Mục Lục

Bài mẫu IELTS writing part time job ăn trọn điểm 7.5+

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing part time job là một trong những chủ đề được nhắc đến thường xuyên trong phần thi viết, đòi hỏi bạn phải nắm vững từ vựng và kỹ năng lập luận sắc bén.

Các câu hỏi xoay quanh chủ đề này thường đề cập đến cân bằng giữa công việc và cuộc sống, tác động của công nghệ đến nghề nghiệp, hoặc so sánh giữa làm việc nhóm và làm việc độc lập. Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu cách tiếp cận hiệu quả để chinh phục chủ đề này nhé!

IELTS WRITING TOPIC PART TIME JOB
IELTS WRITING TOPIC PART TIME JOB

1. Từ vựng hay cho IELTS writing topic work

WISE ENGLISH đã tổng hợp một số từ vựng hay và nâng cao cho IELTS Writing part time job. Nhớ lưu lại để học dần nhé.

Part-time job /ˈpɑːrt taɪm ʤɒb/ – Công việc bán thời gian

Many students take up a part-time job to support their studies.

Flexible schedule /ˈflɛksəbl ˈskɛʤuːl/ – Lịch trình linh hoạt

A part-time job offers a flexible schedule for people with other commitments.

Time management /taɪm ˈmænɪʤmənt/ – Quản lý thời gian

Working part-time helps students develop better time management skills.

Supplementary income /ˌsʌplɪˈmɛntəri ˈɪnkʌm/ – Thu nhập bổ sung

Part-time work provides a supplementary income for families.

Skill development /skɪl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển kỹ năng

Part-time work can contribute to skill development, such as teamwork and communication.

Work-life balance /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

A part-time job helps maintain a healthy work-life balance.

Job experience /ʤɒb ɪksˈpɪərɪəns/ – Kinh nghiệm làm việc

Having job experience through part-time work improves employability after graduation.

Temporary contract /ˈtɛmpərəri ˈkɒntrækt/ – Hợp đồng tạm thời

Most part-time employees work under a temporary contract.

Freelance work /ˈfriːlæns wɜːrk/ – Công việc tự do

Freelance work has become an alternative form of part-time employment.

Job market /ʤɒb ˈmɑːrkɪt/ – Thị trường việc làm

The job market for part-time work has expanded with the rise of e-commerce.

Gig economy /ɡɪɡ ɪˈkɒnəmi/ – Nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn

The gig economy has created more opportunities for part-time workers.

Freelancer platforms /ˈfriːlænsər ˈplætfɔːrmz/ – Nền tảng làm việc tự do

Platforms like Upwork and Fiverr connect freelancers with short-term projects.

Financial independence /faɪˈnænʃl ˌɪndɪˈpɛndəns/ – Độc lập tài chính

Part-time work allows students to gain financial independence.

Workplace ethics /ˈwɜːrkpleɪs ˈɛθɪks/ – Đạo đức nơi làm việc

Adhering to workplace ethics is important for part-time employees.

Multitasking /ˈmʌltɪˌtɑːskɪŋ/ – Làm nhiều việc cùng lúc

Managing studies and part-time work requires strong multitasking abilities.

Networking opportunities /ˈnɛtwɜːrkɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪtiz/ – Cơ hội kết nối

Part-time work provides networking opportunities that can benefit future careers.

Artificial Intelligence (AI) integration /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛɡreɪʃən/ – Tích hợp trí tuệ nhân tạo

AI integration in part-time jobs, such as chatbot training, is on the rise.

Remote part-time work /rɪˈməʊt pɑːrt taɪm wɜːrk/ – Làm việc bán thời gian từ xa

Remote part-time work is ideal for students who prefer to work from home.

Workload /ˈwɜːrkloʊd/ – Khối lượng công việc

A manageable workload is crucial for part-time workers to avoid burnout.

Online tutoring /ˈɒnlaɪn ˈtuːtərɪŋ/ – Dạy kèm trực tuyến

Online tutoring is a popular part-time job for university students.

Sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bài viết trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng trong bài thi IELTS Writing.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.

2. Bài mẫu hay về IELTS writing topic work

Cùng WISE phân tích và giải các đề bài hay của chủ đề IELTS writing part time job này nhé.

Some people say part-time jobs are useful for full-time students because they not only earn money but also gain career experience. Do you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

  • Chủ đề: Công việc bán thời gian (Part-time jobs).
  • Yêu cầu: Thảo luận ý kiến “Công việc bán thời gian có lợi cho sinh viên học toàn thời gian vì không chỉ kiếm được tiền mà còn có kinh nghiệm nghề nghiệp.” Bạn có đồng ý hay không?
  • Loại bài viết: Opinion Essay (Agree/Disagree).

