IELTS Writing topic culture là một trong các chủ đề hay gặp trong IELTS Writing Task 2. Để giúp người đọc chuẩn bị tốt hơn, bài viết sau đây sẽ cung cấp các Idea for IELTS Writing Task 2 Topic culture: brainstorm ý tưởng và phát triển ý cho một số đề bài mẫu trong chủ đề này.
Vậy thì cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua cách phân tích đề bài và cách viết để ăn điểm tối đa phần thi này nhé.
1. Từ vựng hay cho IELTS writing topic culture
WISE ENGLISH đã tổng hợp từ vựng thường gặp trong IELTS Writing topic culture để bạn có thể áp dụng cho bài thi writing này.
Cultural heritage /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/: Di sản văn hóa
Ví dụ: “Preserving cultural heritage is essential for maintaining a nation’s identity.”
Cultural diversity /ˈkʌlʧərəl daɪˈvɜːrsɪti/: Đa dạng văn hóa
Ví dụ: “Cultural diversity enhances creativity and understanding among people.”
Globalization /ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/: Toàn cầu hóa
Ví dụ: “Globalization has led to the blending of different cultural traditions.”
Traditional values /trəˈdɪʃənl ˈvæljuːz/: Giá trị truyền thống
Ví dụ: “Traditional values are often passed down through generations.”
Cultural assimilation /ˈkʌlʧərəl əˌsɪməˈleɪʃən/: Sự đồng hóa văn hóa
Ví dụ: “Cultural assimilation can lead to the loss of unique cultural identities.”
Intangible heritage /ɪnˈtændʒəbl ˈhɛrɪtɪʤ/: Di sản phi vật thể
Ví dụ: “Intangible heritage, such as traditional dances, must be preserved.”
Pop culture /pɒp ˈkʌlʧər/: Văn hóa đại chúng
Ví dụ: “Pop culture influences young generations through music and films.”
Digital preservation /ˈdɪdʒɪtl ˌprɛzərˈveɪʃən/: Bảo tồn kỹ thuật số
Ví dụ: “Digital preservation is essential for safeguarding historical documents.”
Cultural identity /ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntɪti/: Bản sắc văn hóa
Ví dụ: “Language plays a significant role in maintaining cultural identity.”
Cultural exchange /ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
Ví dụ: “Cultural exchange programs help foster mutual understanding between nations.”
Ethnocentrism /ˌɛθnoʊˈsɛntrɪzəm/: Chủ nghĩa vị chủng
Ví dụ: “Ethnocentrism can hinder cross-cultural communication.”
Cultural homogenization /ˈkʌlʧərəl hoʊˌmɒdʒəˌnaɪˈzeɪʃən/: Sự đồng nhất văn hóa
Ví dụ: “Global brands contribute to cultural homogenization.”
Virtual museum /ˈvɜːrʧuəl mjuːˈziːəm/: Bảo tàng ảo
Ví dụ: “Virtual museums make cultural artifacts accessible worldwide.”
Artificial intelligence in culture /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪʤəns ɪn ˈkʌlʧər/: Trí tuệ nhân tạo trong văn hóa
Ví dụ: “AI is being used to recreate ancient cultural sites virtually.”
Cultural appropriation /ˈkʌlʧərəl əˌproʊpriˈeɪʃən/: Chiếm dụng văn hóa
Ví dụ: “Cultural appropriation is a controversial topic in modern society.”
Traditional craftsmanship /trəˈdɪʃənl ˈkræftsˌmænʃɪp/: Nghề thủ công truyền thống
Ví dụ: “Traditional craftsmanship should be supported to preserve cultural skills.”
AI-generated art /eɪ aɪ ˈʤɛnəreɪtɪd ɑːrt/: Nghệ thuật do AI tạo ra
Ví dụ: “AI-generated art is challenging traditional notions of creativity.”
Cultural tourism /ˈkʌlʧərəl ˈtʊərɪzəm/: Du lịch văn hóa
Ví dụ: “Cultural tourism promotes awareness of local traditions and practices.”
Language extinction /ˈlæŋɡwɪʤ ɪkˈstɪŋkʃən/: Sự tuyệt chủng ngôn ngữ
Ví dụ: “Efforts are being made to document endangered languages before extinction.”
Hybrid culture /ˈhaɪbrɪd ˈkʌlʧər/: Văn hóa lai
Ví dụ: “Hybrid culture emerges when two or more cultures interact and blend.”
