một hành động xảy ra, kéo dài liên tục tới trước một hành động khác trong quá khứ.
E.g: They had been quarreling for 3 hours before we came back home.
(Họ đã cãi nhau suốt 3 giờ trước chúng tôi trở về.)
- Diễn tả một hành động xảy ra để chuẩn bị cho hành động khác.
E.g: This couple had been falling in love for 7 years and prepared for a wedding.
(Cặp đôi này đã yêu nhau được 7 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới.)
- Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định nào đó trong quá khứ.
E.g: He had been walking for 4 hours before 11 pm last night.
(Anh ấy đã đi bộ 4 tiếng đồng hồ tính đến 11 giờ tối qua.)
- Dùng để nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ.
E.g: Yesterday, she was exhausted because she had been working on her report all night.
(Ngày hôm qua, cô ấy đã kiệt sức vì trước đó đã làm báo cáo cả đêm.)
- Dùng trong câu điều kiện loại 3 nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
E.g: If they had been working effectively together, they would have been successful.
(Nếu họ còn làm việc cùng nhau một cách hiệu quả thì họ đã thành công rồi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các cụm từ sau:
- Until then: Cho đến lúc đó
- By the time: Đến lúc
- Prior to that time: Thời điểm trước đó
- Before, after: Trước, sau
- How long: trong bao lâu
- When: khi
IX. Thì Tương lai đơn – Simple Future Tense
1. Định nghĩa thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được dùng trong trường hợp chúng ta không có kế hoạch hay dự định nào trước khi nói.
2. Cấu trúc thì tương lai đơn
Thể | Động từ to be | Động từ thường |
Khẳng định | S + will/shall + be + N/Adj E.g: She will be the winner. (Cô ấy sẽ là người chiến thắng.) | S + will + V(nguyên thể) E.g: I will buy a cake tomorrow. (Ngày mai tối sẽ mua một cái bánh.) |
Phủ định | S + will/shall + not + be + N/Adj E.g: We won’t be friends anymore. (Chúng ta sẽ không là bạn nữa.) | S + will not + V(nguyên thể) E.g: I won’t lie to her. (Tôi sẽ không nói dối cô ấy.) |
Nghi vấn | Will + S + be + ?
E.g: Will you be there on time? (Bạn sẽ đến đó đúng giờ chứ?) | Will + S + V(nguyên thể)?
E.g: Will you bring champagne to the party tonight? (Bạn sẽ mang rượu Sâm – panh đến bữa tiệc tối nay chứ? |
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
3. Cách dùng thì tương lai đơn
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.
E.g: I miss my grandmother. I will drop by her house after working tomorrow.
(Tôi rất nhớ bà tôi. Ngày mai, sau giờ làm tôi sẽ đến thăm bà.)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn.
E.g: I think Alex won’t come and join our party.
( Tôi nghĩ Alex sẽ không đến tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.)
- Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời.
E.g: Will you open the window for me, please?
(Bạn có thể vui lòng mở cửa sổ giúp tôi được không?)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt lời hứa.
E.g: I promise I will write to you every day.
(Tớ hứa là sẽ viết thư cho cậu mỗi ngày.)
- Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt lời cảnh cáo, đe dọa.
E.g: Stop talking or the teacher will send you out.
(Đừng nói chuyện nữa nếu không cô giáo sẽ đuổi bạn ra khỏi lớp đó.)
- Thì tương lai đơn dùng để đưa ra đề nghị giúp đỡ người khác.
E.g: Shall I get you something to drink?
(Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì để uống nhé?)
- Thì tương lai đơn dùng để đưa ra gợi ý.
E.g: Shall we play football?
(Chúng ta chơi đá bóng nhé?)
- Thì tương lai đơn dùng để hỏi xin lời khuyên.
E.g: We’re lost. What shall we do?
(Chúng ta bị lạc rồi. Chúng ta phải làm gì bây giờ?)
- Thì tương lai đơn dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả 1 giả định có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.
E.g: If it’s a nice day tomorrow, we’ll go to the beach.
(Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi biển.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có chứa các cụm từ sau:
- In + thời gian: trong … nữa (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)
- Tomorrow: ngày mai
- Next day: ngày tới
- Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
- Think/ believe/ suppose: suy nghĩ/tin/cho là
- Perhaps: có lẽ
- Probably: có lẽ
X. Thì Tương lai tiếp diễn – Future Continuous Tense
1. Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will + be + V-ing E.g: I will be studying French at 7 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Pháp lúc 7 giờ sáng mai.) |
Phủ định | S + will + not + be + V-ing E.g: We won’t be playing football at 5 p.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ không chơi đá bóng lúc 6 giờ chiều mai.) |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing ?