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Paraphrase đề bài: Việc sinh viên làm thêm có thể mang lại lợi ích về tài chính và trải nghiệm nghề nghiệp.
  • Trả lời câu hỏi: Tôi đồng ý với quan điểm này vì những lý do cụ thể.

Body Paragraph 1:

  • Làm thêm giúp sinh viên kiếm tiền, giảm gánh nặng tài chính.
  • Ví dụ: Sinh viên có thể chi trả học phí hoặc các chi phí sinh hoạt.

Body Paragraph 2:

  • Cung cấp kỹ năng thực tế: quản lý thời gian, giao tiếp, teamwork.
  • Ví dụ: Công việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.

Body Paragraph 3:

  • Kinh nghiệm làm thêm làm đẹp CV và tăng cơ hội việc làm.
  • Ví dụ: Nhà tuyển dụng ưu tiên người có kinh nghiệm làm việc thực tế hơn.

Conclusion:

  • Tóm tắt quan điểm: Đồng ý rằng làm thêm có lợi cho sinh viên cả về tài chính và kinh nghiệm.
  • Đưa ra nhận định cuối cùng: Làm thêm nên được khuyến khích nếu không ảnh hưởng đến việc học.

Bài mẫu trả lời:

Part-time employment is often considered advantageous for full-time students as it provides both financial stability and career experience. I fully agree with this perspective because such opportunities not only alleviate monetary pressures but also foster essential professional skills.

One primary benefit of part-time jobs for students is the financial relief they offer. Many full-time students face significant expenses, including tuition fees, textbooks, and daily living costs. A part-time job enables them to earn supplementary income, reducing their dependence on family or student loans. For instance, students working a few hours a week in retail or food services can save enough to cover their daily expenditures, making education more accessible and less stressful.

In addition to financial advantages, part-time jobs provide invaluable career experience. By engaging in professional environments, students acquire transferable skills such as time management, teamwork, and communication. For example, a student working in customer service learns how to resolve conflicts and interact with diverse individuals—skills highly valued by employers. These experiences not only enrich their resumes but also prepare them for future workplace challenges.

Moreover, part-time employment enhances students’ employability after graduation. Employers often prioritize candidates with practical experience over those with only academic qualifications. For instance, a student who has worked part-time in a marketing role will likely have a competitive edge when applying for full-time positions in the same field. This practical exposure bridges the gap between theoretical knowledge and real-world application, ensuring smoother transitions into the workforce.

In conclusion, part-time jobs are undeniably beneficial for full-time students, offering financial support and equipping them with career-enhancing skills. While maintaining a balance between work and study is crucial, the advantages of part-time employment far outweigh the potential drawbacks. Governments and educational institutions should encourage students to embrace such opportunities to better prepare for their future.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Financial burden /faɪˈnænʃl ˈbɜːrdn/ – Gánh nặng tài chính.
  • Practical skills /ˈpræktɪkl skɪlz/ – Kỹ năng thực tế.
  • Time management /taɪm ˈmænɪʤmənt/ – Quản lý thời gian.
  • Career prospects /kəˈrɪə ˈprɒspɛkts/ – Triển vọng nghề nghiệp.
  • Transferable skills /trænsˈfɜːrəbl skɪlz/ – Kỹ năng có thể áp dụng ở nhiều lĩnh vực.
  • Employability /ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/ – Khả năng được tuyển dụng.
  • Part-time employment /pɑːrt taɪm ɪmˈplɔɪmənt/ – Việc làm bán thời gian.
  • Resume/CV enhancement /ˈrezjuːmeɪ/ or /siː viː ɪnˈhænsmənt/ – Việc cải thiện hồ sơ cá nhân.
  • Interpersonal skills /ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/ – Kỹ năng giao tiếp cá nhân.
  • Work-life balance /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Lý do bài viết đạt band 8.0+

  • Task Response: Trả lời đầy đủ câu hỏi, phát triển ý rõ ràng, mạch lạc.
  • Coherence and Cohesion: Cấu trúc bài viết logic, sử dụng từ nối một cách tự nhiên.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp với chủ đề, có tính học thuật.

Grammatical Range and Accuracy: Đa dạng cấu trúc câu, chính xác về ngữ pháp.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

In many countries, teenagers are encouraged to find part-time jobs. Some think this is a good development while others disagree.

Discuss both sides and give your own opinion.

Phân tích đề bài:

  • Chủ đề: Công việc bán thời gian cho thanh thiếu niên.
  • Yêu cầu: Thảo luận cả hai mặt (ý kiến đồng ý và không đồng ý) về việc khuyến khích thanh thiếu niên tìm việc làm thêm. Đồng thời, đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Loại bài viết: Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion).

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Paraphrase đề bài: Ở nhiều quốc gia, thanh thiếu niên được khuyến khích làm công việc bán thời gian. Trong khi một số người ủng hộ ý tưởng này, những người khác cho rằng nó không phù hợp.
  • Nêu câu trả lời cá nhân: Tôi tin rằng công việc bán thời gian mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần có sự cân bằng để không ảnh hưởng đến học tập.

Body Paragraph 1:

  • Học các kỹ năng thực tế: quản lý thời gian, trách nhiệm, giao tiếp.
  • Giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
  • Ví dụ: Một thanh thiếu niên làm việc trong nhà hàng học được cách tổ chức và giao tiếp với khách hàng.

Body Paragraph 2:

  • Gây ảnh hưởng đến việc học nếu không quản lý tốt thời gian.
  • Áp lực công việc có thể khiến thanh thiếu niên bị căng thẳng.
  • Ví dụ: Những học sinh làm việc nhiều giờ có thể không hoàn thành bài tập đúng hạn.

Body Paragraph 3:

  • Đồng ý rằng làm thêm là cơ hội tốt để học hỏi và trưởng thành.
  • Tuy nhiên, cần giới hạn số giờ làm việc để đảm bảo học tập là ưu tiên hàng đầu.

Conclusion:

  • Tóm tắt cả hai quan điểm: Công việc bán thời gian mang lại lợi ích nhưng cũng có rủi ro.
  • Nhấn mạnh ý kiến cá nhân: Khuyến khích làm thêm nhưng cần cân đối để đảm bảo học tập không bị ảnh hưởng.

Bài mẫu trả lời:

In many countries, it is common for teenagers to take up part-time jobs. While some people see this as a positive step toward independence and skill-building, others argue that it may distract young people from their academic pursuits. This essay will discuss both perspectives before presenting my opinion that part-time jobs can be beneficial if balanced appropriately.

On the one hand, working part-time provides teenagers with invaluable life lessons. By engaging in a professional environment, young individuals learn essential skills such as time management, responsibility, and teamwork. These experiences help them develop a sense of independence, preparing them for the challenges of adulthood. Additionally, earning their own money fosters financial independence and teaches the value of hard work. For example, a teenager working at a café not only learns customer service skills but also gains insight into managing personal finances.

On the other hand, critics argue that part-time jobs can be disruptive to a teenager’s academic performance. Balancing work and studies is often challenging, leading to exhaustion and reduced focus on schoolwork. Moreover, some jobs may place undue stress on young people, potentially affecting their mental health. For instance, a high school student working long hours at night might struggle to complete homework and perform well in exams. Therefore, part-time employment must be approached with caution to prevent negative consequences.

In my opinion, part-time jobs are a valuable opportunity for teenagers to acquire skills and experience that are not taught in school. However, it is crucial to ensure that work commitments do not overshadow educational priorities. Governments and parents can play a role by regulating the number of hours teenagers are allowed to work and encouraging jobs that align with their interests or career aspirations. For example, a student interested in technology could benefit from an internship at a software company rather than a physically demanding job.

In conclusion, while part-time jobs have both advantages and disadvantages, I believe their benefits outweigh the drawbacks if managed effectively. Teenagers should be encouraged to work in moderation, ensuring that their academic and personal growth are not compromised. Striking this balance is key to making part-time employment a meaningful and productive experience.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Part-time employment /pɑːrt taɪm ɪmˈplɔɪmənt/ – Việc làm bán thời gian.
  • Financial independence /faɪˈnænʃl ˌɪndɪˈpendəns/ – Độc lập về tài chính.
  • Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý thời gian.
  • Work-life balance /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm.
  • Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːrsənl skɪlz/ – Kỹ năng giao tiếp cá nhân.
  • Stress management /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý căng thẳng.
  • Extracurricular activities /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ – Hoạt động ngoại khóa.
  • Disruptive /dɪsˈrʌptɪv/ – Gây gián đoạn.
  • Academic performance /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːrməns/ – Thành tích học tập.

Lý do bài viết đạt band 8.0+

  • Task Response: Trả lời đầy đủ câu hỏi, nêu cả hai mặt và kết luận rõ ràng.
  • Coherence and Cohesion: Cấu trúc bài viết mạch lạc, sử dụng từ nối linh hoạt.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng học thuật và liên quan đến chủ đề.
  • Grammatical Range and Accuracy: Câu phức và ngữ pháp chính xác, đa dạng về cấu trúc.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Many children are encouraged by their parents to get a part time job in their free time. What are the advantages and disadvantages to children of doing so?

Phân tích đề bài:

  • Chủ đề: Trẻ em làm công việc bán thời gian.
  • Yêu cầu: Bài viết cần thảo luận cả ưu điểm và nhược điểm của việc trẻ em làm công việc bán thời gian trong thời gian rảnh rỗi.
  • Loại bài viết: Advantages and Disadvantages Essay.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Paraphrase đề bài: Một số bậc phụ huynh khuyến khích con cái làm công việc bán thời gian trong thời gian rảnh. Việc này có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm một số rủi ro.
  • Nêu mục tiêu bài viết: Thảo luận cả ưu điểm và nhược điểm của việc này.

Body Paragraph 1:

  • Phát triển kỹ năng sống: Học cách quản lý thời gian, trách nhiệm và làm việc nhóm.
  • Giáo dục về giá trị đồng tiền: Trẻ em sẽ hiểu giá trị của lao động và biết cách chi tiêu hợp lý.
  • Trải nghiệm thực tế: Giúp trẻ chuẩn bị tốt hơn cho tương lai bằng cách hiểu rõ môi trường làm việc.
  • Ví dụ: Một đứa trẻ làm thêm tại thư viện học được cách tổ chức và giao tiếp với người khác.

Body Paragraph 2:

  • Ảnh hưởng đến học tập: Làm thêm quá nhiều giờ có thể khiến trẻ mệt mỏi, không tập trung vào việc học.
  • Tạo áp lực không cần thiết: Trẻ có thể phải đối mặt với căng thẳng và mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • Thiếu thời gian cho các hoạt động quan trọng: Như học tập, chơi thể thao hoặc gắn kết với gia đình.
  • Ví dụ: Một học sinh làm thêm sau giờ học có thể bỏ lỡ cơ hội tham gia câu lạc bộ ngoại khóa.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại: Làm thêm có lợi ích lớn nhưng cũng tồn tại những rủi ro nếu không cân nhắc kỹ.
  • Đưa ra gợi ý: Cha mẹ nên giám sát và giới hạn giờ làm việc để đảm bảo trẻ phát triển toàn diện.

Bài mẫu trả lời:

Many parents encourage their children to take up part-time jobs during their free time. While this practice can provide valuable life lessons and financial independence, it may also pose certain risks to a child’s education and well-being. This essay will explore both the advantages and disadvantages of children undertaking part-time employment.

One significant benefit of part-time jobs is that they help children develop essential life skills. Managing a work schedule alongside school responsibilities teaches time management and discipline, which are crucial for future success. Additionally, earning their own money gives children a sense of financial independence and helps them understand the value of hard work. For instance, a teenager working as a cashier learns not only arithmetic skills but also interpersonal communication. Moreover, part-time work provides a glimpse into the professional world, offering real-world experience that can prepare them for adulthood.

On the downside, juggling a part-time job with academic commitments can negatively impact a child’s studies. Long working hours might leave them exhausted, reducing their ability to focus on homework or participate actively in class. Furthermore, the stress of meeting both school and job demands can lead to burnout, potentially affecting their mental health. Another concern is the loss of time for extracurricular activities or family bonding, both of which are essential for holistic development. For example, a student working late shifts might miss out on joining a sports team or spending quality time with parents and siblings.

In conclusion, part-time jobs for children offer numerous advantages, including skill development and financial education, but they also come with significant drawbacks, such as academic strain and stress. To ensure a balanced approach, parents should monitor their children’s work hours and encourage jobs that complement their interests and schedules. When managed carefully, part-time work can be a constructive addition to a child’s development.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

  • Part-time job /pɑːrt taɪm dʒɒb/ – Công việc bán thời gian.
  • Life skills /laɪf skɪlz/ – Kỹ năng sống.
  • Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý thời gian.
  • Financial literacy /faɪˈnænʃl ˈlɪtərəsi/ – Hiểu biết tài chính.
  • Workplace environment /ˈwɜːkpleɪs ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường làm việc.
  • Academic performance /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːrməns/ – Thành tích học tập.
  • Stress management /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý căng thẳng.
  • Extracurricular activities /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ – Hoạt động ngoại khóa.
  • Burnout /ˈbɜːrnaʊt/ – Kiệt sức.
  • Work-life balance /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Lý do bài viết đạt band 8.0+

  • Task Response: Phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách chi tiết, đưa ra quan điểm rõ ràng và giải pháp thực tế.
  • Coherence and Cohesion: Các ý liên kết logic, sử dụng từ nối linh hoạt.
  • Lexical Resource: Từ vựng học thuật phong phú và phù hợp với chủ đề.
  • Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đa dạng cấu trúc câu, ngữ pháp chính xác.

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing part time job cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề. Nếu bạn đang trong thời gian học tập và ôn luyện IELTS, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lộ trình học IELTS 7.0 trong 150 ngày cho người mất gốc.

Nếu bạn cảm thấy tư ôn luyện IELTS không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing part time job là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISHWISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
uu-dai-giam-45
Liên hệ