Cultural revival /ˈkʌlʧərəl rɪˈvaɪvl/: Sự phục hưng văn hóa
Ví dụ: “The cultural revival of indigenous music has gained momentum recently.”
Augmented reality in culture /ɔːɡˈmɛntɪd rɪˈælɪti ɪn ˈkʌlʧər/: Thực tế tăng cường trong văn hóa
Ví dụ: “Augmented reality allows users to interact with historical landmarks virtually.”
Cultural erosion /ˈkʌlʧərəl ɪˈroʊʒən/: Sự mai một văn hóa
Ví dụ: “Globalization can sometimes lead to cultural erosion.”
Crowdsourcing cultural projects /ˈkraʊdˌsɔːrsɪŋ ˈkʌlʧərəl ˈprɑːʤɛkts/: Gây quỹ cộng đồng cho các dự án văn hóa
Ví dụ: “Crowdsourcing is an effective way to fund cultural preservation projects.”
Cultural sensitivity /ˈkʌlʧərəl ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/: Sự nhạy cảm văn hóa
Ví dụ: “Cultural sensitivity is crucial when interacting with people from different backgrounds.”
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn làm phong phú bài viết mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và hiện đại về các khía cạnh của văn hóa, bao gồm sự ứng dụng của công nghệ AI.
Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc
2. Các dạng đề thường gặp trong IELTS Writing task 2
WISE English đã tổng hợp các dạng đề trong IELTS Writing task 2 thường gặp. Nhớ lưu lại nhé để không bỡ ngỡ trong quá trình triển khai viết bài thi writing.
Dạng bài Opinion Essay (Dạng đưa ra ý kiến)
Để nhận biết đề bài Opinion Essay này bạn sẽ gặp các câu hỏi như sau:
- To what extent do you agree or disagree?
- Do you agree or disagree
- What is your opinion?
Dạng đề bài này yêu cầu bạn cần phải trình bày rõ ý kiến của mình và bảo vệ ý kiến đó là:
- Hoàn toàn đồng ý
- Hoàn toàn không đồng ý
- Một phần đồng ý, một phần không đồng ý
Đối với mỗi lựa chọn, bạn cần lưu ý rằng phải trình bày ra 2-3 luận điểm để giải thích lý do vì sao lại lựa chọn như vậy. Bạn cần đảm bảo tính logic của điều bạn chọn với điều bạn giải thích. WISE sẽ hướng dẫn chi tiết bạn cách viết
Discussion Essay (Dạng thảo luận 2 quan điểm)
Đối với dạng đề discussion Essay này, yêu cầu bạn phải đề cập và thảo luận đồng thời 2 quan điểm được nêu trong đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân cho cả 2 quan điểm đó. Dạng đề này thường được hỏi như sau:
- Discuss both views and give your own opinion.
- Discuss both these views
Để trả lời cho dạng đề bài này cần, bạn cần phân tích đề và và đồng ý hay phản đối với từng quan điểm 1 và quan điểm 2. Để từ đó, bạn có thể tóm tắt được ý chính của đề bài và nêu bật được quan điểm cá nhân của bản thân.
Advantage and Disadvantage Essay (Dạng lợi ích và bất lợi)
Đối với dạng đề advantage and disadvantage essay, yêu cầu bạn phải phân tích được cả lợi ích và bất lợi của đề bài. Nếu đề yêu cầu so sánh (outweigh), bạn cần nhấn mạnh bên nào vượt trội hơn. Dạng đề này thường bắt gặp với câu hỏi:
- What are the advantages and disadvantages?
- Do the advantages outweigh the disadvantages?
Problem and Solution Essay (Dạng vấn đề và giải pháp)
Đối với dạng đề Problem and Solution Essay, yêu cầu bạn phải biết phân tích nguyên nhân của vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp với từng yêu cầu của đề bài. Dạng đề này thường gặp với các câu hỏi sau:
- What are the problems and what solutions can be implemented?
- What are the causes of this problem, and how can it be solved?
Two-Part Question (Dạng câu hỏi kép)
Đối với dạng đề Two-Part Question, yêu cầu bạn phải trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi được đưa ra trong đề bài. Bạn phải tóm tắt được vấn đề của đề bài, sau đó trả lời từng câu hỏi, rồi cuối cùng tổng kết lại vấn đề và nêu bật các ý chính cần phải giải quyết. Đề bài này thường bắt gặp trong các câu hỏi sau:
- Why is this the case? What measures can be taken to solve it?
- What are the reasons for this trend? Is this a positive or negative development
Cause and Effect Essay (Dạng nguyên nhân và hậu quả)
Đối với dạng đề Cause and Effect Essay, yêu cầu bạn phải phân tích được nguyên nhân dẫn đến vấn đề được nêu trong bài và tác động/hậu quả của vấn đề đó mang lại.
Cách tiếp cận để triển khai bài viết dạng đề này thường bắt đầu mở bài với việc giới thiệu vấn đề, thân bài bạn triển khai phân tích nguyên nhân và phân tích hậu quả, cuối cùng bạn nhấn mạnh lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.
Dạng đề này thường gặp câu hỏi: What are the causes and effects of this problem?
Direct Question (Dạng câu hỏi trực tiếp)
Đối với dạng đề Direct Question, yêu cầu bạn cần phải trả lời trực tiếp câu hỏi được đưa ra trong đề bài, từ đó nêu quan điểm của bản thân cho câu hỏi đó. Câu hỏi thường gặp trong dạng bài này là:
- What are the benefits of this development?
- Is this a positive or negative trend?
WSE ENGLISH đã tổng hợp các dạng bài cho IELTS Writing task 2. Cùng WISE tìm hiểu cách triển khai và các bài viết hoàn chỉnh sẽ giúp ích cho kỳ thi sắp tới của bạn.
Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất
3. Bài mẫu IELTS writing topic culture
Cùng WISE phân tích nội dung đề bài và làm bài mẫu IELTS Writing topic culture này thử nhé.
Some peole believe that culture will be ruined if it is used to earn tourism revenue, but others consider that tourism is the only way of protecting culture. Discuss both sides and give your own opinion. |
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1:
Body Paragraph 2:
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
Culture plays a vital role in defining the identity of a nation. While some argue that using culture to generate tourism revenue compromises its authenticity, others believe tourism is essential for its preservation. In my opinion, tourism, when managed sustainably, can be an effective tool to protect cultural heritage despite its potential drawbacks. On one hand, the commercialization of culture for tourism purposes can undermine its true value. Many traditional practices are transformed into mere performances to cater to tourists, stripping them of their original significance. For instance, in some regions, sacred rituals are altered or shortened to fit the schedules of tourist groups. Such practices not only dilute the essence of these traditions but also lead to cultural erosion over time. Furthermore, over-tourism in certain cultural sites can physically damage historical landmarks, reducing their long-term sustainability. On the other hand, tourism provides essential funding and raises awareness for the preservation of culture. Revenue generated from tourism can be used to maintain historical sites, support local artisans, and revive dying traditions. For example, the income from visitors to the ancient city of Machu Picchu is reinvested in conservation projects and local community initiatives. Additionally, exposure to international tourists promotes global appreciation and respect for cultural diversity. Without tourism, many lesser-known cultural practices might fade into obscurity due to a lack of resources and recognition. In conclusion, while it is true that the exploitation of culture for tourism purposes carries risks, the benefits of tourism in terms of financial support and global awareness cannot be overlooked. By adopting sustainable tourism practices, it is possible to strike a balance between economic gain and cultural preservation, ensuring that traditions are both respected and safeguarded for future generations. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:
Cultural heritage /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ/: Di sản văn hóa
Ví dụ: “Tourism can help preserve cultural heritage if managed properly.”
Commercialization /kəˌmɜːrʃələˈzeɪʃən/: Thương mại hóa
Ví dụ: “Commercialization often leads to the loss of cultural authenticity.”
Authenticity /ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/: Tính chân thực
Ví dụ: “Cultural performances often lose their authenticity due to tourism.”
Preservation /ˌprɛzərˈveɪʃən/: Sự bảo tồn
Ví dụ: “Preservation of historical sites requires significant funding.”
Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/: Tính bền vững
Ví dụ: “Sustainable tourism can benefit both the economy and cultural preservation.”
Cultural erosion /ˈkʌlʧərəl ɪˈroʊʒən/: Sự mai một văn hóa
Ví dụ: “Over-reliance on tourism may result in cultural erosion.”
Revenue generation /ˈrɛvəˌnu ˌʤɛnəˈreɪʃən/: Tạo nguồn thu
Ví dụ: “Tourism contributes significantly to revenue generation for cultural preservation.”
Tourist influx /ˈtʊərɪst ˈɪnflʌks/: Lượng khách du lịch đổ vào
Ví dụ: “An uncontrolled tourist influx can harm local traditions.”
Bài viết trên đã cung cấp một câu trả lời mẫu cho chủ đề “Du lịch và bảo tồn văn hóa”. Bài viết thể hiện sự cân bằng khi thảo luận cả hai quan điểm và khẳng định ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.
Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản
It is not necessary for people to travel to other places and learn about their culture. We can learn as much as from books, film and television. To what extent do you agree or disagree |
Ý tưởng bài viết:
Introduction:
Body Paragraph 1:
Body Paragraph 2:
Conclution:
|
Bài mẫu trả lời:
Understanding different cultures is an essential aspect of fostering global harmony. While some argue that books, films, and television are sufficient for learning about cultures, I believe that these sources, though informative, cannot fully replace the depth and authenticity of direct experiences gained through travel. On the one hand, books, films, and television provide a wealth of information about different cultures. They are accessible and cost-effective, allowing individuals to explore various traditions, historical events, and customs without leaving their homes. For instance, a documentary about ancient Egypt can vividly depict the grandeur of the pyramids and the cultural practices of that era. However, such media often lack the emotional connection and interactive aspects of real-life experiences. Observing a traditional dance on television, for example, is not as impactful as witnessing it live and engaging with the performers. On the other hand, traveling offers unparalleled opportunities for cultural immersion. Experiencing a culture firsthand enables individuals to gain a deeper understanding of its nuances, which are often lost in books or films. For example, participating in a local festival not only showcases traditional attire and rituals but also allows travelers to feel the energy and enthusiasm of the community. Moreover, direct interaction with locals fosters mutual respect and provides insights into their values, beliefs, and way of life. Such interactions are instrumental in breaking stereotypes and developing a global perspective. In conclusion, while books, films, and television are valuable tools for learning about different cultures, they cannot substitute the richness of firsthand experiences. Traveling allows individuals to engage directly with cultural traditions and people, providing a more comprehensive and authentic understanding. Therefore, a combination of both approaches would be ideal for truly appreciating the diversity of the world. |
Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết
Cultural immersion /ˈkʌlʧərəl ɪˈmɜːʃən/: Sự đắm chìm vào văn hóa
Ví dụ: “Traveling allows for cultural immersion that books and films cannot provide.”
Authentic experience /ɔːˈθɛntɪk ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm chân thực
Ví dụ: “Meeting locals offers an authentic experience of their culture.”
Secondhand knowledge /ˈsɛkəndhænd ˈnɒlɪʤ/: Kiến thức gián tiếp
Ví dụ: “Books and media only provide secondhand knowledge of culture.”
Firsthand experience /ˈfɜːstˈhænd ɪksˈpɪəriəns/: Trải nghiệm trực tiếp
Ví dụ: “Traveling provides firsthand experience that enhances cultural understanding.”
Cultural nuances /ˈkʌlʧərəl ˈnjuːɑːnsɪz/: Những sắc thái văn hóa
Ví dụ: “Nuances of culture are often missed when relying solely on media.”
Global perspective /ˈɡləʊbəl pəˈspɛktɪv/: Góc nhìn toàn cầu
Ví dụ: “Traveling helps develop a global perspective through real-life experiences.”
Virtual exploration /ˈvɜːʧuəl ˌɛksplɔːˈreɪʃən/: Khám phá ảo
Ví dụ: “Virtual exploration through documentaries is convenient but limited.”
Enriching /ɪnˈrɪʧɪŋ/: Làm giàu thêm (trải nghiệm hoặc kiến thức)
Ví dụ: “Traveling is an enriching way to understand cultural differences.”
Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:
- [Cập nhật] Bộ 30 chủ đề IELTS Writing phổ biến nhất năm 2024
- [IDEA] IELTS Writing topic Art Task 2: ý tưởng và bài mẫu thú vị
- Bài mẫu IELTS Writing topic Food task 2 chi tiết
- Bài mẫu IELTS Writing topic Family task 2 đầy đủ nhất
- IELTS Writing topic Environment task 2 đầy đủ nhất [TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU]
- Bài mẫu IELTS writing task 2 business and money đầy đủ nhất
- Bài mẫu IELTS writing global warmingkèm Vocab đầy đủ
- Bài mẫu IELTS Writing topic Crime and punishment task 2 chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic education chi tiết nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 2 topic health đầy đủ nhất
Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing topic culture cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.
3. Tổng kết
Chủ đề IELTS Writing topic culture là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, WISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:
- Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
- Top 6 website cung cấp đề thi thử IELTS Online miễn phí 2024
- Tổng hợp đề thi IELTS cập nhật mới nhất
BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?
Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+