E.g: Will James be working when we visit him tomorrow? (James có đang làm việc khi chúng ta tới gặp anh ta vào ngày mai không?) |
3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
- Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
E.g: I will be having dinner at 8 p.m tomorrow.
(Tôi sẽ đang ăn tối vào lúc 8 giờ tối mai.)
- Thì Tương lai tiếp diễn dùng để dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.
E.g: When you come tomorrow, they will be playing tennis.
(Khi bạn đến vào ngày mai thì họ đang chơi quần vợt.)
- Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
E.g: My family is going to London, so I’ll be staying with my aunt for the next 2 weeks.
(Gia đình tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với dì trong 2 tuần tới.)
- Thì Tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
E.g: Next Monday, my sister will be working in her new company.
(Thứ Hai tuần tới chị gái tôi sẽ đang làm ở công ty mới.)
- Thì Tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai khi kết hợp với “Still”.
E.g: Tomorrow he will still be suffering from his cold.
(Ngày mai anh ta vẫn sẽ bị cảm lạnh.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu có những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
- At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
- At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow): Vào lúc ….. giờ…
- …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…): Khi…
XI. Thì Tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense
1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành
Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra và hoàn thành tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.
2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will + have + V3/ed E.g: The boy will have finished his homework by the end of this day. (Cậu bé sẽ hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy vào cuối ngày.) |
Phủ định | S + will + not + have + V3/ed E.g: My parents will not have come home by 9 p.m. this evening. (Ba mẹ tôi vẫn sẽ chưa về nhà cho tới 9 giờ tối nay.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Will + S + have + V3/ed +…?
E.g: Will your parents have come back to Vietnam before the summer vacation? (Trước kỳ nghỉ hè thì bố mẹ bạn quay trở về Việt Nam rồi đúng không?) WH- question: Wh-word + will + S + have + V3/ed +…? E.g: What time will you have finished your work? (Bạn sẽ hoàn thành công việc lúc mấy giờ?) |
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành
- Dùng để diễn đạt 1 hành động hoặc sự việc hoàn thành trước 1 thời điểm trong tương lai.
E.g: I will have finished writing this letter before 10 a.m.
(Tôi sẽ viết xong lá thư này trước 10 giờ sáng.)
- Dùng để diễn đạt 1 hành động hoặc sự việc hoàn thành trước 1 hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.
E.g: Hannah will have finished the report by the time you call her.
(Hannah sẽ hoàn thành báo cáo trước khi cậu gọi cho cô ấy.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu có các cụm từ sau:
- By + thời gian trong tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time …
- Before + thời gian trong tương lai
- Khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…)
XII. Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn
1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thể | Cấu trúc |
Khẳng định | S + will + have + been +V-ing E.g: By the end of this year, I will have been living in London for 2 years. (Cuối năm nay, tôi sẽ sống ở London được 2 năm.) |
Phủ định | S + will not + have + been + V-ing E.g: I won’t have been playing the piano for 3 months until the end of this year. (Tôi sẽ không chơi đàn piano trong 3 tháng cho đến cuối năm nay.) |
Nghi vấn | Yes/No question: Will + S + have + been + V-ing?
E.g: Will you have been living in this country for 10 months by the end of this month? (Bạn sẽ sống ở đất nước này được 10 tháng tính đến cuối tháng này ư?) Wh- question: Wh-word + will + S + have + been + V-ing? E.g: What will you have been writing until 7 p.m tomorrow? (Bạn sẽ viết gì cho tới 7 giờ tối mai?) |
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
E.g: I will have been studying English for 12 years by the end of next month.
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 12 năm tính đến cuối tháng sau.)
- Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
E.g: They will have been talking with each other for an hour by the time I get home.
(Đến lúc tôi về đến nhà thì họ sẽ nói chuyện với nhau được một giờ rồi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn thường dùng các trạng ngữ với giới từ “BY”:
- By then: Tính đến lúc đó
- By the time + Mệnh đề thì hiện tại đơn:
- By the end of this + … :Vào cuối…. này
- By this + tháng: (By this October, By this July,…)
Bài viết này đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 12 thì trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin về các thì trong tiếng Anh hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của bạn.
Và để có thể chinh phục các nấc thang IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa, bạn hãy ghé thăm ngay fanpage WISE ENGLISH và Group cộng đồng nâng band và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cùng học thêm nhiều bí kíp thôi nào!
Tìm hiểu thêm:
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
Top 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua